Mã hàng hóa | Tên mỹ phẩm | ĐVT | Giá bán |
ASI003 | Asin 250ml | Chai | 99.500 |
CER009 | Ceradan 30g | Tube | 257.600 |
CER010 | Ceradan wash 150ml | Tube | 206.800 |
CET016 | Cetaphil baby gentle wash and shampoo 230ml | Chai | 142.600 |
CYS001 | Cystiphane Biorga 200ml | Chai | 517.500 |
DAU010 | Dầu mù u 15ml | Lọ | 7.000 |
DRS001 | Dr.Scar | Týp | 212.750 |
GEL010 | Gel rửa tay diệt khuẩn Silver Green | Lít | 291.000 |
HIR001 | Hiruscar Silicone Pro 10g | Týp | 203.500 |
PRO050 | Proeva | Chai | 212.800 |
SAF011 | Saforelle pediatrie gel lavante doux 250ml | Chai | 167.200 |
SAF010 | Saforelle soin lavant doux 100ml | Chai | 113.500 |
Mã hàng hóa | Tên vật tư y tế | ĐVT | Giá bán |
AIR001 | Airway | Cái | 6.790 |
ALC006 | Alcool – 70 độ 60ml_Opc | Chai | 2.920 |
ALG001 | Algonerv Cream | Týp | 495.000 |
AO0001 | Áo ống | Cái | 30.240 |
AO0004 | Áo ống BV | Cái | 44.800 |
AOSS02 | Áo sơ sinh Hồng size 1 (gồm 06 món) | Bộ | 168.800 |
AOSS01 | Áo sơ sinh Xanh size 1 (gồm 06 món) | Bộ | 168.800 |
AUD001 | Audiclean 60ml | Chai | 114.500 |
BAN013 | Băng bột tổng hợp 10cm x 3,6m | Cuộn | 100.800 |
BAN012 | Băng bột tổng hợp 7,5cm x 3,6m | Cuộn | 78.400 |
BAN004 | Băng che mắt chiếu vàng da Eye-mask Farstar | Cái | 50.400 |
BAN054 | Băng cố định khớp vai H1 (phải L) Orbe | Cái | 186.900 |
BAN045 | Băng cố định khớp vai H1 (phải XL) Orbe | Cái | 187.000 |
BAN042 | Băng cố định khớp vai H1 (trái L) Orbe | Cái | 186.900 |
BAN043 | Băng cố định khớp vai H1 (trái XL) Orbe | Cái | 186.900 |
BAN027 | Băng cuộn 0,09×2,5m | Cuộn | 2.130 |
BAN053 | Băng đầu gối size lớn | Cái | 72.800 |
BAN031 | Băng đầu gối size nhỏ | Cái | 76.440 |
BAN052 | Băng keo gạc VT 6cm x 7cm PLAID | Miếng | 3.710 |
BAN034 | Băng Opsite 15cmx28cm | Miếng | 84.000 |
BAN021 | Băng Optiskin 100x70mm | Miếng | 9.310 |
BAN024 | Băng Optiskin 200x90mm | Miếng | 21.060 |
BAN037 | Băng thun 0,075 x 2 | Cuộn | 7.560 |
BAN041 | Băng thun 0,1 x 2 | Cuộn | 10.020 |
ON0001 | Băng thun cổ chân H1(750U) Orbe | Cái | 38.540 |
BAN047 | Băng thun gối H1 (740U) Orbe | Cái | 104.480 |
BAN005 | Băng thun gối H3 ( Cỡ Universal- 711U) | Cái | 198.000 |
BAN014 | Băng thun gối H5 size L (742L) | Cái | 253.000 |
BAN011 | Băng thun gối H5 size M (742M) | Cái | 275.000 |
BAN002 | Băng urgo creper 10×4,5 | Cuộn | 149.500 |
BAN007 | Băng urgo sterile 53x70mm | Miếng | 3.950 |
BAN010 | Băng urgosyval 2,5cmx5m | Cuộn | 24.640 |
BAN020 | Băng urgotul 10x10cm | Miếng | 39.200 |
BAO004 | Bao Đầu Dò | Cái | 11.200 |
BIC008 | Bich nuoc tieu_Bros/Mas | Cái | 7.410 |
BIN006 | Bình Hủy Kim 1.5 lít | Bình | 14.600 |
BKC001 | BKCN vải ACE BAND-F 60mm x 19mm (VBS100-FS) | Miếng | 600 |
BOD004 | Bộ dây máy thở (900PT561) F&P Airvo 2 (HFNC) | Cái | 2.415.000 |
