MÃ | TÊN | GIÁ | TÊN NHÓM |
42259 | THD với tiêm + lăn kim + PRP THD/ sẹo | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42264 | THD với tiêm + lăn kim + TBG | 18,000,000 | Gói dịch vụ |
42277 | Peel da body <150cm2 | 2,200,000 | Gói dịch vụ |
42278 | Điều trị sẹo với lăn kim tinh chất kết hợp máy CO2 | 7,000,000 | Gói dịch vụ |
42604 | Chăm sóc da mụn | 350,000 | Gói dịch vụ |
42607 | Chăm sóc da cơ bản | 500,000 | Gói dịch vụ |
42613 | Mesotherapy trẻ hóa da phục hồi da thương tổn | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42616 | Chiếu Led + Lấy nhân mụn | 200,000 | Gói dịch vụ |
43088 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim tế bào gốc | 22,500,000 | Gói dịch vụ |
43089 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim PRP | 17,000,000 | Gói dịch vụ |
3979 | Tiêm Meso trị nám <60cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
3980 | Tiêm Meso trị rụng tóc | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
3981 | Tiêm Meso trẻ hóa da collagen | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
3982 | Tiêm Meso tan mỡ <100cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
3983 | Peel da < 100 cm2 | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
4556 | Tiêm Meso trị thâm mắt | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
4557 | Tiêm Meso trị nám < 150 cm2 | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
4878 | PRP – HIFU 700 | 22,000,000 | Gói dịch vụ |
4879 | TBG- HIFU 700 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4880 | ULTRA – PRP | 20,000,000 | Gói dịch vụ |
4881 | ULTRA- TBG | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4882 | ULTRA – HIFU 700 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4514 | căng chỉ collagen HA vùng mắt + cung mày | 20,000,000 | Gói dịch vụ |
4515 | Căng chỉ collagen HA vùng mắt+ trán | 25,000,000 | Gói dịch vụ |
4516 | Căng chỉ collagen HA vùng cổ + nọng cằm | 38,000,000 | Gói dịch vụ |
4517 | Căng chỉ collagen HA vùng má | 48,000,000 | Gói dịch vụ |
4518 | Căng chỉ collagen HA vùng má+mắt | 58,000,000 | Gói dịch vụ |
4519 | Căng chỉ collagen HA vùng má+ nọng cằm | 60,000,000 | Gói dịch vụ |
4520 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt | 68,000,000 | Gói dịch vụ |
4521 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + nọng cằm | 80,000,000 | Gói dịch vụ |
4522 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + cổ cằm | 98,000,000 | Gói dịch vụ |
4523 | Căng chỉ collagen HA-Hifu 600s | 55,000,000 | Gói dịch vụ |
4524 | Căng chỉ collagen HA-ULTRA | 55,000,000 | Gói dịch vụ |
4525 | Căng chỉ collagen HA- PRP | 65,000,000 | Gói dịch vụ |
4526 | Căng chỉ collagen toàn mặt HA-PRP | 75,000,000 | Gói dịch vụ |
4527 | Căng chỉ collagen mặt+nọng cằm HA-PRP | 85,000,000 | Gói dịch vụ |
4543 | Căng chỉ collagen HA-12 | 18,000,000 | Gói dịch vụ |
4544 | Căng chỉ collagen HA-20 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
2717 | Đặt nội khí quản cấp cứu | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2718 | Shock điện có kết quả | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2719 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2720 | Đặt CVP | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2801 | Tiền giường Box cấp cứu | 2,700,000 | Thủ Thuật Khác |
1976 | Bơm tiêm điện >7 giờ | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
1988 | Bơm tiêm điện 1-3 giờ | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
1975 | Bơm tiêm điện 3-7 giờ | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
2716 | Mask mũi miệng Bipap | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
2715 | Dùng máy thở Bipap | 1,200,000 | Thủ Thuật Khác |
3639 | shock điện không có kết quả | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5213 | Nghiệm pháp Valsava cải tiến | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
6429 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6430 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6431 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6432 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6433 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6424 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6434 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6435 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6436 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6438 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6439 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6440 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6441 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6442 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6443 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6480 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6483 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6487 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6488 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
4323 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 28,720,000 | CĐHA TT |
4435 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4436 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4439 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4440 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4443 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | 20,200,000 | CĐHA TT |
4459 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | 20,200,000 | CĐHA TT |
4486 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4490 | Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền | 20,500,000 | CĐHA TT |
4494 | Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4958 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | 30,000,000 | CĐHA TT |
5229 | Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 9,000,000 | CĐHA TT |
5338 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy dưới 1.5 cm) | 8,000,000 | CĐHA TT |
5372 | Tiêm cồn nang vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
5631 | Tiêm cồn nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 9,500,000 | CĐHA TT |
6466 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | 15,000,000 | CĐHA TT |
6467 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
6468 | Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) | 7,000,000 | CĐHA TT |
6497 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
6604 | Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm | 15,000,000 | CĐHA TT |
6657 | Đặt dẫn lưu đường mật bằng Pigtail | 21,000,000 | CĐHA TT |
6740 | Sinh thiết u phổi, u tạng qua da dưới hướng dẫn CT | 15,000,000 | CĐHA TT |
6742 | Can thiệp giảm đau ung thư dưới hướng dẫn CT | 20,000,000 | CĐHA TT |
6746 | Can thiệp phong bế rễ/dây thần kinh/ cột sống dưới hướng dẫn CT/ DSA/ Siêu âm | 20,000,000 | CĐHA TT |
404 | Đo VC, FVC, MVV (hô hấp kế) | 200,000 | CĐHA |
4075 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 18,500,000 | Phẫu thuật |
944 | Cắt cụt cẳng chân | 13,500,000 | Phẫu thuật |
945 | Cắt cụt cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
946 | Cắt cụt cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
999 | Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1000 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1031 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 9,500,000 | Phẫu thuật |
1034 | Giải phóng chèn ép,kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1180 | PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1184 | PT gãy xương đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1189 | PT kết hợp xương | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1195 | PT Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1212 | PT nẹp vít cột sống cổ | 23,500,000 | Phẫu thuật |
1213 | PT nẹp vít cột sống thắt lưng | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1225 | PT nội soi khớp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1230 | PT nội soi tái tạo dây chằng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1237 | PT nâng xương chính mũi | 13,930,000 | Phẫu thuật |
1266 | PT trật khớp háng | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1271 | PT trượt thân đốt sống | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1291 | Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy | 18,500,000 | Phẫu thuật |
1292 | Rút đinh các loại | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1294 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau PT | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1305 | Tháo đốt bàn | 9,500,000 | Phẫu thuật |
1307 | Tháo khớp gối | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1308 | Tháo khớp khủyu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1309 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1317 | Thay toàn bộ khớp gối | 24,500,000 | Phẫu thuật |
1412 | PT nội soi cắt lọc sụn chêm khớp gối | 10,500,000 | Phẫu thuật |
1414 | PT nội soi cắt lọc gối + tế bào gốc | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1417 | PT xoay vạc da | 16,500,000 | Phẫu thuật |
14349 | PT nội soi thoát vị đĩa đệm | 23,500,000 | Phẫu thuật |
14479 | PT nội soi khâu gân chóp xoay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
14619 | Tạo hình đốt sống 1-3 tầng (Bơm ximăng) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1539 | Đính lại điểm bám dây chằng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1876 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1877 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1878 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1884 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1888 | Cắt u xương sụn | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1893 | Cắt u thần kinh | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1897 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1910 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1916 | Nội soi cắt lọc sụn viền trước trên + khâu gân chóp xoay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1919 | Nội soi cắt sụn nêm rách | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2729 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1462 | Tạo hình đốt sống > 3 tầng (Bơm ximăng) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1191 | Thoái hóa gối (3,4) 1 gối | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1192 | Thoái hóa gối (3,4) 2 gối | 18,500,000 | Phẫu thuật |
91397 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 1 bên | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1398 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 2 bên | 18,500,000 | Phẫu thuật |
1033 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1105 | Nối gân duỗi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1174 | PT dính ngón | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1183 | PT gãy Monteggia | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1255 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 25,300,000 | Phẫu thuật |
1267 | PT trật khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1268 | PT trật xương bánh chè bẩm sinh | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1310 | Tháo khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1875 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2415 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2416 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2417 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2418 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2419 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2420 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2421 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2422 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2423 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2424 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2425 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2426 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2427 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2428 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2429 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2430 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2431 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2432 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (vùng cẳng tay) | 17,900,000 | Phẫu thuật |
2433 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2434 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2435 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2436 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2437 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2438 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2439 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2440 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2441 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2442 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2443 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2444 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2445 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2446 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 17,800,000 | Phẫu thuật |
2447 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2448 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 17,900,000 | Phẫu thuật |
2449 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2450 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2451 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2452 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2453 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2454 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2455 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2456 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2457 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2458 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2459 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2460 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2461 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 15,600,000 | Phẫu thuật |
2462 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2463 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2464 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 16,800,000 | Phẫu thuật |
2465 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2467 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2468 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2469 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2470 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2471 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2472 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2473 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2474 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2475 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2476 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2477 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2478 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2479 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2480 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2481 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2482 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2483 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2484 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2485 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2486 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2487 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2488 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2489 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2490 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2491 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2492 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2493 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2494 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2496 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2497 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2498 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2499 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2500 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2501 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2502 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2503 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2504 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2505 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2506 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 12,500,000 | Phẫu thuật |
2507 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2508 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2509 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2510 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2511 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2513 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2514 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2516 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2517 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2518 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2519 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2520 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2521 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2522 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2523 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2524 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2525 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2526 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2527 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2528 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2529 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2530 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2531 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2532 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2533 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2534 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2535 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2536 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2538 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2539 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2540 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2541 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2542 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
2544 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2545 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2546 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2547 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2548 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2549 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2550 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2551 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2552 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2553 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2554 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2555 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2556 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2557 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2558 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2559 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tư tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2560 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2561 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2562 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2563 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2564 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2565 | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2566 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2567 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2568 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2569 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2570 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2571 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2572 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2573 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2574 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2575 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2576 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2634 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2635 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2755 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 27,200,000 | Phẫu thuật |
2758 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2798 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 19,500,000 | Phẫu thuật |
1263 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2135 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2136 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2138 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2139 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2141 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2142 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2143 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2144 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2145 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1106 | Nối gân gấp | 13,300,000 | Phẫu thuật |
1181 | PT gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1277 | PT vết thương khớp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1293 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1306 | Tháo khớp cổ tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1909 | Cắt u xương sụn lành tính | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2495 | Thương tích bàn tay phức tạp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2537 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2578 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2579 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2581 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2582 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2583 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2585 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 15,500,000 | Phẫu thuật |
2586 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2587 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2588 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2589 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2590 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2591 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2592 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2593 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2594 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2595 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (đặt lại khớp găm kim cố định) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2596 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2597 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2598 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2599 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2600 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2601 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2602 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2603 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2604 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2605 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 13,400,000 | Phẫu thuật |
2606 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2607 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2608 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2164 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2165 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2166 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1908 | Cắt u bao gân | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1254 | PT thay khớp gối bán phần | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1318 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 24,500,000 | Phẫu thuật |
1871 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2543 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2609 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2610 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2611 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2612 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 23,000,000 | Phẫu thuật |
2613 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2614 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2615 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2616 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2617 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2618 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2619 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2620 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2621 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2622 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2623 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2624 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2625 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2626 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2627 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2628 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 27,600,000 | Phẫu thuật |
2629 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2630 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 27,700,000 | Phẫu thuật |
2631 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2632 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2633 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2636 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2637 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2638 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2639 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2640 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2641 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2642 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2643 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 18,500,000 | Phẫu thuật |
2644 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2645 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2646 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2647 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2648 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2772 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 10,000,000 | Phẫu thuật |
3583 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
3629 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh giữa (Hội chứng ống cổ tay) gây tê | 12,000,000 | Phẫu thuật |
3630 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4034 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4049 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4050 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4052 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4054 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4056 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4057 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4058 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 13,000,000 | Phẫu thuật |
4059 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4060 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (Vùng cổ tay- bàn tay) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4061 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4062 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4063 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4064 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4065 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4066 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4067 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4068 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4069 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4070 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4071 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4072 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4073 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4074 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4076 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4077 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4078 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 8,500,000 | Phẫu thuật |
4079 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 8,500,000 | Phẫu thuật |
4080 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
4081 | Thương tích bàn tay giản đơn | 7,500,000 | Phẫu thuật |
4082 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4083 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4084 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4085 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4086 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4087 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4088 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4089 | Phẫu thuật kéo dài chi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4090 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4091 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 13,000,000 | Phẫu thuật |
4092 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4093 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4094 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4095 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4096 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4097 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4100 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4101 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4103 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 13,500,000 | Phẫu thuật |
4104 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4105 | Phẫu thuật vá da mỏng | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4106 | Phẫu thuật viêm xương | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4107 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 12,900,000 | Phẫu thuật |
