Mã | Tên | Giá thành | Tên loại | Tên nhóm |
42616 | Chiếu Led + Lấy nhân mụn | 200,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42604 | Chăm sóc da mụn | 350,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42607 | Chăm sóc da cơ bản | 500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
3983 | Peel da < 100 cm2 | 1,200,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42277 | Peel da body <150cm2 | 2,200,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42613 | Mesotherapy trẻ hóa da phục hồi da thương tổn | 3,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
3979 | Tiêm Meso trị nám <60cm2 | 3,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
3982 | Tiêm Meso tan mỡ <100cm2 | 3,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
3980 | Tiêm Meso trị rụng tóc | 4,500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
3981 | Tiêm Meso trẻ hóa da collagen | 5,500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4556 | Tiêm Meso trị thâm mắt | 5,500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4557 | Tiêm Meso trị nám < 150 cm2 | 5,500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42278 | Điều trị sẹo với lăn kim tinh chất kết hợp máy CO2 | 7,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42259 | THD với tiêm + lăn kim + PRP THD/ sẹo | 10,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
43089 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim PRP | 17,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
42264 | THD với tiêm + lăn kim + TBG | 18,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4880 | ULTRA – PRP | 20,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4878 | PRP – HIFU 700 | 22,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
43088 | Điều trị lão hóa da tiêm lăn kim tế bào gốc | 22,500,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4879 | TBG- HIFU 700 | 30,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4881 | ULTRA- TBG | 30,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4882 | ULTRA – HIFU 700 | 30,000,000 | CÁC DỊCH VỤ KẾT HỢP KHÁC | Gói dịch vụ |
4543 | Căng chỉ collagen HA-12 | 18,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4514 | căng chỉ collagen HA vùng mắt + cung mày | 20,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4515 | Căng chỉ collagen HA vùng mắt+ trán | 25,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4544 | Căng chỉ collagen HA-20 | 30,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4516 | Căng chỉ collagen HA vùng cổ + nọng cằm | 38,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4517 | Căng chỉ collagen HA vùng má | 48,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4523 | Căng chỉ collagen HA-Hifu 600s | 55,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4524 | Căng chỉ collagen HA-ULTRA | 55,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4518 | Căng chỉ collagen HA vùng má+mắt | 58,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4519 | Căng chỉ collagen HA vùng má+ nọng cằm | 60,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4525 | Căng chỉ collagen HA- PRP | 65,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4520 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt | 68,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4526 | Căng chỉ collagen toàn mặt HA-PRP | 75,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4521 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + nọng cằm | 80,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4527 | Căng chỉ collagen mặt+nọng cằm HA-PRP | 85,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
4522 | Căng chỉ collagen HA toàn mặt + cổ cằm | 98,000,000 | Căng chỉ collagen | Gói dịch vụ |
1988 | Bơm tiêm điện 1-3 giờ | 120,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
1975 | Bơm tiêm điện 3-7 giờ | 200,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
1976 | Bơm tiêm điện >7 giờ | 300,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2716 | Mask mũi miệng Bipap | 500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
3639 | shock điện không có kết quả | 500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
5213 | Nghiệm pháp Valsava cải tiến | 500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2715 | Dùng máy thở Bipap | 1,200,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2717 | Đặt nội khí quản cấp cứu | 1,500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2718 | Shock điện có kết quả | 1,500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2719 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn | 1,500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2720 | Đặt CVP | 1,500,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
2801 | Tiền giường Box cấp cứu | 2,700,000 | CẤP CỨU DV | Thủ Thuật Khác |
404 | Đo VC, FVC, MVV (hô hấp kế) | 200,000 | Chẩn đoán | CĐHA |
5076 | Điện châm điều trị ù tai | 170,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4139 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4110 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4111 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4112 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4113 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4114 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4115 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4116 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4117 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4121 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4122 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4123 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4132 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4133 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4134 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4136 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4137 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4138 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 1,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4124 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4125 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4126 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4127 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4128 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4129 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4130 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4131 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4135 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 1,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5743 | Thủ thuật hút ổ dịch sau VABB | 2,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4118 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4119 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4120 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4140 | Nẹp bột các loại, không nắn | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4180 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4184 | Gỡ dính gân | 5,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
999 | Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 7,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4081 | Thương tích bàn tay giản đơn | 7,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4078 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 8,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4079 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 8,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5398 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay (Gây tê) | 8,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1031 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1305 | Tháo đốt bàn | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4070 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4077 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4093 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4094 | Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) | 9,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2772 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4096 | Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4104 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4109 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4156 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4157 | Phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4158 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4161 | Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4176 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4190 | Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4943 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4944 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4945 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4975 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng (Gây tê) | 10,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1412 | PT nội soi cắt lọc sụn chêm khớp gối | 10,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4181 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | 11,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1195 | PT Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1414 | PT nội soi cắt lọc gối + tế bào gốc | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
14619 | Tạo hình đốt sống 1-3 tầng (Bơm ximăng) | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1888 | Cắt u xương sụn | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1893 | Cắt u thần kinh | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1897 | Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1191 | Thoái hóa gối (3,4) 1 gối | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2598 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2601 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2602 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1908 | Cắt u bao gân | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4100 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4101 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4105 | Phẫu thuật vá da mỏng | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4106 | Phẫu thuật viêm xương | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4108 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 11,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2574 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2576 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2634 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2635 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1181 | PT gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2586 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2587 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2588 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2633 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3629 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh giữa (Hội chứng ống cổ tay) gây tê | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4059 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4092 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4097 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4146 | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4976 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (Gây tê) | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5395 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón (Gây Tê) | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5669 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I (Gây tê) | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5686 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống (Gây tê) | 12,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2506 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 12,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4107 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 12,900,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4058 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 13,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4091 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 13,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1106 | Nối gân gấp | 13,300,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2605 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 13,400,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5658 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương (Gây tê) | 13,400,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
944 | Cắt cụt cẳng chân | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
945 | Cắt cụt cẳng tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
946 | Cắt cụt cánh tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1000 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1180 | PT gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1184 | PT gãy xương đòn | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1189 | PT kết hợp xương | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1225 | PT nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1230 | PT nội soi tái tạo dây chằng | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1307 | Tháo khớp gối | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1308 | Tháo khớp khủyu | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1309 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
14479 | PT nội soi khâu gân chóp xoay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1539 | Đính lại điểm bám dây chằng | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1884 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1919 | Nội soi cắt sụn nêm rách | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2729 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1462 | Tạo hình đốt sống > 3 tầng (Bơm ximăng) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
91397 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 1 bên | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1174 | PT dính ngón | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1183 | PT gãy Monteggia | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1267 | PT trật khớp khuỷu | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2415 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2416 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2417 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2418 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2419 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2427 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2430 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2431 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2434 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2435 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2436 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2437 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2438 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2439 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2456 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2469 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2483 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2486 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2487 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2488 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2489 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2490 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2491 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2503 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2575 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1263 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1293 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2495 | Thương tích bàn tay phức tạp | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2589 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2591 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2592 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2593 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2597 | Phẫu thuật tháo khớp chi | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2599 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2600 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2603 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2604 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1871 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2610 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2611 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2621 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2622 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2648 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2414 | Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4080 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4103 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5406 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi (gây tê) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5684 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) (Gây tê) | 13,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1237 | PT nâng xương chính mũi | 13,930,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4173 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 14,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2470 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2484 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2492 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2493 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2494 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2496 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 14,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2422 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2447 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2504 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2505 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2507 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2508 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2510 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2511 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2513 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2514 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2516 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2517 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2518 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2520 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2521 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2522 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2523 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2524 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2525 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2526 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2527 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2528 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2529 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2530 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2531 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2532 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2533 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2534 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2535 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2536 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2538 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2539 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2540 | Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2541 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2544 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2545 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2546 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2547 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2548 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2549 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2550 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2551 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2552 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2553 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2554 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2555 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2556 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2557 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2558 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2559 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tư tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2560 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2561 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2562 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2563 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2564 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2565 | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2566 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2567 | Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2568 | Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2569 | Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2570 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2571 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2572 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2573 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2135 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2136 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2138 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2139 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2141 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2142 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2143 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2144 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2145 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1277 | PT vết thương khớp | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1306 | Tháo khớp cổ tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2537 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2579 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2581 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2582 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2596 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2606 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2607 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2608 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2164 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2165 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2166 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2609 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2626 | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2631 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4049 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4052 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4054 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4061 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4064 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4069 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4073 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4076 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4083 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4084 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4085 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4086 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4087 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4089 | Phẫu thuật kéo dài chi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4090 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4095 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4147 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4148 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4150 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4152 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4153 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4154 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4155 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4160 | Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4162 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4164 | Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4165 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4166 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4167 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4168 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4179 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4182 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4183 | Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4185 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4186 | Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4188 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4191 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4192 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4193 | Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4194 | Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4195 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4196 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4197 | Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4198 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4199 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4200 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4201 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4202 | Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4203 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4204 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4205 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4206 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4207 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4208 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4209 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4210 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4211 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4220 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4221 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4222 | Cắt khối u da lành tính khổng lồ | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4223 | Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4224 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5657 