MÃ | TÊN | GIÁ | TÊN NHÓM |
42259 | THD với tiêm + lăn kim + PRP THD/ sẹo | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42264 | THD với tiêm + lăn kim + TBG | 18,000,000 | Gói dịch vụ |
42277 | Peel da body <150cm2 | 2,200,000 | Gói dịch vụ |
42278 | Điều trị sẹo với lăn kim tinh chất kết hợp máy CO2 | 7,000,000 | Gói dịch vụ |
42604 | Chăm sóc da mụn | 350,000 | Gói dịch vụ |
42607 | Chăm sóc da cơ bản | 500,000 | Gói dịch vụ |
42613 | Mesotherapy trẻ hóa da phục hồi da thương tổn | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42616 | Chiếu Led + Lấy nhân mụn | 200,000 | Gói dịch vụ |
43088 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim tế bào gốc | 22,500,000 | Gói dịch vụ |
43089 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim PRP | 17,000,000 | Gói dịch vụ |
3979 | Tiêm Meso trị nám <60cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
3980 | Tiêm Meso trị rụng tóc | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
3981 | Tiêm Meso trẻ hóa da collagen | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
3982 | Tiêm Meso tan mỡ <100cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
3983 | Peel da < 100 cm2 | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
4556 | Tiêm Meso trị thâm mắt | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
4557 | Tiêm Meso trị nám < 150 cm2 | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
4878 | PRP – HIFU 700 | 22,000,000 | Gói dịch vụ |
4879 | TBG- HIFU 700 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4880 | ULTRA – PRP | 20,000,000 | Gói dịch vụ |
4881 | ULTRA- TBG | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4882 | ULTRA – HIFU 700 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
4514 | căng chỉ collagen HA vùng mắt + cung mày | 20,000,000 | Gói dịch vụ |
4515 | Căng chỉ collagen HA vùng mắt+ trán | 25,000,000 | Gói dịch vụ |
4516 | Căng chỉ collagen HA vùng cổ + nọng cằm | 38,000,000 | Gói dịch vụ |
4517 | Căng chỉ collagen HA vùng má | 48,000,000 | Gói dịch vụ |
4518 | Căng chỉ collagen HA vùng má+mắt | 58,000,000 | Gói dịch vụ |
4519 | Căng chỉ collagen HA vùng má+ nọng cằm | 60,000,000 | Gói dịch vụ |
4520 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt | 68,000,000 | Gói dịch vụ |
4521 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + nọng cằm | 80,000,000 | Gói dịch vụ |
4522 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + cổ cằm | 98,000,000 | Gói dịch vụ |
4523 | Căng chỉ collagen HA-Hifu 600s | 55,000,000 | Gói dịch vụ |
4524 | Căng chỉ collagen HA-ULTRA | 55,000,000 | Gói dịch vụ |
4525 | Căng chỉ collagen HA- PRP | 65,000,000 | Gói dịch vụ |
4526 | Căng chỉ collagen toàn mặt HA-PRP | 75,000,000 | Gói dịch vụ |
4527 | Căng chỉ collagen mặt+nọng cằm HA-PRP | 85,000,000 | Gói dịch vụ |
4543 | Căng chỉ collagen HA-12 | 18,000,000 | Gói dịch vụ |
4544 | Căng chỉ collagen HA-20 | 30,000,000 | Gói dịch vụ |
2717 | Đặt nội khí quản cấp cứu | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2718 | Shock điện có kết quả | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2719 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2720 | Đặt CVP | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
2801 | Tiền giường Box cấp cứu | 2,700,000 | Thủ Thuật Khác |
1976 | Bơm tiêm điện >7 giờ | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
1988 | Bơm tiêm điện 1-3 giờ | 120,000 | Thủ Thuật Khác |
1975 | Bơm tiêm điện 3-7 giờ | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
2716 | Mask mũi miệng Bipap | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
2715 | Dùng máy thở Bipap | 1,200,000 | Thủ Thuật Khác |
3639 | shock điện không có kết quả | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5213 | Nghiệm pháp Valsava cải tiến | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
6429 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6430 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6431 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6432 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 2,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6433 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 1,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6424 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
6434 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6435 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6436 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6438 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6439 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6440 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6441 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6442 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6443 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8 giờ | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
6480 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6483 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6487 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6488 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
4323 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 28,720,000 | CĐHA TT |
4435 | Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4436 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4439 | Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4440 | Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền | 40,000,000 | CĐHA TT |
4443 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | 20,200,000 | CĐHA TT |
4459 | Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền | 20,200,000 | CĐHA TT |
4486 | Tiêm phá đông khớp vai số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4490 | Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền | 20,500,000 | CĐHA TT |
4494 | Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4958 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | 30,000,000 | CĐHA TT |
5229 | Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 9,000,000 | CĐHA TT |
5338 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy dưới 1.5 cm) | 8,000,000 | CĐHA TT |
5372 | Tiêm cồn nang vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
5631 | Tiêm cồn nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 9,500,000 | CĐHA TT |
6466 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | 15,000,000 | CĐHA TT |
6467 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
6468 | Điều trị các khối u bằng vi sóng (Microwave) | 7,000,000 | CĐHA TT |
6497 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 5,000,000 | CĐHA TT |
6604 | Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng dẫn siêu âm | 15,000,000 | CĐHA TT |
6657 | Đặt dẫn lưu đường mật bằng Pigtail | 21,000,000 | CĐHA TT |
6740 | Sinh thiết u phổi, u tạng qua da dưới hướng dẫn CT | 15,000,000 | CĐHA TT |
6742 | Can thiệp giảm đau ung thư dưới hướng dẫn CT | 20,000,000 | CĐHA TT |
6746 | Can thiệp phong bế rễ/dây thần kinh/ cột sống dưới hướng dẫn CT/ DSA/ Siêu âm | 20,000,000 | CĐHA TT |
404 | Đo VC, FVC, MVV (hô hấp kế) | 200,000 | CĐHA |
4075 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 18,500,000 | Phẫu thuật |
944 | Cắt cụt cẳng chân | 13,500,000 | Phẫu thuật |
945 | Cắt cụt cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
946 | Cắt cụt cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
999 | Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 7,000,000 | Phẫu thuật |
1000 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1031 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 9,500,000 | Phẫu thuật |
1034 | Giải phóng chèn ép,kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1180 | PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1184 | PT gãy xương đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1189 | PT kết hợp xương | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1195 | PT Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1212 | PT nẹp vít cột sống cổ | 23,500,000 | Phẫu thuật |
1213 | PT nẹp vít cột sống thắt lưng | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1225 | PT nội soi khớp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1230 | PT nội soi tái tạo dây chằng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1237 | PT nâng xương chính mũi | 13,930,000 | Phẫu thuật |
1266 | PT trật khớp háng | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1271 | PT trượt thân đốt sống | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1291 | Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy | 18,500,000 | Phẫu thuật |
1292 | Rút đinh các loại | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1294 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau PT | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1305 | Tháo đốt bàn | 9,500,000 | Phẫu thuật |
1307 | Tháo khớp gối | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1308 | Tháo khớp khủyu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1309 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1317 | Thay toàn bộ khớp gối | 24,500,000 | Phẫu thuật |
1412 | PT nội soi cắt lọc sụn chêm khớp gối | 10,500,000 | Phẫu thuật |
1414 | PT nội soi cắt lọc gối + tế bào gốc | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1417 | PT xoay vạc da | 16,500,000 | Phẫu thuật |
14349 | PT nội soi thoát vị đĩa đệm | 23,500,000 | Phẫu thuật |
14479 | PT nội soi khâu gân chóp xoay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
14619 | Tạo hình đốt sống 1-3 tầng (Bơm ximăng) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1539 | Đính lại điểm bám dây chằng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1876 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1877 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1878 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1884 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1888 | Cắt u xương sụn | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1893 | Cắt u thần kinh | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1897 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1910 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1916 | Nội soi cắt lọc sụn viền trước trên + khâu gân chóp xoay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1919 | Nội soi cắt sụn nêm rách | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2729 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1462 | Tạo hình đốt sống > 3 tầng (Bơm ximăng) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1191 | Thoái hóa gối (3,4) 1 gối | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1192 | Thoái hóa gối (3,4) 2 gối | 18,500,000 | Phẫu thuật |
91397 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 1 bên | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1398 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 2 bên | 18,500,000 | Phẫu thuật |
1033 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1105 | Nối gân duỗi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1174 | PT dính ngón | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1183 | PT gãy Monteggia | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1255 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 25,300,000 | Phẫu thuật |
1267 | PT trật khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1268 | PT trật xương bánh chè bẩm sinh | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1310 | Tháo khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
1875 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2415 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2416 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2417 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2418 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2419 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2420 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2421 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2422 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2423 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2424 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2425 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2426 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2427 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2428 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2429 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2430 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2431 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2432 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (vùng cẳng tay) | 17,900,000 | Phẫu thuật |