4108 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4109 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4115 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4118 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4119 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4120 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4140 | Nẹp bột các loại, không nắn | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4141 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4142 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4144 | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4145 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4146 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4147 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4148 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4149 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4150 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4152 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4153 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4154 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4155 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4156 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4157 | Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4158 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4160 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4161 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4162 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4164 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4165 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4166 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4167 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4168 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4173 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 14,000,000 | Phẫu thuật |
4176 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4179 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4180 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4181 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | 11,000,000 | Phẫu thuật |
4182 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4183 | Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4184 | Gỡ dính gân | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4185 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4186 | Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4188 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4189 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4190 | Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4191 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật. | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4192 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4193 | Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4194 | Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4195 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4196 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4197 | Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4198 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4199 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4200 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4201 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4202 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4203 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4204 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4205 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4206 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4207 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4208 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4209 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4210 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4211 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4220 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4221 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4222 | Cắt khối u da lành tính khổng lồ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4223 | Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4224 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4529 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 22,600,000 | Phẫu thuật |
4943 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4944 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4945 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4975 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng (Gây tê) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4976 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5395 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (Gây Tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5397 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5398 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay (Gây tê) | 8,500,000 | Phẫu thuật |
5406 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (gây tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5657 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5658 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương (Gây tê) | 13,400,000 | Phẫu thuật |
5660 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần (Gây Tê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
5669 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5680 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5684 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (Gây tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5686 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5706 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá | 31,500,000 | Phẫu thuật |
5743 | Thủ thuật hút ổ dịch sau VABB | 2,000,000 | Phẫu thuật |
5769 | Đóng lỗ mở bàng quang ra da | 7,000,000 | Phẫu thuật |
5770 | Mở thông dạ dày ra da qua nội soi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5771 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5574 | Hút dịch áp xe gan | 8,500,000 | Phẫu thuật |
5582 | Chọc hút nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 9,500,000 | Phẫu thuật |
5584 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây tê) | 9,500,000 | Phẫu thuật |
5604 | Phẫu thuật mở niệu quản lấy sỏi | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6503 | Phẫu thuật tháo khớp chi (Gây Tê) | 7,000,000 | Phẫu thuật |
6614 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng mác sên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6615 | Phẫu thuật khâu dây chằng mác sên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6633 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (gây tê) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6666 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6678 | Phẫu thuật mở xoang hàm qua ngã hố nanh | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6679 | Phẩu thuật nắn trật khớp | 8,000,000 | Phẫu thuật |
6682 | Phẫu thuật nôi soi khâu dây chằng | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6694 | Phẫu thuật khâu, nối gân gót chân | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6699 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (Gây tê) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
355 | CT xoang, hàm, mặt | 1,300,000 | CĐHA |
356 | CT sọ não | 1,500,000 | CĐHA |
357 | CT cột sống cổ | 1,800,000 | CĐHA |
358 | CT chi xương (tay hoặc chân) | 1,800,000 | CĐHA |
359 | CT ngực | 1,800,000 | CĐHA |
360 | CT bụng (gan, lách tụy) | 1,800,000 | CĐHA |
361 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | CĐHA |
364 | Sao phim | 100,000 | CĐHA |
365 | Ghi đia hình CD | 100,000 | CĐHA |
717 | CT xoang, hàm, mặt có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1065 | CT sọ não có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1066 | CT cột sống cổ có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1068 | CT chi xương (tay hoặc chân) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1069 | CT ngực có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1076 | CT bụng (gan, lách tụy) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1165 | CT chi (Khớp, Phần mềm) | 1,800,000 | CĐHA |
1166 | CT chi (Khớp, Phần mềm) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1169 | CT vùng cổ | 1,800,000 | CĐHA |
1171 | CT vùng cổ có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1926 | CT chậu | 1,800,000 | CĐHA |
1927 | CT chậu có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1928 | CT cột sống ngực | 1,800,000 | CĐHA |
1929 | CT cột sống ngực có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1930 | CT cột sống thắt lưng | 1,800,000 | CĐHA |
1931 | CT cột sống thắt lưng có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1932 | CT Đánh giá vôi hóa mạch vành | 1,800,000 | CĐHA |
1934 | CT động mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1935 | CT động mạch chi (tay hoặc chân) có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1936 | CT động mạch chủ + ngực có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1937 | CT động mạch mạc treo + bụng có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1938 | CT động mạch não + sọ não có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1939 | CT động mạch phổi + ngực có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1940 | CT động mạch thận + bụng có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1941 | CT động mạch vành, tim | 3,600,000 | CĐHA |
1942 | CT Hốc mắt | 1,800,000 | CĐHA |
1943 | CT Hốc mắt có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1946 | CT Toàn thân | 5,000,000 | CĐHA |
1947 | CT Toàn thân có cản quang | 6,000,000 | CĐHA |
1948 | CT Xương đá ống tai | 1,800,000 | CĐHA |
1949 | CT Xương đá ống tai có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
3540 | Phụ thu chụp cản quang CT | 500,000 | CĐHA |
4661 | CT động mạch tĩnh mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4662 | CT động mạch tĩnh mạch chũ + ngực có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4663 | CT động mạch tĩnh mạch mạc treo + bụng có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4664 | CT động mạch tĩnh mạch não + sọ não có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4665 | CT động mạch tĩnh mạch phỗi + ngực có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4666 | CT động mạch tĩnh mạch thận + bụng có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4908 | Dịch thuật (CT) | 200,000 | CĐHA |
5014 | Hội chẩn CT ngoại viện | 200,000 | CĐHA |
5328 | Thay thế thuốc cản quang đặc trị (visipaque) | 550,000 | CĐHA |
5332 | Thuốc cản quang đặc trị (visipaque) | 1,050,000 | CĐHA |
5385 | Phụ thu phí USB | 150,000 | CĐHA |
6658 | Đọc kết quả CT | 200,000 | CĐHA |
6709 | CT phổi liều thấp | 1,200,000 | CĐHA |
6714 | CT Tiết niệu không thuốc | 2,000,000 | CĐHA |
6715 | CT Tiết niệu có thuốc cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
6717 | CT sọ não + xoang | 1,800,000 | CĐHA |
6726 | CT đánh giá COPD | 2,000,000 | CĐHA |
6739 | Máy CT chụp chẩn đoán | 2,200,000 | CĐHA |
42191 | Chích chất làm đầy HA Redensty I mặt | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42436 | Chích chất làm đầy HA Redensty II Quầng thâm mắt | 11,000,000 | Gói dịch vụ |
42437 | Chích chất làm đầy HA Teoxane ultradeep 1,2ml | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42439 | Chích chất làm đầy HA Teoxane RHA1 1ml | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42440 | Chích chất làm đầy HA Juvederum 1ml | 12,000,000 | Gói dịch vụ |
42443 | Chích Botox 1 đơn vị | 150,000 | Gói dịch vụ |
43125 | Tiêm sẹo lồi 1 lần | 500,000 | Gói dịch vụ |
4548 | Xóa nhăn mắt,trán,gian mày | 6,500,000 | Gói dịch vụ |
4549 | Thon gọn cơ hàm | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42198 | Máy Revlite + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42200 | Máy CO2 + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42710 | Máy CO2 + Revlite điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42190 | THD hoặc Điều trị xẹo lõm lăn kim tinh chất 1 lần | 5,000,000 | Gói dịch vụ |
42187 | CO2 Sẹo mụn, sẹo rỗ mặt / cổ ức | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42671 | CO2 Đốt 1 -2 nốt ruồi /u tuyến mồ hôi | 200,000 | Gói dịch vụ |
42672 | CO2 Đốt 3 đến 5 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 500,000 | Gói dịch vụ |
42673 | CO2 Đốt 6 đến 15 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 1,000,000 | Gói dịch vụ |
42674 | CO2 Đốt 15 đến 25 nốt ruồi/ u tuyến mồ hôi | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42675 | CO2 Đốt 20 đến 35 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42676 | CO2 Đốt trên 35-50 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42695 | CO2 THD mặt/ bàn tay/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42699 | CO2 THD mặt và vùng cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42707 | CO2 THD mặt, ức và 2 bàn tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42900 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu vùng dưới 10cm | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42901 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 11cm đến 30cm | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42902 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 31cm đến 50cm | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42903 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 51cm đến 100cm /bụng /mông /đùi | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42961 | CO2 trẻ hóa âm đạo | 8,000,000 | Gói dịch vụ |
44680 | CO2 đốt 1 nốt ruồi vùng mắt, môi | 500,000 | Gói dịch vụ |
44681 | CO2 đốt 50-80 nốt | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42179 | IPL Trị mụn mặt/ ức / 1/2 lưng | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42283 | IPL Trị mụn mặt + 1/2 lưng | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42284 | IPL Trị mụn nguyên lưng | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42285 | IPL Trị mụn mặt + lưng | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42286 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42290 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) Mặt + cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42297 | IPL Triệt lông mép/ cằm | 700,000 | Gói dịch vụ |
42298 | IPL Triệt lông Mặt | 1,700,000 | Gói dịch vụ |
42300 | IPL Triệt lông 1/2 lưng, 1/2 tay, bikini | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42301 | IPL Triệt lông Nách | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42305 | IPL Triệt lông 1/2 chân | 3,500,000 | Gói dịch vụ |
42308 | IPL Triệt lông nguyên tay/ lưng | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42309 | IPL Triệt lông Nguyên chân | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
42310 | IPL Triệt lông Bikini 1 vùng | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42786 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt + ức + 2 bàn tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
43195 | IPL Trị nám, tàn nhan mặt | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
43197 | IPL Trị nám, tàn nhang nguyên tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42182 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt/ ức | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42318 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cẳng tay | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
42327 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cổ + cẳng tay | 6,000,000 | Gói dịch vụ |
42347 | Revlite Trị nám, tàn nhang 1/2 tay | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42354 | Revlite THD mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42361 | Revlite THD 2 bàn tay | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42371 | Revlite THD mặt + cổ + ức | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42378 | Revlite THD mặt + cổ + ức + 2 bàn tay | 5,000,000 | Gói dịch vụ |
42381 | Revlite THD 2 cẳng tay | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42406 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố chân mày | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42407 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố dưới 10 cm2 | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42408 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 10 đến 30 cm2 | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42409 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 30 đến 50 cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42363 | Revlite THD mặt + cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
998 | Đo thính lực âm đơn | 100,000 | CĐHA |
1005 | Nhĩ lượng | 60,000 | CĐHA |
5606 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 120,000 | CĐHA |
96 | TS | 30,000 | Xét Nghiệm |
97 | TC | 35,000 | Xét Nghiệm |
102 | TQ | 85,000 | Xét Nghiệm |
103 | TCK | 65,000 | Xét Nghiệm |
113 | PTT (Prothtrom time) | 90,000 | Xét Nghiệm |
114 | Fibrinogen | 130,000 | Xét Nghiệm |
115 | Cô cục máu | 40,000 | Xét Nghiệm |
168 | INR | 60,000 | Xét Nghiệm |
3123 | HLA B27 | 1,520,000 | Xét Nghiệm |
5004 | Định lượng yếu tố V | 840,000 | Xét Nghiệm |
6630 | ACT Celite, ACT Kaolin | 190,000 | Xét Nghiệm |
6685 | Định lượng yếu tố XIII (Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | 1,200,000 | Xét Nghiệm |
6701 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 160,000 | Xét Nghiệm |
6702 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 380,000 | Xét Nghiệm |
6703 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 310,000 | Xét Nghiệm |
6704 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh ( ROTEM-INTEM) | 440,000 | Xét Nghiệm |
6705 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) Ngoại sinh ( ROTEM-EXTEM) | 440,000 | Xét Nghiệm |
6706 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu ( ROTEM-FIBTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
6707 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiều sợi huyết ( ROTEM-APTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
6708 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin ( ROTEM-HEPTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
4322 | Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay | 30,000,000 | CĐHA TT |
4324 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4326 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4329 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4397 | Siêu âm tuyến giáp DSA BV021 | 1,000,000 | CĐHA TT |
4399 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm DSA | 5,000,000 | CĐHA TT |
4400 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 3,000,000 | CĐHA TT |
4402 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 6,000,000 | CĐHA TT |
4403 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 1,000,000 | CĐHA TT |
4415 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | 18,300,000 | CĐHA TT |
4416 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4417 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4418 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4419 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 18,720,000 | CĐHA TT |
4420 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4421 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4422 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4423 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4424 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 16,760,000 | CĐHA TT |
4429 | Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4430 | Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4431 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4438 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 28,720,000 | CĐHA TT |
4442 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4444 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4445 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4446 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4447 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4449 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4454 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4455 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4457 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4458 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4461 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4462 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4463 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4464 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4470 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4472 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4474 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4475 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | 26,760,000 | CĐHA TT |
4482 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4483 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4485 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4487 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4488 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4489 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy…) số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4491 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4492 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4493 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4495 | Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4496 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4497 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4498 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4500 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4501 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4502 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4503 | Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4504 | Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4505 | Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4506 | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4507 | Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4508 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4667 | Xạ hình thận | 15,000,000 | CĐHA TT |
4957 | Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] | 20,000,000 | CĐHA TT |
4959 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 20,000,000 | CĐHA TT |
4960 | Chụp động mạch vành | 13,600,000 | CĐHA TT |
4961 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | 20,000,000 | CĐHA TT |
4962 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (2 stent) | 33,500,000 | CĐHA TT |
5276 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (1 stent) | 28,500,000 | CĐHA TT |
6741 | Sinh thiết u cột sống, u xương dưới hướng dẫn DSA | 15,000,000 | CĐHA TT |
6745 | Can thiệp giảm đau ung thư dưới hướng dẫn DSA | 20,000,000 | CĐHA TT |
3 | Điện tâm đồ (ECG) | 90,000 | Thăm dò chức năng |
612 | Điện tâm đồ tại giường (ECG) | 150,000 | Thăm dò chức năng |
1659 | Điện tâm đồ tại nhà | 270,000 | Thăm dò chức năng |
4990 | Holter điện tâm đồ 24h | 600,000 | Thăm dò chức năng |
5009 | Điện tâm đồ gắng sức (Stress Electrocardiography) | 500,000 | Thăm dò chức năng |
6665 | Holter huyết áp | 600,000 | Thăm dò chức năng |
4 | Điện não đồ (EEG) | 300,000 | Thăm dò chức năng |
344 | Elisa CĐ Sero Amibe nội tạng | 140,000 | Xét Nghiệm |
347 | Elisa CĐ Gnathostoma Spp | 140,000 | Xét Nghiệm |
2819 | Measles ( sởi) IgG | 300,000 | Xét Nghiệm |
2820 | Measles ( sởi ) IgM | 300,000 | Xét Nghiệm |
2821 | Varicella Zoster (thủy đậu) IgA | 200,000 | Xét Nghiệm |
2822 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
2823 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
5345 | Echinococcus IgM (Sán dải chó) | 100,000 | Xét Nghiệm |
5346 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 100,000 | Xét Nghiệm |
6696 | Schistosoma mansoni IgG (Sán Máng) | 120,000 | Xét Nghiệm |
6722 | Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) (Elisa) | 100,000 | Xét Nghiệm |
6723 | Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) (Elisa) | 100,000 | Xét Nghiệm |
1596 | Ghi điện cơ (EMG) | 450,000 | Thăm dò chức năng |
6649 | Ghi điện cơ tứ chi (EMG) | 600,000 | Thăm dò chức năng |
1159 | Gói SLSS cơ bản (3 bệnh) | 330,000 | Xét Nghiệm |
1160 | Gói SLSS cơ bản mở rộng (5 bệnh) | 440,000 | Xét Nghiệm |
1161 | Gói SLSS cao cấp (73 bệnh) | 1,500,000 | Xét Nghiệm |
488 | FISH phát hiện Trisomy 21,18,13 và rối loạn X/Y trong dịch ối | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
495 | Chan doan NST thai(24h) | 1,380,000 | Xét Nghiệm |
496 | Chan doan NST thai(2 tuan) | 1,090,000 | Xét Nghiệm |
1570 | Anti-double stranded DNA ( Anti dsDNA) | 300,000 | Xét Nghiệm |
1842 | Karyotype ối | 3,500,000 | Xét Nghiệm |
1843 | Karyotype máu | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
1844 | FISH vi mất đoạn | 1,450,000 | Xét Nghiệm |
1845 | FISH SRY | 1,450,000 | Xét Nghiệm |
1848 | Xét nghiệm tìm đột biến gien Thalassemie | 2,800,000 | Xét Nghiệm |
3640 | oncoSure, Tầm soát 11 nhóm ung thư di truyền | 6,500,000 | Xét Nghiệm |
3641 | oncoSure BRCA1- BRCA2 Xét nghiệm gene điều trị ung thư vú | 3,500,000 | Xét Nghiệm |
3642 | oncoGs Xét nghiệm gene điều trị đích ung thư đại trực tràng | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3643 | oncoGs xét nghiệm gene điều trị đích ung thư phổi | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3644 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 1) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3646 | Phát hiện trisomy 21, 18, 13 và monosomy X của thai từ máu mẹ (NIPT) | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3668 | tầm soát gen 4503 bệnh (G4500) | 9,000,000 | Xét Nghiệm |
3669 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 2) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3670 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 3) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3671 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 4) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3691 | triSure3 NIPT (NST 21, 18, 13, lệch NST giới tính (45,X)(47,X)(47,XXY) & tam bội NST thường | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
3692 | trisure Frist 3 (tam bội NST 21,18, 13) | 2,750,000 | Xét Nghiệm |
3993 | tầm soát gen 4500 bệnh (G4500 Family) | 20,500,000 | Xét Nghiệm |
3994 | giải trình tư gen theo triệu chứng/ hội chứng/ chẩn đoán sơ bộ (DIAGsure) | 7,500,000 | Xét Nghiệm |
4023 | Karyotype – TBG | 3,000,000 | Xét Nghiệm |
5000 | CNVsure xác định lệch bội của 24 NST và tất cả vi mất đoạn, vi lặp đoạn có kích thước từ 400kb trở lên | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
4915 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) | 700,000 | Xét Nghiệm |
4916 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) + Hemo | 1,000,000 | Xét Nghiệm |
4932 | HM XN di truyền sàng lọc bất thường lệch bội/cấu trúc 24 nhiễm sắc thể (PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
4933 | HM XN di truyền chẩn đoán đột biến gen (PGT-M, đã bao gồm PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 9,000,000 | Xét Nghiệm |
4980 | PinkCare, tầm soát ung thư vú di truyền | 2,600,000 | Xét Nghiệm |
4981 | Oncosure plus, tầm soát 30 loại ung thư di truyền 133 đột biến gen | 10,000,000 | Xét Nghiệm |
5364 | HM xét nghiệm tương hợp HLA (Human Leukocyte Antigen) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
5370 | Mini-Mencare (Tầm soát ung thư đại trực tràng di truyền) MLH1 MSH2 | 850,000 | Xét Nghiệm |
5371 | GenCare Premium (khảo sát 177 gen 69 bệnh) | 15,000,000 | Xét Nghiệm |
5727 | MenCare (tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền và ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền) | 2,600,000 | Xét Nghiệm |
5728 | Gen LDL (chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền) | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
5729 | WGS (whole genome sequencing) | 20,000,000 | Xét Nghiệm |
5730 | WES(+CNV) (whole exome sequencing) | 14,000,000 | Xét Nghiệm |
5731 | GenTi Thể mt-DNA | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
5732 | Bệnh Teo Cơ Tủy Sống SMA | 4,500,000 | Xét Nghiệm |
5733 | Bệnh Loạn Dưỡng Cơ Dunchence | 4,500,000 | Xét Nghiệm |
5734 | Trisure Carrier (Sàng lọc 5 bệnh thể ẩn trước thai kỳ) | 2,500,000 | Xét Nghiệm |
5735 | GenLove-Kid (giải mã gen tiềm ẩn 0-17t) | 2,700,000 | Xét Nghiệm |
5736 | GenLove-Me (giải mã gen tiềm ẩn cho người trưởng thành) | 2,700,000 | Xét Nghiệm |
5737 | triSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn | 3,700,000 | Xét Nghiệm |
5742 | BabySure (gói 5 bệnh) | 650,000 | Xét Nghiệm |
5757 | oncoSure (PT đột biến 17 gen, tầm soát 15 loại ung thư) | 6,700,000 | Xét Nghiệm |
6598 | triSure NIPT khảo sát 24 nst | 5,080,000 | Xét Nghiệm |
6599 | triSure Procare (24 nst + 25 di truyền + 9 di truyền lặn) | 8,900,000 | Xét Nghiệm |
6600 | SPOT-MAS tầm soát 5 loại ung thư | 7,200,000 | Xét Nghiệm |
6602 | Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 4,700,000 | Xét Nghiệm |
6603 | GneLove Kid Premium ks 37 gen | 3,100,000 | Xét Nghiệm |
6700 | HM xn di truyền sàng lọc đột biến gene mở rộng (PGT-E) | 13,000,000 | Xét Nghiệm |
1849 | Phát hiện đột biến KRAS, BRAF trong ung thư đại tràng đang hóa liệu pháp Cetumab hay Panitumunab: Sinh thiết u đại tràng với các mãnh FFPE trên lame | 6,050,000 | Xét Nghiệm |
1850 | Phát hiện đột biến gen NRAS (codon 12,13,61) trong ung thư đại trực tràng | 5,810,000 | Xét Nghiệm |
4931 | Phân tích đột biến gen (Bệnh thiếu máu tán huyết Alpha/Beta, Bệnh Wilson, Bệnh xơ nang, Bệnh thiếu hụt Citrin) ( mẫu máu ) | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
278 | (Mẫu nhỏ)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Hematoxylin Eosin | 510,000 | Xét Nghiệm |
586 | (Mẫu đôi)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 760,000 | Xét Nghiệm |
587 | (Mẫu vừa)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 660,000 | Xét Nghiệm |
588 | (Mẫu lớn)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 980,000 | Xét Nghiệm |
1483 | (Marker)Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn | 850,000 | Xét Nghiệm |
1487 | (FNA 01 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 420,000 | Xét Nghiệm |
1492 | (Mẫu ba)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 860,000 | Xét Nghiệm |
1525 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS(Periodic -Acide – Schiff) | 420,000 | Xét Nghiệm |
1526 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 305,000 | Xét Nghiệm |
1527 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 350,000 | Xét Nghiệm |
1528 | (FNA 02 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 520,000 | Xét Nghiệm |
1962 | (FNA 03 vị trí) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (tuyên giáp, tuyên nước bọt, tuyên vú…) | 620,000 | Xét Nghiệm |
1969 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào hậu môn | 400,000 | Xét Nghiệm |
273 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng PP nhuộm Papanicolaou | 180,000 | Xét Nghiệm |
1518 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng PP Liqui-Prep | 400,000 | Xét Nghiệm |
451 | Sinh thiết tinh hoàn | 800,000 | Xét Nghiệm |
4530 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể ALK (D5F3) | 2,800,000 | Xét Nghiệm |
4531 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP142) | 3,800,000 | Xét Nghiệm |
4532 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP263) | 3,800,000 | Xét Nghiệm |
4533 | Chẩn đoán Dual SISH kháng thể Her – 2 | 8,000,000 | Xét Nghiệm |
4986 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm nhuộm đặc biệt: AFB, Reticulum, Acian blue, PAS, Trichrome, Congo red (1 phương pháp nhuộm) | 450,000 | Xét Nghiệm |