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Gây tê) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5680 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần (Gây tê) | 15,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2585 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 15,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2461 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 15,600,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1909 | Cắt u xương sụn lành tính | 16,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5660 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần (Gây Tê) | 16,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1266 | PT trật khớp háng | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1292 | Rút đinh các loại | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1294 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau PT | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1417 | PT xoay vạc da | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1877 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1878 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1910 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1916 | Nội soi cắt lọc sụn viền trước trên + khâu gân chóp xoay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1105 | Nối gân duỗi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1268 | PT trật xương bánh chè bẩm sinh | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1310 | Tháo khớp vai | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1875 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2420 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2423 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2424 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2425 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2426 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2428 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2429 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2433 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2440 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2441 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2442 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2443 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2444 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2445 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2450 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2451 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2452 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2453 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2455 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2457 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2458 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2459 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2460 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2463 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2467 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2468 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2471 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2472 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2473 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2474 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2475 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2476 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2477 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2478 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2479 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2480 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2481 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2482 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2498 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2499 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2500 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2501 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2502 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2594 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2595 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (đặt lại khớp găm kim cố định) | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2617 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2618 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2619 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2620 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2624 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2636 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2637 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2638 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2639 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2640 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2641 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2642 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2644 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2645 | Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2646 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2647 | Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3630 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4034 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4056 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4057 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4062 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4063 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4065 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4066 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4067 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4068 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4071 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4072 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4074 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4082 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4088 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 16,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2464 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 16,800,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2485 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 17,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2590 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 17,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2421 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | 17,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2462 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 17,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2465 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | 17,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2497 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 17,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2519 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 17,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2446 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | 17,800,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2432 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 17,900,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2448 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | 17,900,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2509 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2578 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2583 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2613 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2614 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2615 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2623 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4141 | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4142 | Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4144 | Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4145 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4149 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5397 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Gây tê) | 18,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4075 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | 18,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1291 | Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gãy | 18,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1192 | Thoái hóa gối (3,4) 2 gối | 18,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1398 | Hoại tử chỏm xương đùi vô mạch 2 bên | 18,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2643 | Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước | 18,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2798 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 19,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2449 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2454 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2616 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2625 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2632 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix …) | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4050 | Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4189 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính | 20,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1034 | Giải phóng chèn ép,kết hợp nẹp vít xương chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1213 | PT nẹp vít cột sống thắt lưng | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1271 | PT trượt thân đốt sống | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1876 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1033 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2542 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1254 | PT thay khớp gối bán phần | 21,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4529 | Phẫu thuật thay khớp gối do lao | 22,600,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2612 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | 23,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1212 | PT nẹp vít cột sống cổ | 23,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
14349 | PT nội soi thoát vị đĩa đệm | 23,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1317 | Thay toàn bộ khớp gối | 24,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1318 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 24,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2758 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | 25,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2543 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | 25,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3583 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng – cùng | 25,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1255 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 25,300,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2755 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 27,200,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2630 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu | 27,700,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2627 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | 30,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
5706 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá | 31,500,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
2629 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | 40,000,000 | CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
364 | Sao phim | 100,000 | CTS | CĐHA |
365 | Ghi đia hình CD | 100,000 | CTS | CĐHA |
5385 | Phụ thu phí USB | 150,000 | CTS | CĐHA |
4908 | Dịch thuật (CT) | 200,000 | CTS | CĐHA |
5014 | Hội chẩn CT ngoại viện | 200,000 | CTS | CĐHA |
361 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | CTS | CĐHA |
3540 | Phụ thu tiền thuốc cản quang CT | 500,000 | CTS | CĐHA |
5328 | Thay thế thuốc cản quảng đặc trị (visipaque) | 550,000 | CTS | CĐHA |
5332 | Thuốc cản quảng đặc trị (visipaque) | 1,050,000 | CTS | CĐHA |
355 | CT xoang, hàm, mặt | 1,100,000 | CTS | CĐHA |
1942 | CT Hốc mắt | 1,200,000 | CTS | CĐHA |
1948 | CT Xương đá ống tai | 1,200,000 | CTS | CĐHA |
356 | CT sọ não | 1,300,000 | CTS | CĐHA |
1944 | CT sọ não + xoang | 1,600,000 | CTS | CĐHA |
357 | CT cột sống cổ | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
358 | CT chi xương (tay hoặc chân) | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
359 | CT ngực | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
360 | CT bụng (gan, lách tụy) | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1165 | CT chi (Khớp, Phần mềm) | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1169 | CT vùng cổ | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1926 | CT chậu | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1928 | CT cột sống ngực | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1930 | CT cột sống thắt lưng | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
1932 | CT Đánh giá vôi hóa mạch vành | 1,700,000 | CTS | CĐHA |
362 | Đại tràng nội soi ảo | 1,900,000 | CTS | CĐHA |
1924 | CT bụng + chậu | 1,900,000 | CTS | CĐHA |
717 | CT xoang, hàm, mặt có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1065 | CT sọ não có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1066 | CT cột sống cổ có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1068 | CT chi xương (tay hoặc chân) có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1069 | CT ngực có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1076 | CT bụng (gan, lách tụy) có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1166 | CT chi (Khớp, Phần mềm) có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1171 | CT vùng cổ có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1927 | CT chậu có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1929 | CT cột sống ngực có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1931 | CT cột sống thắt lưng có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1943 | CT Hốc mắt có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1945 | CT sọ não + xoang có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1949 | CT Xương đá ống tai có cản quang | 2,200,000 | CTS | CĐHA |
1925 | CT bụng + chậu có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1933 | CT Đánh giá vôi hóa mạch vành có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1934 | CT động mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1935 | CT động mạch chi (tay hoặc chân) có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1936 | CT động mạch chủ + ngực có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1937 | CT động mạch mạc treo + bụng có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1938 | CT động mạch não + sọ não có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1939 | CT động mạch phổi + ngực có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
1940 | CT động mạch thận + bụng có cản quang | 2,700,000 | CTS | CĐHA |
4661 | CT động mạch tĩnh mạch cảnh + đầu cổ có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
4662 | CT động mạch tĩnh mạch chũ + ngực có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
4663 | CT động mạch tĩnh mạch mạc treo + bụng có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
4664 | CT động mạch tĩnh mạch não + sọ não có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
4665 | CT động mạch tĩnh mạch phỗi + ngực có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
4666 | CT động mạch tĩnh mạch thận + bụng có cản quang | 3,200,000 | CTS | CĐHA |
1946 | CT Toàn thân | 3,300,000 | CTS | CĐHA |
1941 | CT động mạch vành, tim | 3,600,000 | CTS | CĐHA |
1947 | CT Toàn thân có cản quang | 4,600,000 | CTS | CĐHA |
4992 | Phương pháp dạy – học y học (BV) | 1,500,000 | Đào tạo | Thủ Thuật Khác |
4993 | Phương pháp dạy – học y học | 3,000,000 | Đào tạo | Thủ Thuật Khác |
42443 | Chích Botox 1 đơn vị | 150,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
43125 | Tiêm sẹo lồi 1 lần | 500,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
4548 | Xóa nhăn mắt,trán,gian mày | 6,500,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42191 | Chích chất làm đầy HA Redensty I mặt | 10,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42437 | Chích chất làm đầy HA Teoxane ultradeep 1,2ml | 10,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42439 | Chích chất làm đầy HA Teoxane RHA1 1ml | 10,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
4549 | Thon gọn cơ hàm | 10,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42436 | Chích chất làm đầy HA Redensty II Quầng thâm mắt | 11,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42440 | Chích chất làm đầy HA Juvederum 1ml | 12,000,000 | DỊCH VỤ CHÍCH | Gói dịch vụ |
42198 | Máy Revlite + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | DỊCH VỤ KẾT HỢP MÁY | Gói dịch vụ |
42200 | Máy CO2 + IPL điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | DỊCH VỤ KẾT HỢP MÁY | Gói dịch vụ |
42710 | Máy CO2 + Revlite điều trị nám 1 lần mặt | 4,000,000 | DỊCH VỤ KẾT HỢP MÁY | Gói dịch vụ |
42190 | THD hoặc Điều trị xẹo lõm lăn kim tinh chất 1 lần | 5,000,000 | DỊCH VỤ LĂN KIM | Gói dịch vụ |
42671 | CO2 Đốt 1 -2 nốt ruồi /u tuyến mồ hôi | 200,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42672 | CO2 Đốt 3 đến 5 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
44680 | CO2 đốt 1 nốt ruồi vùng mắt, môi | 500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42673 | CO2 Đốt 6 đến 15 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 1,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42900 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu vùng dưới 10cm | 1,200,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42674 | CO2 Đốt 15 đến 25 nốt ruồi/ u tuyến mồ hôi | 1,500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42695 | CO2 THD mặt/ bàn tay/ ức | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42901 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 11cm đến 30cm | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42675 | CO2 Đốt 20 đến 35 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42676 | CO2 Đốt trên 35-50 nốt ruồi / u tuyến mồ hôi | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42902 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 31cm đến 50cm | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42187 | CO2 Sẹo mụn, sẹo rỗ mặt / cổ ức | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42699 | CO2 THD mặt và vùng cổ | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42903 | CO2 Trị rạn da , sẹo xấu từ 51cm đến 100cm /bụng /mông /đùi | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
44681 | CO2 đốt 50-80 nốt | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42707 | CO2 THD mặt, ức và 2 bàn tay | 4,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42961 | CO2 trẻ hóa âm đạo | 8,000,000 | DỊCH VỤ MÁY CO2 | Gói dịch vụ |
42297 | IPL Triệt lông mép/ cằm | 700,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42301 | IPL Triệt lông Nách | 1,200,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42179 | IPL Trị mụn mặt/ ức / 1/2 lưng | 1,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42310 | IPL Triệt lông Bikini 1 vùng | 1,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42298 | IPL Triệt lông Mặt | 1,700,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42286 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42300 | IPL Triệt lông 1/2 lưng, 1/2 tay, bikini | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42283 | IPL Trị mụn mặt + 1/2 lưng | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
43195 | IPL Trị nám, tàn nhan mặt | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42284 | IPL Trị mụn nguyên lưng | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42290 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) Mặt + cổ | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42308 | IPL Triệt lông nguyên tay/ lưng | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42305 | IPL Triệt lông 1/2 chân | 3,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42285 | IPL Trị mụn mặt + lưng | 4,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42786 | IPL THD (kết hợp facial chạy C điện di) mặt + ức + 2 bàn tay | 4,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
43197 | IPL Trị nám, tàn nhang nguyên tay | 4,000,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42309 | IPL Triệt lông Nguyên chân | 5,500,000 | DỊCH VỤ MÁY IPL | Gói dịch vụ |
42407 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố dưới 10 cm2 | 1,200,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42406 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố chân mày | 1,500,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42354 | Revlite THD mặt/ cổ/ ức | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42361 | Revlite THD 2 bàn tay | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42408 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 10 đến 30 cm2 | 2,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42182 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt/ ức | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42381 | Revlite THD 2 cẳng tay | 2,500,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42347 | Revlite Trị nám, tàn nhang 1/2 tay | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42409 | Revlite Xóa xăm hoặc bớt sắc tố từ 30 đến 50 cm2 | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42363 | Revlite THD mặt + cổ | 3,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42371 | Revlite THD mặt + cổ + ức | 4,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42318 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cẳng tay | 4,500,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42378 | Revlite THD mặt + cổ + ức + 2 bàn tay | 5,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
42327 | Revlite Trị nám, tàn nhang mặt + cổ + cẳng tay | 6,000,000 | DỊCH VỤ MÁY REVLITE | Gói dịch vụ |
96 | TS | 30,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
97 | TC | 35,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
115 | Cô cục máu | 40,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
168 | INR | 60,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
103 | TCK | 65,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
102 | TQ | 85,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
113 | PTT (Prothtrom time) | 90,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
114 | Fibrinogen | 130,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
5004 | Định lượng yếu tố V | 840,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
3123 | HLA B27 | 1,520,000 | ĐÔNG MÁU | Xét Nghiệm |
4397 | Siêu âm tuyến giáp DSA BV021 | 1,000,000 | DSA | CĐHA |
4403 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 1,000,000 | DSA | CĐHA |
4400 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 2,000,000 | DSA | CĐHA |
4402 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 2,000,000 | DSA | CĐHA |
4399 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm DSA | 5,000,000 | DSA | CĐHA |
4667 | Xạ hình thận | 15,000,000 | DSA | CĐHA |
4322 | Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay | 30,000,000 | DSA | CĐHA |
3 | Điện tâm đồ (ECG) | 90,000 | ECG | CĐHA |
612 | Điện tâm đồ tại giường (ECG) | 150,000 | ECG | CĐHA |
1659 | Điện tâm đồ tại nhà | 270,000 | ECG | CĐHA |
5009 | Điện tâm đồ gắng sức (Stress Electrocardiography) | 500,000 | ECG | CĐHA |
4990 | Holter điện tâm đồ 24h | 600,000 | ECG | CĐHA |
4 | Điện não đồ (EEG) | 220,000 | EEG | CĐHA |
5345 | Echinococcus IgM (Sán dải chó) | 100,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
5346 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 100,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
344 | Elisa CĐ Sero Amibe nội tạng | 140,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
347 | Elisa CĐ Gnathostoma Spp | 140,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
342 | Elisa CĐ Leptospira | 140,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
2821 | Varicella Zoster (thủy đậu) IgA | 200,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
2822 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgG | 200,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
2823 | Varicella Zoster ( thủy đậu ) IgM | 200,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
2819 | Measles ( sởi) IgG | 300,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
2820 | Measles ( sởi ) IgM | 300,000 | ELISA | Xét Nghiệm |
1596 | Ghi điện cơ (EMG) | 450,000 | EMG | CĐHA |
5741 | BabySure (gói 3 bệnh) | 250,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1570 | Anti-double stranded DNA ( Anti dsDNA) | 300,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1159 | Gói SLSS cơ bản (3 bệnh) | 330,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5738 | triSureCarrier 1 | 400,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1160 | Gói SLSS cơ bản mở rộng (5 bệnh) | 440,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5742 | BabySure (gói 5 bệnh) | 450,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4915 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) | 700,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5739 | triSureCarrier 2 | 800,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5369 | Mini- Pinkcare (Tầm soất ung thư vú di truyền) BRCA1 +BRCA2 | 850,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5370 | Mini-Mencare (Tầm soát ung thư đại trực tràng di truyền) MLH1 MSH2 | 850,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4916 | Gói SLSS cơ bản (8 bệnh) + Hemo | 1,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
496 | Chan doan NST thai(2 tuan) | 1,090,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5740 | triSureCarrier 3 | 1,100,000 | GEN | Xét Nghiệm |
