BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ | ||||
STT | Mã hàng hóa | Tên vât tư y tế | ĐVT | Giá bán |
1 | 3MS001 | 3M Soft Cloth Tape on Liner 10×10 (2764) | Cuộn | 187,000 |
2 | AIR001 | Airway | Cái | 6,500 |
3 | AIR003 | Airway 3 | Cái | 6,500 |
4 | AIR006 | Airway size 2 (2006001)_yudu | Cái | 5,400 |
5 | ALC006 | Alcool – 70 độ 60ml_Opc | Chai | 2,920 |
6 | ALT001 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe extra small soft beige (size XS) | Đôi | 629,200 |
7 | ALT002 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe medium soft beige (size M) | Đôi | 629,200 |
8 | ALT003 | Vớ Altiform- class 2 below knee open toe small soft beige (size S) | Đôi | 629,200 |
9 | ALT005 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe extra small soft beige (size XS) | Đôi | 629,200 |
10 | ALT006 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe small soft beige (size S) | Đôi | 629,200 |
11 | ALT007 | Vớ Altiform- class 1 below knee open toe medium soft beige (size M) | Đôi | 629,200 |
12 | AO0004 | Áo ống BV | Cái | 44,800 |
13 | AO0007 | Áo ống_Yafeng | Cái | 35,000 |
14 | AOSS01 | Áo sơ sinh Xanh size 1 (gồm 06 món) | Bộ | 168,800 |
15 | AOSS02 | Áo sơ sinh Hồng size 1 (gồm 06 món) | Bộ | 168,800 |
16 | AXO001 | Axol Procto | Viên đặt | 36,800 |
17 | BAN002 | Băng urgo creper 10×4,5 | Cuộn | 159,500 |
18 | BAN004 | Băng che mắt chiếu vàng da Eye-mask Farstar | Cái | 50,400 |
19 | BAN010 | Băng urgosyval 2,5cmx5m | Cuộn | 24,640 |
20 | BAN011 | Băng thun gối H5 size M (742M) | Cái | 275,000 |
21 | BAN014 | Băng thun gối H5 size L (742L) | Cái | 253,000 |
22 | BAN020 | Băng urgotul 10x10cm | Miếng | 39,200 |
23 | BAN021 | Băng Optiskin 100x70mm | Miếng | 9,310 |
24 | BAN024 | Băng Optiskin 200x90mm | Miếng | 21,060 |
25 | BAN027 | Băng cuộn 0,09×2,5m | Cuộn | 2,400 |
26 | BAN034 | Băng Opsite 15cmx28cm | Miếng | 84,000 |
27 | BAN037 | Băng thun 0,075 x 2 | Cuộn | 7,700 |
28 | BAN041 | Băng thun 0,1 x 2 | Cuộn | 10,020 |
29 | BAN042 | Băng cố định khớp vai H1 (trái L) Orbe | Cái | 186,900 |
30 | BAN043 | Băng cố định khớp vai H1 (trái XL) Orbe | Cái | 186,900 |
31 | BAN045 | Băng cố định khớp vai H1 (phải XL) Orbe | Cái | 187,000 |
32 | BAN047 | Băng thun gối H1 (740U) Orbe | Cái | 104,480 |
33 | BAN052 | Băng keo gạc VT 6cm x 7cm PLAID | Miếng | 3,710 |
34 | BAN054 | Băng cố định khớp vai H1 (phải L) Orbe | Cái | 186,900 |
35 | BDS001 | BD SmartSite Y Extension Set 2 Needle- Free Valves (20019E7D) | Cái | 87,400 |
36 | BDS002 | BD SmartSite Extension Set 3 Needle- Free Valves (20038E7D) | Cái | 141,000 |
37 | BDV001 | BD Venflon pro safety 20GA 1.1mm x 32 mm (393224) | Cái | 20,200 |
38 | BDV002 | BD Venflon pro safety 22G 0.9mm x 25 mm (393222) | Cái | 20,200 |