BOD005 | Bộ đồ bảo hộ 7 món cấp độ 3_An Dung | Bộ | 106.400 |
UNO001 | Bộ đo và đựng nước tiểu UnoMeter (25033182) | Bộ | 334.400 |
KHA013 | Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi (03P05) | Bộ | 187.100 |
ONG008 | Bộ ống nối thông mũi (OPT944) F&P Optiflow + (HFNC)_Vingroup | Cái | 810.000 |
BOQ005 | Bộ quần áo bảo hộ 7 món-Trung Nguyên cấp độ 2 | Bộ | 72.800 |
BOQ003 | Bộ quần áo chống dịch (Medical) | Bộ | 43.000 |
BOQ002 | Bộ quần áo chống dịch 6 món (Jumpsuit) | Bộ | 72.800 |
BOQ001 | Bộ quần áo chống dịch 7 món (cấp độ 1) (TN01) | Bộ | 100.800 |
QUA002 | Bộ quần áo chống dịch 7 món cấp độ 2 Hamita size (TBPD7L) | Bộ | 110.000 |
AO0002 | Bộ quần áo chống dịch 7 món cấp độ 3_Vinpharco | Bộ | 159.000 |
BOT011 | Bộ trang phục phòng dịch 7 món cấp độ 3 Qilila | Bộ | 231.000 |
BOT010 | Bộ trang phục phòng dịch 7 món Qlila cấp độ 2 | Bộ | 105.800 |
BOM007 | Bơm 1cc x 25G x 1 | Cái | 800 |
BOM020 | Bơm 20ml không kim_Teru | Cây | 11.200 |
BOM018 | Bơm 50ml không kim_Teru | Cây | 14.560 |
BOM022 | Bơm tiêm 10cc x 23G | Cây | 1.200 |
BOM003 | Bơm tiêm 10cc x 25G | Cây | 1.200 |
BOM028 | Bơm tiêm 10cc x 25G_Vh | Cây | 1.320 |
BOM001 | Bơm tiêm 1cc x 26G | Cây | 900 |
BOM011 | Bơm tiêm 1cc x 26G_Vh ( phát miễn phí ) | Cây | – |
BOM024 | Bơm tiêm 20ml_Hwaj | Cây | 4.200 |
BOM006 | Bơm tiêm 3cc x 25G | Cây | 900 |
BOM009 | Bơm tiêm 50cc ăn_Hwaj | Cây | 7.770 |
BOM013 | Bơm tiêm 50ml+Kim_Hwaj | Cây | 7.700 |
BOM002 | Bơm tiêm 5cc | Cây | 800 |
BOM026 | Bơm tiêm 5cc x 23G_Vh | Cây | 750 |
BOM029 | Bơm tiêm Insulin syringe BD Ultrafine II 30G x 8mm (326702) | Cây | 3.000 |
BON003 | Bông băng mắt | Gói | 12.540 |
BON006 | Bông mỡ cuộn 0,1m x 2m | Cuộn | 12.600 |
BON015 | Bông tẩm cồn (Alcohol Swabs) 70% | Miếng | 330 |
BON010 | Bông viên tiệt trùng 50g | Gói | 11.500 |
BON011 | Bông Y Tế 3cm x 3cm (Bông miếng tiệt trùng) | Gói | 3.220 |
BOT005 | Bột bó (Gypsona 10cm x 2.7cm) | Cuộn | 35.870 |
BOT006 | Bột bó (Gypsona 15cm x 2.7cm) | Cuộn | 52.300 |
2BR001 | Braunoderm 250ml (18989) Dung dịch sát khuẩn | Chai | 110.000 |
CAR001 | Carthyal One | Lọ | 5.145.000 |
CAT005 | Catheter Set T-D-T 1308000 | Cây | 853.650 |
CER001 | Certofix duo HF V720 (4168534) | Cái | 594.800 |
CER006 | Certofix duo HF V920 (4167511) | Cái | 854.700 |
CER008 | Certofix mono V320 (4160266) | Cái | 438.020 |
CER003 | Certofix Trio V720 (4163214) | Cái | 716.100 |
CHO004 | Chormic 1 – 0 có kim | Teb | 41.440 |
CHO005 | Chormic 2 – 0 có kim | Teb | 38.080 |
CHO006 | Chormic 3 – 0 có kim | Teb | 38.080 |
CHO007 | Chormic 4 – 0 có kim | Teb | 38.080 |
CHO009 | Chormic 5 – 0 có kim | Teb | 53.200 |
CHO011 | Chormic số 1 | Teb | 41.440 |