495 | Chan doan NST thai(24h) | 1,380,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1844 | FISH vi mất đoạn | 1,450,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1845 | FISH SRY | 1,450,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4980 | PinkCare, tầm soát ung thư vú di truyền | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5727 | MenCare (tầm soát ung thư tiền liệt tuyến di truyền và ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày di truyền) | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5728 | Gen LDL (chẩn đoán bệnh tăng Cholesterol máu di truyền) | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5734 | TrisureCarrier (Sàng lọc 5 bệnh thể ẩn trước thai kỳ) | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5735 | GenLove-Kid (giải mã gen tiềm ẩn 0-17t) | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5736 | GenLove-Me (giải mã gen tiềm ẩn cho người trưởng thành) | 1,900,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1843 | Karyotype máu | 2,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1161 | Gói SLSS cao cấp (73 bệnh) | 2,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3692 | trisure 3 (tam bội NST 21,18, 13) | 2,750,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1848 | Xét nghiệm tìm đột biến gien Thalassemie | 2,800,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4023 | Karyotype – TBG | 3,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5737 | triSure9.5 (NIPT9.5) xét nghiệm trước sinh không xâm lấn | 3,200,000 | GEN | Xét Nghiệm |
1842 | Karyotype ối | 3,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3641 | oncoSure BRCA1- BRCA2 Xét nghiệm gene điều trị ung thư vú | 3,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3644 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 1) | 4,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3669 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 2) | 4,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3670 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 3) | 4,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3671 | tầm soát bệnh hiếm ở nhi (panel 4) | 4,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5364 | HM xét nghiệm tương hợp HLA (Human Leukocyte Antigen) | 4,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5732 | Bệnh Teo Cơ Tủy Sống SMA | 4,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5733 | Bệnh Loạn Dưỡng Cơ Dunchence | 4,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3691 | triSure NIPT (NST 21, 18, 13, lệch NST giới tính (45,X)(47,X)(47,XXY) & tam bội NST thường | 5,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5000 | CNVsure xác định lệch bội của 24 NST và tất cả vi mất đoạn, vi lặp đoạn có kích thước từ 400kb trở lên | 5,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4932 | HM XN di truyền sàng lọc bất thường lệch bội/cấu trúc 24 nhiễm sắc thể (PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 5,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5731 | GenTi Thể mt-DNA | 5,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
488 | FISH phát hiện Trisomy 21,18,13 và rối loạn X/Y trong dịch ối | 6,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3642 | oncoGs Xét nghiệm gene điều trị đích ung thư đại trực tràng | 6,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3643 | oncoGs xét nghiệm gene điều trị đích ung thư phổi | 6,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3646 | Phát hiện trisomy 21, 18, 13 và monosomy X của thai từ máu mẹ (NIPT) | 6,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3640 | oncoSure, Tầm soát 11 nhóm ung thư di truyền | 6,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3994 | giải trình tư gen theo triệu chứng/ hội chứng/ chẩn đoán sơ bộ (DIAGsure) | 7,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3668 | tầm soát gen 4503 bệnh (G4500) | 9,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4933 | HM XN di truyền chẩn đoán đột biến gen (PGT-M, đã bao gồm PGT-A/SR) ( mẫu phôi ) | 9,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4981 | Oncosure plus, tầm soát 19 loại ung thư di truyền | 10,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5371 | GenCare Premium (khảo sát 173 gen 54 bệnh) | 13,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5730 | WES(+CNV) (whole exome sequencing) | 14,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
5729 | WGS (whole genome sequencing) | 20,000,000 | GEN | Xét Nghiệm |
3993 | tầm soát gen 4500 bệnh (G4500 Family) | 20,500,000 | GEN | Xét Nghiệm |
4922 | Gen LDL (xét nghiệm chẩn đoán bệnh tăng cholesterol máu di truyền) | 2,000,000 | GENOTYPE | Xét Nghiệm |
4931 | Phân tích đột biến gen (Bệnh thiếu máu tán huyết Alpha/Beta, Bệnh Wilson, Bệnh xơ nang, Bệnh thiếu hụt Citrin) ( mẫu máu ) | 2,000,000 | GENOTYPE | Xét Nghiệm |
1850 | Phát hiện đột biến gen NRAS (codon 12,13,61) trong ung thư đại trực tràng | 5,810,000 | GENOTYPE | Xét Nghiệm |
1849 | Phát hiện đột biến KRAS, BRAF trong ung thư đại tràng đang hóa liệu pháp Cetumab hay Panitumunab: Sinh thiết u đại tràng với các mãnh FFPE trên lame | 6,050,000 | GENOTYPE | Xét Nghiệm |
273 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng PP nhuộm Papanicolaou | 180,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1526 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 305,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1527 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 350,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1525 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS(Periodic -Acide – Schiff) | 400,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1969 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào hậu môn | 400,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1518 | (Pap’s)Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng PP Liqui-Prep | 400,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1487 | (FNA 01 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 420,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
4986 | Mẫu bệnh phẩm sinh thiết làm nhuộm đặc biệt: AFB, Reticulum, Acian blue, PAS, Trichrome, Congo red (1 phương pháp nhuộm) | 450,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
278 | (Mẫu nhỏ)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng PP nhuộm Hematoxylin Eosin | 510,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1528 | (FNA 02 vị trí)Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ | 520,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1962 | (FNA 03 vị trí) Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (tuyên giáp, tuyên nước bọt, tuyên vú…) | 620,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
587 | (Mẫu vừa)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 660,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
586 | (Mẫu đôi)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 760,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
451 | Sinh thiết tinh hoàn | 800,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1483 | (Marker)Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn | 850,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
1492 | (Mẫu ba)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 860,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
588 | (Mẫu lớn)Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | 980,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
4530 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể ALK (D5F3) | 2,800,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
4531 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP142) | 3,800,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
4532 | Sinh thiết làm hóa mô miễn dịch dấu ấn kháng thể PD-L1 (SP263) | 3,800,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
5208 | Xét nghiệm giải trình tư gene (Đột biến gen Kras exon 2,3,4) | 4,000,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
4533 | Chẩn đoán Dual SISH kháng thể Her – 2 | 8,000,000 | GIẢI PHẪU BỆNH | Xét Nghiệm |
0CCG04II | Chăm sóc y tế | 300,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
0CCG04 | Giường cấp cứu | 500,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
0CCG03 | Giường cấp cứu 3-5 giờ | 600,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
0CCG02 | Giường cấp cứu 5-7 giờ | 800,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
0CCG01 | Giường cấp cứu 7-10 giờ | 1,000,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
0CCG05 | Giường cấp cứu >10 giờ | 1,200,000 | GIƯỜNG CẤP CỨU | Giường |
3625 | L5 Phòng 5 giường 1/2 | 490,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
3624 | L5 Phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
3623 | L5 Phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
3626 | L5 Phòng 514G01 1/2 | 740,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
503G01 | L5 Phòng 3 giường | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
503G02 | L5 Phòng 5 giường | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
3622 | L5 Phòng 1 giường II 1/2 | 1,140,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
506G01 | L5 Phòng 2 giường | 1,230,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
513G00 | L5 Phòng 514 | 1,530,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
503G00 | L5 Phòng 1 giường | 2,330,000 | GIƯỜNG KHOA CHỈNH HÌNH | Giường |
5717 | Giường hậu phẫu bhyt | 300,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
1HSG01 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG01 <1h | 500,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
1HSG02 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG02 <3h | 700,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
1HSG03 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG03 <5h | 900,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
HSTC01 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC01 | 1,040,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
HSTC02 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC02 | 1,580,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
1HSG04 | Giường chăm sóc hậu phẫu 1HSG04 | 2,000,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
HSTC03 | Giường chăm sóc hồi sức tích cực HSTC03 | 2,120,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L1 | Giường |
5HSG01 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG01 <1h | 500,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L5 | Giường |
5HSG02 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG02 <3h | 700,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L5 | Giường |
5HSG03 | Chăm sóc hậu phẫu 5HSG03 <5h | 900,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L5 | Giường |
3690 | Chăm sóc hậu phẫu tích cực L5 | 2,000,000 | GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC L5 | Giường |
4269 | L3 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3620 | L3 phòng 3 giường 1/2 | 490,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3619 | L3 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
320G00 | L3 phòng 4 giường | 1,000,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
4270 | L3 phòng 4 giường (nội khoa) | 1,000,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
301G01 | L3 phòng 3 giường (nội khoa) | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3986 | L3 phòng 3 giường | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3618 | L3 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
317G02 | L3 phòng 2 giường (nội khoa) | 1,230,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3985 | L3 phòng 2 giường | 1,230,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
320G01 | L3 phòng 1 giường (nội khoa) | 2,330,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3984 | L3 phòng 1 giường | 2,330,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
302G02 | L3 Phòng chăm sóc cấp 1 | 4,500,000 | GIƯỜNG KHOA NGOẠI | Giường |
3608 | L4 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
3607 | L4 phòng 4 giường 1/2 | 475,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
3611 | L4 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
3610 | L4 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
411G01 | L4 phòng 6 giường | 900,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
403G01 | L4 phòng 4 giường | 1,000,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
401G02 | L4 phòng 3 giường | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
3609 | L4 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
404G01 | L4 phòng 2 giường | 1,230,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
404G00 | L4 phòng 1 giường | 2,330,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
444 | L4 Phòng chăm sóc đặc biệt | 2,500,000 | GIƯỜNG KHOA NỘI | Giường |
3613 | L2 giường tiền phẫu 1/2 | 345,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
3615 | L2 phòng 6 giường 1/2 | 425,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
3612 | L2 phòng 3 giường 1/2 | 515,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
3614 | L2 phòng 2 giường 1/2 | 590,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
2HTG01 | L2 giường tiền phẫu | 645,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
3617 | L2 giường 200G01 1/2 | 695,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
209G01 | L2 phòng 6 giường | 900,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
201G01 | L2 phòng 3 giường | 1,080,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
3616 | L2 phòng 1 giường 1/2 | 1,140,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
204G02 | L2 phòng 2 giường | 1,230,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
200G01 | L2 giường 200G01 | 1,345,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
204G00 | L2 phòng 1 giường | 2,330,000 | GIƯỜNG KHOA SẢN | Giường |
4272 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU DƯỚI 1H-2H | 150,000 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU | Giường |
4273 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TỪ 2-3H | 200,000 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU | Giường |
4282 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 3-4H | 250,000 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU | Giường |
4283 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU TRÊN 4H | 300,000 | GIƯỜNG KHOA UNG BỨU | Giường |
GCOV01 | Chăm sóc y tế <3h | 500,000 | Giường Khu Covid-19 | Giường |
GCOV02 | Chăm sóc y tế 3h-5H | 700,000 | Giường Khu Covid-19 | Giường |
GCOV03 | Chăm sóc y tế 5h-10H | 900,000 | Giường Khu Covid-19 | Giường |
GCOV04 | Chăm sóc y tế | 1,200,000 | Giường Khu Covid-19 | Giường |
4886 | Gói tư vấn tiêm ngừa + công chích | 110,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
5702 | Gói câu lạc bộ tim mạch | 210,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4885 | Gói tiêm ngừa + công chích | 220,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3425 | Gói ung bứu | 265,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4289 | Gói UB trc hóa trị B Thủy | 300,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
GOI001 | Gói xét nghiệm mỡ máu | 385,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
GOI002 | Gói tiểu đường | 410,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
5923 | Gói Huy | 425,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3449 | Gói nội L4 dịch màng bụng | 500,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3450 | Gói nội L4 dịch nảo tủy | 500,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3136 | Gói ksk TT | 615,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3431 | Gói đái tháo đường B Phương | 640,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3654 | Gói T Hà xn khớp | 640,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3547 | Gói TBG khớp T | 650,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3504 | Gói sản khám thai B Vân | 655,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4913 | HM gói nội tiết + đông máu | 730,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3536 | Gói TQ B Giao | 790,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3432 | Gói TBG ĐTĐ 1 | 805,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3429 | Gói TMH 1 tiền phẫu | 815,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3527 | Gói ksk UIP | 820,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3063 | Gói xin visa việt nam | 842,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3099 | Gói Tuyến giáp | 860,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3538 | Gói gium B Giao | 890,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3503 | Gói sản mổ lấy thai B Vân | 930,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3653 | Gói XNTP B Trung TQ | 1,005,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3451 | Gói nội L4 TM | 1,065,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3526 | Gói ksk thẻ xanh | 1,174,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3430 | Gói TBG COPD | 1,230,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3501 | Gói sản UXTC B Vân | 1,230,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4907 | Gói T hà TQ | 1,245,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3524 | Gói NTQ B Sơn | 1,290,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3434 | Gói TBG LUPUS | 1,310,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3452 | Gói nội L4 TM + TĐ | 1,310,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3448 | Gói nội L4 dịch màng phổi | 1,360,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3502 | Gói sản UNBT B Vân | 1,370,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3537 | Gói Marker B Giao | 1,370,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3455 | Gói nội L4 knoi+ Stim | 1,395,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3556 | Gói visa vip | 1,430,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3058 | Gói xét nghiệm tim mạch dv | 1,490,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3665 | HM gói tiền mê nam | 1,525,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3453 | Gói nội L4 TM + TĐ +TQ | 1,625,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3655 | Gói T Hà K TQ | 1,670,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3098 | Gói sản tiểu phẩu | 1,750,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4290 | Gói tầm soát UT đại trực tràng B Thủy | 1,760,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3433 | Gói TBG ĐTĐ 2 | 1,835,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4971 | Gói VIP voucher | 2,000,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3516 | Gói nội tiết B Hà | 2,055,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3992 | Gói ksk thẻ xanh vip | 2,060,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
24046 | Gói xét nghiệm nội tiết | 2,335,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3533 | Gói 1 đv máu 450ml | 2,390,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
4534 | Gói lái xe | 2,390,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3128 | Gói ngoại tiền phẫu | 2,420,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3062 | Gói khám tiền hôn nhân nam | 2,455,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3060 | Gói xét nghiệm tổng quát dv | 2,555,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3064 | Gói khám malaysia | 2,735,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3531 | Gói 1 Đv máu 350 ml | 2,840,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3454 | Gói nội L4 Viêm PQ | 3,030,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3061 | Gói khám tiền hôn nhân nữ | 3,350,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3534 | Gói 2 đv máu 250ml | 4,980,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3532 | Gói 2 đv máu 350ml | 5,080,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3546 | Gói tầm soát trước ghép TBG | 5,240,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
3065 | Gói TMH xét nghiệm tiền phẫu | 5,740,000 | Gói dịch vụ | Gói dịch vụ |
43205 | KSK ĐỊNH KỲ (NƯỚC NGOÀI) | 1,080,000 | Gói KSK | Gói dịch vụ |
42073 | KSK ĐOÀN (ƯU ĐÃI 2017) | 5,415,000 | Gói KSK | Gói dịch vụ |
42571 | GÓI KHÁM NHỰA BÌNH MINH | 12,230,000 | Gói KSK | Gói dịch vụ |
5271 | Phí quản lý vacxin (cơ bản) | 20,000 | Gói tiêm ngừa | Thủ Thuật Khác |
5273 | Phí quản lý Vacxin (mở rộng) | 50,000 | Gói tiêm ngừa | Thủ Thuật Khác |
2728 | Tóm tắt hồ sơ bệnh án | 100,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4972 | Khám tiền mê hiếm muộn | 180,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
609 | Điều trị trong ngày | 200,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3506 | Siêu Âm thai (HM) | 250,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4969 | Siêu âm phụ khoa hiếm muộn | 250,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3549 | Khám thai (hiếm muộn) | 300,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
538 | Tinh dịch đồ | 350,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4965 | Khám tư vấn hiếm muộn | 400,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4967 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IUI/ quan hệ tự nhiên | 400,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4968 | Khám, siêu âm và CBNMTC chu kỳ CPT | 400,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1176 | Truyền Atosiban | 500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3658 | Môi trường vận chuyển mẫu | 500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4966 | Khám và siêu âm nang noãn trong chu kỳ IVF | 500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5685 | Tiêu hao dụng cụ bơm | 500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3580 | Bao cao su (HM) | 550,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
549 | Hút dịch lòng tử cung | 600,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1705 | Gia hạn trữ mô tinh hoàn/ 1 tháng | 600,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4022 | Gia hạn trữ tinh trùng 1 tháng | 600,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
2769 | Tiêu hao gây mê | 750,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
581 | Sperm Survival Test | 800,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1560 | Tìm tinh trùng | 1,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
2721 | Châm nitơ lỏng | 1,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
566 | Lọc rửa tinh trùng (IUI) | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
14459 | Kỹ thuật LOI | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1558 | Chuyển phôi vào catheter (ICSI/IVM/IVF) | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1704 | Trữ lạnh mô tinh hoàn/3 tháng | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5674 | Gia hạn trữ tinh trùng / 3 tháng | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5675 | Gia hạn trữ mô tinh hoàng / 3 tháng | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5710 | Môi trường chuẩn bị trước rã trứng/ phôi (1-2 tech) | 1,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
545 | Trữ lạnh tinh trùng/3 tháng | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
572 | Chọc dò ổ bụng (HM) | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1053 | AOA (Hỗ trợ hoạt hoá trứng) | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
14519 | Trữ lạnh trứng Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1563 | Trữ lạnh phôi Tech tiếp theo/năm | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5663 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và IVF MĐ tại TPHCM | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5672 | Rã trứng tiếp theo | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5673 | Rã phôi tiếp theo | 2,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
550 | Choc Kyst | 2,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
567 | Bơm tinh trùng (IUI) | 2,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
598 | Hỗ trợ phôi thoát màng | 2,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1496 | Môi trường ngày chọc hút | 2,800,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
2770 | Môi trường nuôi cấy phôi | 2,800,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5676 | Trích tinh trùng từ mào tinh (PESA) | 3,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3693 | Trữ mẫu tinh trùng sau phẫu thuật | 3,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
551 | Giảm thai | 4,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5664 | Dịch vụ vận chuyển mẫu giữa IVF VH và đơn vị khác tại TPHCM | 4,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
555 | Phẫu thuật lấy tinh trùng | 4,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
560 | Chuyển phôi vào tử cung (ICSI/IVF/IVM) | 5,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1631 | Chuyển phôi vào tử cung (FET) | 5,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
3518 | Vật tư IVM | 6,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4914 | Tiêu hao thủ thuật chọc hút | 6,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
582 | Rã phôi | 6,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1058 | Nuôi phôi ngày năm (Blastocyst) | 6,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1564 | Rã trứng | 6,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
547 | Gia hạn trữ trứng/1 năm | 7,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1565 | Gia hạn trữ phôi/1 năm | 7,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
544 | Trữ lạnh trứng Tech đầu /năm | 8,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
558 | Chọc hút trứng (ICSI/IVF/IVM) | 8,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
565 | Dụng cụ chọc hút | 8,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1562 | Trữ lạnh phôi Tech đầu/năm | 8,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
4934 | Sinh thiết và trữ một phôi | 8,000,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
559 | Nuôi cấy tạo phôi IVF | 11,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
561 | Nuôi cấy tạo phôi (ICSI) | 18,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
1559 | Nuôi cấy tạo phôi IVM | 23,500,000 | HIẾM MUỘN | Thủ Thuật |
5386 | Cho người bệnh ăn | 50,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5417 | Nuôi ăn ngắt quãng | 200,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5313 | Theo dõi SPO2 liên tục | 300,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5315 | Hút đờm qua ống nội khí quản/ canuyn mở khí quản bắng ống thông kín | 300,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5316 | Nuôi ăn ngắt quãng qua ống thông dạ dày | 300,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5317 | Nuôi ăn liên tục qua ống thông dạ dày | 300,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5318 | Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy | 300,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5314 | Đo áp lực động mạch liên tục | 400,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5400 | Vận chuyển người bệnh xuất viện theo yêu cầu | 500,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5323 | Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn | 600,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5319 | Truyền thuốc vận mạch hồi sức chống sốc | 700,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5320 | Cấp cứu ngưng hô hấp tuần hoàn nâng cao | 700,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5326 | Thở máy không xâm nhập (NIV) | 1,200,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5415 | Thở máy không xâm nhập (NIV) Covid | 1,400,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5312 | Thở máy xâm nhập | 1,700,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5321 | Đặt catheter động mạch | 2,000,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