39 | BOBBY1 | TG Bobby Newborn (1 tháng tuổi) | Miếng | 1,650 |
40 | BOD001 | Bộ dẫn tryền cảm ứng 1 đường đo huyết áp xâm lấn Artline AF-T0002, tiêu chuẩn FDA | Cái | 392,000 |
41 | BOD004 | Bộ dây máy thở (900PT561) F&P Airvo 2 (HFNC) | Cái | 2,415,000 |
42 | BOM001 | Bơm tiêm 1cc x 26G | Cây | 750 |
43 | BOM002 | Bơm tiêm 5cc x 25G | Cây | 800 |
44 | BOM003 | Bơm tiêm 10cc x 25G | Cây | 1,200 |
45 | BOM006 | Bơm tiêm 3cc x 25G | Cây | 900 |
46 | BOM007 | Bơm 1cc x 25G x 1 | Cái | 800 |
47 | BOM009 | Bơm tiêm 50cc ăn_Hwaj | Cây | 7,770 |
48 | BOM013 | Bơm tiêm 50ml+Kim_Hwaj | Cây | 7,700 |
49 | BOM018 | Bơm 50ml không kim_Teru | Cây | 11,200 |
50 | BOM020 | Bơm 20ml không kim_Teru | Cây | 9,600 |
51 | BOM022 | Bơm tiêm 10cc x 23G | Cây | 1,200 |
52 | BOM024 | Bơm tiêm 20ml_Hwaj | Cây | 4,200 |
53 | BOM026 | Bơm tiêm 5cc x 23G_Vh | Cây | 750 |
54 | BOM029 | Bơm tiêm Insulin syringe BD Ultrafine II 30G x 8mm (326702) | Cây | 3,000 |
55 | BON003 | Bông băng mắt | Gói | 12,540 |
56 | BON006 | Bông mỡ cuộn 0,1m x 2m | Cuộn | 12,600 |
57 | BON010 | Bông viên tiệt trùng 50g | Gói | 12,200 |
58 | BON011 | Bông Y Tế 3cm x 3cm (Bông miếng tiệt trùng) | Gói | 3,400 |
59 | BON015 | Bông tẩm cồn (Alcohol Swabs) 70% | Miếng | 300 |
60 | BOT005 | Bột bó (Gypsona 10cm x 2.7cm) | Cuộn | 37,000 |
61 | BOT006 | Bột bó (Gypsona 15cm x 2.7cm) | Cuộn | 52,300 |
62 | CAR001 | Carthyal One | Lọ | 5,145,000 |
63 | CARYN1 | Tấm đệm lót Caryn L 42x72cm | Tấm | 6,000 |
64 | CAT005 | Catheter Set T-D-T 1308000 | Cây | 853,650 |
65 | CER003 | Certofix Trio V720 (4163214) | Cái | 716,100 |
66 | CER008 | Certofix mono V320 (4160266) | Cái | 438,020 |
67 | CHI012 | Chỉ khâu phẫu thuật khử trùng liền kim 25-30mm (MP-31-02) | Cây | 35,300 |
68 | CHO003 | Chormic 1-0 không kim | Teb | 36,400 |
69 | CHO004 | Chormic 1 – 0 có kim | Teb | 41,440 |
70 | CHO005 | Chormic 2 – 0 có kim | Teb | 38,080 |
71 | CHO006 | Chormic 3 – 0 có kim | Teb | 38,080 |
72 | CHO007 | Chormic 4 – 0 có kim | Teb | 38,080 |
73 | CHO011 | Chormic số 1 | Teb | 41,440 |
74 | COD002 | Code chữ T (3096) | Cái | 29,400 |
75 | CYT004 | Cytocan G20/15mm (04439759) | Cây | 47,040 |
76 | DAI009 | Đai số 8 H1 (size L) Orbe | Cái | 98,560 |
77 | DAI010 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size M | Cái | 302,500 |
78 | DAI011 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size L | Cái | 302,500 |
79 | DAI012 | Đai thắt lưng cao cấp (Olumba) size XL | Cái | 302,500 |
80 | DAI017 | Đai số 8 H1 (size M) Hame | Cái | 96,810 |
81 | DAI019 | Đai số 8 H1 (size XL) Hame | Cái | 98,600 |
82 | DAO002 | Dao mổ 20_ribbel | cây | 1,150 |
83 | DAO006 | Dao mổ 11_Swan | Cái | 5,700 |
84 | DAO008 | Dao mổ 15 | Cái | 5,500 |