COD002 | Code chữ T (3096) | Cái | 29.400 |
CYT004 | Cytocan G20/15mm (04439759) | Cây | 47.040 |
DAI018 | Đai số 8 H1 (size L) Hame | Cái | 98.600 |
DAI009 | Đai số 8 H1 (size L) Orbe | Cái | 98.560 |
DAI017 | Đai số 8 H1 (size M) Hame | Cái | 96.810 |
DAI019 | Đai số 8 H1 (size XL) Hame | Cái | 98.600 |
DAI011 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size L | Cái | 302.500 |
DAI010 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size M | Cái | 302.500 |
DAI012 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size XL | Cái | 302.500 |
DAO008 | Dao mổ 15 | Cái | 5.000 |
DAY045 | Dây hút đàm kín Cathy CH14 (36026182) | Cái | 438.900 |
NEB002 | Dây nebulizer | Sợi | 13.860 |
OXY007 | Dây oxy 1 nhánh 10 | Sợi | 3.900 |
OXY004 | Dây oxy 1 nhánh 14 | Sợi | 4.230 |
OXY006 | Dây oxy 2 nhánh so sinh (Thomson) | Sợi | 11.200 |
DAY016 | Dây Tennis (751U)_Orbe | Cái | 44.800 |
INT005 | Dây truyền Intrafix safeSet (4063005) | Sợi | 21.170 |
DAY010 | Dây truyền máu (Sangofix 4034228) | Sợi | 24.900 |
DAY001 | Dây truyền phẩm | Bộ | 16.800 |
HOL003 | Đế bằng có băng keo Hollister 70mm (14604) | Cái | 75.600 |
DEC007 | Deconproct | Viên đặt hậu môn | 38.520 |
DIE002 | Điện cực Reddot 3M | Cái | 5.300 |
DIM002 | Dimiscon | Viên nén nhai | 22.400 |
KIN003 | Dụng cụ lấy kính | Chiếc | 30.800 |
DUN013 | Dụng cụ vệ sinh răng miệng(MCAB0010) | Gói | 23.400 |
AOS003 | Dung dịch ngâm kính Aosept | Hộp | 484.000 |
SAL015 | Dung dịch nước muối Saline | Chai | 98.600 |
BOS006 | Dung dịch rửa kính Boston | Chai | 326.700 |
DUN006 | Dung dịch tinh dầu xịt mũi Asinus | Chai | 58.900 |
DUR005 | Durable Elastic | Miếng | 650 |
DUR006 | Durapore (1538-1) | Cuộn | 36.300 |
EAS007 | Easyal 4 | Ống | 5.040.000 |
ENTC01 | Entclear (Bộ dụng cụ vệ sinh mũi) | Bộ | 187.000 |
ENTC02 | Entclear (Gói muối rửa mũi) | Gói | 4.950 |
GAC015 | Gạc phẫu thuật 40cm x 40cm x 6 lớp cản quang VT | Miếng | 12.100 |
GAC014 | Gạc PTKD 10cm x 10cm x 8 lớp VT | Miếng | 1.000 |
GAN011 | Gang Comfit 7,0 | Đôi | 11.170 |
GAN017 | Găng tay cao su y tế có bột hiệu Sgloves size M | Hộp | 187.000 |
GAN013 | Găng tay cao su y tế có bột hiệu Sgloves size XS | Hộp | 187.000 |
GAN008 | Găng tay tắm khô(MC0010) | Gói | 81.300 |
GAN033 | Găng tay y tế Merci size M | Hộp | 91.300 |
GAN005 | Găng tay y tế Vglove size M | Hộp | 190.000 |
GAN001 | Găng tay y tế Vglove size S | Hộp | 190.000 |
GAN018 | Gang tiệt trùng Merufa 6,5 | Đôi | 5.700 |
GAN019 | Gang tiệt trùng Merufa 7,0 | Đôi | 5.700 |
GAN020 | Gang tiệt trùng Merufa 7,5 | Đôi | 5.700 |
GAS003 | Gastavit | Viên nhai | 14.500 |
GEN027 | Gen dán size L | Cái | 48.160 |
GEN028 | Gen dán size M | Cái | 48.160 |
GEN010 | Gen dán size XL | Cái | 48.160 |