5327 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu | 15,000,000 | HỒI SỨC TÍCH CỰC | Thủ Thuật Khác |
98 | VS (Tốc độ máu lắng) | 45,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
139 | Hồng cầu lưới (Reticulocyte) | 50,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
100 | KST sốt rét trong máu | 55,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
156 | Phết máu ngoại vi | 55,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
2814 | Độ lọc cầu thận ( eGFR) | 60,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
116 | LE Cells | 65,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
142 | Coomb trực tiếp | 65,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
143 | Coomb gián tiếp | 65,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
43 | Tìm ký sinh trùng sốt rét miễn dịch | 95,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
84 | Công thức máu | 110,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
611 | Định nhóm máu ABO +RH | 110,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
2813 | Cystatin C | 140,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
2818 | Folate/ Serum | 140,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
131 | ANA Test | 140,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
171 | Tủy đồ | 260,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
400 | D.Dimer | 320,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
472 | Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis) | 380,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
2812 | CD4 – CD8 | 1,000,000 | HUYẾT HỌC | Xét Nghiệm |
SKB | Sổ Khám bệnh | 5,000 | KHÁM | Khám bệnh |
BKB | Bìa hổ sơ ngoại trú | 5,000 | KHÁM | Khám bệnh |
SOK001 | Sổ KT | 10,000 | KHÁM | Khám bệnh |
TKB | Thẻ KB | 15,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5713 | .Khám YHCT bhyt | 34,500 | KHÁM | Khám bệnh |
5714 | .Khám răng bhyt | 34,500 | KHÁM | Khám bệnh |
5716 | .Khám VLTL bhyt | 34,500 | KHÁM | Khám bệnh |
5715 | .Khám mắt lần 2 trước mổ đục thủy tinh thề | 50,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4013 | khám tiền phẫu Lầu 5 | 100,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5195 | .Khám nội (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5196 | .Khám ngoại (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5201 | .Khám RHM (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5202 | .Khám YHCT (Chuyên khoa thứ 2) | 100,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5199 | .Khám TMH (Chuyên khoa thứ 2) | 110,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5197 | .Khám mắt (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5198 | .Khám sản phụ khoa (Chuyên khoa thứ 2) | 115,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5200 | .Khám ung bướu (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5210 | .Khám tim mạch (Chuyên khoa thứ 2) | 120,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5211 | .khám tâm thần (Chuyên khoa thứ 2) | 150,000 | KHÁM | Khám bệnh |
270 | .Khám Nhi | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
439 | Khám tiêm ngừa | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
271 | .Khám nội | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
419 | .Khám thần kinh | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
420 | .Khám tiêu hóa | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
557 | .Khám tiền mê | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1479 | .Khám da liễu | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1396 | .Khám CTCH | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
91378 | .Khám sản lầu trại | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1387 | .Khám bé | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1956 | .Khám vú | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
91382 | .Khám lầu trại L5 | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
252 | .Khám ngoại | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
427 | .Khám tiết niệu – thận | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
788 | .Khám răng | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
3535 | .khám dịch vụ | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
3632 | .khám chuyên khoa (nội/ngoại/sản/tmh) | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5189 | .Khám YHCT | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5305 | .Khám lầu trại hồi sức L1 | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5423 | .khám tư vấn | 200,000 | KHÁM | Khám bệnh |
280 | .Khám TMH | 220,000 | KHÁM | Khám bệnh |
275 | .Khám phụ khoa | 230,000 | KHÁM | Khám bệnh |
2730 | .Khám thai | 230,000 | KHÁM | Khám bệnh |
251 | .Khám mắt | 230,000 | KHÁM | Khám bệnh |
2845 | .Khám ung bướu | 240,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4553 | .Khám chuyên khoa tim mạch | 240,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1374 | .Khám nội lầu trại | 250,000 | KHÁM | Khám bệnh |
91376 | Khám ngoại lầu trại | 250,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5215 | .Khám cấp cứu on call | 250,000 | KHÁM | Khám bệnh |
3511 | .Khám ngoài giờ | 280,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5424 | .Khám điều trị hậu Covid | 280,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1380 | .Khám bé hồi sức | 300,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4292 | .khám tâm thần | 300,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5753 | .Khám Hội Chẩn ngoại viện | 300,000 | KHÁM | Khám bệnh |
247 | .Khám cấp cứu | 360,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4037 | .khám trực cấp cứu | 360,000 | KHÁM | Khám bệnh |
599 | .Khám bệnh nặng/ Hội Chẩn ngoại viện | 500,000 | KHÁM | Khám bệnh |
43243 | .khám ngoại viện 2 | 500,000 | KHÁM | Khám bệnh |
5280 | Khám bệnh chăm sóc tích cực | 500,000 | KHÁM | Khám bệnh |
1455 | .Khám cấp cứu bệnh nặng | 510,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4928 | Khám thường ngoại viện (Trong quận) | 700,000 | KHÁM | Khám bệnh |
43242 | .khám ngoại viện 1 | 1,000,000 | KHÁM | Khám bệnh |
4929 | Khám thường ngoại viện (Ngoài quận) | 1,000,000 | KHÁM | Khám bệnh |
298 | .Ngoại viện (Trong quận) | 1,500,000 | KHÁM | Khám bệnh |
297 | .Ngoại viện (Ngoại quận) | 2,000,000 | KHÁM | Khám bệnh |
3999 | Ngoại viện (ngoài giờ) | 2,500,000 | KHÁM | Khám bệnh |
135 | Soi tươi tìm ký sinh trùng đường ruột / phân | 75,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
157 | Soi trực tiếp nấm | 75,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
596 | Soi nhuộm gram tìm Campylobacter, Vibrio cholera: Phân tươi hoặc bảo quản F2M, Cary blair (Vibrio), Campy-thio (Campylobacter) Gram Stain | 110,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
1544 | Phát hiện kháng thể IgG đặc hiệu với Giun mạch (Angiostrongylus cantonensis) | 120,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
3144 | Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn) | 120,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
3145 | Trichinella Spiralis IgG (Giun xoắn) | 120,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
1966 | Elisa Paragonimus IgG (sán lá phổi) | 130,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
1642 | Tìm ấu trùng giun chỉ bạch huyết (Filariasis IgG) | 130,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
1963 | Angiostrongylus Cantonensis IgG | 130,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
1964 | Angiostrongylus Cantonensis IgM | 130,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
343 | Elisa CĐ Nhiễm sán lá gan | 150,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
345 | Elisa CĐ Au trùng giun đũa chó (Toxocara IgG) | 150,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
346 | Elisa CĐ nhiễm gạo heo | 150,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
349 | Elisa CĐ Au trùng giun lươn (Strongyloides Stercoralis IgG) | 150,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
601 | Định danh KST | 230,000 | KÍ SINH TRÙNG | Xét Nghiệm |
4427 | Đo loãng xương cổ xương đùi (Phương pháp dexa) | 250,000 | LOÃNG XƯƠNG | CĐHA |
4428 | Đo loãng xương cột sống (Phương pháp dexa) | 250,000 | LOÃNG XƯƠNG | CĐHA |
4426 | Đo loãng xương cổ xương đùi + cột sống (Phương pháp Dexa) | 500,000 | LOÃNG XƯƠNG | CĐHA |
462 | Phân tích sán | 75,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
519 | C3 | 120,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
520 | C4 | 120,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
32 | AFP | 130,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
563 | NSE | 130,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
33 | PSA | 180,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
126 | CA 125 | 180,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
127 | CEA | 180,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
479 | Free PSA | 180,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
4988 | Calcitonin (Thyrocalcitonin) | 180,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
134 | CA 19.9 | 190,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
165 | CA 15.3 | 190,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
482 | S.C.C | 200,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
483 | Cyfra 21-1 | 200,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
1573 | CA 72-4 | 210,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
502 | Homocysteine Total | 250,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
523 | Anti CCP | 250,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
83 | Heroin Máu | 320,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
1490 | PCT Procalcitonin | 430,000 | MARKER | Xét Nghiệm |
721 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 100,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
4937 | Laser đục bao sao 1 mắt | 1,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
4938 | Laser mống mắt chu biên 1 mắt | 1,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
42120 | PT cắt u vàng Mi mắt | 1,800,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
885 | Đục thủy tinh thể ngoài bao I | 2,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3078 | Mổ quặm một mi | 3,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
1463 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa một mí | 3,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
14669 | Chỉnh lé một cơ | 3,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
4939 | Laser đục bao sao 2 mắt | 3,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
4940 | Laser mống mắt chu biên 2 mắt | 3,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3077 | PT mộng đơn thuần một mắt- gây tê | 3,300,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
5341 | Tạo hình điểm lệ | 4,200,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
4425 | Rạch áp xe túi lệ | 4,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3081 | Ghép mộng/ mổ mộng | 5,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
14679 | Đục thủy tinh thể ngoài bao II | 5,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
790 | Mổ quặm hai mi | 6,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
14629 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa hai mí | 6,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
1465 | Chỉnh lé hai cơ | 6,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3990 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 7,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
904 | PT Sụp mi 1 mắt | 7,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3079 | Mổ Phaco I | 7,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
1617 | Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo) | 7,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
3512 | Mổ phaco III | 8,300,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
791 | Mổ quặm ba mi | 9,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
14689 | Mổ Phaco II | 9,500,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
792 | Mổ quặm bốn mi | 12,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
1461 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa bốn mí | 12,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
1464 | Chỉnh lé bốn cơ | 12,000,000 | MẮT PHẪU THUẬT (PT) | Phẫu thuật |
732 | Nặn tuyến bờ mi | 50,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
735 | Cắt chỉ giác mạc | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
731 | Rửa cùng đồ một mắt | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
733 | Lấy sạn vôi kết mạc | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3660 | phí hồ sơ mắt | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
4925 | Nhổ lông xiêu | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
4926 | lấy dị vật kết mạc nông | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5709 | Phí chăm sóc trước và sau mổ mắt | 100,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
730 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 150,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
725 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt | 150,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
4924 | Bơm rửa lệ đạo | 150,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
722 | Thông lệ đạo một mắt | 175,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
898 | Chích chắp / lẹo | 200,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
4927 | Mổ chắp lẹo | 250,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
726 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt | 350,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
723 | Thông lệ đạo hai mắt | 350,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
734 | Đốt lông xiêu | 1,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
896 | Cắt u mi | 2,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
901 | PT quặm bẩm sinh 1 mắt | 3,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
1470 | Tạo hai mi (một bên) | 3,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
787 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách | 3,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
905 | Khâu giác mạc đơn thuần | 3,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3075 | Khâu VT phần mềm, tổn thương vùng mắt | 4,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
883 | Tiền kính mắt | 4,200,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5235 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) bằng kính áp tròng cứng ban đêm | 5,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
902 | PT quặm bẩm sinh 2 mắt | 6,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
895 | Tạo hai mi (hai bên) | 6,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
887 | Cắt bỏ túi lệ | 7,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3071 | Hở mi | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3072 | Tạo hình mi | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
879 | Lật mi | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3073 | Tạo cùng đồ | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
877 | Vá lỗ thủng giác mạc | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3080 | Khâu phục hồi bờ mi | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
888 | Tiếp khẩu lệ mũi | 7,500,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
894 | Cắt da thừa lấy mỡ thừa ba mí | 9,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
3076 | Chỉnh lé ba cơ | 9,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
1469 | Sụp mi hai mắt | 14,000,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5375 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ <2D | 16,700,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5376 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (2-3)D | 17,700,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5377 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (3-4)D | 18,700,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5378 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XMJ (4-5)D | 19,700,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5379 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM & H (5-6)D | 23,900,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5380 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói XM > (7.25-10) D | 25,900,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
5381 | Chỉnh hình giác mạc (ORTHO K) Gói HP +EC | 28,900,000 | MẮT THỦ THUẬT | Thủ Thuật |
43126 | Máy HIFU thon gọn 200s | 4,500,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
43128 | Máy HIFU thon gọn 300s | 6,500,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
43130 | Máy HIFU thon gọn 400s | 8,000,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
43142 | Máy HIFU thon gọn 600s | 11,500,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
43132 | Máy HIFU thon gọn 800s | 15,000,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
43138 | Máy HIFU thon gọn 1500s | 25,000,000 | MÁY HIFU | Gói dịch vụ |
3495 | Phụ sản | 50,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
4563 | Máy monitor Nihon Kohden 5 thông số | 50,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3466 | Máy quay Video | 100,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3468 | Khoan nha | 100,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3489 | Kính hiển vi loại 1 | 100,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3459 | Kính hiển vi loại 2 | 200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3483 | Rọ (tán sỏi) | 200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3496 | Điều dưỡng sản phụ mổ | 200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5335 | Máy bơm ngát quãng (Venaflow Elite) | 200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5724 | Máy siêu âm RFA | 200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3472 | Catheter | 250,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3461 | Tay bao | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3463 | Máy khoan + Mũi khoan | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3482 | Soi cắt hạt dây thanh | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3490 | Kính hiển vi loại 3 | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3491 | Máy khoan loại 2 | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3492 | Máy cắt đốt Ligasure | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5330 | Máy đếm giọt Terumo | 300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3470 | Dây dẫn | 330,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3462 | Máy khoan I | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3477 | Đặt stent | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3481 | Nội soi (vá nhĩ )+ VA + Vách ngăn | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3494 | NS Rút JJ | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5384 | Máy Biotronik Cardio tạo nhịp tim | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5363 | Laser YAG A.R.C (mắt) | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5366 | Hấp dụng cụ plasma | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5695 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) >2h | 500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3473 | Dao precut | 550,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3460 | Dây nguồn sáng | 600,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3488 | Đốt hạch giao cảm | 600,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3493 | Máy cắt đốt ligasure _SD trong đại trực tràng | 600,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3471 | Dao cắt | 680,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3474 | Rọ kéo sỏi | 800,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3989 | NS Rút JJ ống nhỏ | 800,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3456 | Máy nội soi thám sát không ống kính | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3464 | Máy C Arm | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3467 | Máy khoan Karl storz shaver | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3469 | Khoan máy | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3486 | Nội soi buồng trứng, uxtc ,vô sinh | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
4863 | Máy DSA chụp điều trị giờ kế tiếp | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5692 | Máy nội soi thám sát không ống kính. | 1,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3478 | Stent nhựa | 1,200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5300 | Máy hủy khối u Radio frequency Ablation System | 1,200,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3475 | Bong bóng | 1,500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3479 | Đặt stent , dùng bong bóng lôi sỏi , phá sỏi cơ học | 1,500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3487 | Nội soi lạc tuyến buồng trứng | 1,500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5693 | Máy nội soi TMH Ngoại Niệu. | 1,500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3484 | Tán sỏi laser Acuu tech | 1,800,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3485 | Tán sỏi laser TL | 1,800,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3480 | Máy carm Ercp lấy sỏi | 2,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
4682 | Máy DSA chụp chẩn đoán | 2,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5336 | Bao bơm máy ngát quãng (Venaflow Elite) | 2,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5691 | Máy nội soi Full HD. | 2,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5301 | Máy sinh thiết Bexcore System BXS 100 | 2,300,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
4683 | Máy DSA chụp điều trị <1H | 3,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5694 | Máy nội soi Full HD (Omplypus) | 3,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3476 | Lưới bao khớp gối | 3,675,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
4987 | Máy DSA chụp điều trị | 4,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3465 | Máy Radio Frequency | 5,000,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
5683 | Máy + kim đốt điện cao tần REF 18-07s07F | 8,500,000 | Máy móc | Thủ Thuật |
3550 | XQ nhũ ảnh 1 bên | 150,000 | MG | CĐHA |
689 | XQ Nhũ ảnh | 300,000 | MG | CĐHA |
507 | Waaler Rose | 55,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
571 | Rapid TB | 75,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
42 | Máu ẩn trong phân ( FOB ) | 85,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
39 | Widal | 95,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1567 | Alpha 1-antitrypsine | 95,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4279 | Syphilis | 95,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
47 | IgG | 110,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
128 | HP Test | 110,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
23 | HBsAg | 120,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
48 | IgA | 120,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
49 | IgM | 120,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
474 | HP IgG | 130,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
475 | HP IgM | 130,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
150 | Ferritin | 130,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
3649 | Osteocalcin | 130,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
3650 | Beta CrossLaps | 130,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
24 | HBsAb (Anti HBs) | 140,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
25 | HBeAg | 150,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
26 | HBeAb (Anti HBe ) | 150,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
129 | Dengue Test | 150,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
570 | SHBG (Sex Hormone Binding Globulin) | 150,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
50 | IgE | 160,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1571 | Anti-Smith ( Anti -Sm) | 160,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4936 | Troponin I hs | 160,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1013 | Anti HCVII | 170,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2723 | Mumps Virus IgG (Quai bị) | 180,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
393 | CMV IgG | 180,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
407 | CMV IgM | 180,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1488 | Determine | 180,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
27 | HBcAb – Total | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
41 | HBcAb – IgM | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
447 | Anti Microsomal ( TPO Ab, Anti TPO) | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
457 | Rubella (IgG) | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
458 | Rubella (IgM) | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1852 | Xpert MTB/RIF | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2817 | Thyroglobulin (TG) | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4542 | SCC (Squamous Cell Carcinoma) | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
5306 | Anti Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
5307 | Anti Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
5308 | Mycoplasma pneumonia IgG | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
5309 | Mycoplasma pneumonia IgM | 190,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
118 | Anti HAV – Total | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
162 | Anti HAV IgM | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
353 | Toxoplasma IgM (Toxomaspla gondii) | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
354 | Toxoplasma IgG (Toxoplasma gondii) | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1568 | Anti Cardiolipin IgG | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1569 | Anti Cardiolipin IgM | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1574 | EBV – IgG | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1575 | EBV – IgM | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1619 | HDV Ag | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1620 | Anti HDV_IgM | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1621 | Anti HDV_IgG | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1622 | Anti HEV IgM | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1623 | Anti HEV IgG | 200,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1965 | Anti HAV IgG | 210,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