5208 | Xét nghiệm giải trình tư gene (Đột biến gen Kras exon 2,3,4) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
0CCG01 | Giường cấp cứu 7-10 giờ | 1,000,000 | Giường |
0CCG02 | Giường cấp cứu 5-7 giờ | 800,000 | Giường |
0CCG03 | Giường cấp cứu 3-5 giờ | 600,000 | Giường |
0CCG04 | Giường cấp cứu | 500,000 | Giường |
0CCG05 | Giường cấp cứu >10 giờ | 1,200,000 | Giường |
0CCG04II | Chăm sóc y tế | 300,000 | Giường |
503G00 | L5 Phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
503G01 | L5 Phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
503G02 | L5 Phòng 5 giường | 1,080,000 | Giường |
506G01 | L5 Phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
513G00 | L5 Phòng 514 | 1,530,000 | Giường |
3622 | L5 Phòng 1 giường II 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3623 | L5 Phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3624 | L5 Phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
3625 | L5 Phòng 5 giường 1/2 | 490,000 | Giường |
3626 | L5 Phòng 514G01 1/2 | 740,000 | Giường |
1HSG01 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG01 <1h | 500,000 | Giường |
1HSG02 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG02 <3h | 700,000 | Giường |
1HSG03 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG03 <5h | 900,000 | Giường |
1HSG04 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG04 | 2,000,000 | Giường |
HSTC03 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC03 | 2,120,000 | Giường |
HSTC02 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC02 | 1,580,000 | Giường |
HSTC01 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC01 | 1,040,000 | Giường |
5717 | Giường hậu phẫu bhyt | 300,000 | Giường |
5HSG01 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG01 <1h | 500,000 | Giường |
5HSG02 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG02 <3h | 700,000 | Giường |
5HSG03 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG03 <5h | 900,000 | Giường |
3690 | Chăm sóc hậu phẫu tích cực L5 | 2,000,000 | Giường |
301G01 | L3 phòng 3 giường (nội khoa) | 1,080,000 | Giường |
302G02 | L3 Phòng chăm sóc cấp 1 | 4,500,000 | Giường |
317G02 | L3 phòng 2 giường (nội khoa) | 1,230,000 | Giường |
318G00 | L3 phòng 1 giường 327 | 2,000,000 | Giường |
319G01 | L3 phòng 1 giường 327 (1/2) | 1,040,000 | Giường |
320G00 | L3 phòng 4 giường | 1,000,000 | Giường |
320G01 | L3 phòng 1 giường (nội khoa) | 2,330,000 | Giường |
3618 | L3 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3619 | L3 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3620 | L3 phòng 3 giường 1/2 | 490,000 | Giường |
3984 | L3 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
3985 | L3 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
3986 | L3 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
4269 | L3 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | Giường |
4270 | L3 phòng 4 giường (nội khoa) | 1,000,000 | Giường |
401G02 | L4 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
416G03 | L4 phòng 416 1/2 | 515,000 | Giường |
403G01 | L4 phòng 4 giường | 1,000,000 | Giường |
404G00 | L4 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
404G01 | L4 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
411G01 | L4 phòng 6 giường | 900,000 | Giường |
416G00 | L4 phòng 416 | 1,080,000 | Giường |
3607 | L4 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | Giường |
3608 | L4 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | Giường |
3609 | L4 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3610 | L4 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3611 | L4 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
444 | L4 Phòng chăm sóc đặc biệt | 2,500,000 | Giường |
200G01 | L2 giường 200G01 | 1,345,000 | Giường |
201G01 | L2 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
204G00 | L2 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
204G02 | L2 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
209G01 | L2 phòng 6 giường | 900,000 | Giường |
2HTG01 | L2 giường tiền phẫu | 645,000 | Giường |
3612 | L2 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
3613 | L2 giường tiền phẫu 1/2 | 345,000 | Giường |
3614 | L2 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3615 | L2 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | Giường |
3616 | L2 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3617 | L2 giường 200G01 1/2 | 695,000 | Giường |
4272 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU DƯỚI 1H-2H | 150,000 | Giường |
4273 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TỪ 2-3H | 200,000 | Giường |
4282 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 3-4H | 250,000 | Giường |
4283 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 4H | 300,000 | Giường |
GCOV01 | Chăm sóc y tế <3h | 500,000 | Giường |
GCOV02 | Chăm sóc y tế 3h-5H | 700,000 | Giường |
GCOV03 | Chăm sóc y tế 5h-10H | 900,000 | Giường |
GCOV04 | Chăm sóc y tế | 1,200,000 | Giường |
538 | Tinh dịch đồ | 350,000 | Thủ Thuật |
544 | Trữ lạnh trứng Tech đầu /năm | 8,000,000 | Thủ Thuật |
545 | Trữ lạnh tinh trùng/3 tháng | 2,000,000 | Thủ Thuật |
547 | Gia hạn trữ trứng/1 năm | 7,000,000 | Thủ Thuật |
549 | Hút dịch lòng tử cung | 600,000 | Thủ Thuật |
550 | Choc Kyst | 2,545,000 | Thủ Thuật |
551 | Giảm thai | 4,045,000 | Thủ Thuật |
555 | Phẫu thuật lấy tinh trùng | 4,545,000 | Thủ Thuật |
558 | Chọc hút trứng (ICSI/IVF/IVM) | 8,045,000 | Thủ Thuật |
559 | Nuôi cấy tạo phôi IVF | 11,500,000 | Thủ Thuật |
560 | Chuyển phôi vào tử cung (ICSI/IVF/IVM) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
561 | Nuôi cấy tạo phôi (ICSI) | 18,500,000 | Thủ Thuật |
565 | Dụng cụ chọc hút | 8,045,000 | Thủ Thuật |
566 | Lọc rửa tinh trùng (IUI) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
567 | Bơm tinh trùng (IUI) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
572 | Chọc dò ổ bụng (HM) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
581 | Sperm Survival Test | 800,000 | Thủ Thuật |
582 | Rã phôi | 6,500,000 | Thủ Thuật |
598 | Hỗ trợ phôi thoát màng (AH) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
609 | Điều trị trong ngày | 200,000 | Thủ Thuật |
1053 | AOA (Hỗ trợ hoạt hoá trứng) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1058 | Nuôi phôi ngày năm (Blastocyst) | 6,500,000 | Thủ Thuật |
1176 | Truyền Atosiban | 500,000 | Thủ Thuật |
14459 | Kỹ thuật LOI | 1,500,000 | Thủ Thuật |
14519 | Trữ lạnh trứng Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1496 | Môi trường ngày chọc hút | 2,800,000 | Thủ Thuật |
1558 | Chuyển phôi vào catheter (ICSI/IVM/IVF) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
1559 | Nuôi cấy tạo phôi IVM | 23,500,000 | Thủ Thuật |
1560 | Tìm tinh trùng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1562 | Trữ lạnh phôi Tech đầu/năm | 8,000,000 | Thủ Thuật |
1563 | Trữ lạnh phôi Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1564 | Rã trứng | 6,500,000 | Thủ Thuật |
1565 | Gia hạn trữ phôi/1 năm | 7,000,000 | Thủ Thuật |
1631 | Chuyển phôi vào tử cung (FET) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1704 | Trữ lạnh mô tinh hoàn/3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
1705 | Gia hạn trữ mô tinh hoàn/ 1 tháng | 600,000 | Thủ Thuật |
2721 | Châm nitơ lỏng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
2728 | Tóm tắt hồ sơ bệnh án | 100,000 | Thủ Thuật |
2769 | Tiêu hao gây mê | 750,000 | Thủ Thuật |
2770 | Môi trường nuôi cấy phôi | 2,800,000 | Thủ Thuật |
3506 | Siêu Âm thai (HM) | 250,000 | Thủ Thuật |
3518 | Vật tư IVM | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3549 | Khám thai (hiếm muộn) | 300,000 | Thủ Thuật |
3580 | Bao cao su (HM) | 550,000 | Thủ Thuật |
3658 | Môi trường vận chuyển mẫu | 500,000 | Thủ Thuật |
3693 | Trữ mẫu tinh trùng sau phẫu thuật | 3,500,000 | Thủ Thuật |
4022 | Gia hạn trữ tinh trùng 1 tháng | 600,000 | Thủ Thuật |
4914 | Tiêu hao thủ thuật chọc hút | 6,000,000 | Thủ Thuật |
4934 | Sinh thiết và trữ một phôi | 8,000,000 | Thủ Thuật |
4965 | Khám tư vấn hiếm muộn | 400,000 | Thủ Thuật |
4966 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IVF | 500,000 | Thủ Thuật |
4967 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IUI/ quan hệ tự nhiên | 400,000 | Thủ Thuật |
4968 | Khám, siêu âm và CBNMTC chu kỳ CPT | 400,000 | Thủ Thuật |
4969 | Siêu âm phụ khoa hiếm muộn | 250,000 | Thủ Thuật |
4972 | Khám tiền mê hiếm muộn | 180,000 | Thủ Thuật |
5663 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và IVF MĐ tại TPHCM | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5664 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và đơn vị khác tại TPHCM | 4,000,000 | Thủ Thuật |
5672 | Rã trứng tiếp theo | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5673 | Rã phôi tiếp theo | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5674 | Gia hạn trữ tinh trùng / 3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5675 | Gia hạn trữ mô tinh hoàng / 3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5676 | Trích tinh trùng từ mào tinh (PESA) | 3,045,000 | Thủ Thuật |
5685 | Tiêu hao dụng cụ bơm | 500,000 | Thủ Thuật |
5710 | Môi trường chuẩn bị trước rã trứng/ phôi (1-2 tech) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3140 | Đo phế thân ký + sức cản đường thở | 1,700,000 | Thăm dò chức năng |
1837 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5312 | Thở máy xâm nhập | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
5313 | Theo dõi SPO2 liên tục | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5314 | Đo áp lực động mạch liên tục | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
5315 | Hút đờm qua ống nội khí quản/ canuyn mở khí quản bắng ống thông kín | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5316 | Nuôi ăn ngắt quãng qua ống thông dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5317 | Nuôi ăn liên tục qua ống thông dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5318 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
5319 | Truyền thuốc vận mạch hồi sức chống sốc | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5320 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn nâng cao | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5321 | Đặt catheter động mạch | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5323 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn | 600,000 | Thủ Thuật Khác |
5326 | Thở máy không xâm nhập (NIV) | 1,200,000 | Thủ Thuật Khác |
5327 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5386 | Cho người bệnh ăn | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5400 | Vận chuyển người bệnh xuất viện theo yêu cầu | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5415 | Thở máy không xâm nhập (NIV) Covid | 1,400,000 | Thủ Thuật Khác |
5417 | Nuôi ăn ngắt quãng | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
6501 | Dây truyền Meditrans DTX Plus 685072 | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
6617 | Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6670 | Theo dõi hút dẫn lưu màng phổi | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
6671 | Kỹ thuật tự thở bằng ống T | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
6673 | Chăm sóc NB thở máy | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
84 | Công thức máu | 110,000 | Xét Nghiệm |
98 | VS (Tốc độ máu lắng) | 45,000 | Xét Nghiệm |
100 | KST sốt rét trong máu | 55,000 | Xét Nghiệm |
139 | Hồng cầu lưới (Reticulocyte) | 110,000 | Xét Nghiệm |
142 | Coomb trực tiếp | 65,000 | Xét Nghiệm |
143 | Coomb gián tiếp | 65,000 | Xét Nghiệm |
156 | Phết máu ngoại vi | 55,000 | Xét Nghiệm |
171 | Tủy đồ | 260,000 | Xét Nghiệm |
400 | D-Dimer | 320,000 | Xét Nghiệm |
472 | Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis) | 380,000 | Xét Nghiệm |
611 | Định nhóm máu ABO +RH | 110,000 | Xét Nghiệm |
2812 | CD4 – CD8 | 1,000,000 | Xét Nghiệm |
2813 | Cystatin C | 140,000 | Xét Nghiệm |
2818 | Folate/ Serum | 140,000 | Xét Nghiệm |
43 | Tìm ký sinh trùng sốt rét miễn dịch | 95,000 | Xét Nghiệm |
131 | ANA Test | 140,000 | Xét Nghiệm |
6680 | XN tế bào học tủy xương (ko bao gồm chọc hút tủy) | 560,000 | Xét Nghiệm |
6681 | Chọc hút tủy tủy xương làm tủy đồ (ko bao gồm kim) | 670,000 | Xét Nghiệm |
247 | .Khám cấp cứu | 360,000 | Khám bệnh |
1455 | .Khám cấp cứu bệnh nặng | 510,000 | Khám bệnh |
270 | .Khám Nhi | 200,000 | Khám bệnh |
439 | Khám tiêm ngừa | 200,000 | Khám bệnh |
271 | .Khám nội | 200,000 | Khám bệnh |
419 | .Khám thần kinh | 200,000 | Khám bệnh |
420 | .Khám tiêu hóa | 200,000 | Khám bệnh |
557 | .Khám tiền mê | 200,000 | Khám bệnh |
599 | .Khám bệnh nặng/ Hội Chẩn trong viện | 500,000 | Khám bệnh |
1374 | .Khám nội lầu trại | 250,000 | Khám bệnh |
1479 | .Khám da liễu | 200,000 | Khám bệnh |
297 | .Ngoại viện (Ngoại quận) | 2,000,000 | Khám bệnh |
298 | .Ngoại viện (Trong quận) | 1,500,000 | Khám bệnh |
1396 | .Khám CTCH | 200,000 | Khám bệnh |
275 | .Khám phụ khoa | 230,000 | Khám bệnh |
91378 | .Khám sản lầu trại | 200,000 | Khám bệnh |
1380 | .Khám bé hồi sức | 300,000 | Khám bệnh |
1387 | .Khám bé | 200,000 | Khám bệnh |
1956 | .Khám vú | 200,000 | Khám bệnh |
2730 | .Khám thai | 230,000 | Khám bệnh |
91382 | .Khám lầu trại L5 | 200,000 | Khám bệnh |
2845 | .Khám ung bướu | 240,000 | Khám bệnh |
251 | .Khám mắt | 230,000 | Khám bệnh |
252 | .Khám ngoại | 200,000 | Khám bệnh |
91376 | Khám ngoại lầu trại | 250,000 | Khám bệnh |
427 | .Khám tiết niệu – thận | 200,000 | Khám bệnh |
788 | .Khám răng | 200,000 | Khám bệnh |
280 | .Khám TMH | 220,000 | Khám bệnh |
SKB | Sổ Khám bệnh | 5,000 | Khám bệnh |
SOK001 | Sổ KT | 10,000 | Khám bệnh |
TKB | Thẻ KB | 15,000 | Khám bệnh |
3511 | .Khám ngoài giờ | 280,000 | Khám bệnh |
3535 | .khám dịch vụ | 200,000 | Khám bệnh |
43242 | .khám ngoại viện 1 | 1,000,000 | Khám bệnh |
43243 | .khám ngoại viện 2 | 500,000 | Khám bệnh |
3999 | Ngoại viện (ngoài giờ) | 2,500,000 | Khám bệnh |
4013 | khám tiền phẫu Lầu 5 | 100,000 | Khám bệnh |
4037 | .khám trực cấp cứu | 360,000 | Khám bệnh |
4292 | .khám tâm thần | 300,000 | Khám bệnh |
4553 | .Khám chuyên khoa mạch máu | 240,000 | Khám bệnh |
4928 | Khám thường ngoại viện (Trong quận) | 700,000 | Khám bệnh |
4929 | Khám thường ngoại viện (Ngoài quận) | 1,000,000 | Khám bệnh |
5189 | .Khám YHCT | 200,000 | Khám bệnh |
5195 | .Khám nội (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5196 | .Khám ngoại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5197 | .Khám mắt (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | Khám bệnh |
5198 | .Khám sản phụ khoa (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | Khám bệnh |
5199 | .Khám TMH (Chuyên khoa thứ 2) | 110,000 | Khám bệnh |
5200 | .Khám ung bướu (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | Khám bệnh |
5201 | .Khám RHM (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5202 | .Khám YHCT (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5210 | .Khám mạch máu (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | Khám bệnh |
5211 | .khám tâm thần (Chuyên khoa thứ 2) | 150,000 | Khám bệnh |
5215 | .Khám cấp cứu on call | 250,000 | Khám bệnh |
5280 | Khám bệnh chăm sóc tích cực | 500,000 | Khám bệnh |
5305 | .Khám lầu trại hồi sức L1 | 200,000 | Khám bệnh |
5423 | .khám tư vấn | 200,000 | Khám bệnh |
5424 | .Khám điều trị hậu Covid | 280,000 | Khám bệnh |
5655 | .khám bệnh trại covid | 300,000 | Khám bệnh |
5713 | .Khám YHCT bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
5714 | .Khám răng bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
5715 | .Khám mắt lần 2 trước mổ đục thủy tinh thề | 50,000 | Khám bệnh |
5716 | .Khám VLTL bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
BKB | Bìa hổ sơ ngoại trú | 5,000 | Khám bệnh |
5753 | .Khám Hội Chẩn ngoại viện | 300,000 | Khám bệnh |
6675 | Khám sản lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6676 | Khám nội lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6677 | Khám ngoại lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6757 | .Khám tư vấn nam khoa | 500,000 | Khám bệnh |
6758 | .Khám tư vấn nam khoa (Chuyên khoa thứ 2) | 300,000 | Khám bệnh |
343 | Elisa CĐ Nhiễm sán lá gan | 150,000 | Xét Nghiệm |
345 | Elisa CĐ Au trùng giun đũa chó (Toxocara IgG) | 150,000 | Xét Nghiệm |
346 | Elisa CĐ nhiễm gạo heo | 150,000 | Xét Nghiệm |
349 | Elisa CĐ Au trùng giun lươn (Strongyloides Stercoralis IgG) | 150,000 | Xét Nghiệm |
596 | Soi nhuộm gram tìm Campylobacter, Vibrio cholera: Phân tươi hoặc bảo quản F2M, Cary blair (Vibrio), Campy-thio (Campylobacter) Gram Stain | 110,000 | Xét Nghiệm |
601 | Định danh KST | 230,000 | Xét Nghiệm |
1544 | Phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu với Giun mạch (Angiostrongylus cantonensis) | 120,000 | Xét Nghiệm |
1966 | Elisa Paragonimus IgG (sán lá phổi) | 130,000 | Xét Nghiệm |
135 | Soi tươi tìm ký sinh trùng đường ruột / phân | 75,000 | Xét Nghiệm |
157 | Soi trực tiếp nấm | 75,000 | Xét Nghiệm |
1642 | Tìm ấu trùng giun chỉ bạch huyết (Filariasis IgG) | 130,000 | Xét Nghiệm |
1963 | Angiostrongylus Cantonensis IgG (Giun tròn) | 130,000 | Xét Nghiệm |
1964 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | 130,000 | Xét Nghiệm |
3144 | Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn) | 120,000 | Xét Nghiệm |
3145 | Trichinella Spiralis IgG (Giun xoắn) | 120,000 | Xét Nghiệm |
1555 | Đo loãng xương toàn thân (Phương pháp Dexa) | 800,000 | CĐHA |
4426 | Đo loãng xương cổ xương đùi + cột sống (Phương pháp Dexa) | 500,000 | CĐHA |
4427 | Đo loãng xương cổ xương đùi (Phương pháp dexa) | 250,000 | CĐHA |
4428 | Đo loãng xương cột sống (Phương pháp dexa) | 250,000 | CĐHA |
32 | AFP | 130,000 | Xét Nghiệm |
33 | PSA | 180,000 | Xét Nghiệm |
83 | Heroin Máu | 320,000 | Xét Nghiệm |
126 | CA 125 | 180,000 | Xét Nghiệm |
127 | CEA | 180,000 | Xét Nghiệm |
134 | CA 19.9 | 190,000 | Xét Nghiệm |
165 | CA 15.3 | 190,000 | Xét Nghiệm |
462 | Phân tích sán | 75,000 | Xét Nghiệm |
482 | S.C.C | 200,000 | Xét Nghiệm |
483 | Cyfra 21-1 | 200,000 | Xét Nghiệm |
502 | Homocysteine Total | 250,000 | Xét Nghiệm |
519 | C3 | 120,000 | Xét Nghiệm |
520 | C4 | 120,000 | Xét Nghiệm |
523 | Anti CCP | 250,000 | Xét Nghiệm |
1573 | CA 72-4 | 210,000 | Xét Nghiệm |
479 | Free PSA | 180,000 | Xét Nghiệm |
1490 | PCT Procalcitonin | 430,000 | Xét Nghiệm |
4988 | Calcitonin (Thyrocalcitonin) | 180,000 | Xét Nghiệm |
905 | Khâu giác mạc đơn thuần | 3,500,000 | Phẫu thuật |
885 | Đục thủy tinh thể ngoài bao I | 2,500,000 | Phẫu thuật |
904 | PT Sụp mi 1 mắt | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3081 | Ghép mộng/ mổ mộng | 5,000,000 | Phẫu thuật |
3080 | Khâu phục hồi bờ mi | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3079 | Mổ Phaco I | 7,500,000 | Phẫu thuật |
791 | Mổ quặm ba mi | 9,000,000 | Phẫu thuật |
792 | Mổ quặm bốn mi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
790 | Mổ quặm hai mi | 6,000,000 | Phẫu thuật |
3078 | Mổ quặm một mi | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1617 | Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3077 | PT mộng đơn thuần một mắt- gây tê | 3,300,000 | Phẫu thuật |
887 | Cắt bỏ túi lệ | 7,000,000 | Phẫu thuật |
3075 | Khâu VT phần mềm, tổn thương vùng mắt | 4,000,000 | Phẫu thuật |
1461 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa bốn mí | 12,000,000 | Phẫu thuật |
14629 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa hai mí | 6,000,000 | Phẫu thuật |
1463 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa một mí | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1464 | Chỉnh lé bốn cơ | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1465 | Chỉnh lé hai cơ | 6,000,000 | Phẫu thuật |
14669 | Chỉnh lé một cơ | 3,000,000 | Phẫu thuật |
14679 | Đục thủy tinh thể ngoài bao II | 5,500,000 | Phẫu thuật |
14689 | Mổ Phaco II | 9,500,000 | Phẫu thuật |
721 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 100,000 | Phẫu thuật |
787 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách | 3,000,000 | Phẫu thuật |
3512 | Mổ phaco III | 8,300,000 | Phẫu thuật |
42120 | PT cắt u vàng Mi mắt | 1,800,000 | Phẫu thuật |
3990 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 7,000,000 | Phẫu thuật |
4425 | Rạch áp xe túi lệ | 4,500,000 | Phẫu thuật |
4937 | Laser đục bao sao 1 mắt | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4938 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4939 | Laser đục bao sao 2 mắt | 3,000,000 | Phẫu thuật |
4940 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 3,000,000 | Phẫu thuật |
5341 | Tạo hình điểm lệ | 4,200,000 | Phẫu thuật |
3071 | Hở mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
3072 | Tạo hình mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
879 | Lật mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
3073 | Tạo cùng đồ | 7,500,000 | Thủ Thuật |
877 | Vá lỗ thủng giác mạc | 7,500,000 | Thủ Thuật |
894 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa ba mí | 9,000,000 | Thủ Thuật |
896 | Cắt u mi | 2,000,000 | Thủ Thuật |
901 | PT quặm bẩm sinh 1 mắt | 3,000,000 | Thủ Thuật |
902 | PT quặm bẩm sinh 2 mắt | 6,000,000 | Thủ Thuật |
895 | Tạo hai mi (hai bên) | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3076 | Chỉnh lé ba cơ | 9,000,000 | Thủ Thuật |
1469 | Sụp mi hai mắt | 14,000,000 | Thủ Thuật |
1470 | Tạo hai mi (một bên) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
883 | Tiền kính mắt | 4,200,000 | Thủ Thuật |
888 | Tiếp khẩu lệ mũi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
730 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 150,000 | Thủ Thuật |
725 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt | 150,000 | Thủ Thuật |
726 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt | 350,000 | Thủ Thuật |
723 | Thông lệ đạo hai mắt | 350,000 | Thủ Thuật |
722 | Thông lệ đạo một mắt | 175,000 | Thủ Thuật |
735 | Cắt chỉ giác mạc | 100,000 | Thủ Thuật |
898 | Chích chắp / lẹo | 200,000 | Thủ Thuật |
734 | Đốt lông xiêu | 1,500,000 | Thủ Thuật |
731 | Rửa cùng đồ một mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
733 | Lấy sạn vôi kết mạc | 100,000 | Thủ Thuật |
732 | Nặn tuyến bờ mi | 50,000 | Thủ Thuật |
3660 | phí hồ sơ mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
4924 | Bơm rửa lệ đạo | 150,000 | Thủ Thuật |
4925 | Nhổ lông xiêu | 100,000 | Thủ Thuật |
4926 | lấy dị vật kết mạc nông | 100,000 | Thủ Thuật |
4927 | Mổ chắp lẹo | 250,000 | Thủ Thuật |
5235 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) bằng kính áp tròng cứng ban đêm | 5,000,000 | Thủ Thuật |
5375 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ <2D | 16,700,000 | Thủ Thuật |
5376 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (2-3)D | 17,700,000 | Thủ Thuật |
5377 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (3-4)D | 18,700,000 | Thủ Thuật |
5378 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (4-5)D | 19,700,000 | Thủ Thuật |
5379 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM & H (5-6)D | 23,900,000 | Thủ Thuật |
5380 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM > (7.25-10) D | 25,900,000 | Thủ Thuật |
5381 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói HP +EC | 28,900,000 | Thủ Thuật |
5709 | Phí chăm sóc trước và sau mổ mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
43126 | Máy HIFU thon gọn 200s | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
43128 | Máy HIFU thon gọn 300s | 6,500,000 | Gói dịch vụ |
43130 | Máy HIFU thon gọn 400s | 8,000,000 | Gói dịch vụ |
43132 | Máy HIFU thon gọn 800s | 15,000,000 | Gói dịch vụ |
43138 | Máy HIFU thon gọn 1500s | 25,000,000 | Gói dịch vụ |
43142 | Máy HIFU thon gọn 600s | 11,500,000 | Gói dịch vụ |
3456 | Máy nội soi thám sát không ống kính | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3459 | Kính hiển vi loại 2 | 200,000 | Thủ Thuật |
3460 | Dây nguồn sáng | 600,000 | Thủ Thuật |
3461 | Tay bao | 300,000 | Thủ Thuật |
3462 | Máy khoan I | 500,000 | Thủ Thuật |
3463 | Máy khoan + Mũi khoan | 300,000 | Thủ Thuật |
3464 | Máy C Arm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3465 | Máy Radio Frequency | 5,000,000 | Thủ Thuật |
3466 | Máy quay Video | 100,000 | Thủ Thuật |
3467 | Máy khoan Karl storz shaver | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3468 | Khoan nha | 100,000 | Thủ Thuật |
3469 | Khoan máy | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3470 | Dây dẫn | 330,000 | Thủ Thuật |
3471 | Dao cắt | 680,000 | Thủ Thuật |
3472 | Catheter | 250,000 | Thủ Thuật |
3473 | Dao precut | 550,000 | Thủ Thuật |
3474 | Rọ kéo sỏi | 800,000 | Thủ Thuật |
3475 | Bong bóng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3476 | Lưới bao khớp gối | 3,675,000 | Thủ Thuật |
3477 | Đặt stent | 500,000 | Thủ Thuật |
3478 | Stent nhựa | 1,200,000 | Thủ Thuật |
3479 | Đặt stent , dùng bong bóng lôi sỏi , phá sỏi cơ học | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3480 | Máy carm Ercp lấy sỏi | 2,000,000 | Thủ Thuật |
3481 | Nội soi (vá nhĩ )+ VA + Vách ngăn | 500,000 | Thủ Thuật |
3482 | Soi cắt hạt dây thanh | 300,000 | Thủ Thuật |
3483 | Rọ (tán sỏi) | 200,000 | Thủ Thuật |
3484 | Tán sỏi laser Acuu tech | 1,800,000 | Thủ Thuật |
3485 | Tán sỏi laser TL | 1,800,000 | Thủ Thuật |
3486 | Nội soi buồng trứng, uxtc ,vô sinh | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3487 | Nội soi lạc tuyến buồng trứng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3488 | Đốt hạch giao cảm | 600,000 | Thủ Thuật |
3489 | Kính hiển vi loại 1 | 100,000 | Thủ Thuật |
3490 | Kính hiển vi loại 3 | 300,000 | Thủ Thuật |
3491 | Máy khoan loại 2 | 300,000 | Thủ Thuật |
3492 | Máy cắt đốt Ligasure | 300,000 | Thủ Thuật |
3493 | Máy cắt đốt ligasure _SD trong đại trực tràng | 600,000 | Thủ Thuật |
3494 | NS Rút JJ | 500,000 | Thủ Thuật |
3495 | Phụ sản | 50,000 | Thủ Thuật |
3496 | Điều dưỡng sản phụ mổ | 200,000 | Thủ Thuật |
3989 | NS Rút JJ ống nhỏ | 800,000 | Thủ Thuật |
4563 | Máy monitor Nihon Kohden 5 thông số | 50,000 | Thủ Thuật |
4682 | Máy DSA chụp chẩn đoán | 2,000,000 | Thủ Thuật |
4683 | Máy DSA chụp điều trị <1H | 3,000,000 | Thủ Thuật |
4863 | Máy DSA chụp điều trị giờ kế tiếp | 1,000,000 | Thủ Thuật |
4987 | Máy DSA chụp điều trị | 4,000,000 | Thủ Thuật |
5300 | Máy hủy khối u Radio frequency Ablation System | 1,200,000 | Thủ Thuật |
5301 | Máy sinh thiết Bexcore System BXS 100 | 2,300,000 | Thủ Thuật |
5330 | Máy đếm giọt Terumo | 300,000 | Thủ Thuật |
5335 | Máy bơm ngát quãng (Venaflow Elite) | 200,000 | Thủ Thuật |
5336 | Bao bơm máy ngát quãng (Venaflow Elite) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5384 | Máy Biotronik Cardio tạo nhịp tim | 500,000 | Thủ Thuật |
5363 | Laser YAG A.R.C (mắt) | 500,000 | Thủ Thuật |
5366 | Hấp dụng cụ plasma | 500,000 | Thủ Thuật |
5683 | Máy + kim đốt điện cao tần REF 18-07s07F | 8,500,000 | Thủ Thuật |
5691 | Máy nội soi Full HD. | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5692 | Máy nội soi thám sát không ống kính. | 1,000,000 | Thủ Thuật |
5693 | Máy nội soi TMH Ngoại Niệu. | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5694 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
5695 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) >2h | 500,000 | Thủ Thuật |
5724 | Máy siêu âm RFA | 200,000 | Thủ Thuật |
5763 | Máy tán soi laser ACU-H2H | 16,500,000 | Thủ Thuật |
6692 | Máy Avanos Coolief đốt sóng cao tầng làm mát | 10,200,000 | Thủ Thuật |
6693 | Máy Avanos Coolief đốt sóng cao tầng | 8,100,000 | Thủ Thuật |
6754 | Kính hiển vi Tivato 700 (ns cột sống) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
6756 | Máy RF plasma ARS900 + khoan mài cột sống Primado2 | 2,000,000 | Thủ Thuật |
689 | XQ Nhũ ảnh | 300,000 | CĐHA |
3550 | XQ nhũ ảnh 1 bên | 150,000 | CĐHA |
485 | Triple Test | 450,000 | Xét Nghiệm |
39 | Widal | 120,000 | Xét Nghiệm |
2723 | Mumps Virus IgG (Quai bị) | 180,000 | Xét Nghiệm |
23 | HBsAg | 120,000 | Xét Nghiệm |
24 | HBsAb (Anti HBs) | 140,000 | Xét Nghiệm |
25 | HBeAg | 150,000 | Xét Nghiệm |
26 | HBeAb (Anti HBe ) | 150,000 | Xét Nghiệm |
27 | HBcAb – Total | 190,000 | Xét Nghiệm |
41 | HBcAb – IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
42 | Máu ẩn trong phân ( FOB ) | 85,000 | Xét Nghiệm |
47 | IgG | 110,000 | Xét Nghiệm |
48 | IgA | 120,000 | Xét Nghiệm |
49 | IgM | 120,000 | Xét Nghiệm |
50 | IgE | 160,000 | Xét Nghiệm |
118 | Anti HAV – Total | 200,000 | Xét Nghiệm |
128 | HP Test | 110,000 | Xét Nghiệm |
129 | Dengue Test | 150,000 | Xét Nghiệm |
162 | Anti HAV IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
353 | Toxoplasma IgM (Toxomaspla gondii) | 200,000 | Xét Nghiệm |
354 | Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii) | 200,000 | Xét Nghiệm |
393 | CMV IgG | 180,000 | Xét Nghiệm |
407 | CMV IgM | 180,000 | Xét Nghiệm |
408 | HP Ag/Phân | 420,000 | Xét Nghiệm |
432 | NT- ProBNP | 600,000 | Xét Nghiệm |
447 | Anti Microsomal ( TPO Ab, Anti TPO) | 190,000 | Xét Nghiệm |
457 | Rubella (IgG) | 190,000 | Xét Nghiệm |
458 | Rubella (IgM) | 190,000 | Xét Nghiệm |
474 | HP IgG | 130,000 | Xét Nghiệm |
475 | HP IgM | 130,000 | Xét Nghiệm |
507 | Waaler Rose | 55,000 | Xét Nghiệm |
570 | SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) | 150,000 | Xét Nghiệm |
571 | Rapid TB | 75,000 | Xét Nghiệm |
602 | Dengue NS1 Ag | 260,000 | Xét Nghiệm |
1013 | Anti HCVII | 170,000 | Xét Nghiệm |
1567 | Alpha 1-antitrypsine | 95,000 | Xét Nghiệm |
1568 | Anti Cardiolipin IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1569 | Anti Cardiolipin IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1571 | Anti-Smith ( Anti -Sm) | 160,000 | Xét Nghiệm |
1572 | Anti GAD | 420,000 | Xét Nghiệm |
1574 | EBV – IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1575 | EBV – IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1576 | EBV – DNA | 410,000 | Xét Nghiệm |
1578 | HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | Xét Nghiệm |
1579 | HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | Xét Nghiệm |
1622 | Anti HEV IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1623 | Anti HEV IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1846 | TORCH (trọn bộ) | 1,910,000 | Xét Nghiệm |
1847 | Rubella/EBV/CMV/HHV6/Toxo/Adeno/ParvoB19/Treponema (mỗi loại) | 500,000 | Xét Nghiệm |
1852 | Xpert MTB/RIF | 190,000 | Xét Nghiệm |
1965 | Anti HAV IgG | 210,000 | Xét Nghiệm |
2722 | Kháng thể kháng Insulin (ICA) Islet cell Autaoantibody | 470,000 | Xét Nghiệm |
2817 | Thyroglobulin (TG) | 190,000 | Xét Nghiệm |
2846 | Dị ứng nguyên Panel Việt 1:26 (RIDA qLine Allergy) | 950,000 | Xét Nghiệm |
2847 | Dị ứng nguyên Panel Việt 4:11 (RIDA qLine Allergy) | 850,000 | Xét Nghiệm |
133 | C-Peptid | 190,000 | Xét Nghiệm |
150 | Ferritin | 130,000 | Xét Nghiệm |
161 | TPHA | 130,000 | Xét Nghiệm |
1488 | Determine | 180,000 | Xét Nghiệm |
2749 | Vitamin D total | 380,000 | Xét Nghiệm |
3649 | Osteocalcin | 130,000 | Xét Nghiệm |
3650 | Beta CrossLaps | 130,000 | Xét Nghiệm |
3651 | P1NP Total | 550,000 | Xét Nghiệm |
3686 | ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasmic Ab) | 260,000 | Xét Nghiệm |