GIN001 | Ginkgo Biloba Brain Patches | Miếng | 25.800 |
GOI004 | Gối chườm thảo dược (lớn) | Cái | 420.000 |
GOI003 | Gối chườm thảo dược (nhỏ) | Cái | 210.000 |
GON002 | Gòn – 25g | Gói | 4.540 |
HEM014 | Hemohelp | Hộp | 1.070.000 |
HPG001 | HP Gold Sea Salt 70ml | Bình xịt | 48.200 |
ICE001 | Ice bag 9’’(túi chườm) | Cái | 33.600 |
IDB001 | ID Bands White | Sợi | 3.600 |
INS003 | In-Stopper 4238010 | Cái | 4.900 |
JOB003 | JOBST RELIEF vớ đùi 20-30 size L (035664142025) | Đôi | 968.000 |
JOB001 | JOBST RELIEF vớ đùi 20-30 size S (035664142001) | Đôi | 968.000 |
KHA008 | Khăn 80 x 80 cm (00D17A) | Cái | 16.500 |
KHA018 | Khẩu trang 3 lớp kẽm_Bảo Thạch | Cái | 2.300 |
KHA031 | Khẩu trang 3M N95 (8210) | Cái | 33.000 |
KHA028 | Khẩu trang 4 lớp SAFEYA | Cái | 1.850 |
KHA016 | Khẩu trang Lite 3 lớp_Bảo Thạch | Cái | 960 |
KHA021 | Khẩu trang Mebiphar 3D Mask | Cái | 7.850 |
KHA033 | Khẩu trang Tenamyd FM N95 (YCKTC13) | Cái | 11.200 |
KHA001 | Khẩu trang y tế 3 lớp MediPro | Cái | 1.400 |
KHA035 | Khẩu trang y tế 3M N95 (1860) | Cái | 44.000 |
KIM029 | Kim 22G X 1+1/2 (4660021) | Cây | 800 |
AVF002 | Kim AVF 16Gx1 HTC-30W | Cây | 7.060 |
KIM002 | Kim bướm 23G (Venofix 4056353) | Cây | 5.390 |
KIM001 | Kim chích 18G | Cây | 440 |
KIM054 | Kim chọc mạch Merit Advance -Angiographic Needle 18G, 7cm (AD18T71W) | Cái | 65.000 |
KIM009 | Kim luồn 18G (Vasofix 4268130S-03) | Cây | 18.370 |
KIM025 | Kim luồn 20G (Vasofix 4268113S-03) | Cây | 17.300 |
KIM007 | Kim luồn 22G (Vasofix 4268091S-03) | Cây | 17.300 |
KIM020 | Kim luồn 24G (4254503-03) | Cây | 17.530 |
KIM042 | Kim luồn tĩnh mạch 16 (SR+OX1651C) | Cây | 14.500 |
KIM058 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc 20G (VP203201) | Cái | 16.650 |
KIM059 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc 22G (VP222501) | Cái | 16.650 |
KIM008 | Kim tê tủy 27Gx3 1/2 (Spinocan 4503902) | Cây | 25.330 |
KIN001 | Kính bảo hộ KT5 | Cái | 9.000 |
KIN004 | Kính GOV XM | Cái | 7.803.000 |
KY0001 | K-Y Gel 82g | Tube | 94.800 |
LOC002 | Lọc khuẩn 3 chức năng Eco/HMEF (4244/701BSAA) | Cái | 51.500 |
LOC001 | Lọc khuẩn 3 chức năng Eco/HMEF (4333/761BSSA) | Cái | 35.100 |
LOC005 | Lọc khuẩn mở khí quản, có cổng oxy (641) | Cái | 74.100 |
LOC003 | Lọc phổi | Cái | 47.000 |
MAS003 | Mask gay me | Cái | 176.000 |
MAS005 | Mask Oxy (Không túi bóng) | Cái | 28.000 |
MAS013 | Mask oxy Flexicare có túi bóng (032-10-072NC) | Cái | 37.600 |
MAS008 | Mask Oxy trẻ em (Không túi bóng) | Cái | 28.000 |
MAS002 | Mask Oxygen Adult (có túi bóng) | Cái | 29.400 |
MAS007 | Mask Venturi (sử dụng một lần) | Cái | 42.000 |
MER001 | Merocel 8cm (440402) | Miếng | 150.150 |
MIC007 | Micro Mist Nebulizer | Bộ | 29.400 |