85 | DAU015 | Đầu nối an toàn không kim (2000E7D) SmartSite Needle- Free Valve | Cái | 25,700 |
86 | DAY003 | Đoạn dây thở 1m2 silicone dùng cho người lớn (38006) | Cái | 1,378,200 |
87 | DAY006 | Dây Penrose | Cái | 5,750 |
88 | DAY008 | Dây Oxy 2 nhánh size L-Yudu | Cái | 6,400 |
89 | DAY010 | Dây truyền máu (Sangofix 4034228) | Sợi | 26,700 |
90 | DAY014 | Dây grarote | Sợi | 4,000 |
91 | DAY016 | Dây Tennis (751U)_Orbe | Cái | 44,800 |
92 | DAY045 | Dây hút đàm kín Cathy CH14 (36026182) | Cái | 485,000 |
93 | DIE002 | Điện cực Reddot 3M | Cái | 5,300 |
94 | DIM002 | Dimiscon | Viên nén nhai | 22,400 |
95 | DIS001 | Discofix C 3WSC bLue 25cm tube (16520C) | Cái | 20,900 |
96 | DIS002 | Discofix C-3WSC- blue- 100cm Tube (16560C) | Cái | 26,500 |
97 | DUN013 | Dụng cụ vệ sinh răng miệng(MCAB0010) | Gói | 23,400 |
98 | DUR005 | Durable Elastic | Miếng | 700 |
99 | EAS007 | Easyal 4 | Ống | 5,040,000 |
100 | GAC001 | Gạc dẫn lưu 0.01mx2mx4 lớp (VKD-TT) | Cuộn | 2,400 |
101 | GAC014 | Gạc PTKD 10cm x 10cm x 8 lớp VT | Miếng | 1,000 |
102 | GAC015 | Gạc phẫu thuật 40cm x 40cm x 6 lớp cản quang VT | Miếng | 12,100 |
103 | GAN005 | Găng tay y tế có bột Vglove size M | Hộp | 62,000 |
104 | GAN008 | Găng tay tắm khô(MC0010) | Gói | 77,600 |
105 | GAN015 | Găng tay cố định an toàn cho bệnh nhân có điều chỉnh được thoáng khí | Đôi | 118,000 |
106 | GAN018 | Gang tiệt trùng Merufa 6,5 | Đôi | 5,700 |
107 | GAN019 | Gang tiệt trùng Merufa 7,0 | Đôi | 5,700 |
108 | GAN020 | Gang tiệt trùng Merufa 7,5 | Đôi | 5,700 |
109 | GAN024 | Găng tay hút đàm size M | Cái | 1,300 |
110 | GAS003 | Gastavit | Viên nhai | 14,500 |
111 | GEN010 | Gen dán size XL | Cái | 48,160 |
112 | GEN027 | Gen dán size L | Cái | 48,160 |
113 | GEN028 | Gen dán size M | Cái | 48,160 |
114 | GOC001 | Gocozy | Hộp | 168,000 |
115 | GYN001 | Gynofar 250ml | Chai | 12,300 |
116 | HIFU01 | Hifu đầu típ 1.5mm | Shots | 3,140 |
117 | HIFU02 | Hifu đầu típ 3.0mm | Shots | 3,140 |
118 | HIFU03 | Hifu đầu típ 4.5mm | Shots | 3,400 |
119 | HOL003 | Đế bằng có băng keo Hollister 70mm (14604) | Cái | 75,600 |
120 | HOL004 | Túi chứa phân Hollister 70mm có bộ lọc khí và khóa cuốn (18194) | Cái | 50,400 |
121 | HPG001 | HP Gold Sea Salt 70ml | Bình xịt | 50,000 |
122 | HYD012 | Mỡ tra mắt không chất bảo quản HydraMed Night Sensitive | Týp | 156,000 |
123 | ICE001 | Ice bag 9’’(túi chườm) | Cái | 33,600 |
124 | IDB001 | ID Bands White | Sợi | 3,600 |
125 | IDB003 | ID Bands Red | Sợi | 3,600 |
126 | IDB005 | ID Bands yellow | Sợi | 3,400 |
127 | INS003 | In-Stopper 4238010 | Cái | 5,200 |
128 | INT005 | Dây truyền Intrafix safeSet (4063005) | Sợi | 22,000 |
129 | INT008 | Intrapur Inline 150cm (Dây truyền hóa chất 4099842N) | Cái | 139,400 |
130 | JOB002 | JOBST RELIEF vớ đùi 20-30 size M (035664142018) | Đôi | 968,000 |