3998 | Interleukin-6 | 580,000 | Xét Nghiệm |
4260 | HCC Risk (AFP+AFPL3 +PIVKAII CDCP) | 1,470,000 | Xét Nghiệm |
4279 | Syphilis | 95,000 | Xét Nghiệm |
4542 | SCC (Squamous Cell Carcinoma) | 190,000 | Xét Nghiệm |
4895 | Pro Gastrin releasing peptide | 390,000 | Xét Nghiệm |
4896 | ANA_8 Profile | 1,050,000 | Xét Nghiệm |
4935 | TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 470,000 | Xét Nghiệm |
4936 | Troponin I hs | 160,000 | Xét Nghiệm |
5306 | Anti Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | Xét Nghiệm |
5307 | Anti Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
5308 | Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | Xét Nghiệm |
5309 | Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
5632 | Định lượng Vancomycin | 790,000 | Xét Nghiệm |
5756 | AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) (Elísa) | 200,000 | Xét Nghiệm |
5603 | Anti HDV Total | 570,000 | Xét Nghiệm |
5608 | LKM-1 anti (Liver Kidney Microsomal) Elisa | 180,000 | Xét Nghiệm |
6605 | Anti LKM-1 (Liver Kidney Microsomal) (Elisa) | 200,000 | Xét Nghiệm |
6606 | SMA (IFT) | 260,000 | Xét Nghiệm |
6608 | HBcrAg | 580,000 | Xét Nghiệm |
6612 | Gastrin | 185,000 | Xét Nghiệm |
6632 | RPR định lượng (Roche) | 70,000 | Xét Nghiệm |
6634 | DCP (PIVKA II) | 650,000 | Xét Nghiệm |
53097 | Pepsinogen 1-2 | 450,000 | Xét Nghiệm |
6686 | IGRA (Quatiferon) | 1,700,000 | Xét Nghiệm |
6716 | Kappa, Lambda light chains (ĐDMD cố định) (Immunofixation Electrophoresis) Đ.tính, qualitative | 1,100,000 | Xét Nghiệm |
6735 | Leptospira IgM | 180,000 | Xét Nghiệm |
6736 | Leptospira IgG | 180,000 | Xét Nghiệm |
6761 | IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) | 180,000 | Xét Nghiệm |
373 | MRI sọ não | 2,600,000 | CĐHA |
374 | MRI phần mềm vùng cổ | 2,600,000 | CĐHA |
375 | MRI cột sống đoạn cổ | 2,600,000 | CĐHA |
376 | MRI cột sống đoạn ngực | 2,600,000 | CĐHA |
377 | MRI cột sống đoạn thắt lưng | 2,600,000 | CĐHA |
378 | MRI khớp gối | 2,600,000 | CĐHA |
380 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) | 2,600,000 | CĐHA |
381 | MRI chậu (Tử cung.TLT) | 2,600,000 | CĐHA |
384 | Sao phim | 100,000 | CĐHA |
385 | Ghi đia hinh CD | 100,000 | CĐHA |
1080 | MRI sọ não có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1081 | MRI phần mềm vùng cổ có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1082 | MRI cột sống đoạn cổ có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1090 | MRI cột sống đoạn ngực có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1092 | MRI cột sống đoạn thắt lưng có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1093 | MRI khớp gối có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1095 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1096 | MRI chậu (Tử cung.TLT) có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1954 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | CĐHA |
2740 | MRI cổ tay | 2,600,000 | CĐHA |
2741 | MRI cổ tay có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2742 | MRI cổ chân | 2,600,000 | CĐHA |
2743 | MRI cổ chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2744 | MRI khớp háng | 2,600,000 | CĐHA |
2745 | MRI khớp háng có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2746 | MRI khớp vai | 2,600,000 | CĐHA |
2747 | MRI khớp vai có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3126 | MRI bàn chân | 2,600,000 | CĐHA |
3127 | MRI bàn chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3141 | MRI bàn tay | 2,600,000 | CĐHA |
3142 | MRI bàn tay có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3544 | Phụ thu có sủ dụng tương phản từ MRI | 1,000,000 | CĐHA |
3566 | MRI cẳng chân | 2,600,000 | CĐHA |
3567 | MRI cẳng chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3636 | MRI đùi | 2,600,000 | CĐHA |
3637 | MRI đùi có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
4996 | MRI gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8,000,000 | CĐHA |
5015 | Hội chẩn MRI ngoại viện | 200,000 | CĐHA |
5687 | MRI khớp khuỷu tay | 2,600,000 | CĐHA |
5688 | MRI khớp khuỷu tay có cản quang | 3,600,000 | CĐHA |
5726 | Dịch thuật (MRI) | 200,000 | CĐHA |
874 | Rửa dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
873 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang (Thông tiểu) | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
522 | Thụt tháo | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
296 | Chích thuốc loại I | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
871 | Thay băng độ III | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
299 | Thay băng độ I | 60,000 | Thủ Thuật Khác |
1534 | Súc rửa bàng quang | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
129 | Thay băng độ II | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
1736 | Chích thuốc | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1779 | Thụt tháo phân | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
760 | Rửa dạ dày cấp cứu | 550,000 | Thủ Thuật Khác |
918 | Rút kim | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
917 | Rút máu bầm | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
1718 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
1709 | Sinh thiết màng phổi | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
3056 | Chích thuốc loại II | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
3057 | Chích thuốc loại III | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
3148 | Tiêu hao vật tư y tế | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
3500 | Tiêu hao vật tư y tế II | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
4001 | Tiêm khớp gối | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4002 | Tiêm khớp háng | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4003 | Tiêm khớp cổ chân | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4004 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4005 | Tiêm khớp cổ tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4006 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4007 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4008 | Tiêm khớp khuỷu tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4009 | Tiêm khớp vai | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4010 | Tiêm khớp ức đòn | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4011 | Tiêm khớp ức – sườn | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4012 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4271 | Tiêm ngoài khớp | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4538 | Rút thông tiểu | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5209 | Đặt sonde bàng quang | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5705 | Trích máu thủ thuật | 600,000 | Thủ Thuật Khác |
5707 | Thay băng độ IV | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
6479 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6484 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5268 | Pt cắt rộng | 18,500,000 | Phẫu thuật |
938 | Cắt bỏ trĩ vòng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
964 | Cắt một nửa lưỡi + nạo hạch cổ | 25,000,000 | Phẫu thuật |
974 | Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường | 20,000,000 | Phẫu thuật |
975 | Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường | 20,000,000 | Phẫu thuật |
980 | Cắt toàn bộ tuyến giáp | 25,000,000 | Phẫu thuật |
992 | Cắt u tuyến tiền liệt | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1002 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1004 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1011 | Dẫn lưu túi mật | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1044 | Khâu lại da vết PT, sau nhiễm khuẩn | 8,000,000 | Phẫu thuật |
1070 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan | 50,000,000 | Phẫu thuật |
1073 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1074 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1079 | Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 22,000,000 | Phẫu thuật |
1084 | PT u tinh hoàn | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1111 | Nội soi đường mật qua da tán sỏi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1118 | PT áp xe hậu môn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1130 | PT cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1168 | PT điều trị tắc ruột do dính | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1179 | Nội soi vô sinh | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1215 | PT nội soi cắt dạ dày | 50,000,000 | Phẫu thuật |
1221 | PT nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột | 35,000,000 | Phẫu thuật |
1227 | PT nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1233 | PT nội soi ung thư đại/ trực tràng | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1239 | PT rò hậu môn các lọai | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1243 | PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1244 | PT sa trực tràng không cắt ruột | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1246 | Bướu tuyến dưới hàm | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1258 | PT thóat vị bẹn hay thành bụng thường | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1259 | PT thoát vị bẹn qua nội soi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1273 | Bướu tuyến mang tai | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1276 | PT vét hạch cổ trong ung thư | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1281 | PT viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1303 | Tán sỏi thận qua nội soi | 22,000,000 | Phẫu thuật |
91410 | Nội soi cắt nang thận | 25,000,000 | Phẫu thuật |
91413 | Phẫu thuật lấy máu tụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1419 | PT bóc u | 18,000,000 | Phẫu thuật |
14229 | Cắt lọc mô hoại tử | 15,000,000 | Phẫu thuật |
14259 | Xẻ lạnh niệu đạo | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1426 | Cắt ruột dư | 20,000,000 | Phẫu thuật |
14289 | PT nạo vét hạch | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1432 | Gây tê màng cứng | 5,000,000 | Phẫu thuật |
1438 | PT nông hậu môn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
14409 | Phẫu thuật tạo FAV | 15,000,000 | Phẫu thuật |
14419 | PT nông bàng quang (niệu đạo) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1444 | PT nội soi tạo hình khúc nối | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1452 | PT nang mào tinh | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1460 | PT hoại tử ngón chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1467 | PT Tăng tiết mồ hôi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1468 | PT Bướu mạch máu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1481 | PT nữ nhủ hoá mô vú 1 bên | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1484 | PT nang khe mang | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1485 | PT u thành bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1494 | PT tuyến vú phụ nách | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1524 | Khâu da trán | 10,000,000 | Phẫu thuật |
1541 | PT đoạn dương vật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1543 | PT polyp hậu môn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1548 | PT cắt giáp gần trọn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1549 | PT cắt thùy | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1551 | PT hạch tai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1553 | PT nạo sinh thiết | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1554 | PT cắt bên cơ thắt trong | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1630 | PT chỉnh trục | 10,000,000 | Phẫu thuật |
1657 | Viêm phổi tắc nghẽn | 5,000,000 | Phẫu thuật |
1707 | Cắt thùy tuyến giáp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1714 | Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1726 | Dẫn lưu thận qua da | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1729 | Cắt u tuyến thượng thận | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1749 | Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành | 35,000,000 | Phẫu thuật |
1773 | Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | 22,000,000 | Phẫu thuật |
1784 | Cắt u sau phúc mạc tái phát | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1789 | Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1790 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1794 | Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1812 | Nội soi tán sỏi bằng laser | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1818 | Bóc nhân tuyến giáp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1826 | Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1828 | Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 27,000,000 | Phẫu thuật |
1832 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1834 | Lấy sỏi niệu đạo | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1874 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1890 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1891 | Cắt u máu lan tỏa đường kính từ 5-10 cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1892 | Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10 cm | 12,000,000 | Phẫu thuật |
3074 | Cắm niệu quản bàng quang | 20,000,000 | Phẫu thuật |
929 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 25,000,000 | Phẫu thuật |
933 | Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới | 25,000,000 | Phẫu thuật |
941 | Cắt chỏm nang gan | 35,000,000 | Phẫu thuật |
960 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách | 40,000,000 | Phẫu thuật |
961 | Cắt lách do chấn thương | 40,000,000 | Phẫu thuật |
967 | Cắt nối niệu đạo sau | 25,000,000 | Phẫu thuật |
968 | Cắt nối niệu đạo trước | 25,000,000 | Phẫu thuật |
969 | Cắt nối niệu quản | 25,000,000 | Phẫu thuật |
976 | Cắt thận đơn thuần | 35,000,000 | Phẫu thuật |
977 | Cắt thân và đuôi tụy | 45,000,000 | Phẫu thuật |
978 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 45,000,000 | Phẫu thuật |
984 | Cắt túi thừa tá tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1048 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1077 | Lấy sỏi san hô thận | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1078 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1107 | Nối nang tụy – dạ dày | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1108 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1134 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 35,000,000 | Phẫu thuật |
1216 | PT nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1220 | PT nội soi cắt túi mật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1241 | PT rò niệu quản – âm đạo | 20,000,000 | Phẫu thuật |
14239 | Nội soi bàng quang cắt u | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1706 | Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) | 27,000,000 | Phẫu thuật |
1720 | Cắt một nửa thận | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1721 | Phẫu thuật treo thận | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1722 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1723 | Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1725 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1727 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1728 | Tạo hình phần nối bể thận – niệu quản | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1730 | Nối niệu quản đài thận | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1731 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1732 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1733 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1734 | Cắt cổ bàng quang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1735 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1737 | Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1739 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1740 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1741 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1766 | Dẫn lưu áp xe gan | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1769 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | 45,000,000 | Phẫu thuật |
1772 | Phậu thuật thoát vị bẹn 2 bên | 27,000,000 | Phẫu thuật |
1781 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1782 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1824 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1833 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1995 | Cắt đoạn dạ dày | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1996 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 45,000,000 | Phẫu thuật |
1997 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1998 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 30,000,000 | Phẫu thuật |
1999 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2000 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2001 | Cắt u mạc treo ruột | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2002 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2003 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2004 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2005 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2006 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2007 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2008 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2010 | Cắt túi mật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2011 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2012 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2013 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2014 | Nối mật ruột bên – bên | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2015 | Nối mật ruột tận – bên | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2016 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2017 | Các phẫu thuật đường mật khác | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2018 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2019 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2020 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2021 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2022 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2023 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2024 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2025 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2026 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2027 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2028 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2029 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2073 | Cắt dạ dày do ung thư | 48,000,000 | Phẫu thuật |
2074 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2075 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2076 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2077 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2084 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2085 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2086 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2087 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2088 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2089 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2090 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2091 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2092 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2093 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2094 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2095 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2096 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2097 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2098 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2099 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2101 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2102 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2103 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2107 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2108 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2109 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2110 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2111 | Nạo vét hạch D2 | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2112 | Dẫn lưu nang tụy | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2113 | Nối nang tụy với tá tràng | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2114 | Cắt bỏ nang tụy | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2115 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2116 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2117 | Cắt một phần tuỵ | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2118 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2119 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2120 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2122 | Phẫu thuật U máu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2123 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2124 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2125 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2126 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2127 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2128 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2129 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2130 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2131 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2132 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2133 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2134 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2137 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2140 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2180 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2183 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2184 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2194 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2196 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2197 | Lấy bỏ u gan | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2198 | Cắt lọc nhu mô gan | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2199 | Cầm máu nhu mô gan | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2200 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2201 | Lấy hạch cuống gan | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2202 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2203 | Cắt lách bệnh lý | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2204 | Cắt lách bán phần | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2205 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2206 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2207 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2208 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2209 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2210 | Lấy u phúc mạc | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2211 | Lấy u sau phúc mạc | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2220 | Cắt u sau phúc mạc | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2221 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2227 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2228 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2229 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2230 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2231 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2232 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2233 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2237 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2238 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2239 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2241 | Mở khí quản cấp cứu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2243 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2775 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2805 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2804 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1889 | Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1907 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
973 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1006 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1051 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1062 | Lấy sỏi bàng quang | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1067 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1121 | PT áp xe tuyến tiền liệt | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1129 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1289 | PT xoắn, vỡ tinh hoàn | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1408 | Nối dây thần kinh | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1738 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1744 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1760 | Phẫu thuật Longo | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2009 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2031 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2032 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2033 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2034 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2035 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2036 | Nối tắt ruột non – ruột non | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2037 | Cắt mạc nối lớn | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2038 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2039 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2040 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2041 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2042 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2043 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2044 | Làm hậu môn nhân tạo | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2045 | Lấy dị vật trực tràng | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2046 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2047 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2048 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2049 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2050 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2051 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2052 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2053 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2054 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2083 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2100 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2104 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2105 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2106 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2146 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 21,000,000 | Phẫu thuật |
2147 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2148 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2149 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2150 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2152 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2153 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2154 | Nạo vét hạch D1 | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2156 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2157 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2158 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2159 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2160 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2161 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2162 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2163 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2167 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2182 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2212 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2217 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2218 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2240 | Cắt u vú lành tính | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2242 | Mở khí quản thường quy | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1042 | Cắt toàn bộ dạ dày | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2336 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1085 | Mở rông lỗ sáo | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1087 | Mở thông dạ dày | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1270 | PT trĩ tắc mạch | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1402 | Cắt hẹp bao quy đầu (Gây mê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1409 | Cắt bỏ tinh hoàn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1745 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1748 | Nối vị tràng | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2055 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2168 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2169 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2170 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2171 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2172 | Phẫu thuật cắt phanh má | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2173 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2174 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2175 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2219 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 20,000,000 | Phẫu thuật |
949 | Cắt dạ dày, PT lại | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1238 | PT rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1433 | PT cắt khối tá tụy (Whipple) | 80,000,000 | Phẫu thuật |
1724 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận có hạ nhiệt | 27,000,000 | Phẫu thuật |
1742 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2056 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2058 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2059 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2060 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2061 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2062 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2063 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2064 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2065 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2066 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2067 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2068 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2069 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2070 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2071 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
2072 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 35,000,000 | Phẫu thuật |
2176 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2178 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 27,000,000 | Phẫu thuật |