MIC013 | Micro Mist Nebulizer size 2 (trẻ em) | Bộ | 28.000 |
MUG001 | Mũ gội đầu khô(MC0030) | Gói | 119.800 |
MUL001 | Multivent (Xomed) | Miếng | 433.130 |
NAN005 | Nạng Inox | Cái | 87.360 |
OXY009 | Nasal oxygen Cannula size L (Oxy 2 nhánh) | Cái | 6.720 |
NEP044 | Nẹp bong chày (830M) | Cái | 12.290 |
NEP035 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560L) Orbe | Cái | 139.020 |
NEP034 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560M) Orbe | Cái | 130.000 |
NEP036 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560XL)Orbe | Cái | 139.020 |
NEP038 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570L) Orbe | Cái | 121.000 |
NEP037 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570M) Orbe | Cái | 120.960 |
NEP039 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570XL) Orbe | Cái | 120.960 |
NEP045 | Nẹp chống xoay ngắn H1 (724M) Orbe | Cái | 198.000 |
NEP031 | Nẹp cổ cứng H1 (010L) Orbe | Cái | 101.220 |
NEP030 | Nẹp cổ cứng H1 (010M) Orbe | Cái | 101.220 |
NEP033 | Nẹp cổ mềm H1 (030L) Orbe | Cái | 47.250 |
NEP043 | Nẹp cổ tay chun H1 (phải 800L) Orbe | Cái | 67.200 |
NEP042 | Nẹp cổ tay chun H1 (phải 800M) Orbe | Cái | 67.200 |
NEP041 | Nẹp cổ tay chun H1 (trái 810L) Orbe | Cái | 67.200 |
NEP040 | Nẹp cổ tay chun H1 (trái 810M)Orbe | Cái | 67.200 |
NEP055 | Nẹp đêm dài Size L (735L) | Cái | 187.010 |
NEP054 | Nẹp đêm ngắn H1 Size M (734M) | Cái | 181.650 |
NEP056 | Nẹp gối chức năng (720)_Hame | Cái | 641.970 |
NEP051 | Nẹp gối H3 50cm L (770L) | Cái | 231.000 |
NEP050 | Nẹp gối H3 50cm M (770M) | Cái | 231.000 |
NEP053 | Nẹp gối H3 60cm L (780L) | Cái | 231.000 |
NEP052 | Nẹp gối H3 60cm M (780M) | Cái | 231.000 |
NEP059 | Nẹp gối H3 60cm XL | Cái | 231.000 |
NEP064 | Nẹp ngón cái phải H1(460M) | Cái | 142.800 |
NEP063 | Nẹp ngón cái trái H1(470L) | Cái | 143.000 |
NEP062 | Nẹp ngón cái trái H1(470M) | Cái | 143.000 |
NHI008 | Nhiệt kế điện tử Omron (MC-246) | Cái | 100.800 |
NHI002 | Nhiệt kế Microlift MT 500 | Cái | 100.000 |
NIC008 | Nichipore 25mm x 6m | Cuộn | 24.000 |
NKQ060 | Nội khí quản 3.0_Gree | Cái | 16.240 |
NKQ058 | Nội khí quản 4,0_Gree | Ống | 16.240 |
NKQ011 | Nội khí quản 6,0 | Ống | 59.500 |
NKQ012 | Nội khí quản 6,5 | Ống | 59.500 |
NKQ013 | Nội khí quản 7,0 | Ống | 59.500 |
NKQ014 | Nội khí quản 7,5 | Ống | 59.500 |
NOV007 | Novo Fine 31G | Cây | 2.420 |
NYL001 | Nylon 2 – 0 | Teb | 19.170 |
NYL002 | Nylon 3 – 0 | Teb | 19.170 |
NYL003 | Nylon 4 – 0 | Teb | 20.760 |
NYL004 | Nylon 5 – 0 | Teb | 22.340 |
NYL005 | Nylon 6 – 0 | Teb | 43.040 |
NYL009 | Nylon 7 – 0 | Teb | 53.160 |
OMN004 | Omnican fine 31Gx 6mm Glued | Cái | – |
ONG003 | Ong nẫng gây mê | Ống | 91.700 |