131 | KHA001 | Khẩu trang y tế 3 lớp MediPro | Cái | 900 |
132 | KHA008 | Khăn 80 x 80 cm (00D17A) | Cái | 16,500 |
133 | KHA013 | Bộ khăn sanh thường có túi và bao phủ chi (03P05) | Bộ | 187,100 |
134 | KHO127 | Khóa 3 ngã có dây 100cm (Dispoplus) | Cái | 8,000 |
135 | KIM001 | Kim chích 18G | Cây | 450 |
136 | KIM002 | Kim bướm 23G (Venofix 4056353) | Cây | 5,700 |
137 | KIM005 | Kim chọc dò 18Gx3 1/2 (4501390) | Cây | 26,200 |
138 | KIM007 | Kim luồn 22G (Vasofix 4268091S-03) | Cây | 17,300 |
139 | KIM008 | Kim tê tủy 27Gx3 1/2 (Spinocan 4503902) | Cây | 26,200 |
140 | KIM020 | Kim luồn 24G (4254503-03) | Cây | 17,530 |
141 | KIM025 | Kim luồn 20G (Vasofix 4268113S-03) | Cây | 17,300 |
142 | KIM029 | Kim 22G X 1+1/2 (4660021) | Cây | 850 |
143 | KIM040 | Kim luồn tĩnh mạch 18 (SR+OX1851C) | Cây | 14,500 |
144 | KIM042 | Kim luồn tĩnh mạch 16 (SR+OX1651C) | Cây | 14,500 |
145 | KIM055 | Kim châm cứu vô trùng (0.2mm x 30mm) | Cái | 650 |
146 | KIM056 | Kim châm cứu vô trùng (0.2mm x 40mm) | Cái | 650 |
147 | KIM058 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc 20G (VP203201) | Cái | 16,650 |
148 | KIM059 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng bơm thuốc 22G (VP222501) | Cái | 16,650 |
149 | KIM063 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền 20G/20mm_Huber (LR2020Y) | Cái | 132,000 |
150 | KIM067 | Kim chích 18G (P1004001)_Yudu | Cái | 400 |
151 | KY0001 | K-Y Gel 82g | Tube | 100,400 |
152 | MAS003 | Mask gay me | Cái | 176,000 |
153 | MAS005 | Mask Oxy (Không túi bóng) | Cái | 28,000 |
154 | MAS007 | Mask Venturi (sử dụng một lần) | Cái | 42,000 |
155 | MAS008 | Mask Oxy trẻ em (Không túi bóng) | Cái | 28,000 |
156 | MAS013 | Mask oxy Flexicare có túi bóng (032-10-072NC) | Cái | 37,600 |
157 | MAT002 | Mặt nạ thở mũi miệng người lớn dùng nhiều lần | Cái | 4,410,000 |
158 | MER001 | Merocel 8cm (440402) | Miếng | 150,150 |
159 | MIC007 | Micro Mist Nebulizer | Bộ | 29,400 |
160 | MIC013 | Micro Mist Nebulizer size 2 (trẻ em) | Bộ | 28,000 |
161 | MUG001 | Mũ gội đầu khô(MC0030) | Gói | 114,400 |
162 | NAN005 | Nạng Inox | Cái | 107,000 |
163 | NEB002 | Dây nebulizer | Sợi | 13,500 |
164 | NEP033 | Nẹp cổ mềm H1 (030L) Orbe | Cái | 47,000 |
165 | NEP034 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560M) Orbe | Cái | 121,000 |
166 | NEP035 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560L) Orbe | Cái | 121,000 |
167 | NEP036 | Nẹp cẳng tay H4 (phải 560XL)Orbe | Cái | 121,000 |
168 | NEP037 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570M) Orbe | Cái | 121,000 |
169 | NEP038 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570L) Orbe | Cái | 121,000 |
170 | NEP039 | Nẹp cẳng tay H4 (trái 570XL) Orbe | Cái | 121,000 |