2179 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2185 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | 60,000,000 | Phẫu thuật |
2186 | Cắt gan phân thuỳ trước | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2187 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2188 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2189 | Cắt tụy trung tâm | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2190 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 50,000,000 | Phẫu thuật |
2191 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2192 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2193 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2359 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | 45,000,000 | Phẫu thuật |
1088 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2826 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2151 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1819 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2748 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2753 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | 25,000,000 | Phẫu thuật |
780 | Cắt u nang bao hoạt dịch | 15,000,000 | Phẫu thuật |
3124 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
3541 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
42514 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 18,000,000 | Phẫu thuật |
3563 | Rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
3565 | Rút sonde JJ (có gây mê) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
3572 | Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh | 20,000,000 | Phẫu thuật |
3573 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
3559 | Cắt dạ dày hình chêm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
3628 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 20,000,000 | Phẫu thuật |
3656 | Đóng hậu môn nhân tạo | 35,000,000 | Phẫu thuật |
3987 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 40,000,000 | Phẫu thuật |
3988 | Tháo lồng ruột non | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4031 | Dẫn lưu đường mật | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4036 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4039 | Khâu lộn bao tinh mạc | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4285 | Phẫu thuật khâu da thì II | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4293 | Nang niệu nốn | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4297 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 35,000,000 | Phẫu thuật |
4316 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4317 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4318 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4319 | Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4320 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4321 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4327 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4332 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4343 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4363 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4368 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4369 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4370 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4372 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4375 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4379 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4383 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4384 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4385 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4386 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4387 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4388 | Cắt các u lành tuyến giáp | 22,000,000 | Phẫu thuật |
4390 | Cắt các u ác tuyến giáp | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4391 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4392 | Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4396 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4404 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4405 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4406 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4407 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4408 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4409 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4410 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4411 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4412 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4413 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4414 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ bên trong ung thư | 30,000,000 | Phẫu thuật |
6730 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4547 | PT cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 27,000,000 | Phẫu thuật |
4566 | Cầm máu sau mỗ cắt trĩ | 8,000,000 | Phẫu thuật |
4658 | Phong bế thần kinh | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4668 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4669 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4672 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4673 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4674 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4675 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4676 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp xoang hàm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
4883 | Phẫu thuật mở tụy lấy sỏi | 35,000,000 | Phẫu thuật |
4884 | Cắt bỏ tinh hoàn (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4891 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4892 | Rạch áp xe tinh hoàn | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4906 | Lấy sỏi bàng quang (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4909 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (Gây tê) | 22,000,000 | Phẫu thuật |
4917 | Nội soi bàng quang cắt u (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4941 | Phẫu thuật rò cùng cụt | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4942 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4946 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4947 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4948 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4949 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4950 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4951 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4953 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4954 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 45,000,000 | Phẫu thuật |
4963 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây Tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4977 | Phục hồi thành trước và thành sau âm đạo | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4994 | PT vết thương ổ bụng (Gan, lách) | 30,000,000 | Phẫu thuật |
5001 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5005 | Cầm máu sau mổ rò hậu môn | 8,000,000 | Phẫu thuật |
5008 | Nấng cổ bàng quang bằng mảnh ghép | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5184 | Cắt u vú lành tính (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5203 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5216 | Nội soi mềm tán sỏi laser | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5219 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5220 | Pt nội soi cắt kén khí phổi | 30,000,000 | Phẫu thuật |
5221 | Rạch- cắt lọc ổ áp xe bìu | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5222 | Gỡ dính – cắt bao da quy đầu – cắt rời dây thắng dính | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5223 | Cắt nang vòm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5269 | Pt thám sát lấy chỉ dị ứng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5283 | Đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Pigtail | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5286 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5287 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (Gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5288 | Nội soi bàng Quang đốt cầm máu | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5289 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5290 | Pt cắt đường rò nách | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5921 | Điều trị nang giáp bằng tiêm công tuyệt đối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5922 | Pt cắt đường rò Mông phức tạp | 22,000,000 | Phẫu thuật |
5383 | PT cắt đốt mụn cơm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
5396 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang (Gây tê) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5627 | Cầm máu sau mổ | 6,000,000 | Phẫu thuật |
5661 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5662 | Đốt sóng cao tần điều trị các khối u | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5671 | Phẫu thuật cắt đường rò | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5678 | Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm ở lưng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5679 | Hút trọn u vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 28,000,000 | Phẫu thuật |
5696 | Lấy dị vật trực tràng (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5699 | Nội soi hông lưng lấy sỏi niệu quản | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5703 | Phẫu thuật cắt nang thận | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5704 | Phẫu thuật bóc bướu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5712 | Nối ống dẫn tinh vi phẫu | 17,500,000 | Phẫu thuật |
5719 | Phẫu thuật rạch áp xe mông – dẫn lưu | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5722 | Phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày | 70,000,000 | Phẫu thuật |
5744 | Cắt u ruột | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5762 | Cắt đoạn đại trực tràng nối ngay | 40,000,000 | Phẫu thuật |
5764 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) (Gây Tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5765 | Phẫu thuật kẹp ống dẫn trứng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5766 | Pt Điều trị sỏi ống mật chủ qua nội soi đường mật bằng ống soi mềm | 40,000,000 | Phẫu thuật |
5772 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5773 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong (Gây Tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5588 | Phẫu thuật bóc nang tuyến giáp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5602 | Phẫu thuật cắt trĩ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
6489 | Phẫu thuật nội soi niệu đạo đốt điểm cầm máu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
6492 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
6495 | Nội Soi cắt đốt polyp bàng quang | 16,500,000 | Phẫu thuật |
6505 | Cố định hậu môn nhân tạo | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6610 | Phẫu thuật dãn tĩnh mạch bìu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6622 | Phẫu thuật gỡ dính ruột | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6629 | Phẫu thuật thắt ống dẫn tinh | 20,000,000 | Phẫu thuật |
6631 | Dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng trong phẫu thuật động mạch chủ | 5,000,000 | Phẫu thuật |
6639 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6641 | Tạo hình dương vật | 26,500,000 | Phẫu thuật |
6643 | Cột ống phúc tinh mạc | 16,000,000 | Phẫu thuật |
6644 | Phẫu thuật U máu (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6654 | Nối tụy ruột | 44,000,000 | Phẫu thuật |
6656 | Tiêm thẩm phân ngoài màng cứng | 30,000,000 | Phẫu thuật |
6684 | Phẫu thuật sinh thiết | 12,000,000 | Phẫu thuật |
53776 | Phẫu thuật cắt đốt thịt dư | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6710 | Cắt nối niệu đạo sau (Gây tê) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6711 | Lấy dị vật niệu đạo | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6712 | Phẫu thuật cắt u tháp mũi | 21,500,000 | Phẫu thuật |
6713 | Phẫu thuật bóc hạt tophy | 11,300,000 | Phẫu thuật |
6731 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ (gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
138 | Soi tươi dịch Âm Đạo | 85,000 | Xét Nghiệm |
145 | Sinh hóa dịch (fluid analysis) màng bụng | 140,000 | Xét Nghiệm |
172 | Dịch màng bụng/tim/khớp/tủy (fluid analysis) | 190,000 | Xét Nghiệm |
487 | Cấy tế bào ối | 960,000 | Xét Nghiệm |
1660 | LDH dịch | 65,000 | Xét Nghiệm |
2725 | Rivalta | 35,000 | Xét Nghiệm |
6496 | Strep goup B (GBS) | 300,000 | Xét Nghiệm |
6499 | Sinh hóa dịch (fluid analysis) màng phổi | 140,000 | Xét Nghiệm |
6500 | Sinh hóa dịch (fluid analysis) nảo tủy | 140,000 | Xét Nghiệm |
430 | Bơm tiêm điện | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
875 | Hút đàm nhớt | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
631 | Phun khí dung | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
2752 | Chăm sóc dịch vụ y tế | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
1533 | Chăm sóc nội khí quản | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1989 | Cho ăn qua sonde | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
2759 | Gội đầu tại giường (Nam) | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
2760 | Gội đầu tại giường (Nữ) | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
2767 | Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay | 65,000 | Thủ Thuật Khác |
2768 | Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay (tại giường) | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
1992 | Kỹ thuật tiêm bắp và dưới da | 30,000 | Thủ Thuật Khác |
1991 | Kỹ thuật tiêm tĩnh mạch | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
1990 | Kỹ thuật tiêm truyền tĩnh mạch | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1656 | Kỹ thuật viên phụ | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
2765 | Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay | 65,000 | Thủ Thuật Khác |
2766 | Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay (tại giường) | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
3008 | Nuôi bệnh | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
443 | Oxy /ngày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
1655 | Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
1851 | Phí kết luận hồ sơ | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
1546 | Sổ sức khỏe | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
2761 | Tắm tại giường | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
3009 | Thẻ khám bệnh | 15,000 | Thủ Thuật Khác |
1983 | Truyền dịch | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1986 | Truyền dịch >7 giờ | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
1984 | Truyền dịch 2-5 giờ | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
1985 | Truyền dịch 5-7 giờ | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
2763 | Vệ sinh răng miệng | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
1535 | Đặt sonde dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
3125 | Phát chuyển nhanh EMS (Ngoại thành) | 60,000 | Thủ Thuật Khác |
2685 | Phát chuyển nhanh EMS (Nộ i thành) | 40,000 | Thủ Thuật Khác |
2686 | Phí làm hồ sơ ksk | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
2687 | Rửa thêm hình | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
3497 | Monitor bệnh nhân | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
3507 | Phí tư vấn tiêm ngừa | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
3562 | phí canteen | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
3582 | Photo giấy tờ | 2,000 | Thủ Thuật Khác |
3600 | Mền đắp | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
3601 | Drap giường | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
3602 | Áo gối | 30,000 | Thủ Thuật Khác |
3603 | Gối + áo gối | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
3604 | Đồ bộ | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
3605 | Áo choàng | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
4000 | Phí dịch vụ L5 | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
4027 | Phí cung cấp dịch vụ theo yêu cầu | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
4041 | Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án >6T | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
4042 | Phí xác nhận + sao y | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
4276 | Suất ăn cho bệnh nhân (3 khẩu phần ăn) | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
4277 | Suất ăn cho bệnh nhân (1 khẩu phần ăn) | 40,000 | Thủ Thuật Khác |
4286 | Điều trị thuốc sinh học | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
4288 | Phí làm hồ sơ gấp (Vip) | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
4535 | Phí kết hồ sơ Ksk PK | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
4536 | Đặt sonde rectal | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
4554 | Phí hồ sơ thực hiện bảo lãnh viện phí | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
4565 | Phụ thu tiền mền | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
4657 | Phí hồ sơ thực hiện bảo lãnh viện phí (ko được bảo lãnh) | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5266 | Truyền thuốc loãng xương Aclasta | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5311 | Oxy lưu lượng cao cannula mũi (HFNC) | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5329 | Gội đầu tại giường | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
5334 | Phí hấp dụng cụ plasma | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5411 | Oxy liều lượng cao | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5413 | Điều dưỡng và hộ lý chăm sóc cấp 1 | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5416 | Mền đắp + gối + ga giường | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5421 | Điều dưỡng và hộ lý chăm sóc cấp (1) | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5365 | Phí giăt ủi | 18,000 | Thủ Thuật Khác |
5635 | Lau mát hạ sốt | 30,000 | Thủ Thuật Khác |
5636 | Vệ sinh cá nhân tại giường | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5654 | Vỗ rung | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5667 | Nệm chống loét | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
5698 | Oxy phòng hồi sức | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
5718 | Bệnh phẩm y tế | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
6619 | Phí hồ sơ khoa PT Lầu 5 | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
6637 | Gói đồ vải lớn phòng mổ | 1,200,000 | Thủ Thuật Khác |
6338 | Gói đồ vải nhỏ phòng mổ | 600,000 | Thủ Thuật Khác |
6672 | Đặt sonde tiều | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
286 | Soi cổ tử cung | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
3045 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
3046 | Soi thực quản bằng ống mềm | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
3066 | Nội soi tai mũi họng | 360,000 | Thủ Thuật Khác |
3426 | Nội soi tai | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
3427 | Nội soi mũi xoang | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
3428 | Nội soi thanh quản | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
6498 | Nội soi mũi xoang + thanh quản | 240,000 | Thủ Thuật Khác |
1057 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi II | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1856 | Cắt đốt u nhú thực quản đơn giản | 1,800,000 | Thủ Thuật Khác |
1857 | Cắt đốt u nhú thực quản phức tạp | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
1858 | Cột thắt dãn tĩnh mạch thực quản | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1860 | Cắt đốt u dưới niêm dạ dày phức tạp | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1862 | Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng phức tạp | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
1861 | Nong co thắt tâm vị bằng bóng hơi | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
517 | Cắt đốt polyp dạ dày, tá tràng | 1,800,000 | Thủ Thuật Khác |
508 | (Tiền mê)Nội soi đại trực tràng | 2,245,000 | Thủ Thuật Khác |
509 | (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 1,645,000 | Thủ Thuật Khác |
583 | (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng và Đại trực tràng | 3,245,000 | Thủ Thuật Khác |
1866 | Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng phức tạp | 6,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1868 | Cắt đốt nhiều polyp lớn đại, trực tràng | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1865 | Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng đơn giản | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1869 | Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng đơn giản | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1870 | Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng phức tạp | 6,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1864 | Cắt đốt nhiều polype lớn dạ dày, tá tràng | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
515 | Cắt đốt polyp đại – trực tràng | 1,800,000 | Thủ Thuật Khác |
1867 | Cắt đốt polyp lớn/nhiều polyp nhỏ đại – trực tràng | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
1863 | Cắt đốt polyp lớn/nhiều polype nhỏ dạ dày, tá tràng | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
18599 | Cắt đốt u dưới niêm dạ dày đơn giản | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
514 | Cắt polyp trực tràng | 1,800,000 | Thủ Thuật Khác |
1532 | Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng đơn giản | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
1855 | Cột thắt trĩ hỗn hợp | 3,500,000 | Thủ Thuật Khác |
464 | Cột thắt trĩ nội | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
284 | Nội soi đại trực tràng | 1,400,000 | Thủ Thuật Khác |
277 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 800,000 | Thủ Thuật Khác |
580 | Nội soi trực tràng | 800,000 | Thủ Thuật Khác |
14488 | Xét nghiệm hơi thở tìm Helicobacter Pylori | 800,000 | Thủ Thuật Khác |
3508 | (không chỉ định riêng) Nội soi thực quản dạ dày tá tràng | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
3528 | Phụ thu tiền mê dạ dày | 845,000 | Thủ Thuật Khác |
3529 | Phụ thu tiền mê Đại trực tràng | 845,000 | Thủ Thuật Khác |
3530 | Phụ thu tiền mê dạ dày đại tràng | 1,045,000 | Thủ Thuật Khác |
4921 | Chích cầm máu túi thừa đại tràng, đơn giản | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5263 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ nhẹ | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5264 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ vừa | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5265 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ nặng | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5689 | Cắt đốt polyp ống tiêu hóa độ I | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5690 | Cắt đốt polyp ống tiêu hóa độ II | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6490 | ESD sang thương ống tiêu hóa | 10,000,000 | Thủ Thuật Khác |
44 | Beta HCG | 160,000 | Xét Nghiệm |
29 | TSH | 120,000 | Xét Nghiệm |
30 | FT4 | 110,000 | Xét Nghiệm |
31 | FT3 | 110,000 | Xét Nghiệm |
108 | ACTH | 190,000 | Xét Nghiệm |
117 | T3 | 120,000 | Xét Nghiệm |
119 | T4 | 120,000 | Xét Nghiệm |
120 | LH | 130,000 | Xét Nghiệm |
121 | FSH | 130,000 | Xét Nghiệm |
122 | Prolactin | 130,000 | Xét Nghiệm |
123 | Estradiol | 120,000 | Xét Nghiệm |
124 | Progesterone | 120,000 | Xét Nghiệm |
125 | Testosterone | 120,000 | Xét Nghiệm |
137 | 17 Ketosteroid/NT24h | 410,000 | Xét Nghiệm |
144 | Cortisol /máu | 130,000 | Xét Nghiệm |
163 | Aldosterol (Liaison) | 470,000 | Xét Nghiệm |
164 | Anti Thyroglobulin | 190,000 | Xét Nghiệm |
166 | Insulin | 160,000 | Xét Nghiệm |
470 | PTH | 160,000 | Xét Nghiệm |
476 | TSH Receptor Antibody (TRAb) | 460,000 | Xét Nghiệm |
504 | ADH | 470,000 | Xét Nghiệm |
1577 | GH (Growth Hormone) | 160,000 | Xét Nghiệm |
105 | Cortisol /NT | 130,000 | Xét Nghiệm |
13 | Cặn lắng | 35,000 | Xét Nghiệm |
14 | Cặn Adis/NT 3h | 70,000 | Xét Nghiệm |
15 | TPTNT | 70,000 | Xét Nghiệm |
16 | Ure /NT | 40,000 | Xét Nghiệm |
17 | Acid Uric /NT | 60,000 | Xét Nghiệm |
18 | Điện giải đồ niệu (Na+, K+, Ca+, Cl-) | 130,000 | Xét Nghiệm |
22 | Amylase /NT | 60,000 | Xét Nghiệm |
109 | Đạm niệu/24h | 65,000 | Xét Nghiệm |
141 | Morphine/NT ( Heroin NT 1 thông số) | 160,000 | Xét Nghiệm |
469 | Creatinin/NT | 50,000 | Xét Nghiệm |
480 | Quick Stick | 20,000 | Xét Nghiệm |
1625 | Babiturates / Urine | 110,000 | Xét Nghiệm |
1626 | Diazepam (Bebzodiazepam) /Urine | 110,000 | Xét Nghiệm |
1627 | Amphetamine /Urine | 110,000 | Xét Nghiệm |
1628 | Marijuana/ Urine | 110,000 | Xét Nghiệm |
1955 | Rapid test 4 hoạt chất gây nghiện NT (Heroin nước tiểu 4 thông số) | 220,000 | Xét Nghiệm |
3100 | Catecholamines/ Urine 24h | 870,000 | Xét Nghiệm |
4904 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (1 mắt) | 500,000 | CĐHA |
4905 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (2 mắt) | 800,000 | CĐHA |
4910 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (1 mắt) | 500,000 | CĐHA |
4911 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (2 mắt) | 800,000 | CĐHA |
5234 | Đo nhãn áp | 100,000 | CĐHA |
442 | HCV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 1,390,000 | Xét Nghiệm |
471 | HBV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 650,000 | Xét Nghiệm |
562 | Định tính và định type HPV: Quệt cổ tử cung/niệu đạo | 320,000 | Xét Nghiệm |
2827 | HCV Genotype (không định lượng): Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 650,000 | Xét Nghiệm |
1841 | Chẩn đoán tiền sanh phát hiện bất thường số lượng NST 13, 18, 21, X/Y bằng kỹ thuật QF-PCR: Chọc ối hay máu kháng đông EDTA/Citrate | 1,960,000 | Xét Nghiệm |
1967 | MTB-PCR (PCR lao): Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 290,000 | Xét Nghiệm |
1968 | PCR phát hiện Toxoplasma gondii | 410,000 | Xét Nghiệm |
2824 | HBV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 290,000 | Xét Nghiệm |
226 | HBV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 350,000 | Xét Nghiệm |
227 | HCV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 460,000 | Xét Nghiệm |
228 | HCV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 620,000 | Xét Nghiệm |
230 | Phát hiện và định type virus Dengue (DHF) | 410,000 | Xét Nghiệm |
231 | Phát hiện và xác định type gen cagA, vacA của H.pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày | 410,000 | Xét Nghiệm |
232 | PCR ChLamydia – N.gonorrhoeae | 290,000 | Xét Nghiệm |
233 | Phát hiện HSV trong dịch tiết niệu, các bệnh phẩm sinh dục: Quệt niệu đạo, cổ tử cung, nước tiểu tươi | 370,000 | Xét Nghiệm |
338 | Cấy lao (Ogawa): Đàm/bệnh phẩm có đàm, dịch não tủy, bệnh phẩm tai-mũi-xoang, mủ dịch tiết | 290,000 | Xét Nghiệm |
3666 | PCR – H5N1 | 630,000 | Xét Nghiệm |
3667 | PCR – H1N1 | 370,000 | Xét Nghiệm |
4893 | PCR nhiễm trùng sinh dục | 1,680,000 | Xét Nghiệm |
4920 | HEV RNA Realtime | 630,000 | Xét Nghiệm |
5399 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 850,000 | Xét Nghiệm |
5405 | Vận chuyển mẫu RT-PCR SARS-CoV2 | 200,000 | Xét Nghiệm |
5409 | Gói xn Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 1,050,000 | Xét Nghiệm |
5410 | Gói xn HCDC Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 200,000 | Xét Nghiệm |
5425 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 (Gộp 5) | 2,500,000 | Xét Nghiệm |
5426 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 (Gộp 10) | 3,750,000 | Xét Nghiệm |
5628 | CMV-q PCR | 340,000 | Xét Nghiệm |
5629 | TP/HSV1&2 – q PCR định tính | 340,000 | Xét Nghiệm |
5368 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 QRcode | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
5576 | INF qPCR (Influenza virus A) | 315,000 | Xét Nghiệm |
5577 | INF qPCR (Influenza virus B) | 315,000 | Xét Nghiệm |
6494 | PCR Clostridium difficile (định tính) | 550,000 | Xét Nghiệm |
6640 | PCR Pneumocystic Jiroveci | 320,000 | Xét Nghiệm |
6646 | PCR RTI (phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn hô hấp – Respiratory Tract Infection) | 2,850,000 | Xét Nghiệm |
6659 | PCR Richkettsia | 500,000 | Xét Nghiệm |
6674 | LPA (Line Probe Assay) | 950,000 | Xét Nghiệm |
584 | Nâng cao sống mũi bằng sụn vành tai | 20,000,000 | Phẫu thuật |
585 | Nâng cao sống mũi bọc sụn bằng cân cơ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1327 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi trên | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1328 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1329 | Nâng và tạo dáng chân mày, cắt sửa xăm hư | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1332 | Nâng cao sống mũi bằng sụn sườn | 50,000,000 | Phẫu thuật |
1334 | Thu nhỏ đầu mũi (thu nhỏ tháp mũi) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1335 | Lấy silicon mũi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1339 | Làm môi trái tim | 8,000,000 | Phẫu thuật |
1342 | Làm cằm chẻ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1344 | Căng da mặt bán phần (má, dưới cằm, cổ) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1345 | Căng da trán | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1346 | Căng da mặt toàn phần | 60,000,000 | Phẫu thuật |
1347 | Chỉnh tai vểnh (một bên) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1348 | Chỉnh tai vểnh (hai bên) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1349 | Tạo hình dái tai (một bên) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1350 | Tạo hình dái tai (hai bên) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1351 | Cấy mỡ má hai bên từ mỡ bụng hoặc mỡ đùi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
3013 | Nâng ngực bằng túi gel | 55,000,000 | Phẫu thuật |
3014 | Treo tuyến vú | 15,000,000 | Phẫu thuật |
3016 | Thu nhỏ quầng ngực | 10,000,000 | Phẫu thuật |
1357 | Lấy silicon ngực | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1358 | Hút mỡ bụng | 30,000,000 | Phẫu thuật |
91359 | Hút mỡ hông (một bên) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
1360 | Hút mỡ hông (hai bên) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1361 | Hút mỡ đùi (một bên) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
91362 | Hút mỡ đùi (hai bên) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1363 | Hút mỡ tay (một bên) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1364 | Hút mỡ tay (hai bên) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1366 | Lấy mỡ bụng (cắt da+mỡ thừa có dời rốn) | 45,000,000 | Phẫu thuật |
3017 | Cắt da thừa sau hút mỡ bụng | 35,000,000 | Phẫu thuật |
3020 | Phẫu thuật chỉnh sẹo xấu | 5,000,000 | Phẫu thuật |
14509 | Phẫu thuật tuyến vú phụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
3021 | Nâng sống mũi Sline | 35,000,000 | Phẫu thuật |
1511 | Đặt túi độn mông | 65,000,000 | Phẫu thuật |