2433 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2434 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2435 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2436 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2437 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2438 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2439 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2440 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2441 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2442 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2443 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2444 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2445 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2446 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 17,800,000 | Phẫu thuật |
2447 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2448 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 17,900,000 | Phẫu thuật |
2449 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2450 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2451 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2452 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2453 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2454 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2455 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2456 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2457 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2458 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2459 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2460 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2461 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 15,600,000 | Phẫu thuật |
2462 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2463 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2464 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 16,800,000 | Phẫu thuật |
2465 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2467 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2468 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2469 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2470 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2471 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2472 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2473 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2474 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2475 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2476 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2477 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2478 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2479 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2480 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2481 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2482 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2483 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2484 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2485 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2486 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2487 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2488 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2489 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2490 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2491 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2492 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2493 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2494 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2496 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 14,500,000 | Phẫu thuật |
2497 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2498 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2499 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2500 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2501 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2502 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2503 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2504 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2505 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2506 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 12,500,000 | Phẫu thuật |
2507 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2508 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2509 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2510 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2511 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2513 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2514 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2516 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2517 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2518 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2519 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 17,500,000 | Phẫu thuật |
2520 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2521 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2522 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2523 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2524 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2525 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2526 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2527 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2528 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2529 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2530 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2531 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2532 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2533 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2534 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2535 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2536 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2538 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2539 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2540 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2541 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2542 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 21,500,000 | Phẫu thuật |
2544 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2545 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2546 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2547 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2548 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2549 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2550 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2551 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2552 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2553 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2554 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2555 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2556 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2557 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2558 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2559 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tư tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2560 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2561 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2562 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2563 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2564 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2565 | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2566 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2567 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2568 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2569 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2570 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2571 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2572 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2573 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2574 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2575 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2576 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2634 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2635 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2755 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 27,200,000 | Phẫu thuật |
2758 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2798 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 19,500,000 | Phẫu thuật |
1263 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2135 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2136 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2138 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2139 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2141 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2142 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2143 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2144 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2145 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1106 | Nối gân gấp | 13,300,000 | Phẫu thuật |
1181 | PT gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1277 | PT vết thương khớp | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1293 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 13,500,000 | Phẫu thuật |
1306 | Tháo khớp cổ tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1909 | Cắt u xương sụn lành tính | 16,000,000 | Phẫu thuật |
2495 | Thương tích bàn tay phức tạp | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2537 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2578 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2579 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2581 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2582 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2583 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2585 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 15,500,000 | Phẫu thuật |
2586 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2587 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2588 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2589 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2590 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 17,000,000 | Phẫu thuật |
2591 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2592 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2593 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2594 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2595 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (đặt lại khớp găm kim cố định) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2596 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2597 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2598 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2599 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2600 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2601 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2602 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 11,500,000 | Phẫu thuật |
2603 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2604 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2605 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 13,400,000 | Phẫu thuật |
2606 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2607 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2608 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2164 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2165 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2166 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
1908 | Cắt u bao gân | 11,500,000 | Phẫu thuật |
1254 | PT thay khớp gối bán phần | 21,500,000 | Phẫu thuật |
1318 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 24,500,000 | Phẫu thuật |
1871 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2543 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 25,000,000 | Phẫu thuật |
2609 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2610 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2611 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2612 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 23,000,000 | Phẫu thuật |