602 | Dengue NS1 Ag | 260,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
3686 | ANCA Screen (Anti Neutrophil Cytoplasmic Ab) | 260,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1578 | HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1579 | HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus) | 320,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2749 | Vitamin D total | 380,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4895 | Pro Gastrin releasing peptide | 390,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1576 | EBV – DNA | 410,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
408 | HP Ag/Phân | 420,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1572 | Anti GAD | 420,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
485 | Triple Test | 450,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2722 | Kháng thể kháng Insulin (ICA) Islet cell Autaoantibody | 470,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4935 | TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 470,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1847 | Rubella/EBV/CMV/HHV6/Toxo/Adeno/ParvoB19/Treponema (mỗi loại) | 500,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
3651 | P1NP Total | 550,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
3998 | Interleukin-6 | 580,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
432 | NT- ProBNP | 600,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
5632 | Định lượng Vancomycin | 790,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2847 | Dị ứng nguyên Panel Việt 4:11 (RIDA qLine Allergy) | 850,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
2846 | Dị ứng nguyên Panel Việt 1:26 (RIDA qLine Allergy) | 950,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4896 | ANA_8 Profile | 1,050,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
4260 | HCC Risk (AFP+AFPL3 +PIVKAII CDCP) | 1,470,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
1846 | TORCH (trọn bộ) | 1,910,000 | MIỄN DỊCH | Xét Nghiệm |
384 | Sao phim | 100,000 | MRI | CĐHA |
385 | Ghi đia hinh CD | 100,000 | MRI | CĐHA |
5015 | Hội chẩn MRI ngoại viện | 200,000 | MRI | CĐHA |
5726 | Dịch thuật (MRI) | 200,000 | MRI | CĐHA |
1954 | Dựng Hình 3D, Mạch máu | 500,000 | MRI | CĐHA |
3544 | Phụ thu tiền thuốc tương phản từ MRI | 1,000,000 | MRI | CĐHA |
373 | MRI sọ não | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
374 | MRI phần mềm vùng cổ | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
375 | MRI cột sống đoạn cổ | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
376 | MRI cột sống đoạn ngực | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
377 | MRI cột sống đoạn thắt lưng | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
378 | MRI khớp gối | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
380 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
381 | MRI chậu (Tử cung.TLT) | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
2740 | MRI cổ tay | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
2742 | MRI cổ chân | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
2744 | MRI khớp háng | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
2746 | MRI khớp vai | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
3126 | MRI bàn chân | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
3141 | MRI bàn tay | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
3566 | MRI cẳng chân | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
3636 | MRI đùi | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
5687 | MRI khớp khuỷu tay | 2,600,000 | MRI | CĐHA |
1080 | MRI sọ não có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1081 | MRI phần mềm vùng cổ có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1082 | MRI cột sống đoạn cổ có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1090 | MRI cột sống đoạn ngực có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1092 | MRI cột sống đoạn thắt lưng có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1093 | MRI khớp gối có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1095 | MRI bụng (Gan,Mật, Tụy, Thận) có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
1096 | MRI chậu (Tử cung.TLT) có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
2741 | MRI cổ tay có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
2743 | MRI cổ chân có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
2745 | MRI khớp háng có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
2747 | MRI khớp vai có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
3127 | MRI bàn chân có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
3142 | MRI bàn tay có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
3567 | MRI cẳng chân có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
3637 | MRI đùi có tương phản từ | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
5688 | MRI khớp khuỷu tay có cản quang | 3,600,000 | MRI | CĐHA |
4996 | MRI gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8,000,000 | MRI | CĐHA |
296 | Chích thuốc loại I | 20,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
3056 | Chích thuốc loại II | 50,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
3148 | Tiêu hao vật tư y tế | 50,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4538 | Rút thông tiểu | 50,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
299 | Thay băng độ I | 60,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
1736 | Chích thuốc | 100,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
3500 | Tiêu hao vật tư y tế II | 100,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
129 | Thay băng độ II | 150,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
522 | Thụt tháo | 200,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
871 | Thay băng độ III | 200,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
1534 | Súc rửa bàng quang | 200,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
918 | Rút kim | 200,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
3057 | Chích thuốc loại III | 200,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4001 | Tiêm khớp gối | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4002 | Tiêm khớp háng | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4003 | Tiêm khớp cổ chân | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4004 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4005 | Tiêm khớp cổ tay | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4006 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4007 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4008 | Tiêm khớp khuỷu tay | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4009 | Tiêm khớp vai | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4010 | Tiêm khớp ức đòn | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4011 | Tiêm khớp ức – sườn | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4012 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
4271 | Tiêm ngoài khớp | 250,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
874 | Rửa dạ dày | 300,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
873 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang (Thông tiểu) | 300,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
5707 | Thay băng độ IV | 400,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
1779 | Thụt tháo phân | 500,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
917 | Rút máu bầm | 500,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
1718 | Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | 500,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
5209 | Đặt sonde bàng quang | 500,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
760 | Rửa dạ dày cấp cứu | 550,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
5705 | Trích máu thủ thuật | 600,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
1709 | Sinh thiết màng phổi | 1,500,000 | NGOẠI DV | Thủ Thuật Khác |
751 | Chọc dò màng tim | 2,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1630 | PT chỉnh trục | 3,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1891 | Cắt u máu lan tỏa đường kính từ 5-10 cm | 3,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1892 | Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10 cm | 3,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2804 | Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống | 3,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1432 | Gây tê màng cứng | 4,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1657 | Viêm phổi tắc nghẽn | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4383 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4384 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4385 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4386 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4387 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5372 | Tiêm cồn nang vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 5,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1044 | Khâu lại da vết PT, sau nhiễm khuẩn | 6,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4566 | Cầm máu sau mỗ cắt trĩ | 6,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5005 | Cầm máu sau mổ rò hậu môn | 6,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5627 | Cầm máu sau mổ | 6,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1524 | Khâu da trán | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1874 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1890 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10 cm | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
933 | Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2109 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2110 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3565 | Rút sonde JJ (có gây mê) | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4031 | Dẫn lưu đường mật | 8,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1281 | PT viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | 8,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5631 | Tiêm cồn nang gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 9,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
91413 | Phẫu thuật lấy máu tụ | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1438 | PT nông hậu môn | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1468 | PT Bướu mạch máu | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1551 | PT hạch tai | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1087 | Mở thông dạ dày | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2169 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2223 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1837 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4658 | Phong bế thần kinh | 10,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5269 | Pt thám sát lấy chỉ dị ứng | 11,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1002 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1074 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, PT lại | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1179 | Nội soi vô sinh | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14229 | Cắt lọc mô hoại tử | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14409 | Phẫu thuật tạo FAV | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1460 | PT hoại tử ngón chân | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1484 | PT nang khe mang | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1553 | PT nạo sinh thiết | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1790 | Phẫu thuật u mạch máu dưới da, đường kính dưới 5cm | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1741 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1907 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1129 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1408 | Nối dây thần kinh | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1738 | Dẫn lưu áp xe khoang retzius | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2035 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1085 | Mở rông lỗ sáo | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2078 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2235 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
780 | Cắt u nang bao hoạt dịch (Gây Mê NKQ) | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4970 | Cắt u nang bao hoạt dịch (Tiền mê- tê tại chỗ) | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5222 | Gỡ dính – cắt bao da quy đầu – cắt rời dây thắng dính | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5283 | Đặt dẫn lưu ổ bụng bằng Bigtail | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5921 | Điều trị nang giáp bằng tiêm công tuyệt đối | 12,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1084 | PT u tinh hoàn | 13,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1276 | PT vét hạch cổ trong ung thư | 13,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2242 | Mở khí quản thường quy | 13,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2218 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 13,200,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1004 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1079 | Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14259 | Xẻ lạnh niệu đạo | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14289 | PT nạo vét hạch | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1485 | PT u thành bụng | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1543 | PT polyp hậu môn | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1737 | Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2200 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4036 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (gây tê) | 14,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1419 | PT bóc u | 14,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
938 | Cắt bỏ trĩ vòng | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
975 | Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bình thường | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1011 | Dẫn lưu túi mật | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1073 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1118 | PT áp xe hậu môn | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1130 | PT cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1227 | PT nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường mật | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1239 | PT rò hậu môn các lọai | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1244 | PT sa trực tràng không cắt ruột | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1246 | Bướu tuyến dưới hàm | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1258 | PT thóat vị bẹn hay thành bụng thường | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1273 | Bướu tuyến mang tai | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1426 | Cắt ruột dư | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14419 | PT nông bàng quang (niệu đạo) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1444 | PT nội soi tạo hình khúc nối | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1452 | PT nang mào tinh | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1494 | PT tuyến vú phụ nách | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1549 | PT cắt thùy | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1554 | PT cắt bên cơ thắt trong | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1707 | Cắt thùy tuyến giáp | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1714 | Nội soi bàng quang – Nội soi niệu quản | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1726 | Dẫn lưu thận qua da | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1784 | Cắt u sau phúc mạc tái phát | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1812 | Nội soi tán sỏi bằng laser | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1818 | Bóc nhân tuyến giáp | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1834 | Lấy sỏi niệu đạo | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1731 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1733 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1734 | Cắt cổ bàng quang | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1766 | Dẫn lưu áp xe gan | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2111 | Nạo vét hạch D2 | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2112 | Dẫn lưu nang tụy | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2122 | Phẫu thuật U máu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2129 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2130 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2131 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2132 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2133 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2134 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2137 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2140 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2202 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2208 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2233 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2241 | Mở khí quản cấp cứu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1889 | Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1062 | Lấy sỏi bàng quang | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1121 | PT áp xe tuyến tiền liệt | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1289 | PT xoắn, vỡ tinh hoàn | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2032 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2045 | Lấy dị vật trực tràng | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2046 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2051 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2150 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2154 | Nạo vét hạch D1 | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2158 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2161 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2162 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2163 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1402 | Cắt hẹp bao quy đầu (Gây mê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2170 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2171 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2172 | Phẫu thuật cắt phanh má | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2173 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2174 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2175 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1238 | PT rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2079 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2080 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2234 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2236 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1661 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2082 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1041 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2732 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3124 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
42514 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3563 | Rạch áp xe lớn, dẫn lưu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3572 | Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3606 | Cắt hẹp bao quy đầu (gây tê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4039 | Khâu lộn bao tinh mạc | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4285 | Phẫu thuật khâu da thì II | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4528 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4676 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp xoang hàm | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4884 | Cắt bỏ tinh hoàn (Gây tê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4892 | Rạch áp xe tinh hoàn | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4906 | Lấy sỏi bàng quang (Gây tê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4977 | Phục hồi thành trước và thành sau âm đạo | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5001 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (Gây tê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5223 | Cắt nang vòm | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5290 | Pt cắt đường rò nách | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5696 | Lấy dị vật trực tràng (Gây tê) | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5699 | Nội soi hông lưng lấy sỏi niệu quản | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5704 | Phẫu thuật bóc bướu | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5744 | Cắt u ruột | 15,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1051 | Nội soi bàng quang tán sỏi | 15,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
974 | Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1467 | PT Tăng tiết mồ hôi | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1481 | PT nữ nhủ hoá mô vú 1 bên | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1541 | PT đoạn dương vật | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1548 | PT cắt giáp gần trọn | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1773 | Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3074 | Cắm niệu quản bàng quang | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1241 | PT rò niệu quản – âm đạo | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1732 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1735 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1739 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1740 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2125 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2227 | Nội soi nong niệu quản hẹp | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2228 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1067 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1744 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2336 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1088 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4293 | Nang niệu nốn | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5383 | PT cắt đốt mụn cơm | 16,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
980 | Cắt toàn bộ tuyến giáp | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1760 | Phẫu thuật Longo | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2009 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2039 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2042 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2052 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1409 | Cắt bỏ tinh hoàn | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1745 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2748 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5289 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (gây tê) | 17,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5712 | Nối ống dẫn tinh vi phẫu | 17,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5268 | Pt cắt rộng | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
992 | Cắt u tuyến tiền liệt | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1259 | PT thoát vị bẹn qua nội soi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
941 | Cắt chỏm nang gan | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1220 | PT nội soi cắt túi mật | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1833 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2006 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2007 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2008 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2010 | Cắt túi mật | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2196 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2205 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2206 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2207 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2243 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
973 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2040 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2047 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2048 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2049 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2050 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2053 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2146 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2147 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2148 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2152 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2157 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2212 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2213 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2214 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2215 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2216 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2217 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2240 | Cắt u vú lành tính | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1270 | PT trĩ tắc mạch | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2168 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1302 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1811 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1813 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2226 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3541 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3628 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4668 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4669 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4672 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4673 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4674 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4891 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4941 | Phẫu thuật rò cùng cụt | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4963 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây Tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5184 | Cắt u vú lành tính (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5203 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5218 | Cắt polyp trực tràng. | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5219 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5221 | Rạch- cắt lọc ổ áp xe bìu | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5286 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5287 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5661 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ (Gây tê) | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5671 | Phẫu thuật cắt đường rò | 18,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5288 | Nội soi bàng Quang đốt cầm máu | 18,500,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1111 | Nội soi đường mật qua da tán sỏi | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1168 | PT điều trị tắc ruột do dính | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1303 | Tán sỏi thận qua nội soi | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