1589 | Gọt góc hàm | 50,000,000 | Phẫu thuật |
1590 | Hạ gò má | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1591 | Chỉnh hô | 60,000,000 | Phẫu thuật |
1662 | Chỉnh hô Lefort (hàm trên) | 70,000,000 | Phẫu thuật |
1663 | Chỉnh móm PSSO (hàm dưới) | 70,000,000 | Phẫu thuật |
3022 | Dựng núm vú | 15,000,000 | Phẫu thuật |
3023 | Gọt sống mũi gồ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1666 | Hút mỡ bắp chân | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1667 | Hút mỡ lưng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1670 | Mở rộng khoé mắt, kéo dài đuôi mắt | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1671 | Phẫu thuật cười hở lợi | 70,000,000 | Phẫu thuật |
1672 | Phẫu thuật lấy cằm | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1674 | Phẫu thuật lấy túi ngực – mông | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1675 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) /h | 1,800,000 | Phẫu thuật |
1676 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 0-25p | 150,000 | Phẫu thuật |
1677 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 25p-50p | 900,000 | Phẫu thuật |
1678 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 0-25p ( 3giờ sau) | 125,000 | Phẫu thuật |
1679 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 25-50p ( 3giờ sau) | 750,000 | Phẫu thuật |
1680 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 / h | 1,250,000 | Phẫu thuật |
1681 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 0-25p | 105,000 | Phẫu thuật |
1682 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 25-50p | 630,000 | Phẫu thuật |
1683 | Phụ thu nhân viên phụ mỗ gây tê + gây mê | 300,000 | Phẫu thuật |
1685 | Thu nhỏ ngực phì đại | 70,000,000 | Phẫu thuật |
3024 | Tiểu phẫu thẩm mỹ (gây tê) / h | 1,400,000 | Phẫu thuật |
3025 | Phẫu thủ thuật ngoài giờ | 500,000 | Phẫu thuật |
3026 | Trượt cằm | 40,000,000 | Phẫu thuật |
996 | Thủ thuật giải phóng thần kinh giữa (Hội chứng ống cổ tay) gây tê | 6,000,000 | Phẫu thuật |
3542 | Cung cấp dịch vụ y tế loại II | 1,000,000 | Phẫu thuật |
3543 | cung cấp dịch vụ y tế I | 1,000,000 | Phẫu thuật |
3577 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi trên L5 | 8,000,000 | Phẫu thuật |
3579 | Mỡ rộng khóe mắt, kéo dài đuôi mắt L5 | 6,000,000 | Phẫu thuật |
5600 | Nối gân gấp (Gây tê) | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6738 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4984 | Cắt gan phân Thuỳ sau | 50,000,000 | Phẫu thuật |
5193 | Cắt thuỳ gan trái | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6445 | Cắt gan phải | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6446 | Cắt gan phải (Gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6447 | Cắt gan trái | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6448 | Cắt gan trái (Gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6449 | Cắt gan phân thuỳ sau | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6450 | Cắt gan phân thuỳ sau (Gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6451 | Cắt thuỳ gan trái | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6452 | Cắt thuỳ gan trái (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6453 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6454 | Cắt hạ phân thuỳ 4 (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6456 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6457 | Cắt hạ phân thuỳ 5 (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6458 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6459 | Cắt hạ phân thuỳ 8 (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6460 | Cắt gan phải mở rộng | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6461 | Cắt gan phải mở rộng (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6462 | Cắt gan trái mở rộng | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6463 | Cắt gan trái mở rộng (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6464 | Cắt gan trung tâm | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6465 | Cắt gan trung tâm (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6470 | Cắt gan nhỏ | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6471 | Cắt gan nhỏ (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6472 | Cắt gan lớn | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6473 | Cắt gan lớn (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6474 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6475 | Cắt nhiều hạ phân thuỳ (gây tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6476 | Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6477 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 50,000,000 | Phẫu thuật |
6478 | Các phẫu thuật cắt gan khác (gậy tê) | 50,000,000 | Phẫu thuật |
1198 | PT lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1199 | PT lật vạt, nạo xương ổ răng 2 vùng | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1203 | PT lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1204 | PT lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1206 | PT mở xoang lấy răng ngầm | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1207 | PT mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1208 | PT nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1248 | PT tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn | 7,000,000 | Phẫu thuật |
2379 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2380 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2381 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2382 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2383 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2384 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
7 | Nhổ răng vĩnh viễn | 1,000,000 | Phẫu thuật |
283 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 3,000,000 | Phẫu thuật |
406 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 2,000,000 | Phẫu thuật |
525 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 3,000,000 | Phẫu thuật |
727 | Điều trị tuỷ lại | 1,700,000 | Phẫu thuật |
818 | Phẫu thuật cắt lợi trùm | 1,500,000 | Phẫu thuật |
830 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 2,500,000 | Phẫu thuật |
831 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 1,000,000 | Phẫu thuật |
839 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 400,000 | Phẫu thuật |
842 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 2,000,000 | Phẫu thuật |
849 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 1,000,000 | Phẫu thuật |
2258 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 1,500,000 | Phẫu thuật |
3645 | dụng cụ kết hợp xương gò má | 4,000,000 | Phẫu thuật |
3663 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 1,000,000 | Phẫu thuật |
3664 | Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 1,000,000 | Phẫu thuật |
8171 | Phẫu thuật nhổ răng khó | 2,000,000 | Phẫu thuật |
5578 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 2,000,000 | Phẫu thuật |
5579 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 3,000,000 | Phẫu thuật |
5580 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 4,000,000 | Phẫu thuật |
6660 | Phẫu thuật nhổ răng nha chu | 10,000,000 | Phẫu thuật |
840 | Trám răng xoang 2,4 | 400,000 | Thủ Thuật |
851 | Trám răng xoang 1,3 | 300,000 | Thủ Thuật |
6 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 500,000 | Thủ Thuật |
8 | Cắt lợi chùm răng số 8 | 500,000 | Thủ Thuật |
9 | Nhổ răng khôn (không PT) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
327 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
330 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm có mở xương | 2,500,000 | Thủ Thuật |
337 | Cắt cuống chân răng | 2,000,000 | Thủ Thuật |
339 | Bấm gai xương ổ răng | 500,000 | Thủ Thuật |
392 | Trích Apxe viêm quanh răng | 500,000 | Thủ Thuật |
394 | Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng / 1 hàm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
395 | Rửa châm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần ) | 300,000 | Thủ Thuật |
396 | Hàn xi măng (Răng sâu ngà, tủy răng hồi phục) | 600,000 | Thủ Thuật |
402 | Trám răng (Trám Amalgame) | 400,000 | Thủ Thuật |
403 | Trám răng (Trám Composite) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
455 | Hàn Amalgame(Răng viêm tủy không hồi phục) | 600,000 | Thủ Thuật |
711 | Nhổ răng sữa | 100,000 | Thủ Thuật |
729 | Hàn composite cổ răng | 400,000 | Thủ Thuật |
812 | Hàn xi măng (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | Thủ Thuật |
813 | Hàn Amalgame (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | Thủ Thuật |
814 | Nhựa hóa trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | Thủ Thuật |
815 | Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | Thủ Thuật |
820 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
823 | Mổ lấy nang răng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
824 | Cắt cuống 1 chân | 2,000,000 | Thủ Thuật |
825 | Nạo túi lợi 1 sextant | 300,000 | Thủ Thuật |
826 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 300,000 | Thủ Thuật |
827 | Răng sâu ngà | 600,000 | Thủ Thuật |
828 | Lấy u lành trên 3cm | 2,000,000 | Thủ Thuật |
829 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,500,000 | Thủ Thuật |
832 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 500,000 | Thủ Thuật |
833 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 500,000 | Thủ Thuật |
834 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 500,000 | Thủ Thuật |
835 | Hàn răng sữa sâu ngà | 200,000 | Thủ Thuật |
836 | Trám bít hố rãnh | 400,000 | Thủ Thuật |
837 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 400,000 | Thủ Thuật |
841 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 350,000 | Thủ Thuật |
845 | Lấy u lành > 3cm | 1,500,000 | Thủ Thuật |
846 | Lấy u lành < 3 cm | 200,000 | Thủ Thuật |
848 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 1,000,000 | Thủ Thuật |
850 | Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
2245 | Cắt nướu răng | 300,000 | Thủ Thuật |
2246 | Chụp phim | 50,000 | Thủ Thuật |
2247 | Cùi giả – chốt | 200,000 | Thủ Thuật |
2248 | Đắp mặt răng thẩm mỹ, trám kẽ răng | 800,000 | Thủ Thuật |
2249 | Đệm hoặc thay nền hàm | 800,000 | Thủ Thuật |
2250 | Điều trị tuỷ răng số 8 | 1,800,000 | Thủ Thuật |
2251 | Gắn lại cầu răng sút | 300,000 | Thủ Thuật |
2252 | Gắn mão | 300,000 | Thủ Thuật |
2253 | Hàm tháo lắp / răng | 1,200,000 | Thủ Thuật |
2254 | Inlay , Onlay Ni-Cr | 1,700,000 | Thủ Thuật |
2255 | Inlay , Onlay Titan | 3,000,000 | Thủ Thuật |
2256 | Mài điều chỉnh khớp cắn | 100,000 | Thủ Thuật |
2257 | Phẫu thuật cắt chóp, trám ngược | 2,000,000 | Thủ Thuật |
2259 | Răng tạm | 200,000 | Thủ Thuật |
2260 | Sứ không kim loại Emax -cercon , zirconia | 6,000,000 | Thủ Thuật |
2261 | Sứ kim loại bán quý Palladium | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2262 | Sứ kim loại quý | 8,000,000 | Thủ Thuật |
2263 | Sứ Ni-Cr | 2,500,000 | Thủ Thuật |
2264 | Sứ Titan | 4,500,000 | Thủ Thuật |
2265 | Tạo hình phanh môi, má lưỡi (không gây mê) | 500,000 | Thủ Thuật |
2266 | Tháo cầu / đơn vị | 600,000 | Thủ Thuật |
2267 | Tháo chốt | 300,000 | Thủ Thuật |
2268 | Tháo mão | 200,000 | Thủ Thuật |
2269 | Thêm lưới titan vào nền hàm | 500,000 | Thủ Thuật |
2270 | Thêm răng & móc | 600,000 | Thủ Thuật |
2271 | Toàn hàm | 10,000,000 | Thủ Thuật |
2272 | Toàn hàm sứ | 14,000,000 | Thủ Thuật |
2273 | Vá hàm | 400,000 | Thủ Thuật |
3031 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3032 | Hàm khung kim loại | 3,000,000 | Thủ Thuật |
3033 | Máng điều trị đau khớp thái dương hàm | 4,000,000 | Thủ Thuật |
3034 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 1,500,000 | Thủ Thuật |
8161 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3501 | Lấy cao răng và đánh bóng 1 hàm | 700,000 | Thủ Thuật |
3901 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
8221 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 500,000 | Thủ Thuật |
6620 | Nhổ răng vĩnh viễn khó | 1,500,000 | Thủ Thuật |
610 | Sổ khám thai | 10,000 | Thủ Thuật Khác |
745 | Đo tim thai bằng Doppler | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
3011 | Phòng dưỡng nhi | 340,000 | Thủ Thuật Khác |
3012 | Chăm sóc bé | 110,000 | Thủ Thuật Khác |
1474 | Vệ sinh âm hộ | 75,000 | Thủ Thuật Khác |
1493 | Thụt tháo sản | 165,000 | Thủ Thuật Khác |
3661 | Phòng dưỡng nhi 1/2 | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5277 | Thông tia sữa | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5278 | Chăm sóc bé (massage) | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5279 | Dinh dưỡng sau sinh | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
5758 | Tắm bé + mssage bé | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5759 | Gội đầu dược liệu | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5760 | Xông vùng kín sau sinh | 180,000 | Thủ Thuật Khác |
5761 | Ngâm chân dược liệu | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
6653 | Gội đầu dược liệu 2 | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
1113 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1157 | Nội soi lạc nội mạc tử cung | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1202 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1269 | PT treo tử cung | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1278 | PT vết thương tầng sinh môn phức tạp | 10,500,000 | Phẫu thuật |
91404 | Khâu vòng eo tử cung | 7,500,000 | Phẫu thuật |
91442 | PT nạo hút thai | 6,500,000 | Phẫu thuật |
91453 | PT tai vòi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
91454 | Triệt sản | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1653 | Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1654 | Phẫu thuật cắt phần phụ do apxe phần phụ | 15,500,000 | Phẫu thuật |
979 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1139 | PT cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1140 | PT cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1201 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1232 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 14,500,000 | Phẫu thuật |
1651 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 16,000,000 | Phẫu thuật |
91662 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2274 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2275 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2276 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2278 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2279 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2280 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2281 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2283 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2284 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2285 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2286 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2287 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2288 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2289 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2290 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2291 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2292 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 23,300,000 | Phẫu thuật |
2293 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2294 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2296 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2297 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2298 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2299 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2300 | Phẫu thuật Crossen | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2301 | Phẫu thuật Manchester | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2303 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2304 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2306 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2307 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2308 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2314 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2315 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2316 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2317 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2318 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2319 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2320 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2321 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2322 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2355 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 23,000,000 | Phẫu thuật |
2356 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2357 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2358 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2363 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
930 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12,000,000 | Phẫu thuật |
947 | Cắt cụt cổ tử cung | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1200 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1236 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 15,500,000 | Phẫu thuật |
91411 | Khoét chóp cổ tử cung | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2302 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2309 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2310 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2311 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2323 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2324 | Cắt u nang buồng trứng | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2325 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2326 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2327 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2328 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2329 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2332 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2333 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2334 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13,000,000 | Phẫu thuật |
2335 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2337 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2340 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2341 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2342 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 12,500,000 | Phẫu thuật |
2343 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2347 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2350 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13,000,000 | Phẫu thuật |
1050 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13,000,000 | Phẫu thuật |
1055 | Làm lại thành âm đạo | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1083 | Mở bụng thăm dò | 10,000,000 | Phẫu thuật |
91370 | Cắt u nang hay u vú lành | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1650 | Cắt u thành âm đạo | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2305 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2339 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2351 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2352 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2353 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2354 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
450 | Bóc nhân xơ vú | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1009 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2312 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2313 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2345 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1061 | Lấy khối máu tụ tầng sinh môn | 11,500,000 | Phẫu thuật |
805 | Khâu rách cùng đồ | 12,000,000 | Phẫu thuật |
859 | Khâu rách tiền đình | 5,000,000 | Phẫu thuật |
1646 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 6,000,000 | Phẫu thuật |
3018 | PT tầng sinh môn | 14,000,000 | Phẫu thuật |
3674 | cắt u xơ cổ tử cung | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2295 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 15,500,000 | Phẫu thuật |
4280 | Phẫu thuật điều trị vô sinh | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4539 | Phẫu thuật trích áp xe Bartholin | 6,000,000 | Phẫu thuật |
4552 | Nội soi cắt buồng trứng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4660 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) | 13,000,000 | Phẫu thuật |
4670 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) (Gây tê) | 14,000,000 | Phẫu thuật |
4671 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4889 | Phẫu thuật đốt điểm cầm máu sau chọc hút trứng | 16,000,000 | Phẫu thuật |
4901 | Phẫu thuật Crossen (gây tê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
4902 | Khoét chóp cổ tử cung (Gây tê) | 11,000,000 | Phẫu thuật |
4999 | Cắt u thành âm đạo (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5003 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5233 | Phẫu thuật đoạn nhũ | 16,500,000 | Phẫu thuật |
5344 | Pt nội soi cắt ống dẫn trứng | 14,500,000 | Phẫu thuật |
5681 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5767 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) (Gây tê) | 14,500,000 | Phẫu thuật |
5768 | Cắt cụt cổ tử cung (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5581 | Mổ cắt tử cung/ vết mổ cũ từ 2 lần trở lên | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5585 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng âm đạo | 21,500,000 | Phẫu thuật |
6469 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (Gây tê) | 15,500,000 | Phẫu thuật |
6627 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng (Gây tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
6650 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 4) | 18,500,000 | Phẫu thuật |
6651 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 4) (Gây tê) | 18,500,000 | Phẫu thuật |
6687 | Bóc nhân xơ cổ tử cung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6721 | Phẫu thuật lấy thai trong ổ bụng do vỡ tử cung | 19,000,000 | Phẫu thuật |
6727 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng treo bàng quang | 16,000,000 | Phẫu thuật |
3007 | Chiếu đèn | 150,000 | Thủ Thuật |
1321 | Trích Apxe tuyến vú | 6,000,000 | Thủ Thuật |
2361 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 200,000 | Thủ Thuật |
1027 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 10,000,000 | Thủ Thuật |
1028 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 12,000,000 | Thủ Thuật |
1647 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 10,000,000 | Thủ Thuật |
326 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 500,000 | Thủ Thuật |
810 | Chọc ối | 4,000,000 | Thủ Thuật |
860 | Hút thai trứng | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1644 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 12,000,000 | Thủ Thuật |
797 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 2,500,000 | Thủ Thuật |
798 | Nạo buồng tử cung XN GPBL | 2,500,000 | Thủ Thuật |
800 | Trích áp xe tuyến vú | 5,000,000 | Thủ Thuật |
807 | Trích áp xe Bartholin | 2,000,000 | Thủ Thuật |
853 | Hút nạo thai lưu | 2,000,000 | Thủ Thuật |
864 | Hút thai 6w | 2,000,000 | Thủ Thuật |
865 | Hút thai 7w | 2,200,000 | Thủ Thuật |
866 | Hút thai 8w | 2,500,000 | Thủ Thuật |
867 | Hút thai 9w | 2,700,000 | Thủ Thuật |
868 | Hút thai 10w | 3,000,000 | Thủ Thuật |
869 | Hút thai 11w | 3,500,000 | Thủ Thuật |
870 | Hút thai 12w | 4,000,000 | Thủ Thuật |
391 | Nontrestes | 250,000 | Thủ Thuật |
802 | Làm thuốc âm đạo | 500,000 | Thủ Thuật |
532 | Đặt vòng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
533 | Lấy vòng dây | 300,000 | Thủ Thuật |
799 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt laser | 3,000,000 | Thủ Thuật |
803 | Tiêm nhân Chorio | 1,000,000 | Thủ Thuật |
804 | Chọc ối điều trị đa ối | 2,000,000 | Thủ Thuật |
809 | Lấy vòng khó | 2,000,000 | Thủ Thuật |
856 | Phá thai bằng thuốc | 2,000,000 | Thủ Thuật |
862 | Hút thai 4w | 800,000 | Thủ Thuật |
863 | Hút thai 5w | 1,600,000 | Thủ Thuật |
752 | Cắt đốt mào gà | 700,000 | Thủ Thuật |
3551 | Hút thai 15w | 5,000,000 | Thủ Thuật |
3552 | Hút thai 20w-22w | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3553 | Phá thai nội khoa | 2,500,000 | Thủ Thuật |
3571 | Sửa sẹo tầng sinh môn & cắt gọn 2 môi nhỏ | 9,000,000 | Thủ Thuật |
3631 | Bấm sinh thiết cổ tử cung | 500,000 | Thủ Thuật |
3662 | rạch nang tuyến bartholine | 3,000,000 | Thủ Thuật |
3680 | Chích nang Nabotht cổ từ cung | 200,000 | Thủ Thuật |
3991 | Lấy que cấy ngừa thai | 1,000,000 | Thủ Thuật |
4040 | Rạch áp xe vú | 10,000,000 | Thủ Thuật |
4262 | Cấy que ngừa thai (bao gồm tiêu hao) | 4,000,000 | Thủ Thuật |
4679 | Vòng nội tiết (Mirena) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
4998 | Bóc nang tuyến Bartholin (thủ thuật) | 9,500,000 | Thủ Thuật |
5206 | Hút thai 13w | 4,000,000 | Thủ Thuật |
5207 | Hút thai 14w | 4,500,000 | Thủ Thuật |
5701 | Hút dịch nang vú | 3,300,000 | Thủ Thuật |
5601 | May tầng sinh môn | 14,000,000 | Thủ Thuật |
6667 | Thủ thuật gỡ dính lòng tử cung | 5,000,000 | Thủ Thuật |
5224 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú dưới 1.5 cm ) | 5,000,000 | Phẫu thuật |
5225 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú từ 1.5 cm trở lên) | 8,000,000 | Phẫu thuật |
5226 | Lấy trọn u vú bằng phương pháp có hỗ trợ thiết bị hút chân không dưới hướng dẫn của siêu âm (dưới 2cm) | 21,000,000 | Phẫu thuật |
5227 | Lấy trọn u vú bằng phương pháp có hỗ trợ thiết bị hút chân không dưới hướng dẫn siêu của âm (trên 2cm) | 21,000,000 | Phẫu thuật |
5228 | Đốt nhiệt bằng sóng cao tần bướu giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 21,000,000 | Phẫu thuật |
5230 | Sinh thiết gửi labo | 500,000 | Phẫu thuật |
5231 | Súng và kim sinh thiết RFA | 500,000 | Phẫu thuật |
5232 | Sinh thiết hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm | 8,000,000 | Phẫu thuật |
5337 | Súng sinh thiết Magnum 15-22mm Biopsy sytem | 600,000 | Phẫu thuật |
5339 | Sinh thiết u dưới hướng dẫn siêu âm (core biopsy) | 2,000,000 | Phẫu thuật |
5343 | Phẫu thuật sinh thiết hạch | 11,500,000 | Phẫu thuật |
5924 | Kim sinh thiết bán tự động CT Core VVDOC | 2,605,000 | Phẫu thuật |
5634 | Sinh thiết hạch dưới hướng dẫn của siêu âm (core biopsy) | 3,000,000 | Phẫu thuật |
5656 | Kim core biopsy 1410ms | 1,350,000 | Phẫu thuật |
6611 | Kim sinh thiết bán tự động kèm kim dẫn đường MedEasy, Medax | 800,000 | Phẫu thuật |
320 | Siêu âm A (1 mắt) | 200,000 | CĐHA |
331 | Siêu âm A (2 mắt) | 400,000 | CĐHA |
1112 | Siêu âm A-B (2 mắt) | 400,000 | CĐHA |
1101 | Siêu âm B (1 mắt) | 100,000 | CĐHA |
1102 | Siêu âm B (2 mắt) | 200,000 | CĐHA |
1109 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) ( Siêu âm A-B (1 mắt)) | 200,000 | CĐHA |
386 | Siêu âm bụng tổng quát | 350,000 | CĐHA |
387 | Siêu âm phần mềm | 350,000 | CĐHA |
388 | Siêu âm tuyến vú | 350,000 | CĐHA |
389 | Siêu âm tuyến giáp | 350,000 | CĐHA |
454 | Siêu âm tinh hoàn | 350,000 | CĐHA |
593 | Siêu âm 4D có VCD | 500,000 | CĐHA |
637 | Siêu âm thai | 400,000 | CĐHA |
638 | Thai (11-14 tuần)+đo độ mờ da gáy | 400,000 | CĐHA |
639 | Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo | 380,000 | CĐHA |
640 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo | 500,000 | CĐHA |
641 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng | 350,000 | CĐHA |
642 | Siêu âm Doppler gan | 400,000 | CĐHA |
643 | Siêu âm 4D không VCD | 450,000 | CĐHA |
1594 | Siêu âm vùng cổ | 350,000 | CĐHA |
1595 | Siêu âm bụng tại giường | 700,000 | CĐHA |
1601 | Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng | 350,000 | CĐHA |
1602 | Siêu âm phụ khoa qua ngã trực tràng | 350,000 | CĐHA |
1658 | Siêu âm tại nhà | 2,000,000 | CĐHA |
1513 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 | 520,000 | CĐHA |
1514 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 2 | 410,000 | CĐHA |
1515 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 3 | 300,000 | CĐHA |
3000 | Siêu âm bụng tổng quát (204) | 450,000 | CĐHA |
301 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo (204) | 600,000 | CĐHA |
3002 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng (204) | 450,000 | CĐHA |
3003 | Siêu âm phần mềm (204) | 450,000 | CĐHA |
3004 | Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo (204) | 450,000 | CĐHA |
3005 | Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng (204) | 450,000 | CĐHA |
3006 | Siêu âm thai (204) | 450,000 | CĐHA |
3509 | Siêu Âm tuyến vú (204) | 450,000 | CĐHA |
3510 | Siêu Âm tuyến giáp (204) | 450,000 | CĐHA |
3520 | Siêu âm song thai | 600,000 | CĐHA |
3521 | Siêu âm song thai (204) | 650,000 | CĐHA |
3522 | Siêu âm 4D song thai | 600,000 | CĐHA |
3523 | Siêu âm tinh hoàn (204) | 450,000 | CĐHA |
4035 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 550,000 | CĐHA |
6718 | Siêu âm mô mềm tại giường | 700,000 | CĐHA |
276 | Siêu âm tim | 500,000 | CĐHA |
287 | Siêu âm động mạch cảnh và đốt sống | 500,000 | CĐHA |
288 | Siêu âm mạch máu khác | 500,000 | CĐHA |
490 | Siêu âm động mạch thận | 500,000 | CĐHA |
493 | Siêu âm động mạch chủ bụng, ngực | 500,000 | CĐHA |
494 | Siêu âm FISTULA | 500,000 | CĐHA |
1585 | Siêu âm động mạch 2 chân | 500,000 | CĐHA |
1586 | Siêu âm tĩnh mạch 2 chân | 500,000 | CĐHA |
1587 | Siêu âm động mạch 2 tay | 500,000 | CĐHA |
1588 | Siêu âm tĩnh mạch 2 tay | 500,000 | CĐHA |
3633 | Siêu âm động và tĩnh mạch 2 chân | 900,000 | CĐHA |
5010 | Siêu âm tim gắng sức bằng thể lực (Supine Bicycle Exercise) | 1,400,000 | CĐHA |
5040 | Siêu âm tim qua thành ngực ( có đánh dấu mô) | 650,000 | CĐHA |
5382 | Siêu âm tim tại giường | 700,000 | CĐHA |
5374 | Siêu mạch máu tại giường | 700,000 | CĐHA |
5633 | Siêu âm tim gắng sức bằng thuốc (Dubotamin + atropin) | 1,500,000 | CĐHA |
6428 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 700,000 | CĐHA |
6719 | Siêu âm động tĩnh mạch 2 chi dưới tại giường | 1,100,000 | CĐHA |
148 | Amoniac (NH3) | 85,000 | Xét Nghiệm |
2814 | Độ lọc cầu thận ( eGFR) | 60,000 | Xét Nghiệm |
2816 | Lactate máu | 55,000 | Xét Nghiệm |
632 | Troponin T | 270,000 | Xét Nghiệm |
481 | Creatinin clearance | 60,000 | Xét Nghiệm |
1 | Điện di Protein (Protein Electrophiresis) | 170,000 | Xét Nghiệm |
35 | ASLO | 110,000 | Xét Nghiệm |
36 | RF | 100,000 | Xét Nghiệm |
37 | CRP | 100,000 | Xét Nghiệm |
46 | HbA1C | 160,000 | Xét Nghiệm |
51 | Glucose ( Định lượng Đường huyết ) | 45,000 | Xét Nghiệm |
52 | Đường máu mao mạch_Glucose (Bấm) | 45,000 | Xét Nghiệm |
53 | Protein TP | 45,000 | Xét Nghiệm |
54 | Albumine | 55,000 | Xét Nghiệm |
55 | Ure | 50,000 | Xét Nghiệm |
56 | Creatinin | 50,000 | Xét Nghiệm |
57 | Acid uric | 50,000 | Xét Nghiệm |
58 | Lipide Total | 50,000 | Xét Nghiệm |
59 | Cholesterol | 50,000 | Xét Nghiệm |
60 | HDL-Cholesterol | 55,000 | Xét Nghiệm |
61 | LDL-Cholesterol | 55,000 | Xét Nghiệm |
62 | Triglyceride | 50,000 | Xét Nghiệm |