2613 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2614 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2615 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2616 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2617 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2618 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2619 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2620 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2621 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2622 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2623 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 18,000,000 | Phẫu thuật |
2624 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2625 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2626 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2627 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 30,000,000 | Phẫu thuật |
2628 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | 27,600,000 | Phẫu thuật |
2629 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 40,000,000 | Phẫu thuật |
2630 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 27,700,000 | Phẫu thuật |
2631 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 15,000,000 | Phẫu thuật |
2632 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | 20,000,000 | Phẫu thuật |
2633 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 12,000,000 | Phẫu thuật |
2636 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2637 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2638 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2639 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2640 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2641 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2642 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2643 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 18,500,000 | Phẫu thuật |
2644 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2645 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2646 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2647 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
2648 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 13,500,000 | Phẫu thuật |
2772 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 10,000,000 | Phẫu thuật |
3583 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | 25,000,000 | Phẫu thuật |
3629 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh giữa (Hội chứng ống cổ tay) gây tê | 12,000,000 | Phẫu thuật |
3630 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4034 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4049 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4050 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4052 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4054 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4056 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4057 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4058 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 13,000,000 | Phẫu thuật |
4059 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4060 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (Vùng cổ tay- bàn tay) | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4061 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4062 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4063 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4064 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4065 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4066 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4067 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4068 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4069 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4070 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4071 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4072 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4073 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4074 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4076 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4077 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4078 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 8,500,000 | Phẫu thuật |
4079 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 8,500,000 | Phẫu thuật |
4080 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 13,500,000 | Phẫu thuật |
4081 | Thương tích bàn tay giản đơn | 7,500,000 | Phẫu thuật |
4082 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4083 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4084 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4085 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4086 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4087 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4088 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 16,500,000 | Phẫu thuật |
4089 | Phẫu thuật kéo dài chi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4090 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4091 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 13,000,000 | Phẫu thuật |
4092 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4093 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4094 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | 9,500,000 | Phẫu thuật |
4095 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4096 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4097 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4100 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4101 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4103 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 13,500,000 | Phẫu thuật |
4104 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4105 | Phẫu thuật vá da mỏng | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4106 | Phẫu thuật viêm xương | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4107 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 12,900,000 | Phẫu thuật |
4108 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 11,500,000 | Phẫu thuật |
4109 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4115 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4118 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4119 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4120 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4140 | Nẹp bột các loại, không nắn | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4141 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4142 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4144 | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4145 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4146 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 12,000,000 | Phẫu thuật |
4147 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4148 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4149 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 18,000,000 | Phẫu thuật |
4150 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4152 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4153 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4154 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4155 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4156 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4157 | Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4158 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4160 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4161 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4162 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4164 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4165 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4166 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4167 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4168 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4173 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 14,000,000 | Phẫu thuật |
4176 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4179 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4180 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4181 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | 11,000,000 | Phẫu thuật |
4182 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4183 | Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4184 | Gỡ dính gân | 5,000,000 | Phẫu thuật |
4185 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4186 | Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4188 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4189 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính | 20,000,000 | Phẫu thuật |
4190 | Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4191 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật. | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4192 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4193 | Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4194 | Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4195 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4196 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4197 | Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4198 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4199 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4200 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4201 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4202 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4203 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4204 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4205 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4206 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4207 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4208 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4209 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4210 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4211 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4220 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4221 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4222 | Cắt khối u da lành tính khổng lồ | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4223 | Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4224 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | 15,000,000 | Phẫu thuật |
4529 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 22,600,000 | Phẫu thuật |
4943 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4944 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4945 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4975 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng (Gây tê) | 10,000,000 | Phẫu thuật |
4976 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5395 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (Gây Tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5397 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Gây tê) | 18,000,000 | Phẫu thuật |
5398 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay (Gây tê) | 8,500,000 | Phẫu thuật |
5406 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (gây tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5657 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5658 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương (Gây tê) | 13,400,000 | Phẫu thuật |
5660 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần (Gây Tê) | 16,000,000 | Phẫu thuật |
5669 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5680 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
5684 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (Gây tê) | 13,500,000 | Phẫu thuật |
5686 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (Gây tê) | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5706 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá | 31,500,000 | Phẫu thuật |
5743 | Thủ thuật hút ổ dịch sau VABB | 2,000,000 | Phẫu thuật |
5769 | Đóng lỗ mở bàng quang ra da | 7,000,000 | Phẫu thuật |
5770 | Mở thông dạ dày ra da qua nội soi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5771 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần | 12,000,000 | Phẫu thuật |
5574 | Hút dịch áp xe gan | 8,500,000 | Phẫu thuật |
5582 | Chọc hút nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 9,500,000 | Phẫu thuật |
5584 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng (Gây tê) | 9,500,000 | Phẫu thuật |
5604 | Phẫu thuật mở niệu quản lấy sỏi | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6503 | Phẫu thuật tháo khớp chi (Gây Tê) | 7,000,000 | Phẫu thuật |
6614 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng mác sên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6615 | Phẫu thuật khâu dây chằng mác sên | 25,000,000 | Phẫu thuật |