91410 | Nội soi cắt nang thận | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1729 | Cắt u tuyến thượng thận | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1216 | PT nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dầy | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
14239 | Nội soi bàng quang cắt u | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1722 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1723 | Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1725 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1727 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1730 | Nối niệu quản đài thận | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1997 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2005 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2013 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2020 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2026 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2027 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2028 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2090 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2124 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2201 | Lấy hạch cuống gan | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2209 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2229 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2231 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1006 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2041 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2054 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2156 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2167 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2219 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1742 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1116 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1819 | Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2731 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3573 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3988 | Tháo lồng ruột non | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4319 | Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ – ngực cao | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4332 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4375 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4404 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4405 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4406 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4409 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4909 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi (Gây tê) | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4917 | Nội soi bàng quang cắt u (Gây tê) | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5008 | Nấng cổ bàng quang bằng mảnh ghép | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5922 | Pt cắt đường rò Mông phức tạp | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5703 | Phẫu thuật cắt nang thận | 20,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4547 | PT cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | 21,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
964 | Cắt một nửa lưỡi + nạo hạch cổ | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1749 | Cắt một nửa dạ dày do loét, viêm, u lành | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1789 | Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1826 | Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1828 | Cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1832 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
929 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1706 | Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1728 | Tạo hình phần nối bể thận – niệu quản | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2084 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2085 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2088 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2092 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2093 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2094 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2098 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2239 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2104 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2106 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2153 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2159 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2160 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2151 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4388 | Cắt các u lành tuyến giáp | 22,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1243 | PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1794 | Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
967 | Cắt nối niệu đạo sau | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
968 | Cắt nối niệu đạo trước | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
969 | Cắt nối niệu quản | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
976 | Cắt thận đơn thuần | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
977 | Cắt thân và đuôi tụy | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
984 | Cắt túi thừa tá tràng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1048 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1077 | Lấy sỏi san hô thận | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1078 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1720 | Cắt một nửa thận | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1721 | Phẫu thuật treo thận | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1772 | Phậu thuật thoát vị bẹn 2 bên | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1781 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1782 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2011 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2012 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2016 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2017 | Các phẫu thuật đường mật khác | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2018 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2022 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2023 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2024 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2086 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2087 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2089 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2091 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2096 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2097 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2099 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2101 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2102 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2103 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2108 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2114 | Cắt bỏ nang tụy | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2115 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2116 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2120 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2123 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2126 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2128 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2183 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2199 | Cầm máu nhu mô gan | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2210 | Lấy u phúc mạc | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2230 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2232 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2237 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2238 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2775 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2031 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2033 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2034 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2036 | Nối tắt ruột non – ruột non | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2037 | Cắt mạc nối lớn | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2038 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2043 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2083 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2100 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2105 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2149 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2182 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
949 | Cắt dạ dày, PT lại | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1724 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận có hạ nhiệt | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2059 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2176 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2178 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2193 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2753 | Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3656 | Đóng hậu môn nhân tạo | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4297 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4318 | Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4327 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4343 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4363 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4368 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4370 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4379 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4391 | Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4392 | Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4396 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4407 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4408 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4410 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4883 | Phẫu thuật mở tụy lấy sỏi | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4942 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5216 | Nội soi mềm tán sỏi laser | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5396 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang (Gây tê) | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5662 | Đốt sóng cao tần điều trị các khối u | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5678 | Phẫu thuật cắt thần kinh giao cảm ở lưng | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5719 | Phẫu thuật rạch áp xe mông – dẫn lưu | 25,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5220 | Pt nội soi cắt kén khí phổi | 27,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2001 | Cắt u mạc treo ruột | 28,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5679 | Hút trọn u vú dưới hướng dẫn của siêu âm | 28,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1221 | PT nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1233 | PT nội soi ung thư đại/ trực tràng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1134 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1998 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1999 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2000 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2019 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2021 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2025 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2077 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2095 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2107 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2113 | Nối nang tụy với tá tràng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2127 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2180 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2197 | Lấy bỏ u gan | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2198 | Cắt lọc nhu mô gan | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2204 | Cắt lách bán phần | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2211 | Lấy u sau phúc mạc | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2220 | Cắt u sau phúc mạc | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2805 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2055 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2060 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2072 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2179 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2185 | Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2190 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2191 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3559 | Cắt dạ dày hình chêm | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
3987 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4316 | Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4317 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4321 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4369 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4372 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4390 | Cắt các u ác tuyến giáp | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4411 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4412 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4413 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4414 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ bên trong ung thư | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4994 | PT vết thương ổ bụng (Gan, lách) | 30,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2044 | Làm hậu môn nhân tạo | 32,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
960 | Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
961 | Cắt lách do chấn thương | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
978 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2002 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2003 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2004 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2029 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2117 | Cắt một phần tuỵ | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2184 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2203 | Cắt lách bệnh lý | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1748 | Nối vị tràng | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2056 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2062 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2063 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2064 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2065 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2066 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2067 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2068 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2069 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2070 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2071 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2192 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2359 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4320 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4946 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4947 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4948 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4949 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4950 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4951 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4953 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4954 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | 35,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1070 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy dưới gan | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1215 | PT nội soi cắt dạ dày | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1107 | Nối nang tụy – dạ dày | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1108 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1769 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1824 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1995 | Cắt đoạn dạ dày | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2014 | Nối mật ruột bên – bên | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2015 | Nối mật ruột tận – bên | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2075 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2118 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1042 | Cắt toàn bộ dạ dày | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2058 | Cắt gan hình chêm, nối gan ruột | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2186 | Cắt gan phân thuỳ trước | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2187 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2188 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2189 | Cắt tụy trung tâm | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
4675 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | 40,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1996 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 45,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2074 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 45,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2061 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 45,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2073 | Cắt dạ dày do ung thư | 48,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2076 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 50,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2119 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | 50,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2194 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | 50,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2221 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | 50,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
5722 | Phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày | 70,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
1433 | PT cắt khối tá tụy (Whipple) | 80,000,000 | NGOẠI TỔNG QUÁT (PT) | Phẫu thuật |
2725 | Rivalta | 35,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
1660 | LDH dịch | 65,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
138 | Soi tươi dịch Âm Đạo | 85,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
145 | Sinh hóa dịch (fluid analysis) | 140,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
172 | Dịch màng bụng/tim/khớp/tủy (fluid analysis) | 190,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
487 | Cấy tế bào ối | 960,000 | NHÓM DỊCH | Xét Nghiệm |
3582 | Photo giấy tờ | 2,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4535 | Phí kết hồ sơ Ksk PK | 10,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3009 | Thẻ khám bệnh | 15,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5365 | Phí giăt ủi | 18,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1546 | Sổ sức khỏe | 20,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2687 | Rửa thêm hình | 20,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5718 | Bệnh phẩm y tế | 20,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1992 | Kỹ thuật tiêm bắp và dưới da | 30,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3602 | Áo gối | 30,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5635 | Lau mát hạ sốt | 30,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2685 | Phát chuyển nhanh EMS (Nộ i thành) | 40,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4277 | Suất ăn cho bệnh nhân (1 khẩu phần ăn) | 40,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
430 | Bơm tiêm điện | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
875 | Hút đàm nhớt | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
631 | Phun khí dung | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1989 | Cho ăn qua sonde | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
500 | Ghế loại I | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2759 | Gội đầu tại giường (Nam) | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1991 | Kỹ thuật tiêm tĩnh mạch | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1851 | Phí kết luận hồ sơ | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4027 | Phí cung cấp dịch vụ theo yêu cầu | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4042 | Phí xác nhận + sao y | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4565 | Phụ thu tiền mền | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5654 | Vỗ rung | 50,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3125 | Phát chuyển nhanh EMS (Ngoại thành) | 60,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2767 | Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay | 65,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2765 | Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay | 65,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2686 | Chụp hình 3×4 | 70,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5667 | Nệm chống loét | 70,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2768 | Kỹ thuật di động đốt sống cổ bằng tay (tại giường) | 80,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2766 | Kỹ thuật xoa bóp di động mô mềm bằng tay (tại giường) | 80,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2763 | Vệ sinh răng miệng | 80,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1533 | Chăm sóc nội khí quản | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2760 | Gội đầu tại giường (Nữ) | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1990 | Kỹ thuật tiêm truyền tĩnh mạch | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1983 | Truyền dịch | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
123 | Ghế loại II | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3507 | Phí tư vấn tiêm ngừa | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3603 | Gối + áo gối | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4536 | Đặt sonde rectal | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4657 | Phí hồ sơ thực hiện bảo lãnh viện phí (ko được bảo lãnh) | 100,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4276 | Suất ăn cho bệnh nhân (3 khẩu phần ăn) | 120,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3008 | Nuôi bệnh | 150,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1655 | Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án | 150,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5698 | Oxy phòng hồi sức | 150,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3604 | Đồ bộ | 180,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2761 | Tắm tại giường | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3562 | phí canteen | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3601 | Drap giường | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3605 | Áo choàng | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4887 | Phí hồ sơ thực hiện bảo lãnh Coo-payment | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5329 | Gội đầu tại giường | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5636 | Vệ sinh cá nhân tại giường | 200,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1984 | Truyền dịch 2-5 giờ | 250,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3497 | Monitor bệnh nhân | 250,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
443 | Oxy /ngày | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1535 | Đặt sonde dạ dày | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4041 | Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án >6T | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4554 | Phí hồ sơ thực hiện bảo lãnh viện phí | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5266 | Truyền thuốc loãng xương Aclasta | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5655 | .khám bệnh trại covid | 300,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
2752 | Chăm sóc dịch vụ y tế | 400,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3600 | Mền đắp | 400,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4286 | Điều trị thuốc sinh học | 400,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1656 | Kỹ thuật viên phụ | 500,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1986 | Truyền dịch >7 giờ | 500,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
1985 | Truyền dịch 5-7 giờ | 500,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5413 | Điều dưỡng và hộ lý chăm sóc cấp 1 | 500,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
3067 | Phí dịch vụ (Malaysia) | 700,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4288 | Phí làm hồ sơ gấp (Vip) | 700,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5411 | Oxy liều lượng cao | 700,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5416 | Mền đắp + gối + ga giường | 700,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
4000 | Phí dịch vụ L5 | 1,000,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5311 | Oxy lưu lượng cao cannula mũi (HFNC) | 1,000,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5334 | Phí hấp dụng cụ plasma | 1,000,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
5421 | Điều dưỡng và hộ lý chăm sóc cấp (1) | 1,000,000 | NỘI KHOA DV | Thủ Thuật Khác |
286 | Soi cổ tử cung | 250,000 | NỘI SOI SẢN | CĐHA |
3426 | Nội soi tai | 120,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
3427 | Nội soi mũi xoang | 120,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
3428 | Nội soi thanh quản | 120,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
3066 | Nội soi tai mũi họng | 360,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
3045 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 500,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