63 | Bilirubine | 65,000 | Xét Nghiệm |
66 | Amylase /máu | 60,000 | Xét Nghiệm |
67 | GOT/ASAT | 50,000 | Xét Nghiệm |
68 | GPT/ALAT | 50,000 | Xét Nghiệm |
70 | Phosphatase kiềm | 55,000 | Xét Nghiệm |
71 | GGT | 50,000 | Xét Nghiệm |
78 | Cetonemie /máu | 50,000 | Xét Nghiệm |
79 | VLDL cholesterol | 65,000 | Xét Nghiệm |
80 | LDH máu /Fluid | 70,000 | Xét Nghiệm |
81 | CK-NAC | 50,000 | Xét Nghiệm |
82 | CK – MB | 140,000 | Xét Nghiệm |
106 | Hb/NT | 40,000 | Xét Nghiệm |
132 | Mg | 40,000 | Xét Nghiệm |
140 | Digoxin | 190,000 | Xét Nghiệm |
146 | Khí máu động mạch (blood gas A.B.G) | 320,000 | Xét Nghiệm |
149 | Transferrin | 100,000 | Xét Nghiệm |
158 | Fe/HT | 60,000 | Xét Nghiệm |
178 | Phosphorus | 60,000 | Xét Nghiệm |
468 | Micro Albumin (Niệu) | 75,000 | Xét Nghiệm |
478 | G6-PD/Blood | 170,000 | Xét Nghiệm |
503 | Beta2 Microglobulin | 210,000 | Xét Nghiệm |
505 | Acetyl Cholinesterase ( CHE ) | 80,000 | Xét Nghiệm |
506 | Vitamin B12 | 270,000 | Xét Nghiệm |
1015 | Pb/Blood chì /máu | 400,000 | Xét Nghiệm |
1155 | Anti Phospholipid IgG | 210,000 | Xét Nghiệm |
1156 | Anti Phospholipid IgM | 210,000 | Xét Nghiệm |
1158 | Free Metanephrine | 470,000 | Xét Nghiệm |
1489 | Ethanol, cồn/máu | 100,000 | Xét Nghiệm |
1491 | Photphas acid | 60,000 | Xét Nghiệm |
1537 | Điện giải đồ (Na+,K+,Cl-)/máu | 80,000 | Xét Nghiệm |
1538 | Calci ion hóa (Ca++)/máu | 80,000 | Xét Nghiệm |
1566 | IFN gamma (Interferon gamma) | 580,000 | Xét Nghiệm |
1582 | Protein C | 430,000 | Xét Nghiệm |
1583 | Protein S | 430,000 | Xét Nghiệm |
1584 | Lipase | 120,000 | Xét Nghiệm |
1629 | ADA (Adenosine Deaminase) | 260,000 | Xét Nghiệm |
2811 | Dự trữ kiềm ( Bicarbonat HCO3-, Reserve Alkaline) | 100,000 | Xét Nghiệm |
3101 | Catecholamines/ Plasma | 890,000 | Xét Nghiệm |
3513 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 1 | 45,000 | Xét Nghiệm |
3514 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 2 | 45,000 | Xét Nghiệm |
3515 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 3 | 45,000 | Xét Nghiệm |
3517 | Nghiệm pháp dung nạp glucose | 130,000 | Xét Nghiệm |
4024 | Ceruloplasmine (Đồng kết hợp protein) | 120,000 | Xét Nghiệm |
4025 | Copper (Đồng tự do) | 120,000 | Xét Nghiệm |
4029 | Globulin | 40,000 | Xét Nghiệm |
4278 | Haptoglobin | 60,000 | Xét Nghiệm |
4555 | Kẽm (Zinc) | 210,000 | Xét Nghiệm |
4564 | Đo nồng độ cồn hơi thở ALP-1 | 100,000 | Xét Nghiệm |
5389 | Myoglobin | 140,000 | Xét Nghiệm |
5682 | Amylase/Dịch | 60,000 | Xét Nghiệm |
5575 | Ceton/urine (niệu) | 50,000 | Xét Nghiệm |
5589 | Paracetamol | 75,000 | Xét Nghiệm |
5609 | Định lượng thuốc chống trầm cảm (Tricylic antidepressant) Niệu | 120,000 | Xét Nghiệm |
6625 | Ca/blood (Calcium toàn phần) | 80,000 | Xét Nghiệm |
6697 | Bilirubin dịch | 65,000 | Xét Nghiệm |
6698 | Cholinesterase (Acetyl Cholinesterase) CHE | 80,000 | Xét Nghiệm |
6728 | CRP hs | 100,000 | Xét Nghiệm |
6759 | Tầm soát độc chất | 1,700,000 | Xét Nghiệm |
6760 | Vận chuyển mẫu ngoài quận | 550,000 | Xét Nghiệm |
6762 | Vận chuyển mẫu trong quận | 300,000 | Xét Nghiệm |
935 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 16,000,000 | Phẫu thuật |
971 | Cắt polyp ống tai | 12,000,000 | Phẫu thuật |
987 | Cắt u nang cạnh cổ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
988 | Cắt u nang giáp móng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1097 | Nạo hàm sàng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1133 | PT cắt dây thanh | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1229 | PT nội soi mũi xoang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
14249 | phẫu thuật cắt nang giáp lưỡi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1429 | PT chỉnh hình ống tai | 18,000,000 | Phẫu thuật |
14309 | Nội soi lấy nang xoang hàm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1695 | Cắt u xơ vòm mũi họng | 18,000,000 | Phẫu thuật |
991 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1151 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1214 | PT nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1245 | PT sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1249 | PT tai xương chũm trong viêm màng não | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1250 | PT tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1251 | PT tạo hình khe hở chéo mặt | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1264 | PT tiệt căn xương chũm | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1472 | Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1694 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1697 | Phẫu thuật treo sụn phễu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2365 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2366 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên – chỉnh hình tai giữa | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2367 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2368 | Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 22,000,000 | Phẫu thuật |
2369 | Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2370 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2371 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2372 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2373 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2374 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2375 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây mê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2376 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2377 | Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2378 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1086 | Mổ sào bào thượng nhĩ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1686 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 14,000,000 | Phẫu thuật |
1689 | Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2385 | Mở sào bào | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2386 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | 6,000,000 | Phẫu thuật |
2387 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2388 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2389 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2390 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2391 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
2392 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2393 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2394 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây mê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2399 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2400 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2401 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2402 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2403 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1075 | Lấy sỏi ống Wharton | 14,000,000 | Phẫu thuật |
1703 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2395 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) | 14,000,000 | Phẫu thuật |
2396 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2397 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2808 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1692 | Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học) | 25,000,000 | Phẫu thuật |
1693 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
603 | Cắt Amidan | 16,000,000 | Phẫu thuật |
932 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ | 14,000,000 | Phẫu thuật |
1177 | PT đường rò bẩm sinh cổ bên | 20,000,000 | Phẫu thuật |
1205 | Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | 14,000,000 | Phẫu thuật |
1274 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 16,000,000 | Phẫu thuật |
1324 | Vá nhĩ đơn thuần | 18,000,000 | Phẫu thuật |
1687 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2398 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) | 14,000,000 | Phẫu thuật |
1688 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1098 | Nạo VA gây mê | 16,000,000 | Phẫu thuật |
3035 | TT Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 6,000,000 | Phẫu thuật |
3055 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 10,000,000 | Phẫu thuật |
3548 | Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4995 | Pt nội soi vi phẫu thanh quản dẫn lưu reinker | 14,000,000 | Phẫu thuật |
5185 | Pt Mở xoang lấy nang | 14,000,000 | Phẫu thuật |
5187 | Phẫu thuật Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 8,000,000 | Phẫu thuật |
5294 | Pt vá thành sau ống tai ngoài | 14,000,000 | Phẫu thuật |
5340 | Rút ống thông khí màng nhĩ | 8,000,000 | Phẫu thuật |
5402 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê) | 14,000,000 | Phẫu thuật |
5403 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê) | 14,000,000 | Phẫu thuật |
5677 | Đặt ống thông khí màng nhĩ (Gây tê) | 11,000,000 | Phẫu thuật |
5700 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5583 | Phẫu thuật chỉnh hình đầu mũi | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6661 | Phẫu thuật mở xương chũm thám sát | 9,500,000 | Phẫu thuật |
6695 | Phục hồi ống tai ngoài | 17,500,000 | Phẫu thuật |
1297 | Soi thanh quản cắt papilloma | 16,000,000 | Thủ Thuật |
14439 | Phẫu thuật lấy dị vật mũi | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2404 | Phương pháp Proetz | 200,000 | Thủ Thuật |
311 | Rửa tai | 100,000 | Thủ Thuật |
313 | Làm thuốc tai | 100,000 | Thủ Thuật |
366 | Rửa mũi | 100,000 | Thủ Thuật |
912 | Xỏ lỗ tai | 1,000,000 | Thủ Thuật |
304 | Làm thuốc mũi | 100,000 | Thủ Thuật |
306 | Làm thuốc họng | 100,000 | Thủ Thuật |
307 | Xông mũi | 100,000 | Thủ Thuật |
308 | Xông họng | 100,000 | Thủ Thuật |
312 | Lấy ráy tai | 100,000 | Thủ Thuật |
2412 | Hút đờm hầu họng | 200,000 | Thủ Thuật |
2413 | Khí dung mũi họng | 200,000 | Thủ Thuật |
3037 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 500,000 | Thủ Thuật |
3038 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 500,000 | Thủ Thuật |
314 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản (Lấy dị vật tai ) | 100,000 | Thủ Thuật |
315 | Chích rạch nhọt ống tai | 100,000 | Thủ Thuật |
316 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê (Lấy dị vật mũi ) | 205,000 | Thủ Thuật |
317 | Đốt họng hạt | 200,000 | Thủ Thuật |
352 | Lấy dị vật họng | 150,000 | Thủ Thuật |
423 | Đốt cầm máu điểm mạch Kiessebach | 150,000 | Thủ Thuật |
526 | Lấy dị vật hạ họng | 200,000 | Thủ Thuật |
741 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | 200,000 | Thủ Thuật |
742 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | 150,000 | Thủ Thuật |
743 | Lấy nút biểu bì ống tai | 100,000 | Thủ Thuật |
794 | Thông vòi nhĩ | 200,000 | Thủ Thuật |
3039 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 700,000 | Thủ Thuật |
3040 | Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) | 700,000 | Thủ Thuật |
3041 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 510,000 | Thủ Thuật |
3042 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 500,000 | Thủ Thuật |
3043 | Bẻ cuốn mũi | 500,000 | Thủ Thuật |
3044 | Nhét meche mũi | 200,000 | Thủ Thuật |
3047 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) | 500,000 | Thủ Thuật |
3048 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3050 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3051 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
318 | Proetz | 60,000 | Thủ Thuật |
521 | Lấy xương bằng nội soi | 150,000 | Thủ Thuật |
793 | Trích màng nhĩ | 200,000 | Thủ Thuật |
795 | Choc hút dịch vành tai | 200,000 | Thủ Thuật |
796 | Chọc hút u nang sàn mũi | 2,000,000 | Thủ Thuật |
880 | Khâu vết rách vành tai | 100,000 | Thủ Thuật |
882 | Rạch dẫn lưu máu tụ vành tai | 500,000 | Thủ Thuật |
1664 | Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
1665 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
3053 | Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng | 500,000 | Thủ Thuật |
3054 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 3,000,000 | Thủ Thuật |
425 | Nhet me che tai | 50,000 | Thủ Thuật |
4274 | Thay canuyn mở khí quản | 6,000,000 | Thủ Thuật |
4275 | Thay canuyn | 3,000,000 | Thủ Thuật |
5720 | sinh thiết ống tai | 5,000,000 | Thủ Thuật |
6491 | Rút canuyn mở khí quản | 1,000,000 | Thủ Thuật |
6645 | Cắt dính thắng lưỡi | 2,500,000 | Thủ Thuật |
1175 | Loét nặng | 3,500,000 | Thủ Thuật |
3068 | Tách chiết tế bào gốc PT | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1446 | Hút mỡ bơm tế bào gốc | 10,000,000 | Thủ Thuật |
2782 | Huyết tương giàu tiểu cầu 1 khớp | 4,000,000 | Thủ Thuật |
2783 | Huyết tương giàu tiểu cầu 2 khớp | 7,000,000 | Thủ Thuật |
2784 | Tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu 6ml | 3,000,000 | Thủ Thuật |
2785 | Tách chiết tế bào gốc trung mô từ mô mỡ 1 khớp | 18,200,000 | Thủ Thuật |
2786 | Tách chiết tế bào gốc trung mô từ mô mỡ 2 khớp | 22,420,000 | Thủ Thuật |
2787 | Hút mỡ làm tế bào gốc 100ml | 2,000,000 | Thủ Thuật |
2788 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (toàn liệu trình) | 30,000,000 | Thủ Thuật |
2789 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 1) | 20,000,000 | Thủ Thuật |
2790 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 2) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2791 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 1 khớp (lần 3) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2792 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (toàn liệu trình) | 40,000,000 | Thủ Thuật |
2793 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 1) | 30,000,000 | Thủ Thuật |
2794 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 2) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2795 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp gối 2 khớp (lần 3) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
2796 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp gối bằng TBG 1 khớp | 15,000,000 | Thủ Thuật |
2797 | Chi phí vận chuyển mẫu | 1,000,000 | Thủ Thuật |
2807 | Huyết tương giàu tiểu cầu điều trị tổn thương gân/ dây chằng | 8,000,000 | Thủ Thuật |
3419 | Gói điều trị phục hồi dành cho BN COPD | 50,000,000 | Thủ Thuật |
3420 | Gói điều trị cải thiện đường huyết dành cho BN ĐTĐ | 45,000,000 | Thủ Thuật |
3421 | Gói điều trị tăng cường dành cho BN Lupus ban đỏ hệ thống | 50,000,000 | Thủ Thuật |
3435 | TBG (Bn nghiên cứu) | 15,000,000 | Thủ Thuật |
3436 | TBG dịch vụ | 75,000,000 | Thủ Thuật |
3437 | TBG điều trị COPD | 75,000,000 | Thủ Thuật |
41861 | TBG điều trị Lupus | 50,000,000 | Thủ Thuật |
3438 | TBG điều trị ĐTĐ | 75,000,000 | Thủ Thuật |
3439 | TBG điều trị lão hóa da (1 lần) | 15,000,000 | Thủ Thuật |
3440 | TBG điều trị lão hóa da ( trọn gói 3 lần) | 40,000,000 | Thủ Thuật |
3441 | TBG điều trị lão hóa da, lăn kim (1 lần) | 8,000,000 | Thủ Thuật |
3442 | TBG điều trị lão hóa da, lăn kim (5 lần) | 34,000,000 | Thủ Thuật |
3443 | TBG điều trị sẹo rỗ, CO2 (1 lần) | 12,000,000 | Thủ Thuật |
3444 | TBG điều trị sẹo rỗ, CO2 (4 lần) | 42,000,000 | Thủ Thuật |
3445 | TBG điều trị sẹo rỗ, lăn kim (1 lần) | 8,000,000 | Thủ Thuật |
3446 | TBG điều trị sẹo rỗ, lăn kim (5 lần) | 34,000,000 | Thủ Thuật |
3447 | TBG tăng cường miễn dịch | 80,000,000 | Thủ Thuật |
3558 | DV TẾ BÀO GỐC DA MẶT | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3569 | TBG điều trị cột sống thắt lưng | 20,000,000 | Thủ Thuật |
3574 | TBG điều trị da | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3581 | TBG điều trị khớp háng | 30,000,000 | Thủ Thuật |
42752 | Tế bào gốc điều trị khớp háng | 30,000,000 | Thủ Thuật |
43497 | TBG điều trị khớp cổ chân | 50,000,000 | Thủ Thuật |
3638 | Phòng TBG | 400,000 | Thủ Thuật |
3672 | thủ thuật hút mỡ làm tế bào gốc | 3,000,000 | Thủ Thuật |
3673 | hút dịch khớp | 2,000,000 | Thủ Thuật |
3687 | Vật tư sử dụng trong TBG | 1,000,000 | Thủ Thuật |
4038 | TBG điều trị Cột sống cổ | 10,000,000 | Thủ Thuật |
4281 | Tế bào gốc điều trị thoái hóa khớp vai | 30,000,000 | Thủ Thuật |
4983 | Chích gân collagen | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5295 | Gói truyền dịch phục hồi sức khỏe: | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5296 | Gói tăng cường năng lượng | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5297 | Gói Detox | 2,500,000 | Thủ Thuật |
5303 | Gói tăng cường miễn dịch | 3,000,000 | Thủ Thuật |
5302 | Gói sáng da, trẻ hóa da | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5304 | Gói Anti-aging NAD+ | 3,500,000 | Thủ Thuật |
5745 | TBG điều trị _ ĐTĐ độ 1 | 9,000,000 | Thủ Thuật |
5746 | TBG điều trị _ COPD độ 1 | 9,000,000 | Thủ Thuật |
5747 | TBG _ dich vụ độ 1 | 9,000,000 | Thủ Thuật |
5748 | TBG điều trị _ Lupus độ 1 | 9,000,000 | Thủ Thuật |
5749 | TBG điều trị _ Da độ 1 | 9,000,000 | Thủ Thuật |
5750 | TBG điều trị _ ĐTĐ độ 2 | 30,000,000 | Thủ Thuật |
5751 | TBG điều trị _ COPD độ 2 | 33,000,000 | Thủ Thuật |
5752 | TBG _ dich vụ độ 2 | 33,000,000 | Thủ Thuật |
5754 | TBG điều trị _ Lupus độ 2 | 33,000,000 | Thủ Thuật |
5755 | TBG điều trị _ Da độ 2 | 33,000,000 | Thủ Thuật |
6504 | Tiêm khớp HA | 5,500,000 | Thủ Thuật |
6607 | Đánh giá nội độc tố trong mẫu thử | 3,000,000 | Thủ Thuật |
6628 | Điều trị tế bào gốc NK tự thân | 85,000,000 | Thủ Thuật |
6669 | Công nuôi cấy tế bào | 12,000,000 | Thủ Thuật |
6751 | Đếm số lượng tế bào NK | 2,000,000 | Thủ Thuật |
6752 | Xác định tính gây độc tế báo ung thư của tế bào NK | 4,900,000 | Thủ Thuật |
6753 | Xác định hoạt tính tế bào NK của té bào NK | 4,900,000 | Thủ Thuật |
972 | Chăm sóc Catheter | 130,000 | Thủ Thuật Khác |
1014 | Thận nhân tạo chu kỳ TG | 2,011,000 | Thủ Thuật Khác |
1640 | Chăm sóc Catheter cổ hầm | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
966 | Thận nhân tạo chu kỳ | 795,000 | Thủ Thuật Khác |
990 | Đặt Catheter tĩnh mạch thường | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
4264 | Rút catheter cổ hầm | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
4265 | Rút catheter tĩnh mạch thường | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
4266 | Chích thuốc tạo máu | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
4267 | thay băng, cắt chỉ (bn khoa thận) | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
4268 | thay băng (bn khoa thận) | 30,000 | Thủ Thuật Khác |
5274 | Chăm sóc cấp 1 chạy thận nhân tạo | 1,300,000 | Thủ Thuật Khác |
5418 | Thận nhân tạo chu kỳ (dv) | 144,000 | Thủ Thuật Khác |
6444 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 3,500,000 | Thủ Thuật Khác |
1265 | Nắn trật khớp | 3,000,000 | Thủ Thuật |
1914 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1920 | Khâu da thì II | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1598 | Khâu vết thương phần mềm chân phức tạp | 10,000,000 | Thủ Thuật |
1599 | Khâu vết thương phần mềm tay phức tạp | 10,000,000 | Thủ Thuật |
963 | Rút sonde JJ | 2,000,000 | Thủ Thuật |
2360 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 500,000 | Thủ Thuật |
922 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT hạch nách ) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
2362 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1167 | Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1894 | Gỡ dính thần kinh | 3,000,000 | Thủ Thuật |
1717 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục… | 12,000,000 | Thủ Thuật |
1775 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
2222 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | 6,000,000 | Thủ Thuật |
2224 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | 8,000,000 | Thủ Thuật |
2225 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | 3,000,000 | Thủ Thuật |
2195 | Chọc dò túi cùng Douglas | 10,000,000 | Thủ Thuật |
2244 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 12,000,000 | Thủ Thuật |
2726 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 10,000,000 | Thủ Thuật |
811 | Chọc dò màng bụng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
1616 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm | 1,500,000 | Thủ Thuật |
911 | Cắt thắt trĩ | 2,500,000 | Thủ Thuật |
750 | Mở khí quản | 2,000,000 | Thủ Thuật |
910 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu mạch máu ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
916 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT hạch cổ ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
3029 | Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng (TT điều trị ngón tay cò súng (hai tay)) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
3030 | Thủ thuật điều trị ngón tay cò súng (TT điều trị ngón tay cò súng (một tay)) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
1615 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
847 | Cắt da thừa | 1,500,000 | Thủ Thuật |
761 | Cắt đường rò mông | 520,000 | Thủ Thuật |
843 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu bã ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
844 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu mỡ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
913 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (TT viêm da mủ ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
783 | Nắn bó bột gãy Dupuytren | 1,000,000 | Thủ Thuật |
784 | Nắn bó bột gãy Monteggia | 1,000,000 | Thủ Thuật |
765 | Soi ruột non + tiêm cầm máu/cắt polyp | 710,000 | Thủ Thuật |
748 | Chọc dò tủy sống | 1,500,000 | Thủ Thuật |
781 | Cố định gãy xương sườn | 1,500,000 | Thủ Thuật |
785 | Nắn bó bột gãy Pouteau-Colles | 1,000,000 | Thủ Thuật |
773 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
771 | Nắn trật khớp khủy, khớp xương đòn | 1,000,000 | Thủ Thuật |
772 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
776 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
775 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
774 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
782 | Nắn, bó gãy xương đòn | 1,500,000 | Thủ Thuật |
778 | Nắn, bó gẫy xương gót | 1,000,000 | Thủ Thuật |
777 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 1,000,000 | Thủ Thuật |
786 | Nẹp bột các loại, không nắn | 700,000 | Thủ Thuật |
779 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
915 | TP tróc móng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
513 | Cam mau duong tieu hoa duoi | 1,500,000 | Thủ Thuật |
512 | Cam mau duong tieu hoa tren | 1,400,000 | Thủ Thuật |
926 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | 2,400,000 | Thủ Thuật |
770 | Chích rạch nhọt ,Apxe nhỏ dẫn lưu | 1,500,000 | Thủ Thuật |
762 | Móng quặp (TT móng quặp) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1713 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 500,000 | Thủ Thuật |
409 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (TT bướu gai ) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
329 | TP xẹo tràn | 1,000,000 | Thủ Thuật |
333 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1614 | Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm | 1,500,000 | Thủ Thuật |
819 | Rạch áp xe trong miệng | 500,000 | Thủ Thuật |
821 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
397 | Thủ thuật cắt bỏ u phần mềm (Bướu bã ) | 500,000 | Thủ Thuật |
3036 | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | 300,000 | Thủ Thuật |
295 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 3,500,000 | Thủ Thuật |
4261 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 4,200,000 | Thủ Thuật |
5006 | Gây mê nội soi đường tiêu hóa | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5007 | Tiền mê nội soi đường tiêu hóa | 1,000,000 | Thủ Thuật |
5194 | Đặt Catheter tĩnh mạch thường (GMHS) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5721 | Điều chỉnh nhịp tim dành cho chụp động mạch vành | 500,000 | Thủ Thuật |
5607 | Đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Pigtail | 5,500,000 | Thủ Thuật |
6502 | Soi niệu đạo kiểm tra | 2,500,000 | Thủ Thuật |
53750 | Thay ống dẫn lưu nước tiểu bàng quang ra da | 1,000,000 | Thủ Thuật |
53751 | Thủ thuật cắt đốt thịt dư | 500,000 | Thủ Thuật |
6724 | Phụ thu phí phẫu thuật | 16,500,000 | Thủ Thuật |
6732 | Rút stent đường mật | 15,000,000 | Thủ Thuật |
4989 | Tiêm gân | 850,000 | Thủ Thuật |
5002 | Chích giảm đau cột sống bằng thuốc | 4,500,000 | Thủ Thuật |
2414 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 13,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4110 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 1,000,000 | Thủ Thuật L1 |
4111 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4112 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4113 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4114 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4116 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4117 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4121 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4122 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4123 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4124 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4125 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4126 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4127 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4128 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4129 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4130 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4131 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4132 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4133 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4134 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4135 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4136 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4137 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4138 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
4139 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 1,500,000 | Thủ Thuật L1 |
497 | Cắt chỉ | 200,000 | Thủ Thuật |
924 | Chọc dịch màng bụng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
452 | Chọc dò màng phổi | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1516 | Chọc dò khác | 300,000 | Thủ Thuật |
328 | Đốt laser độ I | 500,000 | Thủ Thuật |
1261 | Đốt laser độ II | 3,000,000 | Thủ Thuật |
405 | Nghiệm pháp dãn phế quản | 100,000 | Thủ Thuật |
881 | TP khác độ 1 | 1,500,000 | Thủ Thuật |
939 | Đốt laser | 500,000 | Thủ Thuật |
1035 | Cung cấp d/v y tế | 1,600,000 | Thủ Thuật |
3019 | May, khâu vết thương | 3,000,000 | Thủ Thuật |
768 | Tháo bột | 500,000 | Thủ Thuật |
923 | Gắp miễn | 500,000 | Thủ Thuật |
575 | Chích khớp | 550,000 | Thủ Thuật |
925 | Chích sẹo lồi | 500,000 | Thủ Thuật |
756 | Đốt mắt cá chân nhỏ | 800,000 | Thủ Thuật |
2694 | Hút nang bao hoạt dịch | 500,000 | Thủ Thuật |
757 | Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ | 500,000 | Thủ Thuật |
759 | Sinh thiết thận dưới siêu âm | 500,000 | Thủ Thuật |
919 | TT mụn cóc | 500,000 | Thủ Thuật |
516 | Lấy di vật ống tiêu hóa qua nội soi I | 2,000,000 | Thủ Thuật |
3525 | Chích cấp cứu | 100,000 | Thủ Thuật |
3557 | thêm hồ sơ ksk thông tư | 50,000 | Thủ Thuật |
4287 | Điều trị giảm đau | 500,000 | Thủ Thuật |
4964 | Phong bế thần kinh (thủ thuật) | 7,000,000 | Thủ Thuật |
4985 | DHYD hội chẩn (Thạc sĩ+ Tiến sĩ + Giáo sư) | 1,000,000 | Thủ Thuật |
5322 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5333 | Thay dẫn lưu ổ bụng | 3,000,000 | Thủ Thuật |
5401 | Thủ thuật đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Bigtail | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1116 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | 25,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2078 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 15,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2079 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2080 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2223 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 10,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2234 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2235 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2236 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1661 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2082 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 15,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1041 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 16,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1302 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1811 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1813 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2226 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2731 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
2732 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) | 18,000,000 | Thủ Thuật L1 |
751 | Chọc dò màng tim | 8,000,000 | Thủ Thuật L1 |
3606 | Cắt hẹp bao quy đầu (gây tê) | 15,000,000 | Thủ Thuật L1 |
5218 | Cắt polyp trực tràng. | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
6481 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 15,000,000 | Thủ Thuật L1 |
6482 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | 20,000,000 | Thủ Thuật L1 |
6621 | Dẫn lưu màng phổi | 8,000,000 | Thủ Thuật L1 |
6720 | Chọc hút dịch sau phúc mạc | 7,200,000 | Thủ Thuật L1 |
2364 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (Phẫu thuật) | 3,500,000 | Thủ Thuật L1 |
970 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 21,500,000 | Thủ Thuật L1 |
1645 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 8,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1643 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 4,000,000 | Thủ Thuật L1 |
6683 | nạo sinh thiết lòng tử cung | 6,000,000 | Thủ Thuật L1 |
4328 | Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4330 | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4398 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp DSA | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4432 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4433 | Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4434 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền | 50,000,000 | Phẫu thuật |
4448 | Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4450 | Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4451 | Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền | 28,000,000 | Phẫu thuật |
4452 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4453 | Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4456 | Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4460 | Chụp và tạo luồng thông cửa chủ qua da (TIPS) số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4466 | Chụp và bơm dược chất phóng xạ, hạt phóng xạ điều trị khối u số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4467 | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4468 | Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4469 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4471 | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4473 | Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4476 | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền | 26,760,000 | Phẫu thuật |