6633 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi (gây tê) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6666 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² (Gây tê) | 15,000,000 | Phẫu thuật |
6678 | Phẫu thuật mở xoang hàm qua ngã hố nanh | 11,500,000 | Phẫu thuật |
6679 | Phẩu thuật nắn trật khớp | 8,000,000 | Phẫu thuật |
6682 | Phẫu thuật nôi soi khâu dây chằng | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6694 | Phẫu thuật khâu, nối gân gót chân | 13,000,000 | Phẫu thuật |
6699 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp (Gây tê) | 11,500,000 | Phẫu thuật |
355 | CT xoang, hàm, mặt | 1,300,000 | CĐHA |
356 | CT sọ não | 1,500,000 | CĐHA |
357 | CT cột sống cổ | 1,800,000 | CĐHA |
358 | CT chi xương (tay hoặc chân) | 1,800,000 | CĐHA |
359 | CT ngực | 1,800,000 | CĐHA |
360 | CT bụng (gan, lách tụy) | 1,800,000 | CĐHA |
361 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | CĐHA |
364 | Sao phim | 100,000 | CĐHA |
365 | Ghi đia hình CD | 100,000 | CĐHA |
717 | CT xoang, hàm, mặt có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1065 | CT sọ não có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1066 | CT cột sống cổ có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1068 | CT chi xương (tay hoặc chân) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1069 | CT ngực có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1076 | CT bụng (gan, lách tụy) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1165 | CT chi (Khớp, Phần mềm) | 1,800,000 | CĐHA |
1166 | CT chi (Khớp, Phần mềm) có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1169 | CT vùng cổ | 1,800,000 | CĐHA |
1171 | CT vùng cổ có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1926 | CT chậu | 1,800,000 | CĐHA |
1927 | CT chậu có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1928 | CT cột sống ngực | 1,800,000 | CĐHA |
1929 | CT cột sống ngực có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1930 | CT cột sống thắt lưng | 1,800,000 | CĐHA |
1931 | CT cột sống thắt lưng có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1932 | CT Đánh giá vôi hóa mạch vành | 1,800,000 | CĐHA |
1934 | CT động mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1935 | CT động mạch chi (tay hoặc chân) có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1936 | CT động mạch chủ + ngực có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1937 | CT động mạch mạc treo + bụng có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1938 | CT động mạch não + sọ não có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1939 | CT động mạch phổi + ngực có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1940 | CT động mạch thận + bụng có cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
1941 | CT động mạch vành, tim | 3,600,000 | CĐHA |
1942 | CT Hốc mắt | 1,800,000 | CĐHA |
1943 | CT Hốc mắt có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
1946 | CT Toàn thân | 5,000,000 | CĐHA |
1947 | CT Toàn thân có cản quang | 6,000,000 | CĐHA |
1948 | CT Xương đá ống tai | 1,800,000 | CĐHA |
1949 | CT Xương đá ống tai có cản quang | 2,200,000 | CĐHA |
3540 | Phụ thu chụp cản quang CT | 500,000 | CĐHA |
4661 | CT động mạch tĩnh mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4662 | CT động mạch tĩnh mạch chũ + ngực có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4663 | CT động mạch tĩnh mạch mạc treo + bụng có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4664 | CT động mạch tĩnh mạch não + sọ não có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4665 | CT động mạch tĩnh mạch phỗi + ngực có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4666 | CT động mạch tĩnh mạch thận + bụng có cản quang | 3,200,000 | CĐHA |
4908 | Dịch thuật (CT) | 200,000 | CĐHA |
5014 | Hội chẩn CT ngoại viện | 200,000 | CĐHA |
5328 | Thay thế thuốc cản quang đặc trị (visipaque) | 550,000 | CĐHA |
5332 | Thuốc cản quang đặc trị (visipaque) | 1,050,000 | CĐHA |
5385 | Phụ thu phí USB | 150,000 | CĐHA |
6658 | Đọc kết quả CT | 200,000 | CĐHA |
6709 | CT phổi liều thấp | 1,200,000 | CĐHA |
6714 | CT Tiết niệu không thuốc | 2,000,000 | CĐHA |
6715 | CT Tiết niệu có thuốc cản quang | 2,700,000 | CĐHA |
6717 | CT sọ não + xoang | 1,800,000 | CĐHA |
6726 | CT đánh giá COPD | 2,000,000 | CĐHA |
6739 | Máy CT chụp chẩn đoán | 2,200,000 | CĐHA |
42191 | Chích chất làm đầy HA Redensty I mặt | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42436 | Chích chất làm đầy HA Redensty II Quầng thâm mắt | 11,000,000 | Gói dịch vụ |
42437 | Chích chất làm đầy HA Teoxane ultradeep 1,2ml | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42439 | Chích chất làm đầy HA Teoxane RHA1 1ml | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42440 | Chích chất làm đầy HA Juvederum 1ml | 12,000,000 | Gói dịch vụ |
42443 | Chích Botox 1 đơn vị | 150,000 | Gói dịch vụ |
43125 | Tiêm sẹo lồi 1 lần | 500,000 | Gói dịch vụ |
4548 | Xóa nhăn mắt,trán,gian mày | 6,500,000 | Gói dịch vụ |
4549 | Thon gọn cơ hàm | 10,000,000 | Gói dịch vụ |
42198 | Máy Revlite + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42200 | Máy CO2 + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42710 | Máy CO2 + Revlite điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42190 | THD hoặc Điều trị xẹo lõm lăn kim tinh chất 1 lần | 5,000,000 | Gói dịch vụ |
42187 | CO2 Sẹo mụn, sẹo rỗ mặt / cổ ức | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42671 | CO2 Đốt 1 -2 nốt ruồi /u tuyến mồ hôi | 200,000 | Gói dịch vụ |
42672 | CO2 Đốt 3 đến 5 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 500,000 | Gói dịch vụ |
42673 | CO2 Đốt 6 đến 15 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 1,000,000 | Gói dịch vụ |
42674 | CO2 Đốt 15 đến 25 nốt ruồi/ u tuyến mồ hôi | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42675 | CO2 Đốt 20 đến 35 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42676 | CO2 Đốt trên 35-50 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42695 | CO2 THD mặt/ bàn tay/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42699 | CO2 THD mặt và vùng cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42707 | CO2 THD mặt, ức và 2 bàn tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42900 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu vùng dưới 10cm | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42901 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 11cm đến 30cm | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42902 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 31cm đến 50cm | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42903 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 51cm đến 100cm /bụng /mông /đùi | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42961 | CO2 trẻ hóa âm đạo | 8,000,000 | Gói dịch vụ |
44680 | CO2 đốt 1 nốt ruồi vùng mắt, môi | 500,000 | Gói dịch vụ |
44681 | CO2 đốt 50-80 nốt | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42179 | IPL Trị mụn mặt/ ức / 1/2 lưng | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42283 | IPL Trị mụn mặt + 1/2 lưng | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42284 | IPL Trị mụn nguyên lưng | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42285 | IPL Trị mụn mặt + lưng | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42286 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42290 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) Mặt + cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42297 | IPL Triệt lông mép/ cằm | 700,000 | Gói dịch vụ |
42298 | IPL Triệt lông Mặt | 1,700,000 | Gói dịch vụ |
42300 | IPL Triệt lông 1/2 lưng, 1/2 tay, bikini | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42301 | IPL Triệt lông Nách | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42305 | IPL Triệt lông 1/2 chân | 3,500,000 | Gói dịch vụ |
42308 | IPL Triệt lông nguyên tay/ lưng | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42309 | IPL Triệt lông Nguyên chân | 5,500,000 | Gói dịch vụ |
42310 | IPL Triệt lông Bikini 1 vùng | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42786 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt + ức + 2 bàn tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
43195 | IPL Trị nám, tàn nhan mặt | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
43197 | IPL Trị nám, tàn nhang nguyên tay | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42182 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt/ ức | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42318 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cẳng tay | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
42327 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cổ + cẳng tay | 6,000,000 | Gói dịch vụ |
42347 | Revlite Trị nám, tàn nhang 1/2 tay | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42354 | Revlite THD mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42361 | Revlite THD 2 bàn tay | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42371 | Revlite THD mặt + cổ + ức | 4,000,000 | Gói dịch vụ |
42378 | Revlite THD mặt + cổ + ức + 2 bàn tay | 5,000,000 | Gói dịch vụ |
42381 | Revlite THD 2 cẳng tay | 2,500,000 | Gói dịch vụ |
42406 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố chân mày | 1,500,000 | Gói dịch vụ |
42407 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố dưới 10 cm2 | 1,200,000 | Gói dịch vụ |
42408 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 10 đến 30 cm2 | 2,000,000 | Gói dịch vụ |
42409 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 30 đến 50 cm2 | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
42363 | Revlite THD mặt + cổ | 3,000,000 | Gói dịch vụ |
998 | Đo thính lực âm đơn | 100,000 | CĐHA |
1005 | Nhĩ lượng | 60,000 | CĐHA |
5606 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 120,000 | CĐHA |
96 | TS | 30,000 | Xét Nghiệm |
97 | TC | 35,000 | Xét Nghiệm |
102 | TQ | 85,000 | Xét Nghiệm |
103 | TCK | 65,000 | Xét Nghiệm |
113 | PTT (Prothtrom time) | 90,000 | Xét Nghiệm |
114 | Fibrinogen | 130,000 | Xét Nghiệm |
115 | Cô cục máu | 40,000 | Xét Nghiệm |
168 | INR | 60,000 | Xét Nghiệm |
3123 | HLA B27 | 1,520,000 | Xét Nghiệm |
5004 | Định lượng yếu tố V | 840,000 | Xét Nghiệm |
6630 | ACT Celite, ACT Kaolin | 190,000 | Xét Nghiệm |
6685 | Định lượng yếu tố XIII (Định lượng yếu tố ổn định sợi huyết) | 1,200,000 | Xét Nghiệm |
6701 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 160,000 | Xét Nghiệm |
6702 | Phát hiện chất ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 380,000 | Xét Nghiệm |
6703 | Phát hiện chất ức chế không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đường đông máu nội sinh | 310,000 | Xét Nghiệm |
6704 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh ( ROTEM-INTEM) | 440,000 | Xét Nghiệm |
6705 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) Ngoại sinh ( ROTEM-EXTEM) | 440,000 | Xét Nghiệm |
6706 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu ( ROTEM-FIBTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
6707 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiều sợi huyết ( ROTEM-APTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
6708 | Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin ( ROTEM-HEPTEM) | 580,000 | Xét Nghiệm |
4322 | Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay | 30,000,000 | CĐHA TT |
4324 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4326 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4329 | Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4397 | Siêu âm tuyến giáp DSA BV021 | 1,000,000 | CĐHA TT |
4399 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm DSA | 5,000,000 | CĐHA TT |
4400 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 3,000,000 | CĐHA TT |
4402 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 6,000,000 | CĐHA TT |
4403 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 1,000,000 | CĐHA TT |
4415 | Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) | 18,300,000 | CĐHA TT |
4416 | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4417 | Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4418 | Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4419 | Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) | 18,720,000 | CĐHA TT |
4420 | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4421 | Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4422 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4423 | Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4424 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) | 16,760,000 | CĐHA TT |