3046 | Soi thực quản bằng ống mềm | 500,000 | NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | CĐHA |
277 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
580 | Nội soi trực tràng | 800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
14488 | Xét nghiệm hơi thở tìm Helicobacter Pylori | 800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
3528 | Phụ thu tiền mê dạ dày | 800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
3529 | Phụ thu tiền mê Đại trực tràng | 800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
3508 | (không chỉ định riêng) Nội soi thực quản dạ dày tá tràng | 1,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
3530 | Phụ thu tiền mê dạ dày đại tràng | 1,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
284 | Nội soi đại trực tràng | 1,400,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
509 | (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 1,600,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1856 | Cắt đốt u nhú thực quản đơn giản | 1,800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
517 | Cắt đốt polyp dạ dày, tá tràng | 1,800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
515 | Cắt đốt polyp đại – trực tràng | 1,800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
514 | Cắt polyp trực tràng | 1,800,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1057 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi II | 2,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1532 | Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng đơn giản | 2,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
4921 | Chích cầm máu túi thừa đại tràng, đơn giản | 2,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
5263 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ nhẹ | 2,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
5689 | Cắt đốt polyp ống tiêu hóa độ I | 2,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
508 | (Tiền mê)Nội soi đại trực tràng | 2,200,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1857 | Cắt đốt u nhú thực quản phức tạp | 2,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1862 | Chích cầm máu ổ loét dạ dày, tá tràng phức tạp | 2,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1867 | Cắt đốt polyp lớn/nhiều polyp nhỏ đại – trực tràng | 2,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1863 | Cắt đốt polyp lớn/nhiều polype nhỏ dạ dày, tá tràng | 2,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
18599 | Cắt đốt u dưới niêm dạ dày đơn giản | 2,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1858 | Cột thắt dãn tĩnh mạch thực quản | 3,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
464 | Cột thắt trĩ nội | 3,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
5264 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ vừa | 3,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
5690 | Cắt đốt polyp ống tiêu hóa độ II | 3,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
583 | (Tiền mê)Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng và Đại trực tràng | 3,200,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1855 | Cột thắt trĩ hỗn hợp | 3,500,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1860 | Cắt đốt u dưới niêm dạ dày phức tạp | 4,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1861 | Nong co thắt tâm vị bằng bóng hơi | 4,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1868 | Cắt đốt nhiều polyp lớn đại, trực tràng | 4,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1864 | Cắt đốt nhiều polype lớn dạ dày, tá tràng | 4,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
5265 | Đốt điện loạn sản mạch máu niêm mạc đường tiêu hóa mức độ nặng | 4,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1865 | Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng đơn giản | 5,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1869 | Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng đơn giản | 5,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1866 | Cắt đốt đa polyp dạ dày, tá tràng phức tạp | 6,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
1870 | Cắt đốt đa polyp đại – trực tràng phức tạp | 6,000,000 | NỘI SOI TIÊU HÓA | CĐHA |
30 | FT4 | 110,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
31 | FT3 | 110,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
29 | TSH | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
117 | T3 | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
119 | T4 | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
123 | Estradiol | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
124 | Progesterone | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
125 | Testosterone | 120,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
120 | LH | 130,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
121 | FSH | 130,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
122 | Prolactin | 130,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
144 | Cortisol /máu | 130,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
44 | Beta HCG | 160,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
166 | Insulin | 160,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
470 | PTH | 160,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
1577 | GH (Growth Hormone) | 160,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
108 | ACTH | 190,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
164 | Anti Thyroglobulin | 190,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
137 | 17 Ketosteroid/NT24h | 410,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
476 | TSH Receptor Antibody (TRAb) | 460,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
163 | Aldosterol (Liaison) | 470,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
504 | ADH | 470,000 | NỘI TIẾT | Xét Nghiệm |
480 | Quick Stick | 20,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
13 | Cặn lắng | 35,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
16 | Ure /NT | 40,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
469 | Creatinin/NT | 50,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
17 | Acid Uric /NT | 60,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
22 | Amylase /NT | 60,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
109 | Đạm niệu/24h | 65,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
14 | Cặn Adis/NT 3h | 70,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
15 | TPTNT | 70,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
1625 | Babiturates / Urine | 110,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
1626 | Diazepam (Bebzodiazepam) /Urine | 110,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
1627 | Amphetamine /Urine | 110,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
1628 | Marijuana/ Urine | 110,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
105 | Cortisol /NT | 130,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
18 | Điện giải đồ niệu (Na+, K+, Ca+, Cl-) | 130,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
141 | Morphine/NT ( Heroin NT 1 thông số) | 160,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
1955 | Rapid test 4 hoạt chất gây nghiện NT (Heroin nước tiểu 4 thông số) | 220,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
3100 | Catecholamines/ Urine 24h | 870,000 | NƯỚC TIỂU | Xét Nghiệm |
5234 | Đo nhãn áp | 100,000 | OCT | CĐHA |
4904 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (1 mắt) | 500,000 | OCT | CĐHA |
4910 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (1 mắt) | 500,000 | OCT | CĐHA |
4905 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu (2 mắt) | 800,000 | OCT | CĐHA |
4911 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu (2 mắt) | 800,000 | OCT | CĐHA |
5405 | Vận chuyển mẫu RT-PCR SARS-CoV2 | 200,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5410 | Gói xn HCDC Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 200,000 | PCR | Xét Nghiệm |
1967 | MTB-PCR (PCR lao): Đàm và các bệnh phẩm có đàm | 290,000 | PCR | Xét Nghiệm |
2824 | HBV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 290,000 | PCR | Xét Nghiệm |
232 | Tìm tác nhân gây nhiễm trùng tiểu (ChLamydia, N.gonorrhoeae) | 290,000 | PCR | Xét Nghiệm |
338 | Cấy lao (Ogawa): Đàm/bệnh phẩm có đàm, dịch não tủy, bệnh phẩm tai-mũi-xoang, mủ dịch tiết | 290,000 | PCR | Xét Nghiệm |
562 | Định tính và định type HPV: Quệt cổ tử cung | 320,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5628 | CMV-q PCR | 340,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5629 | TP/HSV1&2 – q PCR định tính | 340,000 | PCR | Xét Nghiệm |
226 | HBV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 350,000 | PCR | Xét Nghiệm |
233 | Phát hiện HSV trong dịch tiết niệu, các bệnh phẩm sinh dục: Quệt niệu đạo, cổ tử cung, nước tiểu tươi | 370,000 | PCR | Xét Nghiệm |
3667 | PCR – H1N1 | 370,000 | PCR | Xét Nghiệm |
1968 | PCR phát hiện Toxoplasma gondii | 410,000 | PCR | Xét Nghiệm |
230 | Phát hiện và định type virus Dengue (DHF) | 410,000 | PCR | Xét Nghiệm |
231 | Phát hiện và xác định type gen cagA, vacA của H.pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày | 410,000 | PCR | Xét Nghiệm |
227 | HCV định tính: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 460,000 | PCR | Xét Nghiệm |
228 | HCV định lượng: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 620,000 | PCR | Xét Nghiệm |
3666 | PCR – H5N1 | 630,000 | PCR | Xét Nghiệm |
4920 | HEV RNA Realtime | 630,000 | PCR | Xét Nghiệm |
471 | HBV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 650,000 | PCR | Xét Nghiệm |
2827 | HCV Genotype (không định lượng): Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 650,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5630 | TP/HSV1&2 – q PCR định tính | 790,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5399 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 850,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5409 | Gói xn Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 | 1,050,000 | PCR | Xét Nghiệm |
442 | HCV định lượng + Genotype: Huyết thanh, huyết tương 1-2 ml | 1,390,000 | PCR | Xét Nghiệm |
4893 | PCR nhiễm trùng sinh dục | 1,680,000 | PCR | Xét Nghiệm |
1841 | Chẩn đoán tiền sanh phát hiện bất thường số lượng NST 13, 18, 21, X/Y bằng kỹ thuật QF-PCR: Chọc ối hay máu kháng đông EDTA/Citrate | 1,960,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5368 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 QRcode | 2,000,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5425 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 (Gộp 5) | 2,500,000 | PCR | Xét Nghiệm |
5426 | Real-time RT-PCR SARS-CoV-2 (Gộp 10) | 3,750,000 | PCR | Xét Nghiệm |
1681 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 0-25p | 105,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1678 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 0-25p ( 3giờ sau) | 125,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1676 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 0-25p | 150,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1683 | Phụ thu nhân viên phụ mỗ gây tê + gây mê | 300,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3025 | Phẫu thủ thuật ngoài giờ | 500,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1682 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 25-50p | 630,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1679 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 25-50p ( 3giờ sau) | 750,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1677 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) 25p-50p | 900,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3542 | Cung cấp dịch vụ y tế loại II | 1,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3543 | cung cấp dịch vụ y tế I | 1,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1680 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) lần 2 / h | 1,250,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3024 | Tiểu phẫu thẩm mỹ (gây tê) / h | 1,400,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1675 | Phẫu thuật thẩm mỹ (ngực, bụng, mặt, chi) /h | 1,800,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1672 | Phẫu thuật lấy cằm | 3,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3020 | Phẫu thuật chỉnh sẹo xấu | 5,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3579 | Mỡ rộng khóe mắt, kéo dài đuôi mắt L5 | 6,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1327 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi trên | 7,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1328 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới | 7,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1329 | Nâng và tạo dáng chân mày, cắt sửa xăm hư | 7,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1670 | Mở rộng khoé mắt, kéo dài đuôi mắt | 7,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1339 | Làm môi trái tim | 8,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3577 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi trên L5 | 8,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4867 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (Gây tê) | 8,800,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3016 | Thu nhỏ quầng ngực | 10,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
91359 | Hút mỡ hông (một bên) | 10,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1361 | Hút mỡ đùi (một bên) | 12,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1363 | Hút mỡ tay (một bên) | 12,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1342 | Làm cằm chẻ | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1347 | Chỉnh tai vểnh (một bên) | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1349 | Tạo hình dái tai (một bên) | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3014 | Treo tuyến vú | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
14509 | Phẫu thuật tuyến vú phụ | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3022 | Dựng núm vú | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3023 | Gọt sống mũi gồ | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1674 | Phẫu thuật lấy túi ngực – mông | 15,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
584 | Nâng cao sống mũi bằng sụn vành tai | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
585 | Nâng cao sống mũi bọc sụn bằng cân cơ | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1334 | Thu nhỏ đầu mũi (thu nhỏ tháp mũi) | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1335 | Lấy silicon mũi | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1345 | Căng da trán | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1351 | Cấy mỡ má hai bên từ mỡ bụng hoặc mỡ đùi | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1357 | Lấy silicon ngực | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1360 | Hút mỡ hông (hai bên) | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1666 | Hút mỡ bắp chân | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1667 | Hút mỡ lưng | 20,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1348 | Chỉnh tai vểnh (hai bên) | 25,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1350 | Tạo hình dái tai (hai bên) | 25,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
91362 | Hút mỡ đùi (hai bên) | 25,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1364 | Hút mỡ tay (hai bên) | 25,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1358 | Hút mỡ bụng | 30,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3017 | Cắt da thừa sau hút mỡ bụng | 35,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3021 | Nâng sống mũi Sline | 35,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1344 | Căng da mặt bán phần (má, dưới cằm, cổ) | 40,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1590 | Hạ gò má | 40,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3026 | Trượt cằm | 40,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1366 | Lấy mỡ bụng (cắt da+mỡ thừa có dời rốn) | 45,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1332 | Nâng cao sống mũi bằng sụn sườn | 50,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1589 | Gọt góc hàm | 50,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
3013 | Nâng ngực bằng túi gel | 55,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1346 | Căng da mặt toàn phần | 60,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1591 | Chỉnh hô | 60,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1511 | Đặt túi độn mông | 65,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1662 | Chỉnh hô Lefort (hàm trên) | 70,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1663 | Chỉnh móm PSSO (hàm dưới) | 70,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1671 | Phẫu thuật cười hở lợi | 70,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
1685 | Thu nhỏ ngực phì đại | 70,000,000 | PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH (PT) | Phẫu thuật |
4443 | Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền | 20,200,000 | Phẫu thuật Gan | Phẫu thuật |
4984 | Cắt gan phân Thuỳ sau | 50,000,000 | Phẫu thuật Gan | Phẫu thuật |
5193 | Cắt thuỳ gan trái | 50,000,000 | Phẫu thuật Gan | Phẫu thuật |
3645 | dụng cụ kết hợp xương gò má | 4,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1248 | PT tái tạo xương quanh răng bằng ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn | 7,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1198 | PT lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1199 | PT lật vạt, nạo xương ổ răng 2 vùng | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1203 | PT lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1204 | PT lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1206 | PT mở xoang lấy răng ngầm | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1207 | PT mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
1208 | PT nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 12,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2379 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2380 | Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2381 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2382 | Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2383 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2384 | Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | 15,000,000 | RĂNG HÀM MẶT (PT) | Phẫu thuật |
2246 | Chụp phim | 50,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
711 | Nhổ răng sữa | 100,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2256 | Mài điều chỉnh khớp cắn | 100,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
835 | Hàn răng sữa sâu ngà | 200,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
846 | Lấy u lành < 3 cm | 200,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2247 | Cùi giả – chốt | 200,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2259 | Răng tạm | 200,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2268 | Tháo mão | 200,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
851 | Trám răng xoang 1,3 | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
395 | Rửa châm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc ( 1 lần ) | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
825 | Nạo túi lợi 1 sextant | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
826 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2245 | Cắt nướu răng | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2251 | Gắn lại cầu răng sút | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2252 | Gắn mão | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2267 | Tháo chốt | 300,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
841 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 350,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
840 | Trám răng xoang 2,4 | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
402 | Trám răng (Trám Amalgame) | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
729 | Hàn composite cổ răng | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
836 | Trám bít hố rãnh | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
837 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
839 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2273 | Vá hàm | 400,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
6 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
8 | Cắt lợi chùm răng số 8 | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
339 | Bấm gai xương ổ răng | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
392 | Trích Apxe viêm quanh răng | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
818 | Phẫu thuật cắt lợi trùm | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
832 | Bấm gai xương trên 02 ổ răng | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
833 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
834 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2265 | Tạo hình phanh môi, má lưỡi (không gây mê) | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2269 | Thêm lưới titan vào nền hàm | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
8221 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
396 | Hàn xi măng (Răng sâu ngà, tủy răng hồi phục) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
403 | Trám răng (Trám Composite) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
455 | Hàn Amalgame(Răng viêm tủy không hồi phục) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
812 | Hàn xi măng (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
813 | Hàn Amalgame (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
814 | Nhựa hóa trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
815 | Nhựa quang trùng hợp (Chữa răng viêm tủy chết và viêm quanh cuốn răng nhiều chân) | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
827 | Răng sâu ngà | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2266 | Tháo cầu / đơn vị | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2270 | Thêm răng & móc | 600,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2253 | Hàm tháo lắp / răng | 700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3501 | Lấy cao răng và đánh bóng 1 hàm | 700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
842 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 800,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2248 | Đắp mặt trăng thẩm mỹ, trám kẽ răng | 800,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2249 | Đệm hoặc thay nền hàm | 800,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
7 | Nhổ răng vĩnh viễn | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
9 | Nhổ răng khôn (không PT) | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
327 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
394 | Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng / 1 hàm | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
406 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
820 | Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
831 | Nhổ răng mọc lạc chỗ | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
848 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
849 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
850 | Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc) | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3031 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3663 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3664 | Điều trị tủy răng sữa 1 chân | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
8161 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3901 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 1,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
823 | Mổ lấy nang răng | 1,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
829 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
845 | Lấy u lành > 3cm | 1,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2258 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch | 1,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3034 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | 1,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
283 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 1,700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
525 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 1,700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
727 | Điều trị tuỷ lại | 1,700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2254 | Inlay , Onlay Ni-Cr | 1,700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2263 | Sứ Ni-Cr | 1,700,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2250 | Điều trị tuỷ răng số 8 | 1,800,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
337 | Cắt cuống chân răng | 2,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
824 | Cắt cuống 1 chân | 2,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
828 | Lấy u lành trên 3cm | 2,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2257 | Phẫu thuật cắt chóp, trám ngược | 2,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
8171 | Phẫu thuật nhổ răng khó | 2,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
330 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm cò mỡ xương | 2,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
830 | Nhổ răng ngầm dưới xương | 2,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
8301 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 2,500,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2255 | Inlay , Onlay Titan | 3,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2264 | Sứ Titan | 3,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3032 | Hàm khung kim loại | 3,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
3033 | Máng điều trị đau khớp thái dương hàm | 4,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2261 | Sứ kim loại bán quý Palladium | 5,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2260 | Sứ không kim loại Emax -cercon , zirconia | 6,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2262 | Sứ kim loại quý | 8,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2271 | Toàn hàm | 10,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
2272 | Toàn hàm sứ | 14,000,000 | RĂNG HÀM MẶT TT | Thủ Thuật |
610 | Sổ khám thai | 10,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
5279 | Dinh dưỡng sau sinh | 20,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
5278 | Chăm sóc bé (massage) | 50,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
1474 | Vệ sinh âm hộ | 75,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
3012 | Chăm sóc bé | 110,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
1493 | Thụt tháo sản | 165,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
