1. Mở đầu
Calci đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể, không chỉ giúp xây dựng và duy trì xương và răng chắc khỏe mà còn hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý quan trọng khác. Là một khoáng chất phong phú nhất trong cơ thể, calci tham gia vào việc dẫn truyền tín hiệu thần kinh, co bóp cơ bắp và quá trình đông máu. Ngoài ra, calci còn có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và nhịp tim, đặc biệt đối với đối tượng phụ nữ mang thai. Đảm bảo đủ lượng calci hàng ngày là cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các bệnh liên quan đến thiếu hụt calci.
2. Nhu cầu Calci của cơ thể
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhu cầu calci của từng đối tượng được phân chia theo độ tuổi và tình trạng sinh lý như sau:
• Trẻ sơ sinh (0-6 tháng): 200 mg/ngày
• Trẻ nhỏ (7-12 tháng): 260 mg/ngày
• Trẻ em (1-3 tuổi): 700 mg/ngày
• Trẻ em (4-8 tuổi): 1.000 mg/ngày
• Trẻ em và thiếu niên (9-18 tuổi): 1.300 mg/ngày
• Người lớn (19-50 tuổi): 1.000 mg/ngày
• Phụ nữ mang thai và cho con bú (19-50 tuổi): 1.000-1.300 mg/ngày
3. Bổ sung Calci
Liều calci bổ sung phụ thuộc vào nhu cầu của từng đối tượng và từng độ tuổi. Việc đảm bảo lượng calci đủ cho từng độ tuổi đóng vai trò quan trọng để duy trì sức khỏe xương, chức năng cơ bắp và nhiều quá trình sinh lý khác. Nguồn calci chủ yếu từ các sản phẩm từ sữa như sữa, phô mai và sữa chua; rau lá xanh như cải xoăn và rau chân vịt; thực phẩm tăng cường như nước cam và ngũ cốc; các loại cá như cá mòi và cá hồi; hạt và quả hạch.
Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai cần bổ sung đầy đủ lượng calci thiết yếu ngay từ giai đoạn đầu mang thai. Calci đóng vai trò quan trọng cho sự hình thành và phát triển xương và răng của thai nhi. Ngoài ra khi mang thai, nếu không đủ calci, cơ thể mẹ sẽ lấy calci từ xương của mẹ để cung cấp cho thai nhi, dẫn đến loãng xương hoặc giảm mật độ xương ở mẹ. Ngoài ra, một số nghiên cứu còn cho thấy bổ sung đủ calci có thể giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật.
Bảng 1. Cung cấp thông tin về lượng calci khuyến nghị bổ sung cho từng đối tượng.
Bảng 1. Lượng Calci khuyến nghị bổ sung cho cơ thể từ chế độ ăn uống
Tuy nhiên, việc bổ sung quá mức calci có thể dẫn đến dư thừa calci, có thể gây sỏi thận, tăng calci máu, calci niệu và giảm hấp thu các khoáng chất khác. Bảng 2 cung cấp thông tin về mức hấp thụ tối đa cơ thể có thể dung nạp calci theo từng độ tuổi và từng đối tượng.
Bảng 2. Mức hấp thụ tối đa có thể dung nạp đối với calci
4. Các dạng calci bổ sung cho cơ thể
Calci có sẵn trong nhiều dạng khác nhau để bổ sung lượng calci cần thiết theo từng chỉ định và nhu cầu của cơ thể.
Bảng 3. Các dạng calci hiện có trên thị trường
Trong đó:
• Calci carbonate: là dạng chứa hàm lượng calci cao nhất (40% Calci nguyên tố). Nên uống cùng thức ăn để tăng hấp thu.
• Calci citrate: Dễ hấp thu hơn, có thể uống khi đói. Phù hợp cho người có vấn đề về dạ dày hoặc hấp thu kém.
• Calci gluconate: Chứa hàm lượng calci nguyên tố thấp hơn, thường được sử dụng trong các trường hợp giảm calci nhẹ.
• Calci lactate: Dễ hấp thu, thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm tăng cường.
• Calci phosphate: Dạng này cung cấp cả calci và phospho, hai khoáng chất quan trọng cho xương và răng.
• Calci chloride: Được sử dụng đường tiêm để điều trị hạ calci máu nặng.
Nên chọn dạng calci phù hợp với tình trạng sức khỏe và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
5. Vai trò của vitamin D3 và vitamin K2 trong việc hấp thu Calci của cơ thể
Vitamin D3 và vitamin K2 đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu và sử dụng calci trong cơ thể. Sự kết hợp của vitamin D3 và vitamin K2 giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu và sử dụng calci, bảo vệ xương chắc khỏe và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến calci.
Hình 1. Vai trò của vitamin D3/ K2 trong việc hấp thu calci của cơ thể
a. Vitamin D3 (Cholecalciferol):
• Hấp thu calci: Vitamin D3 tăng cường hấp thu calci từ ruột non vào máu. Nó điều chỉnh lượng calci và phosphat trong máu, giúp xương phát triển và duy trì chắc khỏe.
• Ngăn ngừa loãng xương: Thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến loãng xương, gãy xương và các vấn đề về xương.
b. Vitamin K2 (Menaquinone):
• Chuyển hóa calci: Vitamin K2 kích hoạt osteocalcin, một protein giúp gắn calci vào xương, ngăn ngừa calci lắng đọng ở động mạch và mô mềm, từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.
• Tối ưu hóa sử dụng calci: Đảm bảo calci được sử dụng hiệu quả trong cơ thể, hỗ trợ sức khỏe xương và tim mạch.
6. Tổng kết
Calci đóng vai trò thiết yếu trong duy trì sức khỏe toàn diện, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, cần có sự hiểu biết trong việc bổ sung calci đúng và đủ, trong đó việc sử dụng vitamin D3 và vitamin K2 kèm theo là cần thiết để tăng sự hấp thu calci tối đa cho cơ thể.
Tài liệu tham khảo
1. National Institutes of Health. “Calcium: Fact Sheet for Health Professionals”. 2024. Truy cập: https://ods.od.nih.gov/factsheets/Calcium-HealthProfessional/
2. WHO. Guideline: Calcium supplementation in pregnant women. Geneva, World Health Organization, 2013.
3. WHO. “Vitamin and Mineral Requirements in Human Nutrition”, 2nd edition. 2004
4. National Institutes of Health. “Vitamin D: Fact Sheet for Health Professionals.” 2023. Truy cập: https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminD-HealthProfessional/
5. Dennis Goodman. “Vitamin K2: The Missing Nutrient for Bone and Heart Health.”. American Journal of Clinical Nutrition. 2015.
(Ths BS Đỗ Thị Hoài Thu – Khoa Sản)
Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh với tiêu chí “Người bệnh trên hết” Địa chỉ: 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong nối dài, P.12, Q.10, Tp.HCM Hotline: (+84) 028 3863 2553 – (+84) 028 3863 2554 Website: benhvienvanhanh.vn Email: benhvienvanhanh@gmail.com |