4429 | Chụp tĩnh mạch lách – cửa số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4430 | Chụp tĩnh mạch lách – cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4431 | Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) | 15,000,000 | CĐHA TT |
4438 | Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | 28,720,000 | CĐHA TT |
4442 | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4444 | Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4445 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4446 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4447 | Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4449 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4454 | Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4455 | Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4457 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4458 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4461 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4462 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4463 | Chụp và sinh thiết gan qua tĩnh mạch trên gan số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4464 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4470 | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4472 | Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4474 | Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4475 | Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền | 26,760,000 | CĐHA TT |
4482 | Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4483 | Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4485 | Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4487 | Điều trị u xương dạng xương số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4488 | Điều trị các tổn thương xương số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4489 | Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy…) số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4491 | Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4492 | Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4493 | Đốt sóng cao tần điều trị suy giãn tĩnh mạch số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4495 | Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4496 | Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4497 | Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4498 | Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4500 | Dẫn lưu áp xe ngực/bụng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4501 | Dẫn lưu các ổ dịch ngực/bụng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4502 | Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4503 | Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4504 | Đặt sonde JJ số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4505 | Nong và đặt Stent điều trị hẹp tắc vị tràng số hóa xóa nền | 20,000,000 | CĐHA TT |
4506 | Can thiệp điều trị hẹp đại tràng trước và sau phẫu thuật số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4507 | Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền | 25,000,000 | CĐHA TT |
4508 | Sinh thiết trong lòng đường mật qua da số hóa xóa nền | 15,000,000 | CĐHA TT |
4667 | Xạ hình thận | 15,000,000 | CĐHA TT |
4957 | Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] | 20,000,000 | CĐHA TT |
4959 | Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] | 20,000,000 | CĐHA TT |
4960 | Chụp động mạch vành | 13,600,000 | CĐHA TT |
4961 | Chụp, nong động mạch vành bằng bóng | 20,000,000 | CĐHA TT |
4962 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (2 stent) | 33,500,000 | CĐHA TT |
5276 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành (1 stent) | 28,500,000 | CĐHA TT |
6741 | Sinh thiết u cột sống, u xương dưới hướng dẫn DSA | 15,000,000 | CĐHA TT |
6745 | Can thiệp giảm đau ung thư dưới hướng dẫn DSA | 20,000,000 | CĐHA TT |
3 | Điện tâm đồ (ECG) | 90,000 | Thăm dò chức năng |
612 | Điện tâm đồ tại giường (ECG) | 150,000 | Thăm dò chức năng |
1659 | Điện tâm đồ tại nhà | 270,000 | Thăm dò chức năng |
4990 | Holter điện tâm đồ 24h | 600,000 | Thăm dò chức năng |
5009 | Điện tâm đồ gắng sức (Stress Electrocardiography) | 500,000 | Thăm dò chức năng |
6665 | Holter huyết áp | 600,000 | Thăm dò chức năng |
4 | Điện não đồ (EEG) | 300,000 | Thăm dò chức năng |
344 | Elisa CĐ Sero Amibe nội tạng | 140,000 | Xét Nghiệm |
347 | Elisa CĐ Gnathostoma Spp | 140,000 | Xét Nghiệm |
2819 | Measles ( sởi) IgG | 300,000 | Xét Nghiệm |
2820 | Measles ( sởi ) IgM | 300,000 | Xét Nghiệm |
2821 | Varicella Zoster (thủy đậu) IgA | 200,000 | Xét Nghiệm |
2822 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
2823 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
5345 | Echinococcus IgM (Sán dải chó) | 100,000 | Xét Nghiệm |
5346 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 100,000 | Xét Nghiệm |
6696 | Schistosoma mansoni IgG (Sán Máng) | 120,000 | Xét Nghiệm |
6722 | Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) (Elisa) | 100,000 | Xét Nghiệm |
6723 | Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ) (Elisa) | 100,000 | Xét Nghiệm |
1596 | Ghi điện cơ (EMG) | 450,000 | Thăm dò chức năng |
6649 | Ghi điện cơ tứ chi (EMG) | 600,000 | Thăm dò chức năng |
1159 | Gói SLSS cơ bản (3 bệnh) | 330,000 | Xét Nghiệm |
1160 | Gói SLSS cơ bản mở rộng (5 bệnh) | 440,000 | Xét Nghiệm |
1161 | Gói SLSS cao cấp (73 bệnh) | 1,500,000 | Xét Nghiệm |
488 | FISH phát hiện Trisomy 21,18,13 và rối loạn X/Y trong dịch ối | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
495 | Chan doan NST thai(24h) | 1,380,000 | Xét Nghiệm |
496 | Chan doan NST thai(2 tuan) | 1,090,000 | Xét Nghiệm |
1570 | Anti-double stranded DNA ( Anti dsDNA) | 300,000 | Xét Nghiệm |
1842 | Karyotype ối | 3,500,000 | Xét Nghiệm |
1843 | Karyotype máu | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
1844 | FISH vi mất đoạn | 1,450,000 | Xét Nghiệm |
1845 | FISH SRY | 1,450,000 | Xét Nghiệm |
1848 | Xét nghiệm tìm đột biến gien Thalassemie | 2,800,000 | Xét Nghiệm |
3640 | oncoSure, Tầm soát 11 nhóm ung thư di truyền | 6,500,000 | Xét Nghiệm |
3641 | oncoSure BRCA1- BRCA2 Xét nghiệm gene điều trị ung thư vú | 3,500,000 | Xét Nghiệm |
3642 | oncoGs Xét nghiệm gene điều trị đích ung thư đại trực tràng | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3643 | oncoGs xét nghiệm gene điều trị đích ung thư phổi | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3644 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 1) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3646 | Phát hiện trisomy 21, 18, 13 và monosomy X của thai từ máu mẹ (NIPT) | 6,000,000 | Xét Nghiệm |
3668 | tầm soát gen 4503 bệnh (G4500) | 9,000,000 | Xét Nghiệm |
3669 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 2) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3670 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 3) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3671 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 4) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
3691 | triSure3 NIPT (NST 21, 18, 13, lệch NST giới tính (45,X)(47,X)(47,XXY) & tam bội NST thường | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
3692 | trisure Frist 3 (tam bội NST 21,18, 13) | 2,750,000 | Xét Nghiệm |
3993 | tầm soát gen 4500 bệnh (G4500 Family) | 20,500,000 | Xét Nghiệm |
3994 | giải trình tư gen theo triệu chứng/ hội chứng/ chẩn đoán sơ bộ (DIAGsure) | 7,500,000 | Xét Nghiệm |
4023 | Karyotype – TBG | 3,000,000 | Xét Nghiệm |
5000 | CNVsure xác định lệch bội của 24 NST và tất cả vi mất đoạn, vi lặp đoạn có kích thước từ 400kb trở lên | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
4915 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) | 700,000 | Xét Nghiệm |
4916 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) + Hemo | 1,000,000 | Xét Nghiệm |
4932 | HM XN di truyền sàng lọc bất thường lệch bội/cấu trúc 24 nhiễm sắc thể (PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
4933 | HM XN di truyền chẩn đoán đột biến gen (PGT-M, đã bao gồm PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 9,000,000 | Xét Nghiệm |
4980 | PinkCare, tầm soát ung thư vú di truyền | 2,600,000 | Xét Nghiệm |
4981 | Oncosure plus, tầm soát 30 loại ung thư di truyền 133 đột biến gen | 10,000,000 | Xét Nghiệm |
5364 | HM xét nghiệm tương hợp HLA (Human Leukocyte Antigen) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
5370 | Mini-Mencare (Tầm soát ung thư đại trực tràng di truyền) MLH1 MSH2 | 850,000 | Xét Nghiệm |
5371 | GenCare Premium (khảo sát 177 gen 69 bệnh) | 15,000,000 | Xét Nghiệm |
5727 | MenCare (tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền và ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền) | 2,600,000 | Xét Nghiệm |
5728 | Gen LDL (chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền) | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
5729 | WGS (whole genome sequencing) | 20,000,000 | Xét Nghiệm |
5730 | WES(+CNV) (whole exome sequencing) | 14,000,000 | Xét Nghiệm |
5731 | GenTi Thể mt-DNA | 5,000,000 | Xét Nghiệm |
5732 | Bệnh Teo Cơ Tủy Sống SMA | 4,500,000 | Xét Nghiệm |
5733 | Bệnh Loạn Dưỡng Cơ Dunchence | 4,500,000 | Xét Nghiệm |
5734 | Trisure Carrier (Sàng lọc 5 bệnh thể ẩn trước thai kỳ) | 2,500,000 | Xét Nghiệm |
5735 | GenLove-Kid (giải mã gen tiềm ẩn 0-17t) | 2,700,000 | Xét Nghiệm |
5736 | GenLove-Me (giải mã gen tiềm ẩn cho người trưởng thành) | 2,700,000 | Xét Nghiệm |
5737 | triSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn | 3,700,000 | Xét Nghiệm |
5742 | BabySure (gói 5 bệnh) | 650,000 | Xét Nghiệm |
5757 | oncoSure (PT đột biến 17 gen, tầm soát 15 loại ung thư) | 6,700,000 | Xét Nghiệm |
6598 | triSure NIPT khảo sát 24 nst | 5,080,000 | Xét Nghiệm |
6599 | triSure Procare (24 nst + 25 di truyền + 9 di truyền lặn) | 8,900,000 | Xét Nghiệm |
6600 | SPOT-MAS tầm soát 5 loại ung thư | 7,200,000 | Xét Nghiệm |
6602 | Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne | 4,700,000 | Xét Nghiệm |
6603 | GneLove Kid Premium ks 37 gen | 3,100,000 | Xét Nghiệm |
6700 | HM xn di truyền sàng lọc đột biến gene mở rộng (PGT-E) | 13,000,000 | Xét Nghiệm |
1849 | Phát hiện đột biến KRAS, BRAF trong ung thư đại tràng đang hóa liệu pháp Cetumab hay Panitumunab: Sinh thiết u đại tràng với các mãnh FFPE trên lame | 6,050,000 | Xét Nghiệm |
1850 | Phát hiện đột biến gen NRAS (codon 12,13,61) trong ung thư đại trực tràng | 5,810,000 | Xét Nghiệm |
4931 | Phân tích đột biến gen (Bệnh thiếu máu tán huyết Alpha/Beta, Bệnh Wilson, Bệnh xơ nang, Bệnh thiếu hụt Citrin) ( mẫu máu ) | 2,000,000 | Xét Nghiệm |
278 | (Mẫu nhỏ)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Hematoxylin Eosin | 510,000 | Xét Nghiệm |
586 | (Mẫu đôi)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 760,000 | Xét Nghiệm |
587 | (Mẫu vừa)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 660,000 | Xét Nghiệm |
588 | (Mẫu lớn)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 980,000 | Xét Nghiệm |
1483 | (Marker)Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn | 850,000 | Xét Nghiệm |
1487 | (FNA 01 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 420,000 | Xét Nghiệm |
1492 | (Mẫu ba)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 860,000 | Xét Nghiệm |
1525 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS(Periodic -Acide – Schiff) | 420,000 | Xét Nghiệm |
1526 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 305,000 | Xét Nghiệm |
1527 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 350,000 | Xét Nghiệm |
1528 | (FNA 02 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 520,000 | Xét Nghiệm |
1962 | (FNA 03 vị trí) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (tuyên giáp, tuyên nước bọt, tuyên vú…) | 620,000 | Xét Nghiệm |
1969 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào hậu môn | 400,000 | Xét Nghiệm |
273 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng PP nhuộm Papanicolaou | 180,000 | Xét Nghiệm |
1518 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng PP Liqui-Prep | 400,000 | Xét Nghiệm |
451 | Sinh thiết tinh hoàn | 800,000 | Xét Nghiệm |
4530 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể ALK (D5F3) | 2,800,000 | Xét Nghiệm |
4531 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP142) | 3,800,000 | Xét Nghiệm |
4532 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP263) | 3,800,000 | Xét Nghiệm |
4533 | Chẩn đoán Dual SISH kháng thể Her – 2 | 8,000,000 | Xét Nghiệm |