3661 | Phòng dưỡng nhi 1/2 | 170,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
745 | Đo tim thai bằng Doppler | 250,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
5277 | Thông tia sữa | 300,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
3011 | Phòng dưỡng nhi | 340,000 | SẢN DV | Thủ Thuật Khác |
2364 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng (Phẫu thuật) | 3,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1643 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 4,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
859 | Khâu rách tiền đình | 5,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1646 | Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó | 6,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4539 | Phẫu thuật trích áp xe Bartholin | 6,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91442 | PT nạo hút thai | 6,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91404 | Khâu vòng eo tử cung | 7,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1645 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 8,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
435 | Bóc nang Bartholin | 9,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2306 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91411 | Khoét chóp cổ tử cung | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1083 | Mở bụng thăm dò | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2351 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1009 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4040 | Rạch áp xe vú | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4280 | Phẫu thuật điều trị vô sinh | 10,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1278 | PT vết thương tầng sinh môn phức tạp | 10,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4902 | Khoét chóp cổ tử cung (Gây tê) | 11,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2304 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | 11,200,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1113 | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 11,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2340 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 11,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1061 | Lấy khối máu tụ tầng sinh môn | 11,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2307 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
930 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
947 | Cắt cụt cổ tử cung | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1200 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1055 | Làm lại thành âm đạo | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91370 | Cắt u nang hay u vú lành | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1650 | Cắt u thành âm đạo | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2352 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
805 | Khâu rách cùng đồ | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
3674 | cắt u xơ cổ tử cung | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4677 | Làm lại thành âm đạo (Gây tê) | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4999 | Cắt u thành âm đạo (Gây tê) | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
5003 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Gây tê) | 12,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2342 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | 12,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2274 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2287 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2288 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2296 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2301 | Phẫu thuật Manchester | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2308 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2328 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2334 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2350 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1050 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4660 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (gây tê) | 13,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1157 | Nội soi lạc nội mạc tử cung | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1269 | PT treo tử cung | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2309 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2341 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2347 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2339 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2353 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
450 | Bóc nhân xơ vú | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2313 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4552 | Nội soi cắt buồng trứng | 13,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2291 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2294 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2297 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2298 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
3018 | PT tầng sinh môn | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4670 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) (Gây tê) | 14,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1232 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2311 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2324 | Cắt u nang buồng trứng | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2325 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2327 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2333 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2305 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
5344 | Pt nội soi cắt ống dẫn trứng | 14,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91454 | Triệt sản | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1201 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 2) | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2276 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2278 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2280 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2281 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2286 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2289 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2290 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2293 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2299 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2303 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2314 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2315 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2317 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2318 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2319 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2320 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2321 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2358 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2363 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2302 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2310 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2323 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2326 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2329 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2332 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2335 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2337 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2343 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2354 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2312 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2345 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4671 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) (Gây tê) | 15,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1654 | Phẫu thuật cắt phần phụ do apxe phần phụ | 15,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1236 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 15,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2295 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | 15,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1202 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên (Lần 3) | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1653 | Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1139 | PT cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1651 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91662 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2283 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2300 | Phẫu thuật Crossen | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2322 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4889 | Phẫu thuật đốt điểm cầm máu sau chọc hút trứng | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
4901 | Phẫu thuật Crossen (gây tê) | 16,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
979 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 16,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2284 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 16,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2285 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 16,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
5233 | Phẫu thuật đoạn nhũ | 16,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
1140 | PT cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | 18,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2279 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 18,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2316 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 18,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
91453 | PT tai vòi | 20,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2275 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 20,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
5681 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | 20,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
970 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 21,500,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2355 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 23,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2292 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | 23,300,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2356 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 25,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
2357 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 25,000,000 | SẢN PT (PT) | Phẫu thuật |
3007 | Chiếu đèn | 150,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
2361 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 200,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3680 | Chích nang Nabotht cổ từ cung | 200,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
391 | Nontrestes | 250,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
533 | Lấy vòng dây | 300,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
326 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
802 | Làm thuốc âm đạo | 500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
532 | Đặt vòng | 500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3631 | Bấm sinh thiết cổ tử cung | 500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
752 | Cắt đốt mào gà | 700,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
862 | Hút thai 4w | 800,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
803 | Tiêm nhân Chorio | 1,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3991 | Lấy que cấy ngừa thai | 1,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
863 | Hút thai 5w | 1,600,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
807 | Trích áp xe Bartholin | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
853 | Hút nạo thai lưu | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
864 | Hút thai 6w | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
804 | Chọc ối điều trị đa ối | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
809 | Lấy vòng khó | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
856 | Phá thai bằng thuốc | 2,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
865 | Hút thai 7w | 2,200,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
797 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 2,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
798 | Nạo buồng tử cung XN GPBL | 2,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
866 | Hút thai 8w | 2,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3553 | Phá thai nội khoa | 2,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
867 | Hút thai 9w | 2,700,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
868 | Hút thai 10w | 3,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
799 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt laser | 3,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3662 | rạch nang tuyến bartholine | 3,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
5701 | Hút dịch nang vú | 3,300,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
869 | Hút thai 11w | 3,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
810 | Chọc ối | 4,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
870 | Hút thai 12w | 4,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
4262 | Cấy que ngừa thai (bao gồm tiêu hao) | 4,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
5206 | Hút thai 13w | 4,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
5207 | Hút thai 14w | 4,500,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
860 | Hút thai trứng | 5,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
800 | Trích áp xe tuyến vú | 5,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3551 | Hút thai 15w | 5,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
4679 | Vòng nội tiết (Mirena) | 5,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
1321 | Trích Apxe tuyến vú | 6,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3552 | Hút thai 20w-22w | 6,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
4998 | Bóc nang tuyến Bartholin (thủ thuật) | 6,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
3571 | Sửa sẹo tầng sinh môn & cắt gọn 2 môi nhỏ | 9,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
1027 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 10,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
1647 | Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó | 10,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
1028 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 12,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
1644 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 12,000,000 | SẢN TT | Thủ Thuật |
5230 | Sinh thiết gửi labo | 500,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5231 | Súng và kim sinh thiết RFA | 500,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5337 | Súng sinh thiết Magnum 15-22mm Biopsy sytem | 1,100,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5656 | Kim core biopsy 1410ms | 1,350,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5339 | Sinh thiết u dưới hướng dẫn siêu âm (core biopsy) | 2,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5924 | Kim sinh thiết bán tự động CT Core VVDOC | 2,605,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5224 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú dưới 1.5 cm ) | 3,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5232 | Sinh thiết hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm | 3,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5634 | Sinh thiết hạch dưới hướng dẫn của siêu âm (core biopsy) | 3,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5225 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy vú từ 1.5 cm trở lên) | 5,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5229 | Tiêm cồn nang giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 5,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5338 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm ( core biopsy dưới 1.5 cm) | 5,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5343 | Phẫu thuật sinh thiết hạch | 11,500,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5226 | Lấy trọn u vú bằng phương pháp có hỗ trợ thiết bị hút chân không dưới hướng dẫn của siêu âm (dưới 2cm) | 14,500,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5227 | Lấy trọn u vú bằng phương pháp có hỗ trợ thiết bị hút chân không dưới hướng dẫn siêu của âm (trên 2cm) | 20,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
5228 | Đốt nhiệt bằng sóng cao tần bướu giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 21,000,000 | Siêu Âm can thiệp | Phẫu thuật |
1101 | Siêu âm B (1 mắt) | 100,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
320 | Siêu âm A (1 mắt) | 200,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1102 | Siêu âm B (2 mắt) | 200,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1109 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) ( Siêu âm A-B (1 mắt)) | 200,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1515 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 3 | 300,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
386 | Siêu âm bụng tổng quát | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
387 | Siêu âm phần mềm | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
388 | Siêu âm tuyến vú | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
389 | Siêu âm tuyến giáp | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
454 | Siêu âm tinh hoàn | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
641 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1594 | Siêu âm vùng cổ | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1601 | Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1602 | Siêu âm phụ khoa qua ngã trực tràng | 350,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
639 | Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo | 380,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
331 | Siêu âm A (2 mắt) | 400,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1112 | Siêu âm A-B (2 mắt) | 400,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
637 | Siêu âm thai | 400,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
638 | Thai (11-14 tuần)+đo độ mờ da gáy | 400,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
642 | Siêu âm Doppler gan | 400,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1514 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 2 | 410,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
643 | Siêu âm 4D không VCD | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3000 | Siêu âm bụng tổng quát (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3002 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã bụng (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3003 | Siêu âm phần mềm (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3004 | Siêu âm phụ khoa ngã âm đạo (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3005 | Siêu âm phụ khoa qua ngã bụng (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3006 | Siêu âm thai (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3509 | Siêu Âm tuyến vú (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3510 | Siêu Âm tuyến giáp (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3520 | Siêu âm song thai | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3523 | Siêu âm tinh hoàn (204) | 450,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
593 | Siêu âm 4D có VCD | 500,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
640 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo | 500,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3521 | Siêu âm song thai (204) | 500,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1513 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 | 520,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
4035 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 550,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1595 | Siêu âm tại giường | 600,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
301 | Siêu âm bụng tổng quát, phụ khoa ngã âm đạo (204) | 600,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
3522 | Siêu âm 4D song thai | 600,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
1658 | Siêu âm tại nhà | 2,000,000 | SIÊU ÂM MÀU | CĐHA |
276 | Siêu âm tim | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
287 | Siêu âm động mạch cảnh và đốt sống | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
288 | Siêu âm mạch máu | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
490 | Siêu âm động mạch thận | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
493 | Siêu âm động mạch chủ bụng, ngực | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
494 | Siêu âm FISTULA | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
1585 | Siêu âm động mạch 2 chân | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
1586 | Siêu âm tĩnh mạch 2 chân | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
1587 | Siêu âm động mạch 2 tay | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
1588 | Siêu âm tĩnh mạch 2 tay | 400,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
5040 | Siêu âm tim qua thành ngực ( có đánh dấu mô) | 550,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
5382 | Siêu âm tim tại giường | 700,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
5374 | Siêu mạch máu tại giường | 700,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
3633 | Siêu âm động và tĩnh mạch 2 chân | 750,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
5010 | Siêu âm tim gắng sức bằng thể lực (Supine Bicycle Exercise) | 1,200,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
5633 | Siêu âm tim gắng sức bằng thuốc (Dubotamin + atropin) | 1,500,000 | SIÊU ÂM TIM | CĐHA |
76 | Gros | 40,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
106 | Hb/NT | 40,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
132 | Mg | 40,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
4029 | Globulin | 40,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
51 | Glucose ( Định lượng Đường huyết ) | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
52 | Đường máu mao mạch_Glucose (Bấm) | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
53 | Protein TP | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
3513 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 1 | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
3514 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 2 | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
3515 | (không chỉ định riêng) Glucose lần 3 | 45,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
55 | Ure | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
56 | Creatinin | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
57 | Acid uric | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
58 | Lipide Total | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
59 | Cholesterol | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
62 | Triglyceride | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
67 | GOT/ASAT | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
68 | GPT/ALAT | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
71 | GGT | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
78 | Cetonemie /máu | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
81 | CK-NAC | 50,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
2816 | Lactate máu | 55,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
54 | Albumine | 55,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
60 | HDL-Cholesterol | 55,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
61 | LDL-Cholesterol | 55,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
70 | Phosphatase kiềm | 55,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
481 | Creatinin clearance | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
66 | Amylase /máu | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
158 | Fe/HT | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
178 | Phosphorus | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1491 | Photphas acid | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
4278 | Haptoglobin | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
5682 | Amylase/Dịch | 60,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
63 | Bilirubine | 65,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
77 | Maclagan | 65,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
79 | VLDL cholesterol | 65,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
80 | LDH máu /Fluid | 70,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
468 | Micro Albumin | 75,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
505 | Acetyl Cholinesterase ( CHE ) | 80,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1537 | Điện giải đồ (Na+,K+,Cl-)/máu | 80,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1538 | Calci ion hóa (Ca++)/máu | 80,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
148 | Amoniac (NH3) | 85,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
36 | RF | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
37 | CRP | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
149 | Transferrin | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1489 | Ethanol, cồn/máu | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
2811 | Dự trữ kiềm ( Bicarbonat HCO3-, Reserve Alkaline) | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
4564 | Đo nồng độ cồn hơi thở ALP-1 | 100,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
35 | ASLO | 110,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1584 | Lipase | 120,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
4024 | Ceruloplasmine (Đồng kết hợp protein) | 120,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
4025 | Copper (Đồng tự do) | 120,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
3517 | Nghiệm pháp dung nạp glucose | 130,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
82 | CK – MB | 140,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
5389 | Myoglobin | 140,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
46 | HbA1C | 160,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
1 | Điện di Protein (Protein Electrophiresis) | 170,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
478 | G6PD | 170,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
133 | C-Peptide | 190,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
140 | Digoxin | 190,000 | SINH HÓA | Xét Nghiệm |
503 | Beta2 Microglobulin | 210,000 | SINH HÓA |