NKQ005 | Ống nối Nội khí quản | Ống | 70.560 |
ONG006 | Ống thông nuôi ăn dạ dày tá tràng Kangaroo số 14 (8884711519) | Cái | 184.800 |
ONG025 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 14 | Cái | 10.450 |
ONG023 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 | Cái | 10.450 |
ORI002 | Original Perfusor-Leitung PE8722935 (Dây nối tiếp) | Sợi | 22.600 |
PER023 | Perifix One 421 Complete set (4514211C) | Bộ | 317.050 |
PHY003 | PHYSIOMER Gentle (Normal Jet) 135ml | Chai | 114.500 |
PRO053 | Pronano | Chai | 100.800 |
PRO040 | Proxima Drainable 55410A (túi phân) | Cái | 48.220 |
QUE006 | Que gòn xét nghiệm_BT | Gói | 28.000 |
QUI001 | Quick stick (que thử thai nhanh) | Cái | 22.400 |
RAD006 | Radifocus Introducer II_dv | Cái | 605.000 |
REG005 | Regelle 6 | Tuýp | 63.110 |
REG003 | Regenflex Bioplus 75mg/3ml | Ống | 5.040.000 |
REG004 | Regenflex Starter 32mg/2ml | Ống | 1.260.000 |
REL002 | Relactagel 7S | Tuýp | 63.170 |
SIL005 | Silk 2 – 0 có kim tròn | Teb | 20.700 |
SIMI01 | Simicarbo | Viên | 12.880 |
SKI001 | Skincol 25% | tyb | 363.000 |
SOF001 | Softa Man 500ml | Chai | 145.800 |
SON008 | Sond dạ dày (Stomach tube) 10 | Cái | 12.300 |
SON002 | Sond dạ dày (Stomach tube) 16 | Cái | 18.400 |
SON009 | Sond dạ dày (Stomach tube) 8 | Cái | 14.700 |
SON016 | Sond foley 2 nhánh 14_idealcare | Cái | 23.500 |
SON017 | Sond foley 2 nhánh 14_Urot | Cái | 18.800 |
SON044 | Sond foley 2 nhánh 16_idealcare | Cái | 23.500 |
SON018 | Sond foley 2 nhánh 16_Urot | Cái | 18.800 |
SON043 | Sond foley 2 nhánh 18 Fr ( IC21111830 ) | Cái | 15.650 |
SON019 | Sond foley 2 nhánh 18_Urot | Cái | 18.800 |
SON020 | Sond foley 2 nhánh 20_Urot | Cái | 18.800 |
SON003 | Sond foley 3 nhánh size 22 | Cái | 56.000 |
SON001 | Sond rectal | Cái | 5.800 |
SPO002 | Spongostan MS0002 (Bonzen) | Miếng | 156.600 |
STE004 | Sterimar sulphur 50ml | Chai | 87.360 |
SUC003 | Suction catheter 10 | Sợi | 2.420 |
SUC001 | Suction catheter 12 | Sợi | 2.300 |
SUC005 | Suction catheter 14 | Sợi | 2.300 |
SUC004 | Suction catheter 16 | Sợi | 2.420 |
SUR003 | Surgicel (W1912) | Miếng | 477.870 |
SYN001 | Synolis VA 80mg/160mg | ống | 4.896.000 |
FAC001 | Tấm chắn giọt bắn (Face shield) | Cái | 28.000 |
CARYN1 | Tấm đệm lót Caryn L 42x72cm | Tấm | 5.360 |
TAM002 | Tampon | Gói | 11.170 |
TEG002 | Tegaderm 1623W | Miếng | 8.230 |
BOBBY1 | TG Bobby Newborn (1 tháng tuổi) | Miếng | 1.650 |
THR001 | Three-way GT033-100 (Dây+ khóa 3 chia dài 25cm) | Sợi | 5.900 |
THU002 | Thùng xốp | Cái | 13.060 |
TRI006 | Triway có dây Braun 4098080 | Cái | 24.400 |
TRI008 | Triway không dây Braun 4095111 | Cái | 11.100 |
TUI016 | Túi cho ăn (1200ml) | Cái | 29.600 |