4986 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm nhuộm đặc biệt: AFB, Reticulum, Acian blue, PAS, Trichrome, Congo red (1 phương pháp nhuộm) | 450,000 | Xét Nghiệm |
5208 | Xét nghiệm giải trình tư gene (Đột biến gen Kras exon 2,3,4) | 4,000,000 | Xét Nghiệm |
0CCG01 | Giường cấp cứu 7-10 giờ | 1,000,000 | Giường |
0CCG02 | Giường cấp cứu 5-7 giờ | 800,000 | Giường |
0CCG03 | Giường cấp cứu 3-5 giờ | 600,000 | Giường |
0CCG04 | Giường cấp cứu | 500,000 | Giường |
0CCG05 | Giường cấp cứu >10 giờ | 1,200,000 | Giường |
0CCG04II | Chăm sóc y tế | 300,000 | Giường |
503G00 | L5 Phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
503G01 | L5 Phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
503G02 | L5 Phòng 5 giường | 1,080,000 | Giường |
506G01 | L5 Phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
513G00 | L5 Phòng 514 | 1,530,000 | Giường |
3622 | L5 Phòng 1 giường II 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3623 | L5 Phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3624 | L5 Phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
3625 | L5 Phòng 5 giường 1/2 | 490,000 | Giường |
3626 | L5 Phòng 514G01 1/2 | 740,000 | Giường |
1HSG01 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG01 <1h | 500,000 | Giường |
1HSG02 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG02 <3h | 700,000 | Giường |
1HSG03 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG03 <5h | 900,000 | Giường |
1HSG04 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG04 | 2,000,000 | Giường |
HSTC03 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC03 | 2,120,000 | Giường |
HSTC02 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC02 | 1,580,000 | Giường |
HSTC01 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC01 | 1,040,000 | Giường |
5717 | Giường hậu phẫu bhyt | 300,000 | Giường |
5HSG01 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG01 <1h | 500,000 | Giường |
5HSG02 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG02 <3h | 700,000 | Giường |
5HSG03 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG03 <5h | 900,000 | Giường |
3690 | Chăm sóc hậu phẫu tích cực L5 | 2,000,000 | Giường |
301G01 | L3 phòng 3 giường (nội khoa) | 1,080,000 | Giường |
302G02 | L3 Phòng chăm sóc cấp 1 | 4,500,000 | Giường |
317G02 | L3 phòng 2 giường (nội khoa) | 1,230,000 | Giường |
318G00 | L3 phòng 1 giường 327 | 2,000,000 | Giường |
319G01 | L3 phòng 1 giường 327 (1/2) | 1,040,000 | Giường |
320G00 | L3 phòng 4 giường | 1,000,000 | Giường |
320G01 | L3 phòng 1 giường (nội khoa) | 2,330,000 | Giường |
3618 | L3 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3619 | L3 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3620 | L3 phòng 3 giường 1/2 | 490,000 | Giường |
3984 | L3 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
3985 | L3 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
3986 | L3 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
4269 | L3 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | Giường |
4270 | L3 phòng 4 giường (nội khoa) | 1,000,000 | Giường |
401G02 | L4 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
416G03 | L4 phòng 416 1/2 | 515,000 | Giường |
403G01 | L4 phòng 4 giường | 1,000,000 | Giường |
404G00 | L4 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
404G01 | L4 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
411G01 | L4 phòng 6 giường | 900,000 | Giường |
416G00 | L4 phòng 416 | 1,080,000 | Giường |
3607 | L4 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | Giường |
3608 | L4 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | Giường |
3609 | L4 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3610 | L4 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3611 | L4 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
444 | L4 Phòng chăm sóc đặc biệt | 2,500,000 | Giường |
200G01 | L2 giường 200G01 | 1,345,000 | Giường |
201G01 | L2 phòng 3 giường | 1,080,000 | Giường |
204G00 | L2 phòng 1 giường | 2,330,000 | Giường |
204G02 | L2 phòng 2 giường | 1,230,000 | Giường |
209G01 | L2 phòng 6 giường | 900,000 | Giường |
2HTG01 | L2 giường tiền phẫu | 645,000 | Giường |
3612 | L2 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | Giường |
3613 | L2 giường tiền phẫu 1/2 | 345,000 | Giường |
3614 | L2 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | Giường |
3615 | L2 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | Giường |
3616 | L2 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | Giường |
3617 | L2 giường 200G01 1/2 | 695,000 | Giường |
4272 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU DƯỚI 1H-2H | 150,000 | Giường |
4273 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TỪ 2-3H | 200,000 | Giường |
4282 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 3-4H | 250,000 | Giường |
4283 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 4H | 300,000 | Giường |
GCOV01 | Chăm sóc y tế <3h | 500,000 | Giường |
GCOV02 | Chăm sóc y tế 3h-5H | 700,000 | Giường |
GCOV03 | Chăm sóc y tế 5h-10H | 900,000 | Giường |
GCOV04 | Chăm sóc y tế | 1,200,000 | Giường |
538 | Tinh dịch đồ | 350,000 | Thủ Thuật |
544 | Trữ lạnh trứng Tech đầu /năm | 8,000,000 | Thủ Thuật |
545 | Trữ lạnh tinh trùng/3 tháng | 2,000,000 | Thủ Thuật |
547 | Gia hạn trữ trứng/1 năm | 7,000,000 | Thủ Thuật |
549 | Hút dịch lòng tử cung | 600,000 | Thủ Thuật |
550 | Choc Kyst | 2,545,000 | Thủ Thuật |
551 | Giảm thai | 4,045,000 | Thủ Thuật |
555 | Phẫu thuật lấy tinh trùng | 4,545,000 | Thủ Thuật |
558 | Chọc hút trứng (ICSI/IVF/IVM) | 8,045,000 | Thủ Thuật |
559 | Nuôi cấy tạo phôi IVF | 11,500,000 | Thủ Thuật |
560 | Chuyển phôi vào tử cung (ICSI/IVF/IVM) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
561 | Nuôi cấy tạo phôi (ICSI) | 18,500,000 | Thủ Thuật |
565 | Dụng cụ chọc hút | 8,045,000 | Thủ Thuật |
566 | Lọc rửa tinh trùng (IUI) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
567 | Bơm tinh trùng (IUI) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
572 | Chọc dò ổ bụng (HM) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
581 | Sperm Survival Test | 800,000 | Thủ Thuật |
582 | Rã phôi | 6,500,000 | Thủ Thuật |
598 | Hỗ trợ phôi thoát màng (AH) | 2,500,000 | Thủ Thuật |
609 | Điều trị trong ngày | 200,000 | Thủ Thuật |
1053 | AOA (Hỗ trợ hoạt hoá trứng) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1058 | Nuôi phôi ngày năm (Blastocyst) | 6,500,000 | Thủ Thuật |
1176 | Truyền Atosiban | 500,000 | Thủ Thuật |
14459 | Kỹ thuật LOI | 1,500,000 | Thủ Thuật |
14519 | Trữ lạnh trứng Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1496 | Môi trường ngày chọc hút | 2,800,000 | Thủ Thuật |
1558 | Chuyển phôi vào catheter (ICSI/IVM/IVF) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
1559 | Nuôi cấy tạo phôi IVM | 23,500,000 | Thủ Thuật |
1560 | Tìm tinh trùng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
1562 | Trữ lạnh phôi Tech đầu/năm | 8,000,000 | Thủ Thuật |
1563 | Trữ lạnh phôi Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | Thủ Thuật |
1564 | Rã trứng | 6,500,000 | Thủ Thuật |
1565 | Gia hạn trữ phôi/1 năm | 7,000,000 | Thủ Thuật |
1631 | Chuyển phôi vào tử cung (FET) | 5,000,000 | Thủ Thuật |
1704 | Trữ lạnh mô tinh hoàn/3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
1705 | Gia hạn trữ mô tinh hoàn/ 1 tháng | 600,000 | Thủ Thuật |
2721 | Châm nitơ lỏng | 1,000,000 | Thủ Thuật |
2728 | Tóm tắt hồ sơ bệnh án | 100,000 | Thủ Thuật |
2769 | Tiêu hao gây mê | 750,000 | Thủ Thuật |
2770 | Môi trường nuôi cấy phôi | 2,800,000 | Thủ Thuật |
3506 | Siêu Âm thai (HM) | 250,000 | Thủ Thuật |
3518 | Vật tư IVM | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3549 | Khám thai (hiếm muộn) | 300,000 | Thủ Thuật |
3580 | Bao cao su (HM) | 550,000 | Thủ Thuật |
3658 | Môi trường vận chuyển mẫu | 500,000 | Thủ Thuật |
3693 | Trữ mẫu tinh trùng sau phẫu thuật | 3,500,000 | Thủ Thuật |
4022 | Gia hạn trữ tinh trùng 1 tháng | 600,000 | Thủ Thuật |
4914 | Tiêu hao thủ thuật chọc hút | 6,000,000 | Thủ Thuật |
4934 | Sinh thiết và trữ một phôi | 8,000,000 | Thủ Thuật |
4965 | Khám tư vấn hiếm muộn | 400,000 | Thủ Thuật |
4966 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IVF | 500,000 | Thủ Thuật |
4967 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IUI/ quan hệ tự nhiên | 400,000 | Thủ Thuật |
4968 | Khám, siêu âm và CBNMTC chu kỳ CPT | 400,000 | Thủ Thuật |
4969 | Siêu âm phụ khoa hiếm muộn | 250,000 | Thủ Thuật |
4972 | Khám tiền mê hiếm muộn | 180,000 | Thủ Thuật |
5663 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và IVF MĐ tại TPHCM | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5664 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và đơn vị khác tại TPHCM | 4,000,000 | Thủ Thuật |
5672 | Rã trứng tiếp theo | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5673 | Rã phôi tiếp theo | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5674 | Gia hạn trữ tinh trùng / 3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5675 | Gia hạn trữ mô tinh hoàng / 3 tháng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5676 | Trích tinh trùng từ mào tinh (PESA) | 3,045,000 | Thủ Thuật |
5685 | Tiêu hao dụng cụ bơm | 500,000 | Thủ Thuật |
5710 | Môi trường chuẩn bị trước rã trứng/ phôi (1-2 tech) | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3140 | Đo phế thân ký + sức cản đường thở | 1,700,000 | Thăm dò chức năng |
1837 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5312 | Thở máy xâm nhập | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
5313 | Theo dõi SPO2 liên tục | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5314 | Đo áp lực động mạch liên tục | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
5315 | Hút đờm qua ống nội khí quản/ canuyn mở khí quản bắng ống thông kín | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5316 | Nuôi ăn ngắt quãng qua ống thông dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5317 | Nuôi ăn liên tục qua ống thông dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
5318 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy | 1,700,000 | Thủ Thuật Khác |
5319 | Truyền thuốc vận mạch hồi sức chống sốc | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5320 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn nâng cao | 700,000 | Thủ Thuật Khác |
5321 | Đặt catheter động mạch | 2,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5323 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn | 600,000 | Thủ Thuật Khác |
5326 | Thở máy không xâm nhập (NIV) | 1,200,000 | Thủ Thuật Khác |
5327 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 3,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5386 | Cho người bệnh ăn | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5400 | Vận chuyển người bệnh xuất viện theo yêu cầu | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5415 | Thở máy không xâm nhập (NIV) Covid | 1,400,000 | Thủ Thuật Khác |
5417 | Nuôi ăn ngắt quãng | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
6501 | Dây truyền Meditrans DTX Plus 685072 | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
6617 | Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp | 5,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6670 | Theo dõi hút dẫn lưu màng phổi | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
6671 | Kỹ thuật tự thở bằng ống T | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
6673 | Chăm sóc NB thở máy | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
84 | Công thức máu | 110,000 | Xét Nghiệm |
98 | VS (Tốc độ máu lắng) | 45,000 | Xét Nghiệm |
100 | KST sốt rét trong máu | 55,000 | Xét Nghiệm |
139 | Hồng cầu lưới (Reticulocyte) | 110,000 | Xét Nghiệm |
142 | Coomb trực tiếp | 65,000 | Xét Nghiệm |
143 | Coomb gián tiếp | 65,000 | Xét Nghiệm |
156 | Phết máu ngoại vi | 55,000 | Xét Nghiệm |
171 | Tủy đồ | 260,000 | Xét Nghiệm |
400 | D-Dimer | 320,000 | Xét Nghiệm |
472 | Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis) | 380,000 | Xét Nghiệm |
611 | Định nhóm máu ABO +RH | 110,000 | Xét Nghiệm |
2812 | CD4 – CD8 | 1,000,000 | Xét Nghiệm |
2813 | Cystatin C | 140,000 | Xét Nghiệm |
2818 | Folate/ Serum | 140,000 | Xét Nghiệm |
43 | Tìm ký sinh trùng sốt rét miễn dịch | 95,000 | Xét Nghiệm |
131 | ANA Test | 140,000 | Xét Nghiệm |
6680 | XN tế bào học tủy xương (ko bao gồm chọc hút tủy) | 560,000 | Xét Nghiệm |
6681 | Chọc hút tủy tủy xương làm tủy đồ (ko bao gồm kim) | 670,000 | Xét Nghiệm |
247 | .Khám cấp cứu | 360,000 | Khám bệnh |
1455 | .Khám cấp cứu bệnh nặng | 510,000 | Khám bệnh |
270 | .Khám Nhi | 200,000 | Khám bệnh |
439 | Khám tiêm ngừa | 200,000 | Khám bệnh |