171 | NEP044 | Nẹp bong chày (830M) | Cái | 12,290 |
172 | NEP045 | Nẹp chống xoay ngắn H1 (724M) Orbe | Cái | 198,000 |
173 | NEP050 | Nẹp gối H3 50cm M (770M) | Cái | 231,000 |
174 | NEP051 | Nẹp gối H3 50cm L (770L) | Cái | 231,000 |
175 | NEP054 | Nẹp đêm ngắn H1 Size M (734M) | Cái | 181,650 |
176 | NEP055 | Nẹp đêm dài Size L (735L) | Cái | 187,010 |
177 | NEP056 | Nẹp gối chức năng (720)_Hame | Cái | 641,970 |
178 | NEP062 | Nẹp ngón cái trái H1(470M) | Cái | 143,000 |
179 | NEP063 | Nẹp ngón cái trái H1(470L) | Cái | 143,000 |
180 | NHI002 | Nhiệt kế Microlift MT 500 | Cái | 110,000 |
181 | NIC008 | Nichipore 25mm x 6m | Cuộn | 24,000 |
182 | NKQ005 | Ống nối Nội khí quản | Ống | 74,000 |
183 | NKQ009 | Nội khí quản 5,0_Covi | Ống | 59,500 |
184 | NKQ010 | Nội khí quản 5,5 | Ống | 65,000 |
185 | NKQ011 | Nội khí quản 6,0 | Ống | 59,500 |
186 | NKQ012 | Nội khí quản 6,5 | Ống | 59,500 |
187 | NKQ013 | Nội khí quản 7,0 | Ống | 72,800 |
188 | NKQ014 | Nội khí quản 7,5 | Ống | 59,500 |
189 | NKQ028 | Nội khí quản 3,5 (9335E)_Covi | Ống | 54,500 |
190 | NKQ052 | Nội khí quản 3.5_Gree | Cái | 17,000 |
191 | NKQ058 | Nội khí quản 4,0_Gree | Ống | 16,240 |
192 | NKQ059 | Nội khí quản 5,0_Gree | Ống | 19,800 |
193 | NKQ060 | Nội khí quản 3.0_Gree | Cái | 16,240 |
194 | NKQ061 | Nội khí quản 4.5_Gree | Cái | 14,100 |
195 | NOC002 | Nociceptol | Tuýb | 325,600 |
196 | NOV007 | Novo Fine 31G | Cây | 2,420 |
197 | NYL001 | Nylon 2 – 0 | Teb | 19,170 |
198 | NYL002 | Nylon 3 – 0 | Teb | 18,300 |
199 | NYL003 | Nylon 4 – 0 | Teb | 20,760 |
200 | NYL004 | Nylon 5 – 0 | Teb | 21,200 |
201 | NYL005 | Nylon 6 – 0 | Teb | 41,000 |
202 | ON0001 | Băng thun cổ chân H1(750U) Orbe | Cái | 38,540 |
203 | ONG003 | Ong nẫng gây mê | Ống | 96,400 |
204 | ONG006 | Ống thông nuôi ăn dạ dày tá tràng Kangaroo số 14 (8884711519) | Cái | 184,800 |
205 | ONG023 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 16 | Cái | 10,450 |
206 | ONG024 | Ống thông tiểu 3 nhánh số 22 | Cái | 29,000 |
207 | ONG025 | Ống thông tiểu 1 nhánh số 14 | Cái | 10,450 |
208 | ORI002 | Original Perfusor-Leitung PE8722935 (Dây nối tiếp) | Sợi | 26,900 |
209 | OST001 | Ostenil Plus 40mg/0,2ml | Hộp (1 cái) | 4,656,500 |
210 | OST002 | Ostenil Tendon 40mg/2ml | Hộp | 4,334,000 |
211 | OXY004 | Dây oxy 1 nhánh 14 | Sợi | 4,230 |
212 | OXY006 | Dây oxy 2 nhánh so sinh (Thomson) | Sợi | 11,200 |
213 | OXY009 | Nasal oxygen Cannula size L (Oxy 2 nhánh) | Cái | 6,720 |
214 | PAP001 | Papilocare Vaginal Gel | Týp | 72,800 |
215 | PER022 | Perifix 421 Complete set (4514211) | Bộ | 262,500 |
216 | QUE003 | Que xet nghiem | Gói | 28,000 |
217 | REG003 | Regenflex Bioplus 75mg/3ml | Ống | 5,040,000 |
218 | REG005 | Regelle 6 | Tuýp | 72,500 |