4477 | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4478 | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4479 | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4481 | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4509 | Diệt hạch điều trị đau dây V số hóa xóa nền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4510 | Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4511 | Hút huyết khối trong động mạch vành | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4546 | Chích xơ | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4550 | Laser tĩnh mạch | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4562 | Tiểu phẫu u phần mềm (DSA) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4897 | Chụp và nong tĩnh mạch đường về FAV | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4919 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền, động mạch não | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4923 | Rút catheter tĩnh mạch cảnh | 1,000,000 | Phẫu thuật |
4978 | Tiểu phẫu Muller | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4997 | Tiểu phẫu bướu tĩnh mạch | 5,000,000 | Phẫu thuật |
5186 | Tiêu hao vật tư thay thế | 10,000,000 | Phẫu thuật |
5204 | Đặt máy tạo nhịp tim tạm thời | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5205 | Đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn | 60,000,000 | Phẫu thuật |
5270 | Đặt cathete trung tâm cho chạy thận nhân tạo | 25,000,000 | Phẫu thuật |
5284 | Đặt Catheter tĩnh mạch trung tâm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5285 | Đặt động mạch xâm lấn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5388 | Rạch cân cẳng chân giải áp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
5394 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (GÂY TÊ) (Lần 02 trở đi) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5711 | Rút dẫn lưu đường mật dưới DSA | 11,000,000 | Phẫu thuật |
5725 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (GÂY TÊ) (Lần 01) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6427 | Pantera pro_dv | 8,610,000 | Phẫu thuật |
6437 | Hao phí chích xơ | 450,000 | Phẫu thuật |
6626 | Nông hoá thông động tĩnh mạch | 10,000,000 | Phẫu thuật |
6648 | Lột bỏ tĩnh mạch nông chi dưới | 40,000,000 | Phẫu thuật |
6662 | Thám sát cơ cẳng chân phải, lấy huyết khối động mạch đùi khoeo phải (-+) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
1298 | Soi thanh quản treo cắt hạt xơ | 14,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1691 | Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê | 14,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1690 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 5,000,000 | Thủ Thuật L1 |
16851 | Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng | 12,000,000 | Thủ Thuật L1 |
4263 | Sinh thiết u họng miệng | 12,000,000 | Thủ Thuật L1 |
1326 | Cắt mí đôi trên | 7,000,000 | Thủ Thuật |
1330 | Bấm mí đôi | 6,000,000 | Thủ Thuật |
1331 | Nâng cao sống mũi bằng sụn nhân tạo | 10,000,000 | Thủ Thuật |
1333 | Thu nhỏ cánh mũi | 6,000,000 | Thủ Thuật |
1340 | Làm má lúm đồng tiền (một bên) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1341 | Làm má lúm đồng tiền (hai bên) | 10,000,000 | Thủ Thuật |
3015 | Thu nhỏ đầu ngực | 6,000,000 | Thủ Thuật |
1668 | Kéo đầu vú (lần 2) | 6,000,000 | Thủ Thuật |
1669 | Kéo đầu vú (lần đầu) | 8,000,000 | Thủ Thuật |
1673 | Phẫu thuật lấy sống mũi | 3,000,000 | Thủ Thuật |
1684 | PT thu nhỏ gọn môi bé | 10,000,000 | Thủ Thuật |
3027 | Vá tai 1 bên | 3,000,000 | Thủ Thuật |
3028 | Vá tai 2 bên | 5,000,000 | Thủ Thuật |
3575 | Bấm mí đôi, cắt mí đôi L5 | 8,000,000 | Thủ Thuật |
3576 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới L5 | 8,000,000 | Thủ Thuật |
3578 | Nâng và tạo dáng chân mày L5 | 8,000,000 | Thủ Thuật |
5095 | Độn thái dương | 10,000,000 | Thủ Thuật |
5281 | Hút mỡ nọng cằm | 10,000,000 | Thủ Thuật |
5390 | Chi phí dịch vụ | 1,000,000 | Thủ Thuật |
2177 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2181 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4294 | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quai động mạch chủ và động mạch chủ xuống | 30,000,000 | Phẫu thuật |
4295 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu | 40,000,000 | Phẫu thuật |
4296 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4298 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4300 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4301 | Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
4302 | Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa | 35,000,000 | Phẫu thuật |
4303 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4304 | Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
4305 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4306 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4307 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4308 | Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4309 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4310 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4311 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | 28,014,000 | Phẫu thuật |
4312 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4313 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4314 | Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4315 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) | 30,000,000 | Phẫu thuật |
6623 | Lấy bỏ lưới lọc tĩnh mạch chủ số hoá xoá nền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6663 | Đặt buồng tiêm dưới da ( Celsite) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6691 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
736 | Máu toàn phần thể tích 250ml | 1,800,000 | Máu |
737 | Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần | 1,650,000 | Máu |
738 | Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần | 1,700,000 | Máu |
739 | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml(gồm bộ dụng cụ gạn tách) | 900,000 | Máu |
1063 | Máu toàn phần thể tích 350ml | 1,900,000 | Máu |
1064 | Khối hồng cầu từ 450ml máu toàn phần | 1,750,000 | Máu |
1124 | Máu toàn phần thể tích 100ml | 900,000 | Máu |
1126 | Máu toàn phần thể tích 150ml | 1,200,000 | Máu |
1127 | Máu toàn phần thể tích 450ml | 1,950,000 | Máu |
1128 | Khối hồng cầu từ 100ml máu toàn phần | 850,000 | Máu |
1132 | Khối hồng cầu từ 150ml máu toàn phần | 1,150,000 | Máu |
1136 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml | 900,000 | Máu |
1141 | Khối tiểu cầu pool thể tích 40ml | 650,000 | Máu |
1145 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml | 500,000 | Máu |
1146 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml (từ 1.000ml máu toàn phần) | 1,000,000 | Máu |
1147 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml | 1,200,000 | Máu |
1148 | Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml | 1,500,000 | Máu |
1149 | Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml | 1,600,000 | Máu |
1150 | Croosmatch | 270,000 | Máu |
1373 | Phản ứng chéo đầu giường | 270,000 | Máu |
1603 | Máu toàn phần thể tích 200ml | 1,500,000 | Máu |
1604 | Khối hồng cầu từ 200ml máu toàn phần | 1,400,000 | Máu |
1605 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100ml | 700,000 | Máu |
1606 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200ml | 1,000,000 | Máu |
1607 | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 250ml | 900,000 | Máu |
1608 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) | 500,000 | Máu |
1609 | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 100ml (từ 2.000ml máu toàn phần) | 1,200,000 | Máu |
4032 | Khối tiểu cầu gạn tách 250 ml | 4,500,000 | Máu |
4033 | Khối tiểu cầu gạn tách 120 ml | 2,500,000 | Máu |
4395 | Phí dịch vụ truyền máu | 300,000 | Máu |
4955 | phụ thu xét nghiệm truyền máu huyết học | 1,078,000 | Máu |
5670 | Phí dịch vụ truyền máu 1 đv | 150,000 | Máu |
2829 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | 3,050,000 | Thủ Thuật Khác |
2830 | Truyền hoá chất động mạch | 5,050,000 | Thủ Thuật Khác |
2831 | Truyền hoá chất tĩnh mạch 1/2h | 560,000 | Thủ Thuật Khác |
2832 | Truyền hoá chất tĩnh mạch 1/2h-1h (HT2) | 860,000 | Thủ Thuật Khác |
2833 | Truyền hoá chất tĩnh mạch 1h-2h (HT3) | 1,560,000 | Thủ Thuật Khác |
2834 | Truyền hoá chất tĩnh mạch 2h-3h (HT4) | 2,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2835 | Truyền hoá chất tĩnh mạch 3h-5h (HT5) | 2,560,000 | Thủ Thuật Khác |
2836 | Truyền hoá chất khoang màng bụng | 2,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2837 | Truyền hoá chất khoang màng phổi | 1,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2838 | Truyền hóa chất nội tủy | 1,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2839 | Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi | 560,000 | Thủ Thuật Khác |
2840 | Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư | 1,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2841 | Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào | 560,000 | Thủ Thuật Khác |
2842 | Điều trị ung thư bằng nghiệm pháp gene | 1,060,000 | Thủ Thuật Khác |
2843 | Điều trị u máu bằng hoá chất | 560,000 | Thủ Thuật Khác |
2844 | Điều trị đích trong ung thư | 1,560,000 | Thủ Thuật Khác |
3568 | Uống thuốc hóa trị (HT1) | 560,000 | Thủ Thuật Khác |
3584 | P1 loại 1 | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
3585 | P2 loại 2 | 250,000 | Thủ Thuật Khác |
3586 | P3 loại 3 | 350,000 | Thủ Thuật Khác |
3587 | P4 loại 4 | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
3589 | P5 loại 5 | 550,000 | Thủ Thuật Khác |
3590 | P6 loại 6 | 650,000 | Thủ Thuật Khác |
3591 | P7 loại 7 | 750,000 | Thủ Thuật Khác |
3592 | P8 loại 8 | 850,000 | Thủ Thuật Khác |
3593 | P9 loại 9 | 950,000 | Thủ Thuật Khác |
3594 | P10 loại 10 | 1,050,000 | Thủ Thuật Khác |
3595 | P12 loại 12 | 1,250,000 | Thủ Thuật Khác |
3596 | P14 loại 14 | 1,450,000 | Thủ Thuật Khác |
3597 | P16 loại 16 | 1,650,000 | Thủ Thuật Khác |
3598 | P18 loại 18 | 1,850,000 | Thủ Thuật Khác |
3599 | P20 loại 20 | 2,050,000 | Thủ Thuật Khác |
6647 | Truyền hoá chất tĩnh mạch (HT6) | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
2764 | Tập hô hấp (tại giường) | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
527 | Keo ta lung (15′-20′) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
528 | Điện xung (20P-30P) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
529 | Hồng ngoại (20P) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
530 | Xoa bóp bấm huyệt (15′) | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
531 | Kéo ta co (15P-20P) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
536 | Tập vận động đoạn chi | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
1123 | Tập vận động toàn thân | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
1154 | Siêu âm điều trị (7P) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
1536 | Tập vật lý trị liệu tại giường | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1556 | Châm cứu tại giường | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
2799 | Tập các kiểu thở | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
3143 | Sóng ngắn 1 lần | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
3627 | Điều trị viêm tắc tuyến sữa | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
234 | Nhuộm gram tìm vi khuẩn gây bệnh: Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 140,000 | Xét Nghiệm |
244 | Cấy kị khí (tìm vi khuẩn kị khí) và làm kháng sinh đồ: Đàm, Bal | 1,730,000 | Xét Nghiệm |
245 | Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB): Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 110,000 | Xét Nghiệm |
246 | Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB) lần 3: Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 110,000 | Xét Nghiệm |
341 | Nhuộm Zeihl nelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB) lần 2: Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 110,000 | Xét Nghiệm |
436 | AMH | 700,000 | Xét Nghiệm |
486 | PAPP – A | 450,000 | Xét Nghiệm |
568 | Chlamydia trachomatis IgG | 190,000 | Xét Nghiệm |
569 | Chlamydia trachomatis IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
594 | Cấy nấm + Giải trình tự định danh (nấm, vi khuẩn): Các bệnh phẩm khác nhau (máu, đàm, nước tiểu, dịch, quệt) | 990,000 | Xét Nghiệm |
595 | Cấy nấm + Giải trình tự định danh + Kháng nấm đồ (nấm, vi khuẩn): máu, đàm, nước tiểu, dịch, quệt | 1,620,000 | Xét Nghiệm |
605 | Tu latex phat hien viem MNM | 130,000 | Xét Nghiệm |
2809 | Định lượng các vi khuẩn gây bệnh (V.cholera, S.aureus, Salmonella, Shigella, Coliforms, E.coli, Bacillus sp, Enterococcus, Lactobacillus,…) | 290,000 | Xét Nghiệm |
2810 | Nhuộm gram bệnh phẩm các loại tìm VK gây bệnh: Dịch não tủy, nước tiểu, cặn lắng nước tiểu, dịch | 140,000 | Xét Nghiệm |
2828 | Ký sinh trùng đường ruột / Phân | 140,000 | Xét Nghiệm |
3102 | Cấy HP kháng sinh đồ | 1,390,000 | Xét Nghiệm |
4044 | Cấy máu tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ | 290,000 | Xét Nghiệm |
4045 | Cấy đàm tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ | 290,000 | Xét Nghiệm |
4046 | Cấy nước tiểu tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ | 290,000 | Xét Nghiệm |
4047 | Cấy dịch tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ | 290,000 | Xét Nghiệm |
4258 | Cấy mủ tìm vi khuẩn gây bệnh, kháng sinh đồ | 290,000 | Xét Nghiệm |
4903 | Cấy bệnh phẩm tìm vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ (phân) | 290,000 | Xét Nghiệm |
5217 | Định danh vi khuẩn bằng giải trình tư 16S rRNA | 680,000 | Xét Nghiệm |
5387 | Cấy lao nhanh bằng MGITT | 630,000 | Xét Nghiệm |
5391 | Test nhanh kháng nguyên covid-19 | 180,000 | Xét Nghiệm |
6493 | Cấy kỵ khí tìm Clostrium difficile | 1,250,000 | Xét Nghiệm |
6733 | Hain Test xác định NTM (Nontuberculous mycobacteria) | 1,700,000 | Xét Nghiệm |
6734 | PCR phát hiện tác nhân gây nhiễm khuẩn huyết | 2,850,000 | Xét Nghiệm |
6737 | PCR Phát hiện Gene Kháng kháng sinh | 620,000 | Xét Nghiệm |
445 | Xe cấp cứu A | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
124 | Xe cấp cứu B | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
125 | Xe cấp cứu C | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
592 | XQ Cột sống cổ 3/4 | 250,000 | CĐHA |
644 | XQ Bàn chân (P) | 250,000 | CĐHA |
645 | XQ Bàn chân (T) | 250,000 | CĐHA |
646 | XQ Bàn tay (P) | 250,000 | CĐHA |
647 | XQ Bàn tay (T) | 250,000 | CĐHA |
648 | XQ Bụng đứng không sửa soạn | 250,000 | CĐHA |
649 | XQ Cẳng chân (P) | 250,000 | CĐHA |
650 | XQ Cẳng chân (T) | 250,000 | CĐHA |
651 | XQ Cẳng tay (T) | 250,000 | CĐHA |
652 | XQ Cẳng tay (P) | 250,000 | CĐHA |
653 | XQ Cánh tay (P) | 250,000 | CĐHA |
654 | XQ Cánh tay (T) | 250,000 | CĐHA |
655 | XQ Cổ chân (P) | 250,000 | CĐHA |
656 | XQ Cổ chân (T) | 250,000 | CĐHA |
657 | XQ Cổ tay (P) | 250,000 | CĐHA |
658 | XQ Cổ tay (T) | 250,000 | CĐHA |
659 | XQ Cột sống cổ T-N | 250,000 | CĐHA |
660 | XQ Cột sống cổ 3/4 và Cột sống cổ T-N (2 phim) | 450,000 | CĐHA |
661 | XQ Cột sống ngực | 250,000 | CĐHA |
662 | XQ Cột sống thắt lưng 3/4 và Cột sống thắt lưng T-N (2 phim) | 450,000 | CĐHA |
663 | XQ Cột sống thắt lưng cúi | 250,000 | CĐHA |
664 | XQ Cột sống thắt lưng ngửa | 250,000 | CĐHA |
665 | XQ Cột sống thắt lưng T-N | 250,000 | CĐHA |
666 | XQ Dạ dày tá tràng | 500,000 | CĐHA |
667 | XQ Đại tràng | 800,000 | CĐHA |
668 | XQ Đường dò | 820,000 | CĐHA |
669 | XQ Đường mật /Kehr | 820,000 | CĐHA |
670 | XQ Gót chân (T) | 250,000 | CĐHA |
671 | XQ Gót chân (P) | 250,000 | CĐHA |
672 | XQ H S G | 1,000,000 | CĐHA |
673 | XQ K.U.B | 200,000 | CĐHA |
674 | XQ Đường mật /Kehr tại PM | 1,020,000 | CĐHA |
675 | XQ Khớp gối (T) | 250,000 | CĐHA |
676 | XQ Khớp gối (P) | 250,000 | CĐHA |
677 | XQ Khớp gối tiếp tuyến (T) | 250,000 | CĐHA |
678 | XQ Khớp háng (T) | 250,000 | CĐHA |
679 | XQ Khớp háng (P) | 250,000 | CĐHA |
680 | XQ Khớp vai (P) | 250,000 | CĐHA |
681 | XQ Khớp vai (T) | 250,000 | CĐHA |
682 | XQ Khung chậu nghiêng | 200,000 | CĐHA |
683 | XQ Khung chậu thẳng | 200,000 | CĐHA |
684 | XQ Khuỷu tay (P) | 250,000 | CĐHA |
685 | XQ Khuỷu tay (T) | 250,000 | CĐHA |
687 | XQ Ngực chếch | 200,000 | CĐHA |
688 | XQ Ngực thẳng | 200,000 | CĐHA |
692 | XQ Phổi đỉnh ưỡn | 200,000 | CĐHA |
693 | XQ Phổi nghiêng | 200,000 | CĐHA |
694 | XQ Phổi tại giường | 320,000 | CĐHA |
695 | XQ Phổi thẳng | 200,000 | CĐHA |
699 | XQ Schuller | 250,000 | CĐHA |
700 | XQ Sọ | 250,000 | CĐHA |
703 | XQ U.I.V | 1,000,000 | CĐHA |
705 | XQ Xoang Blondeau,Hirtz | 250,000 | CĐHA |
706 | XQ Xương chính mũi | 200,000 | CĐHA |
707 | XQ Xương đòn (P) | 200,000 | CĐHA |
708 | XQ Xương đòn (T) | 200,000 | CĐHA |
709 | XQ Xương đùi (P) | 250,000 | CĐHA |
710 | XQ Xương đùi (T) | 250,000 | CĐHA |
965 | XQ Cột sống thắt lưng 3/4 | 250,000 | CĐHA |
1163 | XQ Khớp thái dương hàm (T) | 250,000 | CĐHA |
1164 | XQ Khớp thái dương hàm (P) | 250,000 | CĐHA |
1384 | XQ Cột sống cùng cụt | 250,000 | CĐHA |
1519 | XQ Khớp gối tiếp tuyến (P) | 250,000 | CĐHA |
1953 | Sao phim XQ | 80,000 | CĐHA |
1971 | In phim lớn XQ | 100,000 | CĐHA |
2771 | Đọc phim XQ | 50,000 | CĐHA |
2776 | XQ Cột sống thắt lưng T-N, Cúi, Ngửa (3 phim) | 600,000 | CĐHA |
2777 | XQ Cột sống thắt lưng cúi và Cột sống thắt lưng ngửa (2 phim) | 400,000 | CĐHA |
2778 | XQ Khớp gối và Khớp gối tiếp tuyến (P) (2 phim) | 450,000 | CĐHA |
2779 | XQ Khớp gối và Khớp gối tiếp tuyến (T) (2 phim) | 450,000 | CĐHA |
2780 | XQ Ngực thẳng và Ngực chếch (2 phim) | 400,000 | CĐHA |
2781 | XQ Phổi thẳng và Phổi nghiêng (2 phim) | 400,000 | CĐHA |
2848 | XQ Phổi thẳng và Phổi đỉnh ưỡn (2 phim) | 400,000 | CĐHA |
3137 | XQ răng toàn cảnh Panorama | 200,000 | CĐHA |
3138 | XQ răng Cephalometric | 200,000 | CĐHA |
3139 | XQ răng toàn cảnh Panorama+ Cephalometric | 380,000 | CĐHA |
5419 | XQ Phổi tại giường Covid | 550,000 | CĐHA |
6609 | XQ Tại giường | 320,000 | CĐHA |
5011 | Chườm ngải | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5012 | Cứu | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5013 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5016 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5017 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5018 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5019 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5020 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5021 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5022 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5023 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5024 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5025 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5026 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5027 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5028 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5029 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5030 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5031 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5032 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5033 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5034 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5035 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5036 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5037 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5038 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5039 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5041 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5042 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5043 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 80,000 | Thủ Thuật Khác |
5044 | Điện châm (Kim ngắn) | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5045 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5046 | Điện châm điều trị cảm mạo | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5047 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5048 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5049 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5050 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5051 | Điện châm điều trị đau răng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5052 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5053 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5054 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5055 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5056 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5057 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5058 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5059 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5060 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5061 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5062 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5076 | Điện châm điều trị ù tai | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5063 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5064 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5065 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5066 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5067 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5068 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5069 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5070 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5071 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5072 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5073 | Điện châm điều trị sa tử cung | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5074 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5075 | Điện châm điều trị trĩ | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5077 | Điện châm điều trị ù tai | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5078 | Điện châm điều trị viêm amidan | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5079 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5080 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5081 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5082 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5083 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5084 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5085 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5086 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5087 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5088 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5089 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5090 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5091 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5092 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5093 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5094 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5096 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5097 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5098 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5099 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5100 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5101 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5102 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5103 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5104 | Hào châm | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5105 | Nhĩ châm | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5106 | Ôn châm | 170,000 | Thủ Thuật Khác |
5107 | Thủy châm | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5108 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5109 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5110 | Thủy châm điều trị đau dây V | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5111 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5112 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5113 | Thủy châm điều trị đau lưng | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5114 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5115 | Thủy châm điều trị di tinh | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5116 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5117 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5118 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5119 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5120 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5121 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5122 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5123 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5124 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5125 | Thủy châm điều trị liệt dương | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5126 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5127 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5128 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5129 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5130 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5131 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5132 | Thủy châm điều trị sa tử cung | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5133 | Thủy châm điều trị sụp mi | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5134 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5135 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5136 | Thủy châm điều trị thống kinh | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5137 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5138 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5139 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5140 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5141 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5142 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5143 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5144 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5145 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5146 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5147 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5148 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5149 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5150 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5151 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5152 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5153 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5154 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5155 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5156 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5157 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5158 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5159 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5160 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5161 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5162 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5165 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
5168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5171 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5172 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5173 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5174 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5175 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5176 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5177 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5178 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5180 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5181 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5182 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
5183 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
5188 | Hồng ngoại (YHCT) | 70,000 | Thủ Thuật Khác |
5373 | Cấy chỉ | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5637 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5638 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5639 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5640 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5641 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5642 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5643 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5644 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5645 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5646 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5647 | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5649 | Cấy chỉ điều trị bệnh viêm quanh khớp vai | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5651 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5652 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5653 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
5610 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6411 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6412 | Cấy chỉ điều trị hội chứng đau đầu khác (thiểu năng tuần hoàn não mạn tính) | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6413 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6414 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6415 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6416 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6417 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6418 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6419 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6420 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6421 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6422 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6000 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6423 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6425 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6426 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6613 | Cấy chỉ (Nhật) | 2,200,000 | Thủ Thuật Khác |
Để nhận được tư vấn và thăm khám tại Bệnh Viện Đa khoa Vạn Hạnh, quý khách có thể nhanh chóng đặt hẹn qua hotline 028 3863 2553 hoặc truy cập vào website benhvienvanhanh.com để biết thêm thông tin chi tiết. Bạn cũng có thể theo dõi các hoạt động và tin tức của bệnh viện Vạn Hạnh qua Facebook. Bệnh viện Vạn Hạnh luôn sẵn sàng phục vụ bạn với sứ mệnh mang lại sức khỏe và niềm vui cho người bệnh
Mọi thông tin vui lòng liên hệ
? Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh với tiêu chí “Người bệnh trên hết”
⏱ Trên 2️⃣0️⃣ năm kinh nghiệm chữa trị đồng hành cùng bạn bảo vệ sức khỏe
? Hotline 0️⃣2️⃣8️⃣.3️⃣8️⃣6️⃣3️⃣.2️⃣5️⃣5️⃣3️⃣
? Website: benhvienvanhanh.com
? Fanpge: Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Hạnh
? Địa chỉ: 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
BẢN ĐỒ HƯỚNG DẪN ĐƯỜNG ĐẾN BỆNH VIỆN ĐA KHOA VẠN HẠNH
Liên hệ với chúng tôi qua Holine: (028)-3863.2553 để được tư vấn nhanh nhất.