271 | .Khám nội | 200,000 | Khám bệnh |
419 | .Khám thần kinh | 200,000 | Khám bệnh |
420 | .Khám tiêu hóa | 200,000 | Khám bệnh |
557 | .Khám tiền mê | 200,000 | Khám bệnh |
599 | .Khám bệnh nặng/ Hội Chẩn trong viện | 500,000 | Khám bệnh |
1374 | .Khám nội lầu trại | 250,000 | Khám bệnh |
1479 | .Khám da liễu | 200,000 | Khám bệnh |
297 | .Ngoại viện (Ngoại quận) | 2,000,000 | Khám bệnh |
298 | .Ngoại viện (Trong quận) | 1,500,000 | Khám bệnh |
1396 | .Khám CTCH | 200,000 | Khám bệnh |
275 | .Khám phụ khoa | 230,000 | Khám bệnh |
91378 | .Khám sản lầu trại | 200,000 | Khám bệnh |
1380 | .Khám bé hồi sức | 300,000 | Khám bệnh |
1387 | .Khám bé | 200,000 | Khám bệnh |
1956 | .Khám vú | 200,000 | Khám bệnh |
2730 | .Khám thai | 230,000 | Khám bệnh |
91382 | .Khám lầu trại L5 | 200,000 | Khám bệnh |
2845 | .Khám ung bướu | 240,000 | Khám bệnh |
251 | .Khám mắt | 230,000 | Khám bệnh |
252 | .Khám ngoại | 200,000 | Khám bệnh |
91376 | Khám ngoại lầu trại | 250,000 | Khám bệnh |
427 | .Khám tiết niệu – thận | 200,000 | Khám bệnh |
788 | .Khám răng | 200,000 | Khám bệnh |
280 | .Khám TMH | 220,000 | Khám bệnh |
SKB | Sổ Khám bệnh | 5,000 | Khám bệnh |
SOK001 | Sổ KT | 10,000 | Khám bệnh |
TKB | Thẻ KB | 15,000 | Khám bệnh |
3511 | .Khám ngoài giờ | 280,000 | Khám bệnh |
3535 | .khám dịch vụ | 200,000 | Khám bệnh |
43242 | .khám ngoại viện 1 | 1,000,000 | Khám bệnh |
43243 | .khám ngoại viện 2 | 500,000 | Khám bệnh |
3999 | Ngoại viện (ngoài giờ) | 2,500,000 | Khám bệnh |
4013 | khám tiền phẫu Lầu 5 | 100,000 | Khám bệnh |
4037 | .khám trực cấp cứu | 360,000 | Khám bệnh |
4292 | .khám tâm thần | 300,000 | Khám bệnh |
4553 | .Khám chuyên khoa mạch máu | 240,000 | Khám bệnh |
4928 | Khám thường ngoại viện (Trong quận) | 700,000 | Khám bệnh |
4929 | Khám thường ngoại viện (Ngoài quận) | 1,000,000 | Khám bệnh |
5189 | .Khám YHCT | 200,000 | Khám bệnh |
5195 | .Khám nội (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5196 | .Khám ngoại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5197 | .Khám mắt (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | Khám bệnh |
5198 | .Khám sản phụ khoa (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | Khám bệnh |
5199 | .Khám TMH (Chuyên khoa thứ 2) | 110,000 | Khám bệnh |
5200 | .Khám ung bướu (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | Khám bệnh |
5201 | .Khám RHM (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5202 | .Khám YHCT (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
5210 | .Khám mạch máu (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | Khám bệnh |
5211 | .khám tâm thần (Chuyên khoa thứ 2) | 150,000 | Khám bệnh |
5215 | .Khám cấp cứu on call | 250,000 | Khám bệnh |
5280 | Khám bệnh chăm sóc tích cực | 500,000 | Khám bệnh |
5305 | .Khám lầu trại hồi sức L1 | 200,000 | Khám bệnh |
5423 | .khám tư vấn | 200,000 | Khám bệnh |
5424 | .Khám điều trị hậu Covid | 280,000 | Khám bệnh |
5655 | .khám bệnh trại covid | 300,000 | Khám bệnh |
5713 | .Khám YHCT bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
5714 | .Khám răng bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
5715 | .Khám mắt lần 2 trước mổ đục thủy tinh thề | 50,000 | Khám bệnh |
5716 | .Khám VLTL bhyt | 37,500 | Khám bệnh |
BKB | Bìa hổ sơ ngoại trú | 5,000 | Khám bệnh |
5753 | .Khám Hội Chẩn ngoại viện | 300,000 | Khám bệnh |
6675 | Khám sản lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6676 | Khám nội lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6677 | Khám ngoại lầu trại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | Khám bệnh |
6757 | .Khám tư vấn nam khoa | 500,000 | Khám bệnh |
6758 | .Khám tư vấn nam khoa (Chuyên khoa thứ 2) | 300,000 | Khám bệnh |
343 | Elisa CĐ Nhiễm sán lá gan | 150,000 | Xét Nghiệm |
345 | Elisa CĐ Au trùng giun đũa chó (Toxocara IgG) | 150,000 | Xét Nghiệm |
346 | Elisa CĐ nhiễm gạo heo | 150,000 | Xét Nghiệm |
349 | Elisa CĐ Au trùng giun lươn (Strongyloides Stercoralis IgG) | 150,000 | Xét Nghiệm |
596 | Soi nhuộm gram tìm Campylobacter, Vibrio cholera: Phân tươi hoặc bảo quản F2M, Cary blair (Vibrio), Campy-thio (Campylobacter) Gram Stain | 110,000 | Xét Nghiệm |
601 | Định danh KST | 230,000 | Xét Nghiệm |
1544 | Phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu với Giun mạch (Angiostrongylus cantonensis) | 120,000 | Xét Nghiệm |
1966 | Elisa Paragonimus IgG (sán lá phổi) | 130,000 | Xét Nghiệm |
135 | Soi tươi tìm ký sinh trùng đường ruột / phân | 75,000 | Xét Nghiệm |
157 | Soi trực tiếp nấm | 75,000 | Xét Nghiệm |
1642 | Tìm ấu trùng giun chỉ bạch huyết (Filariasis IgG) | 130,000 | Xét Nghiệm |
1963 | Angiostrongylus Cantonensis IgG (Giun tròn) | 130,000 | Xét Nghiệm |
1964 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | 130,000 | Xét Nghiệm |
3144 | Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn) | 120,000 | Xét Nghiệm |
3145 | Trichinella Spiralis IgG (Giun xoắn) | 120,000 | Xét Nghiệm |
1555 | Đo loãng xương toàn thân (Phương pháp Dexa) | 800,000 | CĐHA |
4426 | Đo loãng xương cổ xương đùi + cột sống (Phương pháp Dexa) | 500,000 | CĐHA |
4427 | Đo loãng xương cổ xương đùi (Phương pháp dexa) | 250,000 | CĐHA |
4428 | Đo loãng xương cột sống (Phương pháp dexa) | 250,000 | CĐHA |
32 | AFP | 130,000 | Xét Nghiệm |
33 | PSA | 180,000 | Xét Nghiệm |
83 | Heroin Máu | 320,000 | Xét Nghiệm |
126 | CA 125 | 180,000 | Xét Nghiệm |
127 | CEA | 180,000 | Xét Nghiệm |
134 | CA 19.9 | 190,000 | Xét Nghiệm |
165 | CA 15.3 | 190,000 | Xét Nghiệm |
462 | Phân tích sán | 75,000 | Xét Nghiệm |
482 | S.C.C | 200,000 | Xét Nghiệm |
483 | Cyfra 21-1 | 200,000 | Xét Nghiệm |
502 | Homocysteine Total | 250,000 | Xét Nghiệm |
519 | C3 | 120,000 | Xét Nghiệm |
520 | C4 | 120,000 | Xét Nghiệm |
523 | Anti CCP | 250,000 | Xét Nghiệm |
1573 | CA 72-4 | 210,000 | Xét Nghiệm |
479 | Free PSA | 180,000 | Xét Nghiệm |
1490 | PCT Procalcitonin | 430,000 | Xét Nghiệm |
4988 | Calcitonin (Thyrocalcitonin) | 180,000 | Xét Nghiệm |
905 | Khâu giác mạc đơn thuần | 3,500,000 | Phẫu thuật |
885 | Đục thủy tinh thể ngoài bao I | 2,500,000 | Phẫu thuật |
904 | PT Sụp mi 1 mắt | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3081 | Ghép mộng/ mổ mộng | 5,000,000 | Phẫu thuật |
3080 | Khâu phục hồi bờ mi | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3079 | Mổ Phaco I | 7,500,000 | Phẫu thuật |
791 | Mổ quặm ba mi | 9,000,000 | Phẫu thuật |
792 | Mổ quặm bốn mi | 12,000,000 | Phẫu thuật |
790 | Mổ quặm hai mi | 6,000,000 | Phẫu thuật |
3078 | Mổ quặm một mi | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1617 | Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | 7,500,000 | Phẫu thuật |
3077 | PT mộng đơn thuần một mắt- gây tê | 3,300,000 | Phẫu thuật |
887 | Cắt bỏ túi lệ | 7,000,000 | Phẫu thuật |
3075 | Khâu VT phần mềm, tổn thương vùng mắt | 4,000,000 | Phẫu thuật |
1461 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa bốn mí | 12,000,000 | Phẫu thuật |
14629 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa hai mí | 6,000,000 | Phẫu thuật |
1463 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa một mí | 3,000,000 | Phẫu thuật |
1464 | Chỉnh lé bốn cơ | 12,000,000 | Phẫu thuật |
1465 | Chỉnh lé hai cơ | 6,000,000 | Phẫu thuật |
14669 | Chỉnh lé một cơ | 3,000,000 | Phẫu thuật |
14679 | Đục thủy tinh thể ngoài bao II | 5,500,000 | Phẫu thuật |
14689 | Mổ Phaco II | 9,500,000 | Phẫu thuật |
721 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 100,000 | Phẫu thuật |
787 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách | 3,000,000 | Phẫu thuật |
3512 | Mổ phaco III | 8,300,000 | Phẫu thuật |
42120 | PT cắt u vàng Mi mắt | 1,800,000 | Phẫu thuật |
3990 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 7,000,000 | Phẫu thuật |
4425 | Rạch áp xe túi lệ | 4,500,000 | Phẫu thuật |
4937 | Laser đục bao sao 1 mắt | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4938 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,500,000 | Phẫu thuật |
4939 | Laser đục bao sao 2 mắt | 3,000,000 | Phẫu thuật |
4940 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 3,000,000 | Phẫu thuật |
5341 | Tạo hình điểm lệ | 4,200,000 | Phẫu thuật |
3071 | Hở mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
3072 | Tạo hình mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
879 | Lật mi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
3073 | Tạo cùng đồ | 7,500,000 | Thủ Thuật |
877 | Vá lỗ thủng giác mạc | 7,500,000 | Thủ Thuật |
894 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa ba mí | 9,000,000 | Thủ Thuật |
896 | Cắt u mi | 2,000,000 | Thủ Thuật |
901 | PT quặm bẩm sinh 1 mắt | 3,000,000 | Thủ Thuật |
902 | PT quặm bẩm sinh 2 mắt | 6,000,000 | Thủ Thuật |
895 | Tạo hai mi (hai bên) | 6,000,000 | Thủ Thuật |
3076 | Chỉnh lé ba cơ | 9,000,000 | Thủ Thuật |
1469 | Sụp mi hai mắt | 14,000,000 | Thủ Thuật |
1470 | Tạo hai mi (một bên) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
883 | Tiền kính mắt | 4,200,000 | Thủ Thuật |
888 | Tiếp khẩu lệ mũi | 7,500,000 | Thủ Thuật |
730 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 150,000 | Thủ Thuật |
725 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt | 150,000 | Thủ Thuật |
726 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt | 350,000 | Thủ Thuật |
723 | Thông lệ đạo hai mắt | 350,000 | Thủ Thuật |
722 | Thông lệ đạo một mắt | 175,000 | Thủ Thuật |
735 | Cắt chỉ giác mạc | 100,000 | Thủ Thuật |
898 | Chích chắp / lẹo | 200,000 | Thủ Thuật |
734 | Đốt lông xiêu | 1,500,000 | Thủ Thuật |
731 | Rửa cùng đồ một mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
733 | Lấy sạn vôi kết mạc | 100,000 | Thủ Thuật |
732 | Nặn tuyến bờ mi | 50,000 | Thủ Thuật |
3660 | phí hồ sơ mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
4924 | Bơm rửa lệ đạo | 150,000 | Thủ Thuật |
4925 | Nhổ lông xiêu | 100,000 | Thủ Thuật |
4926 | lấy dị vật kết mạc nông | 100,000 | Thủ Thuật |
4927 | Mổ chắp lẹo | 250,000 | Thủ Thuật |
5235 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) bằng kính áp tròng cứng ban đêm | 5,000,000 | Thủ Thuật |
5375 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ <2D | 16,700,000 | Thủ Thuật |
5376 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (2-3)D | 17,700,000 | Thủ Thuật |
5377 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (3-4)D | 18,700,000 | Thủ Thuật |
5378 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (4-5)D | 19,700,000 | Thủ Thuật |
5379 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM & H (5-6)D | 23,900,000 | Thủ Thuật |
5380 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM > (7.25-10) D | 25,900,000 | Thủ Thuật |
5381 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói HP +EC | 28,900,000 | Thủ Thuật |
5709 | Phí chăm sóc trước và sau mổ mắt | 100,000 | Thủ Thuật |
43126 | Máy HIFU thon gọn 200s | 4,500,000 | Gói dịch vụ |
43128 | Máy HIFU thon gọn 300s | 6,500,000 | Gói dịch vụ |
43130 | Máy HIFU thon gọn 400s | 8,000,000 | Gói dịch vụ |
43132 | Máy HIFU thon gọn 800s | 15,000,000 | Gói dịch vụ |
43138 | Máy HIFU thon gọn 1500s | 25,000,000 | Gói dịch vụ |
43142 | Máy HIFU thon gọn 600s | 11,500,000 | Gói dịch vụ |
3456 | Máy nội soi thám sát không ống kính | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3459 | Kính hiển vi loại 2 | 200,000 | Thủ Thuật |
3460 | Dây nguồn sáng | 600,000 | Thủ Thuật |
3461 | Tay bao | 300,000 | Thủ Thuật |
3462 | Máy khoan I | 500,000 | Thủ Thuật |
3463 | Máy khoan + Mũi khoan | 300,000 | Thủ Thuật |
3464 | Máy C Arm | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3465 | Máy Radio Frequency | 5,000,000 | Thủ Thuật |
3466 | Máy quay Video | 100,000 | Thủ Thuật |
3467 | Máy khoan Karl storz shaver | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3468 | Khoan nha | 100,000 | Thủ Thuật |
3469 | Khoan máy | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3470 | Dây dẫn | 330,000 | Thủ Thuật |
3471 | Dao cắt | 680,000 | Thủ Thuật |
3472 | Catheter | 250,000 | Thủ Thuật |
3473 | Dao precut | 550,000 | Thủ Thuật |
3474 | Rọ kéo sỏi | 800,000 | Thủ Thuật |
3475 | Bong bóng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3476 | Lưới bao khớp gối | 3,675,000 | Thủ Thuật |
3477 | Đặt stent | 500,000 | Thủ Thuật |
3478 | Stent nhựa | 1,200,000 | Thủ Thuật |
3479 | Đặt stent , dùng bong bóng lôi sỏi , phá sỏi cơ học | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3480 | Máy carm Ercp lấy sỏi | 2,000,000 | Thủ Thuật |
3481 | Nội soi (vá nhĩ )+ VA + Vách ngăn | 500,000 | Thủ Thuật |
3482 | Soi cắt hạt dây thanh | 300,000 | Thủ Thuật |
3483 | Rọ (tán sỏi) | 200,000 | Thủ Thuật |
3484 | Tán sỏi laser Acuu tech | 1,800,000 | Thủ Thuật |