HOL004 | Túi chứa phân Hollister 70mm có bộ lọc khí và khóa cuốn (18194) | Cái | 50.400 |
TUI005 | Túi nước tiểu Urine Bag-Greetmed (GT028-200) | Cái | 7.100 |
HOL005 | Túi phân một mảnh sử dụng kẹp Hollister (8631) | Cái | 67.500 |
TUI004 | Túi treo tay H1 (M) | Cái | 35.840 |
TUIG02 | Túi xách giấy lớn (23 X 12 X 30cm) | Cái | 6.000 |
TUIG01 | Túi xách giấy nhỏ (15.5 x 9 x 24cm) | Cái | 4.000 |
VIC001 | Vicryl 1 – 0 W9430 | Teb | 98.400 |
VIC002 | Vicryl 2 – 0 W9121 | Teb | 84.000 |
VIC003 | Vicryl 3 – 0 W9114 kim 20mm | Teb | 91.300 |
VIC004 | Vicryl 4 – 0 W9113 | Teb | 80.500 |
VIC007 | Vicryl 5 – 0 W9105 | Teb | 113.400 |
VIS009 | Viscoplus 1.0% | Ống | 1.365.000 |
VIS008 | Viscoplus matrix 75mg | Bơm tiêm | 5.460.000 |
ALT005 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe extra small soft beige (size XS) | Đôi | 629.200 |
ALT007 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe medium soft beige (size M) | Đôi | 629.200 |
ALT006 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe small soft beige (size S) | Đôi | 629.200 |
ALT001 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe extra small soft beige (size XS) | Đôi | 629.200 |
ALT002 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe medium soft beige (size M) | Đôi | 629.200 |
ALT003 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe small soft beige (size S) | Đôi | 629.200 |
ALT004 | Vớ Altiform- class 3 below knee open toe medium soft beige (size M) | Đôi | 629.200 |
VOD001 | Vớ Duomed đùi size M | Đôi | 1.089.000 |
VOD002 | Vớ Duomed gối size L | Đôi | 715.000 |
VOR017 | Vớ Relaxsan đùi M1170A L, I | Đôi | 693.000 |
VOR018 | Vớ Relaxsan đùi M1170A M, I | Đôi | 693.000 |
VOR011 | Vớ Relaxsan đùi M1170A S, I | Đôi | 693.000 |
VOR008 | Vớ Relaxsan đùi M1170A XL, I | Đôi | 693.000 |
VOR006 | Vớ Relaxsan đùi M2170A L, II | Đôi | 759.000 |
VOR005 | Vớ Relaxsan đùi M2170A M, II | Đôi | 759.000 |
VOR004 | Vớ Relaxsan đùi M2170A S, II | Đôi | 759.000 |
VOR003 | Vớ Relaxsan đùi M2170A XL, II | Đôi | 759.000 |
VOR009 | Vớ Relaxsan gối M1150A L, I | Đôi | 396.000 |
VOR010 | Vớ Relaxsan gối M1150A M, I | Đôi | 396.000 |
VOR016 | Vớ Relaxsan gối M1150A S, I | Đôi | 396.000 |
VOR014 | Vớ Relaxsan gối M1150A XL, I | Đôi | 396.000 |
VOR015 | Vớ Relaxsan gối M2150A L, II | Đôi | 462.000 |
VOR013 | Vớ Relaxsan gối M2150A M, II | Đôi | 462.000 |
VOR012 | Vớ Relaxsan gối M2150A S, II | Đôi | 462.000 |
VOR007 | Vớ Relaxsan gối M2150A XL, II | Đôi | 462.000 |
VON004 | Vòng tránh thai (Mirena) | Cái | 2.810.000 |
VON002 | Vòng tránh thai (tcu 380a) | Cái | 23.100 |
XIS002 | Xisat 75ml | Lọ | 27.440 |
XYP001 | Xypenat 75ml (Nasal) | Chai | 36.990 |
Liên hệ với chúng tôi qua Holine: (028)-3863.2553 để được tư vấn nhanh nhất.