219 | SAN004 | Sanyrene 20ml | Lọ | 168,900 |
220 | SIL005 | Silk 2 – 0 có kim tròn | Teb | 20,800 |
221 | SIL008 | Silk 3 – 0 có kim | Teb | 19,600 |
222 | SIL013 | Silk 3 – 0 ( 10soi) | Teb | 27,000 |
223 | SKI001 | Skincol 25% | tyb | 363,000 |
224 | SOF001 | Softa Man 500ml | Chai | 145,800 |
225 | SOF006 | Softaman Bottle 100ml | Chai | 59,300 |
226 | SON001 | Sond rectal | Cái | 5,800 |
227 | SON002 | Sond dạ dày (Stomach tube) 16 | Cái | 18,400 |
228 | SON008 | Sond dạ dày (Stomach tube) 10 | Cái | 12,300 |
229 | SON016 | Sond foley 2 nhánh 14_idealcare | Cái | 22,400 |
230 | SON018 | Sond foley 2 nhánh 16_Urot | Cái | 18,800 |
231 | SON019 | Sond foley 2 nhánh 18_Urot | Cái | 18,800 |
232 | SON020 | Sond foley 2 nhánh 20_Urot | Cái | 18,800 |
233 | SPO002 | Spongostan MS0002 (Bonzen) | Miếng | 156,600 |
234 | SUC001 | Suction catheter 12 | Sợi | 2,300 |
235 | SUC003 | Suction catheter 10 | Sợi | 2,300 |
236 | SUC004 | Suction catheter 16 | Sợi | 2,420 |
237 | SUC005 | Suction catheter 14 | Sợi | 2,300 |
238 | SYN001 | Synolis VA 80mg/160mg | ống | 4,896,000 |
239 | TEG002 | Tegaderm 1623W | Miếng | 8,230 |
240 | TEO006 | Teosyal PureSense Redensity I_3ml | Hộp | 3,795,000 |
241 | TRI008 | Triway không dây Braun 4095111 | Cái | 11,700 |
242 | TUI004 | Túi treo tay H1 (M) | Cái | 35,840 |
243 | TUI005 | Túi nước tiểu Urine Bag-Greetmed (GT028-200) | Cái | 7,100 |
244 | TUI008 | Túi giấy Kraft nâu (25x20x9) | Cái | 3,300 |
245 | TUI016 | Túi cho ăn (1200ml) | Cái | 29,600 |
246 | TUIG01 | Túi xách giấy nhỏ (15.5 x 9 x 24cm) | Cái | 4,000 |
247 | TUIG02 | Túi xách giấy lớn (23 X 12 X 30cm) | Cái | 5,600 |
248 | UNO001 | Bộ đo và đựng nước tiểu UnoMeter (25033182) | Bộ | 369,600 |
249 | VIC001 | Vicryl 1 – 0 W9430 | Teb | 98,400 |
250 | VIC002 | Vicryl 2 – 0 W9121 | Teb | 84,000 |
251 | VIC003 | Vicryl 3 – 0 W9114 kim 20mm | Teb | 91,300 |
252 | VIC004 | Vicryl 4 – 0 W9113 | Teb | 80,500 |
253 | VIC007 | Vicryl 5 – 0 W9105 | Teb | 113,400 |
254 | VIC012 | Chỉ phẫu thuật Vicryl Plus số 4/0 (VCP310H) | Teb | 134,800 |
255 | VIC019 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 3/0 (VCP311H) | Teb | 104,200 |
256 | VIC020 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 2/0 (VCP317H) | Teb | 91,800 |
257 | VIC021 | Chỉ phẫu thuật VICRYL PLUS số 5/0 (VCP303H) | Teb | 130,500 |
258 | VIS008 | Viscoplus matrix 75mg | Bơm tiêm | 5,460,000 |
259 | VON002 | Vòng tránh thai (tcu 380a) | Cái | 23,100 |
260 | VON004 | Vòng tránh thai (Mirena) | Cái | 2,810,000 |
261 | VOR007 | Vớ Relaxsan gối M2150A XL, II | Đôi | 462,000 |
262 | VOR009 | Vớ Relaxsan gối M1150A L, I | Đôi | 396,000 |
263 | VOR015 | Vớ Relaxsan gối M2150A L, II | Đôi | 462,000 |
264 | XIS002 | Xisat 75ml | Lọ | 27,440 |