Bệnh ung thư đang trở nên phổ biến, khó phát hiện, kết quả điều trị hiệu quả thấp và gây tử vong nhiều nhất hiện nay là ung thư phổi. Tại Việt Nam, ung thư ở cơ quan này đứng ở vị trí thứ 2 (sau gan) trong top các loại thường gặp ở cả hai giới (1). Đáng ngại là, tỷ lệ người mắc căn bệnh đáng sợ này ngày càng gia tăng, kéo theo số người tử vong cũng rất cao.
1. Định nghĩa
Ung thư phổi xảy ra khi một khối u ác tính hình thành trong phổi, phát triển nhanh về kích cỡ dẫn tới xâm lấn, chèn ép các cơ quan xung quanh.
2. Phân loại
Ung thư phổi được chia thành hai loại chính:
– Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC): Chiếm khoảng 85% các trường hợp ung thư phổi. NSCLC bao gồm các loại nhỏ hơn như adenocarcinoma, squamous cell carcinoma, và large cell carcinoma.
– Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer – SCLC): Chiếm khoảng 15% các trường hợp ung thư phổi và thường lan nhanh hơn so với NSCLC.
3. Nguyên nhân gây bệnh
– Hút thuốc lá: Nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi. Khoảng 85% các trường hợp ung thư phổi liên quan đến hút thuốc lá.
– Hút thuốc thụ động: Hít phải khói thuốc lá từ người khác cũng tăng nguy cơ mắc ung thư phổi.
– Tiếp xúc với chất gây ung thư: Các chất như asbestos, radon, và một số hóa chất công nghiệp có thể gây ung thư phổi.
– Ô nhiễm không khí: Môi trường ô nhiễm có thể tăng nguy cơ ung thư phổi.
– Yếu tố di truyền: Gia đình có tiền sử ung thư phổi có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
4. Triệu chứng
– Ho khan kéo dài
– Ho có đờm hoặc máu
– Khó thở
– Thở khò khè hoặc khàn giọng
– Đau ở vùng ngực trầm trọng hơn khi thở sâu; cười hoặc ho
– Sụt cân không giải thích được
– Thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp
5. Chẩn đoán
– Chụp X-quang phổi: Giúp phát hiện khối u trong phổi.
– Chụp CT và PET scan, MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi và các khu vực khác trong cơ thể.
– Nội soi phế quản.
– Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ khối u để xác định loại ung thư.
– Xét nghiệm đờm: Kiểm tra tế bào ung thư trong đờm.
6. Điều trị
– Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô xung quanh.
– Xạ trị: Sử dụng tia X hoặc các tia bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư.
– Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
– Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc hoặc các chất khác để tấn công các tế bào ung thư cụ thể.
– Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.
7. Tiên lượng
Tiên lượng của bệnh nhân ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và phản ứng với điều trị. Ung thư phổi thường có tiên lượng xấu nếu phát hiện ở giai đoạn muộn.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
8. Phòng tránh
– Không hút thuốc: Cách tốt nhất để giảm nguy cơ ung thư phổi.
– Tránh hút thuốc thụ động: Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá.
– Kiểm tra môi trường làm việc: Đảm bảo môi trường làm việc không có chất gây ung thư.
– Kiểm tra radon tại nhà: Radon là một khí phóng xạ có thể gây ung thư phổi.
– Có chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả
– Tập thể dục đều đặn
Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh với tiêu chí “Người bệnh trên hết” Địa chỉ: 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong nối dài, P.12, Q.10, Tp.HCM Hotline: (+84) 028 3863 2553 – (+84) 028 3863 2554 Website: benhvienvanhanh.vn Email: benhvienvanhanh@gmail.com |