3485 | Tán sỏi laser TL | 1,800,000 | Thủ Thuật |
3486 | Nội soi buồng trứng, uxtc ,vô sinh | 1,000,000 | Thủ Thuật |
3487 | Nội soi lạc tuyến buồng trứng | 1,500,000 | Thủ Thuật |
3488 | Đốt hạch giao cảm | 600,000 | Thủ Thuật |
3489 | Kính hiển vi loại 1 | 100,000 | Thủ Thuật |
3490 | Kính hiển vi loại 3 | 300,000 | Thủ Thuật |
3491 | Máy khoan loại 2 | 300,000 | Thủ Thuật |
3492 | Máy cắt đốt Ligasure | 300,000 | Thủ Thuật |
3493 | Máy cắt đốt ligasure _SD trong đại trực tràng | 600,000 | Thủ Thuật |
3494 | NS Rút JJ | 500,000 | Thủ Thuật |
3495 | Phụ sản | 50,000 | Thủ Thuật |
3496 | Điều dưỡng sản phụ mổ | 200,000 | Thủ Thuật |
3989 | NS Rút JJ ống nhỏ | 800,000 | Thủ Thuật |
4563 | Máy monitor Nihon Kohden 5 thông số | 50,000 | Thủ Thuật |
4682 | Máy DSA chụp chẩn đoán | 2,000,000 | Thủ Thuật |
4683 | Máy DSA chụp điều trị <1H | 3,000,000 | Thủ Thuật |
4863 | Máy DSA chụp điều trị giờ kế tiếp | 1,000,000 | Thủ Thuật |
4987 | Máy DSA chụp điều trị | 4,000,000 | Thủ Thuật |
5300 | Máy hủy khối u Radio frequency Ablation System | 1,200,000 | Thủ Thuật |
5301 | Máy sinh thiết Bexcore System BXS 100 | 2,300,000 | Thủ Thuật |
5330 | Máy đếm giọt Terumo | 300,000 | Thủ Thuật |
5335 | Máy bơm ngát quãng (Venaflow Elite) | 200,000 | Thủ Thuật |
5336 | Bao bơm máy ngát quãng (Venaflow Elite) | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5384 | Máy Biotronik Cardio tạo nhịp tim | 500,000 | Thủ Thuật |
5363 | Laser YAG A.R.C (mắt) | 500,000 | Thủ Thuật |
5366 | Hấp dụng cụ plasma | 500,000 | Thủ Thuật |
5683 | Máy + kim đốt điện cao tần REF 18-07s07F | 8,500,000 | Thủ Thuật |
5691 | Máy nội soi Full HD. | 2,000,000 | Thủ Thuật |
5692 | Máy nội soi thám sát không ống kính. | 1,000,000 | Thủ Thuật |
5693 | Máy nội soi TMH Ngoại Niệu. | 1,500,000 | Thủ Thuật |
5694 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
5695 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) >2h | 500,000 | Thủ Thuật |
5724 | Máy siêu âm RFA | 200,000 | Thủ Thuật |
5763 | Máy tán soi laser ACU-H2H | 16,500,000 | Thủ Thuật |
6692 | Máy Avanos Coolief đốt sóng cao tầng làm mát | 10,200,000 | Thủ Thuật |
6693 | Máy Avanos Coolief đốt sóng cao tầng | 8,100,000 | Thủ Thuật |
6754 | Kính hiển vi Tivato 700 (ns cột sống) | 3,000,000 | Thủ Thuật |
6756 | Máy RF plasma ARS900 + khoan mài cột sống Primado2 | 2,000,000 | Thủ Thuật |
689 | XQ Nhũ ảnh | 300,000 | CĐHA |
3550 | XQ nhũ ảnh 1 bên | 150,000 | CĐHA |
485 | Triple Test | 450,000 | Xét Nghiệm |
39 | Widal | 120,000 | Xét Nghiệm |
2723 | Mumps Virus IgG (Quai bị) | 180,000 | Xét Nghiệm |
23 | HBsAg | 120,000 | Xét Nghiệm |
24 | HBsAb (Anti HBs) | 140,000 | Xét Nghiệm |
25 | HBeAg | 150,000 | Xét Nghiệm |
26 | HBeAb (Anti HBe ) | 150,000 | Xét Nghiệm |
27 | HBcAb – Total | 190,000 | Xét Nghiệm |
41 | HBcAb – IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
42 | Máu ẩn trong phân ( FOB ) | 85,000 | Xét Nghiệm |
47 | IgG | 110,000 | Xét Nghiệm |
48 | IgA | 120,000 | Xét Nghiệm |
49 | IgM | 120,000 | Xét Nghiệm |
50 | IgE | 160,000 | Xét Nghiệm |
118 | Anti HAV – Total | 200,000 | Xét Nghiệm |
128 | HP Test | 110,000 | Xét Nghiệm |
129 | Dengue Test | 150,000 | Xét Nghiệm |
162 | Anti HAV IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
353 | Toxoplasma IgM (Toxomaspla gondii) | 200,000 | Xét Nghiệm |
354 | Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii) | 200,000 | Xét Nghiệm |
393 | CMV IgG | 180,000 | Xét Nghiệm |
407 | CMV IgM | 180,000 | Xét Nghiệm |
408 | HP Ag/Phân | 420,000 | Xét Nghiệm |
432 | NT- ProBNP | 600,000 | Xét Nghiệm |
447 | Anti Microsomal ( TPO Ab, Anti TPO) | 190,000 | Xét Nghiệm |
457 | Rubella (IgG) | 190,000 | Xét Nghiệm |
458 | Rubella (IgM) | 190,000 | Xét Nghiệm |
474 | HP IgG | 130,000 | Xét Nghiệm |
475 | HP IgM | 130,000 | Xét Nghiệm |
507 | Waaler Rose | 55,000 | Xét Nghiệm |
570 | SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) | 150,000 | Xét Nghiệm |
571 | Rapid TB | 75,000 | Xét Nghiệm |
602 | Dengue NS1 Ag | 260,000 | Xét Nghiệm |
1013 | Anti HCVII | 170,000 | Xét Nghiệm |
1567 | Alpha 1-antitrypsine | 95,000 | Xét Nghiệm |
1568 | Anti Cardiolipin IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1569 | Anti Cardiolipin IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1571 | Anti-Smith ( Anti -Sm) | 160,000 | Xét Nghiệm |
1572 | Anti GAD | 420,000 | Xét Nghiệm |
1574 | EBV – IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1575 | EBV – IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1576 | EBV – DNA | 410,000 | Xét Nghiệm |
1578 | HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | Xét Nghiệm |
1579 | HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | Xét Nghiệm |
1622 | Anti HEV IgM | 200,000 | Xét Nghiệm |
1623 | Anti HEV IgG | 200,000 | Xét Nghiệm |
1846 | TORCH (trọn bộ) | 1,910,000 | Xét Nghiệm |
1847 | Rubella/EBV/CMV/HHV6/Toxo/Adeno/ParvoB19/Treponema (mỗi loại) | 500,000 | Xét Nghiệm |
1852 | Xpert MTB/RIF | 190,000 | Xét Nghiệm |
1965 | Anti HAV IgG | 210,000 | Xét Nghiệm |
2722 | Kháng thể kháng Insulin (ICA) Islet cell Autaoantibody | 470,000 | Xét Nghiệm |
2817 | Thyroglobulin (TG) | 190,000 | Xét Nghiệm |
2846 | Dị ứng nguyên Panel Việt 1:26 (RIDA qLine Allergy) | 950,000 | Xét Nghiệm |
2847 | Dị ứng nguyên Panel Việt 4:11 (RIDA qLine Allergy) | 850,000 | Xét Nghiệm |
133 | C-Peptid | 190,000 | Xét Nghiệm |
150 | Ferritin | 130,000 | Xét Nghiệm |
161 | TPHA | 130,000 | Xét Nghiệm |
1488 | Determine | 180,000 | Xét Nghiệm |
2749 | Vitamin D total | 380,000 | Xét Nghiệm |
3649 | Osteocalcin | 130,000 | Xét Nghiệm |
3650 | Beta CrossLaps | 130,000 | Xét Nghiệm |
3651 | P1NP Total | 550,000 | Xét Nghiệm |
3686 | ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasmic Ab) | 260,000 | Xét Nghiệm |
3998 | Interleukin-6 | 580,000 | Xét Nghiệm |
4260 | HCC Risk (AFP+AFPL3 +PIVKAII CDCP) | 1,470,000 | Xét Nghiệm |
4279 | Syphilis | 95,000 | Xét Nghiệm |
4542 | SCC (Squamous Cell Carcinoma) | 190,000 | Xét Nghiệm |
4895 | Pro Gastrin releasing peptide | 390,000 | Xét Nghiệm |
4896 | ANA_8 Profile | 1,050,000 | Xét Nghiệm |
4935 | TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 470,000 | Xét Nghiệm |
4936 | Troponin I hs | 160,000 | Xét Nghiệm |
5306 | Anti Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | Xét Nghiệm |
5307 | Anti Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
5308 | Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | Xét Nghiệm |
5309 | Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | Xét Nghiệm |
5632 | Định lượng Vancomycin | 790,000 | Xét Nghiệm |
5756 | AMA-M2 (Antimitochondrial Ab) (Elísa) | 200,000 | Xét Nghiệm |
5603 | Anti HDV Total | 570,000 | Xét Nghiệm |
5608 | LKM-1 anti (Liver Kidney Microsomal) Elisa | 180,000 | Xét Nghiệm |
6605 | Anti LKM-1 (Liver Kidney Microsomal) (Elisa) | 200,000 | Xét Nghiệm |
6606 | SMA (IFT) | 260,000 | Xét Nghiệm |
6608 | HBcrAg | 580,000 | Xét Nghiệm |
6612 | Gastrin | 185,000 | Xét Nghiệm |
6632 | RPR định lượng (Roche) | 70,000 | Xét Nghiệm |
6634 | DCP (PIVKA II) | 650,000 | Xét Nghiệm |
53097 | Pepsinogen 1-2 | 450,000 | Xét Nghiệm |
6686 | IGRA (Quatiferon) | 1,700,000 | Xét Nghiệm |
6716 | Kappa, Lambda light chains (ĐDMD cố định) (Immunofixation Electrophoresis) Đ.tính, qualitative | 1,100,000 | Xét Nghiệm |
6735 | Leptospira IgM | 180,000 | Xét Nghiệm |
6736 | Leptospira IgG | 180,000 | Xét Nghiệm |
6761 | IGF 1 (Insulin like Growth Factor I) | 180,000 | Xét Nghiệm |
373 | MRI sọ não | 2,600,000 | CĐHA |
374 | MRI phần mềm vùng cổ | 2,600,000 | CĐHA |
375 | MRI cột sống đoạn cổ | 2,600,000 | CĐHA |
376 | MRI cột sống đoạn ngực | 2,600,000 | CĐHA |
377 | MRI cột sống đoạn thắt lưng | 2,600,000 | CĐHA |
378 | MRI khớp gối | 2,600,000 | CĐHA |
380 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) | 2,600,000 | CĐHA |
381 | MRI chậu (Tử cung.TLT) | 2,600,000 | CĐHA |
384 | Sao phim | 100,000 | CĐHA |
385 | Ghi đia hinh CD | 100,000 | CĐHA |
1080 | MRI sọ não có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1081 | MRI phần mềm vùng cổ có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1082 | MRI cột sống đoạn cổ có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1090 | MRI cột sống đoạn ngực có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1092 | MRI cột sống đoạn thắt lưng có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1093 | MRI khớp gối có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1095 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1096 | MRI chậu (Tử cung.TLT) có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
1954 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | CĐHA |
2740 | MRI cổ tay | 2,600,000 | CĐHA |
2741 | MRI cổ tay có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2742 | MRI cổ chân | 2,600,000 | CĐHA |
2743 | MRI cổ chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2744 | MRI khớp háng | 2,600,000 | CĐHA |
2745 | MRI khớp háng có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
2746 | MRI khớp vai | 2,600,000 | CĐHA |
2747 | MRI khớp vai có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3126 | MRI bàn chân | 2,600,000 | CĐHA |
3127 | MRI bàn chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3141 | MRI bàn tay | 2,600,000 | CĐHA |
3142 | MRI bàn tay có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3544 | Phụ thu có sủ dụng tương phản từ MRI | 1,000,000 | CĐHA |
3566 | MRI cẳng chân | 2,600,000 | CĐHA |
3567 | MRI cẳng chân có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
3636 | MRI đùi | 2,600,000 | CĐHA |
3637 | MRI đùi có tương phản từ | 3,600,000 | CĐHA |
4996 | MRI gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8,000,000 | CĐHA |
5015 | Hội chẩn MRI ngoại viện | 200,000 | CĐHA |
5687 | MRI khớp khuỷu tay | 2,600,000 | CĐHA |
5688 | MRI khớp khuỷu tay có cản quang | 3,600,000 | CĐHA |
5726 | Dịch thuật (MRI) | 200,000 | CĐHA |
874 | Rửa dạ dày | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
873 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang (Thông tiểu) | 300,000 | Thủ Thuật Khác |
522 | Thụt tháo | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
296 | Chích thuốc loại I | 20,000 | Thủ Thuật Khác |
871 | Thay băng độ III | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
299 | Thay băng độ I | 60,000 | Thủ Thuật Khác |
1534 | Súc rửa bàng quang | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
129 | Thay băng độ II | 150,000 | Thủ Thuật Khác |
1736 | Chích thuốc | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
1779 | Thụt tháo phân | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
760 | Rửa dạ dày cấp cứu | 550,000 | Thủ Thuật Khác |
918 | Rút kim | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
917 | Rút máu bầm | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
1718 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
1709 | Sinh thiết màng phổi | 1,500,000 | Thủ Thuật Khác |
3056 | Chích thuốc loại II | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
3057 | Chích thuốc loại III | 200,000 | Thủ Thuật Khác |
3148 | Tiêu hao vật tư y tế | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
3500 | Tiêu hao vật tư y tế II | 100,000 | Thủ Thuật Khác |
4001 | Tiêm khớp gối | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4002 | Tiêm khớp háng | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4003 | Tiêm khớp cổ chân | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4004 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4005 | Tiêm khớp cổ tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4006 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4007 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4008 | Tiêm khớp khuỷu tay | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4009 | Tiêm khớp vai | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4010 | Tiêm khớp ức đòn | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4011 | Tiêm khớp ức – sườn | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4012 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4271 | Tiêm ngoài khớp | 450,000 | Thủ Thuật Khác |
4538 | Rút thông tiểu | 50,000 | Thủ Thuật Khác |
5209 | Đặt sonde bàng quang | 500,000 | Thủ Thuật Khác |
5705 | Trích máu thủ thuật | 600,000 | Thủ Thuật Khác |
5707 | Thay băng độ IV | 400,000 | Thủ Thuật Khác |
6479 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
6484 | Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp | 4,000,000 | Thủ Thuật Khác |
5268 | Pt cắt rộng | 18,500,000 | Phẫu thuật |
938 | Cắt bỏ trĩ vòng | 20,000,000 | Phẫu thuật |
964 | Cắt một nửa lưỡi + nạo hạch cổ | 25,000,000 |